Điều khiển Tiến (Feedforward Control)

by tudienkhoahoc

Điều khiển tiến (tiếng Anh: Feedforward Control) là một chiến lược điều khiển trong đó các nhiễu loạn có thể đo lường được sẽ được thu thập và sử dụng để tính toán tín hiệu điều khiển một cách phủ đầu. Mục tiêu của phương pháp này là thực hiện hành động điều khiển để triệt tiêu ảnh hưởng của nhiễu loạn lên đầu ra của hệ thống, lý tưởng nhất là trước khi nhiễu loạn đó kịp gây ra sai lệch. Khác với điều khiển phản hồi (feedback control) vốn chỉ phản ứng sau khi sai lệch đã xuất hiện, điều khiển tiến hành động dựa trên dự báo, mang tính “chủ động” thay vì “bị động”.

Nguyên lý hoạt động

Hoạt động của một bộ điều khiển tiến dựa trên nguyên tắc bù trừ nhiễu loạn và đòi hỏi một mô hình tương đối chính xác về quá trình. Quá trình này bao gồm các bước cốt lõi:

Đầu tiên, hệ thống cần đo lường các nhiễu loạn chính có khả năng ảnh hưởng đến đầu ra. Các cảm biến chuyên dụng sẽ được sử dụng để phát hiện những thay đổi này, ví dụ như thay đổi nhiệt độ môi trường trong một lò nhiệt, hoặc thay đổi lưu lượng đầu vào trong một bình trộn hóa chất. Sau khi có được giá trị của nhiễu loạn, hệ thống sử dụng một mô hình toán học của quá trình để dự báo ảnh hưởng mà nhiễu loạn sẽ gây ra cho biến đầu ra. Mô hình này, thường ở dạng hàm truyền hoặc phương trình trạng thái, mô tả mối quan hệ định lượng giữa nhiễu loạn và đầu ra, cũng như giữa tín hiