Điều khiển Quá trình Thống kê (Statistical Process Control – SPC)

by tudienkhoahoc

Điều khiển Quá trình Thống kê (Statistical Process Control – SPC) là một phương pháp luận quản lý chất lượng sử dụng các công cụ thống kê để giám sát, kiểm soát và cải tiến một quá trình. Được phát triển bởi Walter A. Shewhart tại Bell Labs vào những năm 1920, SPC hoạt động dựa trên nguyên tắc rằng mọi quá trình đều có sự biến động, nhưng sự biến động này có thể được phân loại và quản lý.

Triết lý cốt lõi của SPC là phân biệt giữa hai loại nguyên nhân gây ra sự biến động: nguyên nhân phổ biến (common cause variation)nguyên nhân đặc biệt (special cause variation). Nguyên nhân phổ biến là những yếu tố vốn có, tự nhiên trong một quá trình ổn định (ví dụ: độ rung nhẹ của máy móc, sự thay đổi nhỏ về nhiệt độ môi trường). Ngược lại, nguyên nhân đặc biệt là những yếu tố bất thường, không lường trước được, gây ra sự thay đổi đột ngột và đáng kể cho quá trình (ví dụ: một lô nguyên liệu bị lỗi, công nhân vận hành sai quy trình, máy móc hỏng hóc).

Mục tiêu chính của SPC là xác định và loại bỏ các nguyên nhân đặc biệt để đưa quá trình trở về trạng thái “trong tầm kiểm soát” (in-control). Khi một quá trình chỉ còn lại sự biến động do nguyên nhân phổ biến, nó sẽ trở nên ổn định, có thể dự đoán được kết quả đầu ra và có khả năng đáp ứng nhất quán các yêu cầu kỹ thuật hoặc kỳ vọng của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung vào việc cải tiến hệ thống để giảm thiểu sự biến động do nguyên nhân phổ biến, nâng cao chất lượng và hiệu quả một cách bền vững.

ctrl95><

Lợi ích và Hạn chế của SPC

Lợi ích

  • Cải thiện chất lượng một cách nhất quán: Bằng cách giảm biến động, SPC giúp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật một cách ổn định và đáng tin cậy hơn.
  • Giảm thiểu chi phí sản xuất: Giảm tỷ lệ phế phẩm, công việc làm lại (rework), và lãng phí nguyên vật liệu, từ đó trực tiếp cắt giảm chi phí hoạt động.
  • Tăng năng suất: Khi quá trình ổn định, ít xảy ra sự cố và gián đoạn, giúp tối ưu hóa luồng sản xuất và tăng hiệu quả tổng thể.
  • Nâng cao khả năng dự đoán về hiệu suất quá trình: Một quá trình trong tầm kiểm soát thống kê cho phép dự báo kết quả đầu ra một cách chính xác, hỗ trợ cho việc lập kế hoạch và quản lý.
  • Thúc đẩy việc ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-Driven Decision Making): SPC cung cấp bằng chứng khách quan để xác định vấn đề, đánh giá hiệu quả của các giải pháp cải tiến thay vì dựa trên cảm tính.
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Sản phẩm chất lượng cao, ổn định và giao hàng đúng hẹn sẽ nâng cao uy tín của doanh nghiệp và sự trung thành của khách hàng.

Hạn chế

  • Yêu cầu kiến thức nền tảng về thống kê: Việc triển khai và diễn giải các biểu đồ SPC đòi hỏi sự đào tạo bài bản cho nhân viên liên quan để tránh những kết luận sai lầm.
  • Cần sự đầu tư về thời gian và nguồn lực: Việc thu thập dữ liệu, phân tích và duy trì hệ thống SPC cần có sự cam kết về nhân lực và tài chính từ tổ chức.
  • Thiếu hiệu quả nếu không có sự cam kết: SPC không phải là một giải pháp kỹ thuật đơn thuần. Nếu không có sự cam kết mạnh mẽ từ cấp lãnh đạo và sự tham gia tích cực của nhân viên vận hành, nó sẽ không mang lại kết quả.
  • Nguy cơ diễn giải sai: Việc áp dụng các quy tắc một cách máy móc mà không hiểu bối cảnh của quá trình có thể dẫn đến những hành động không cần thiết (ví dụ: điều chỉnh một quá trình vốn đã ổn định), đôi khi còn làm tăng sự biến động.

SPC là một công cụ mạnh mẽ để cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quá trình. Tuy nhiên, việc triển khai SPC thành công đòi hỏi sự hiểu biết, cam kết và nỗ lực của toàn bộ tổ chức.

Phân tích sâu hơn về Biểu đồ Kiểm soát

Một quá trình được coi là “ngoài tầm kiểm soát” không chỉ khi có một điểm dữ liệu vượt ra ngoài giới hạn kiểm soát (control limits). Các mẫu hình (patterns) phi ngẫu nhiên của các điểm dữ liệu, ngay cả khi chúng vẫn nằm trong giới hạn, cũng là những tín hiệu mạnh mẽ cho thấy sự hiện diện của các nguyên nhân đặc biệt. Việc xác định các mẫu hình này là rất quan trọng để có hành động khắc phục kịp thời.

Các mẫu hình phi ngẫu nhiên thường gặp

  • Xu hướng (Trend): Một chuỗi các điểm liên tục tăng hoặc giảm (ví dụ: 6 hoặc 7 điểm liên tiếp). Điều này có thể cho thấy sự mài mòn dần của công cụ, sự thay đổi từ từ của nhiệt độ, hoặc sự mệt mỏi của người vận hành.
  • Dịch chuyển (Shift): Một chuỗi các điểm nằm hoàn toàn về một phía của đường trung tâm (ví dụ: 8 điểm liên tiếp). Điều này thường báo hiệu một sự thay đổi đột ngột trong quá trình, như một lô nguyên liệu mới, một người vận hành mới, hoặc một cài đặt máy móc mới.
  • Chu kỳ (Cycle): Dữ liệu cho thấy một mẫu hình sóng lặp đi lặp lại. Nguyên nhân có thể do các yếu tố định kỳ như thay đổi ca làm việc, sự dao động nhiệt độ trong ngày, hoặc lịch bảo trì định kỳ.
  • Phân tầng (Stratification/Hugging the Center Line): Hầu hết các điểm đều tập trung rất gần đường trung tâm, cho thấy sự biến động rất nhỏ. Mặc dù có vẻ tốt, điều này có thể chỉ ra rằng cách lấy mẫu không đúng (ví dụ: các mẫu trong cùng một nhóm con quá giống nhau) hoặc giới hạn kiểm soát đã được tính toán lại không chính xác.
  • Hỗn hợp (Mixture): Các điểm có xu hướng tránh xa đường trung tâm và bám vào các giới hạn kiểm soát. Đây là dấu hiệu cho thấy dữ liệu được gộp lại từ hai hoặc nhiều quần thể có phân phối khác nhau (ví dụ: sản phẩm từ hai máy khác nhau được vẽ trên cùng một biểu đồ).

Các Quy tắc Kiểm tra Biến động Bất thường (Test Rules)

Để chuẩn hóa việc phát hiện các mẫu hình phi ngẫu nhiên, các bộ quy tắc như Quy tắc Western Electric hoặc Quy tắc Nelson đã được phát triển. Các quy tắc này chia biểu đồ thành các vùng (zones) dựa trên độ lệch chuẩn ($\sigma$) so với đường trung tâm ($\mu$):

  • Vùng C: Từ $\mu – 1\sigma$ đến $\mu + 1\sigma$
  • Vùng B: Từ $1\sigma$ đến $2\sigma$ (ở cả hai phía của $\mu$)
  • Vùng A: Từ $2\sigma$ đến $3\sigma$ (ở cả hai phía của $\mu$)

Một quá trình có thể bị coi là ngoài tầm kiểm soát nếu vi phạm một trong các quy tắc sau (đây là các ví dụ phổ biến):

  1. 1 điểm nằm ngoài giới hạn $3\sigma$ (vượt qua Vùng A).
  2. 2 trong 3 điểm liên tiếp nằm trong Vùng A hoặc xa hơn, ở cùng một phía của đường trung tâm.
  3. 4 trong 5 điểm liên tiếp nằm trong Vùng B hoặc xa hơn, ở cùng một phía của đường trung tâm.
  4. 8 điểm liên tiếp (hoặc nhiều hơn) nằm về cùng một phía của đường trung tâm.
  5. 6 điểm liên tiếp cùng tăng (xu hướng tăng) hoặc cùng giảm (xu hướng giảm).
  6. 14 điểm liên tiếp dao động lên xuống xen kẽ.
  7. 15 điểm liên tiếp đều nằm trong Vùng C.
  8. 8 điểm liên tiếp nằm ngoài Vùng C (ở cả hai phía).

Các chủ đề liên quan

SPC và Six Sigma

SPC là một trong những công cụ nền tảng và không thể thiếu trong phương pháp luận Six Sigma. Trong giai đoạn “Kiểm soát” (Control) của chu trình cải tiến DMAIC (Define – Measure – Analyze – Improve – Control), SPC được sử dụng như một công cụ thiết yếu để giám sát quá trình sau khi cải tiến, đảm bảo rằng những thành quả đạt được được duy trì bền vững và quá trình không quay trở lại trạng thái cũ.

Phần mềm SPC

Việc tính toán và vẽ biểu đồ SPC thủ công có thể tốn nhiều thời gian. Hiện nay có nhiều phần mềm thống kê chuyên dụng hỗ trợ mạnh mẽ cho việc triển khai SPC, bao gồm:

  • Minitab
  • JMP
  • SPSS
  • R (với các thư viện như qcc, ggQC)
  • Các Add-in cho Microsoft Excel như QI Macros

Tài liệu tham khảo

Dưới đây là danh sách các tài liệu học thuật và sách giáo khoa kinh điển về lĩnh vực Kiểm soát Chất lượng Thống kê:

  • Montgomery, D. C. (2013). Introduction to Statistical Quality Control (7th ed.). John Wiley & Sons.
  • Ryan, T. P. (2011). Statistical Methods for Quality Improvement (3rd ed.). John Wiley & Sons.
  • Wheeler, D. J., & Chambers, D. S. (1992). Understanding Statistical Process Control (2nd ed.). SPC Press.
  • Grant, E. L., & Leavenworth, R. S. (1996). Statistical Quality Control (7th ed.). McGraw-Hill.
  • Besterfield, D. H. (2009). Quality Control (8th ed.). Prentice Hall.
Tóm tắt về Điều khiển Quá trình Thống kê

Điều khiển Quá trình Thống kê (SPC) là một phương pháp mạnh mẽ để theo dõi và cải thiện chất lượng, và những điểm sau đây là cốt lõi cần ghi nhớ:

Mục tiêu chính của SPC là giảm thiểu sự biến động trong quá trình. Chúng ta phân biệt giữa biến động thông thường (vốn có, tự nhiên) và biến động bất thường (do nguyên nhân cụ thể). SPC tập trung vào việc xác định và loại bỏ các nguyên nhân gây ra biến động bất thường, giúp quá trình trở nên ổn định và có thể dự đoán được. Quá trình “trong tầm kiểm soát” chỉ có biến động thông thường, trong khi quá trình “ngoài tầm kiểm soát” có sự hiện diện của biến động bất thường.

Biểu đồ kiểm soát là công cụ trung tâm của SPC. Nó hiển thị dữ liệu quá trình theo thời gian, cùng với các giới hạn kiểm soát ($\mu pm 3\sigma$). Các giới hạn này đại diện cho phạm vi của biến động thông thường. Không chỉ các điểm nằm ngoài giới hạn kiểm soát mới đáng chú ý,các mẫu hình (patterns) như xu hướng, chu kỳ, dịch chuyển mức trung bình… cũng là dấu hiệu của biến động bất thường. Việc nhận biết những mẫu hình này rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề trong quá trình. Sử dụng các quy tắc phát hiện biến động bất thường (ví dụ: Nelson Rules) giúp hệ thống hóa việc nhận diện này.

SPC không chỉ là vẽ biểu đồ; đó là một quá trình liên tục. Nó bao gồm việc xác định quá trình, chọn đặc tính chất lượng, thiết kế biểu đồ, thu thập dữ liệu, tính toán giới hạn kiểm soát, phân tích biểu đồ, điều tra và loại bỏ nguyên nhân, và liên tục theo dõi, cải tiến. SPC liên quan chặt chẽ với các phương pháp cải tiến chất lượng khác như Six Sigma, đặc biệt trong giai đoạn “Kiểm soát” của chu trình DMAIC. Phân tích năng lực quá trình ($Cp$, $C{pk}$) là một phần quan trọng, đánh giá khả năng của quá trình đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Việc triển khai SPC đòi hỏi sự hiểu biết về thống kê, cũng như sự cam kết và tham gia của toàn bộ tổ chức. Các công cụ thống kê và phần mềm hỗ trợ (như Minitab, R) có thể giúp thực hiện SPC hiệu quả hơn. Tóm lại, SPC là một công cụ chủ động để ngăn ngừa khuyết tật, thay vì chỉ kiểm tra và loại bỏ sản phẩm lỗi sau khi sản xuất.

Câu hỏi và Giải đáp

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn loại biểu đồ kiểm soát phù hợp cho một quá trình cụ thể?Trả lời: Việc lựa chọn biểu đồ kiểm soát phụ thuộc vào loại dữ liệu và mục tiêu theo dõi. Dưới đây là một số hướng dẫn:
    • Dữ liệu liên tục (Continuous Data): Là dữ liệu có thể đo lường được (ví dụ: chiều dài, trọng lượng, nhiệt độ).
      • $\bar{X}$ và R chart: Sử dụng khi kích thước mẫu con (subgroup size) từ 2 đến 10 (hoặc đôi khi đến 12). Biểu đồ $\bar{X}$ theo dõi giá trị trung bình, biểu đồ R theo dõi độ biến động (phạm vi).
      • $\bar{X}$ và s chart: Sử dụng khi kích thước mẫu con lớn hơn 10 (hoặc 12). Biểu đồ s theo dõi độ lệch chuẩn của mẫu con, cung cấp ước tính chính xác hơn về độ biến động so với biểu đồ R khi kích thước mẫu lớn.
      • Individual-X and Moving Range (I-MR or X-MR): Sử dụng khi chỉ có một quan sát tại mỗi thời điểm (kích thước mẫu con = 1).
    • Dữ liệu thuộc tính (Attribute Data): Là dữ liệu đếm được (ví dụ: số lượng phế phẩm, số lượng lỗi).
      • p chart: Theo dõi tỷ lệ phế phẩm (phần trăm sản phẩm không đạt yêu cầu). Kích thước mẫu con có thể thay đổi.
      • np chart: Theo dõi số lượng phế phẩm. Kích thước mẫu con phải cố định.
      • c chart: Theo dõi số lượng khuyết tật trên một đơn vị sản phẩm (ví dụ: số vết xước trên một tấm kính). Kích thước mẫu con (số đơn vị được kiểm tra) thường là 1, nhưng có thể lớn hơn và phải cố định.
      • u chart: Theo dõi số lượng khuyết tật trên một đơn vị diện tích, thời gian, hoặc một đơn vị đo lường khác. Kích thước mẫu con có thể thay đổi.

    Ngoài ra, cần xem xét mục tiêu kiểm soát: theo dõi giá trị trung bình, độ biến động, tỷ lệ phế phẩm, hay số lượng khuyết tật.

  2. Câu hỏi: Nếu dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn, làm thế nào để áp dụng SPC?Trả lời: Mặc dù nhiều biểu đồ kiểm soát dựa trên giả định dữ liệu có phân phối chuẩn, SPC vẫn có thể áp dụng cho dữ liệu không chuẩn. Một số cách tiếp cận:
    • Chuyển đổi dữ liệu (Data Transformation): Sử dụng các phép biến đổi toán học (ví dụ: logarit, căn bậc hai, Box-Cox) để làm cho dữ liệu gần với phân phối chuẩn hơn. Sau khi chuyển đổi, áp dụng các biểu đồ kiểm soát thông thường.
    • Sử dụng biểu đồ kiểm soát không tham số (Nonparametric Control Charts): Các biểu đồ này không yêu cầu giả định về phân phối của dữ liệu. Ví dụ: biểu đồ kiểm soát dựa trên trung vị (median).
    • Sử dụng biểu đồ kiểm soát dựa trên phân phối khác: Nếu biết dữ liệu tuân theo một phân phối cụ thể (ví dụ: Weibull, exponential), có thể sử dụng các biểu đồ kiểm soát được thiết kế riêng cho phân phối đó.
    • Điều chỉnh giới hạn kiểm soát: Thay vì sử dụng $\mu pm 3\sigma$, có thể sử dụng các phương pháp khác để xác định giới hạn kiểm soát, chẳng hạn như dựa trên phân vị (percentiles) của dữ liệu.
    • Sử dụng biểu đồ xác suất (probability plot): Để kiểm tra xem liệu dữ liệu có tuân theo một phân phối cụ thể hay không.
  3. Câu hỏi: Sự khác biệt giữa giới hạn kiểm soát (control limits) và giới hạn đặc tả (specification limits) là gì?Trả lời: Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau:
    • Giới hạn kiểm soát (Control Limits): Được tính toán từ dữ liệu của quá trình, phản ánh sự biến động tự nhiên (biến động thông thường) của quá trình. Chúng cho biết phạm vi mà quá trình được coi là “trong tầm kiểm soát”.
    • Giới hạn đặc tả (Specification Limits): Được xác định bởi yêu cầu của khách hàng, thiết kế sản phẩm, hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật. Chúng cho biết phạm vi giá trị mà sản phẩm/dịch vụ phải đáp ứng để được coi là đạt yêu cầu.

    Mối quan hệ: Một quá trình có thể “trong tầm kiểm soát” (chỉ có biến động thông thường) nhưng vẫn tạo ra sản phẩm không đạt yêu cầu (nằm ngoài giới hạn đặc tả). Ngược lại, một quá trình có thể “ngoài tầm kiểm soát” (có biến động bất thường) nhưng vẫn tạo ra sản phẩm đạt yêu cầu (nằm trong giới hạn đặc tả, mặc dù điều này không bền vững). Mục tiêu là có một quá trình vừa “trong tầm kiểm soát” vừa có khả năng (capable) đáp ứng các giới hạn đặc tả.

  4. Câu hỏi: $Cp$ và $C{pk}$ khác nhau như thế nào, và khi nào thì sử dụng chỉ số nào?Trả lời:
    • $C_p = \frac{USL – LSL}{6\sigma}$: Chỉ số này đánh giá độ phân tán (spread) của quá trình so với khoảng dung sai (tolerance range = USL – LSL). Nó không xét đến vị trí của giá trị trung bình ($\mu$) so với trung tâm của khoảng dung sai.
    • $C_{pk} = min(\frac{USL – \mu}{3\sigma}, \frac{\mu – LSL}{3\sigma})$: Chỉ số này xét đến cả độ phân tán và vị trí của giá trị trung bình. Nó tính toán khoảng cách từ giá trị trung bình đến giới hạn đặc tả gần nhất, chia cho $3\sigma$, và lấy giá trị nhỏ hơn trong hai giá trị tính được.

    Khi nào sử dụng:

    • $C_p$: Sử dụng khi muốn đánh giá tiềm năng của quá trình, bỏ qua việc giá trị trung bình có thể bị lệch. Nó cho biết quá trình có thể tốt như thế nào nếu giá trị trung bình được căn chỉnh đúng vào giữa khoảng dung sai.
    • $C_{pk}$: Sử dụng khi muốn đánh giá năng lực thực tế của quá trình, xét đến cả độ phân tán và vị trí của giá trị trung bình. Nó cho biết quá trình hiện tại đang tốt như thế nào.

    Nếu $Cp$ cao nhưng $C{pk}$ thấp, điều đó có nghĩa là quá trình có độ phân tán nhỏ, nhưng giá trị trung bình bị lệch khỏi trung tâm của khoảng dung sai.

  5. Câu hỏi: Ngoài biểu đồ kiểm soát, còn có những công cụ thống kê nào khác thường được sử dụng trong SPC?Trả lời:
    • Lưu đồ (Flowcharts): Giúp mô tả trực quan các bước trong quá trình, xác định các điểm tiềm ẩn gây ra vấn đề.
    • Biểu đồ Pareto (Pareto Charts): Giúp xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề (nguyên tắc 80/20).
    • Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagrams/Fishbone Diagrams/Ishikawa Diagrams): Giúp xác định các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề một cách có hệ thống.
    • Biểu đồ phân tán (Scatter Diagrams): Giúp kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến số (ví dụ: nhiệt độ và áp suất).
    • Biểu đồ tần suất (Histograms): Giúp mô tả phân phối của dữ liệu, kiểm tra tính đối xứng, và xác định các giá trị bất thường.
    • Phân tích phương sai (ANOVA – Analysis of Variance): So sánh giá trị trung bình của nhiều nhóm dữ liệu.
    • Thiết kế thí nghiệm (DOE – Design of Experiments): Xác định ảnh hưởng của các yếu tố đầu vào đến đầu ra.

    Các công cụ này bổ sung cho biểu đồ kiểm soát, giúp phân tích sâu hơn về nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề và tìm ra các giải pháp cải tiến hiệu quả.

Một số điều thú vị về Điều khiển Quá trình Thống kê
  • Walter A. Shewhart, làm việc tại Bell Telephone Laboratories vào những năm 1920, được coi là “cha đẻ” của SPC. Ông đã phát triển biểu đồ kiểm soát đầu tiên và đặt nền móng cho lý thuyết về kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
  • W. Edwards Deming, một học trò của Shewhart, đã đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến SPC tại Nhật Bản sau Thế chiến II. Ông được coi là một trong những người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự trỗi dậy của ngành công nghiệp Nhật Bản và triết lý quản lý chất lượng của nước này. Deming nổi tiếng với “14 điểm quản lý” và “Chu trình Deming” (PDCA – Plan, Do, Check, Act).
  • Ban đầu, SPC chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực sản xuất. Tuy nhiên, ngày nay, SPC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm dịch vụ, y tế, giáo dục, và thậm chí cả quản lý hành chính công.
  • Một trong những hiểu lầm phổ biến về SPC là nó chỉ dành cho các quá trình sản xuất hàng loạt lớn. Thực tế, SPC có thể được áp dụng hiệu quả cho cả các quá trình sản xuất nhỏ, thậm chí là các quá trình sản xuất đơn chiếc, miễn là có thể thu thập dữ liệu một cách hợp lý.
  • Mặc dù các giới hạn kiểm soát thường được tính dựa trên $\mu pm 3\sigma$, nhưng điều này không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Trong một số trường hợp, có thể cần điều chỉnh độ rộng của giới hạn kiểm soát, hoặc sử dụng các phương pháp khác để xác định giới hạn kiểm soát.
  • SPC không chỉ là một công cụ kỹ thuật; nó còn là một triết lý quản lý. SPC thúc đẩy việc ra quyết định dựa trên dữ liệu, cải tiến liên tục, và sự tham gia của tất cả mọi người trong tổ chức vào việc kiểm soát và cải thiện chất lượng.
  • Biểu đồ kiểm soát không chỉ giúp phát hiện các vấn đề; nó còn có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề xảy ra. Bằng cách theo dõi các xu hướng và mẫu hình trên biểu đồ kiểm soát, người vận hành có thể thực hiện các hành động điều chỉnh trước khi quá trình vượt ra ngoài tầm kiểm soát.
  • Các quy tắc Western Electric ban đầu được phát triển tại nhà máy Hawthorne Works của Western Electric Company.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt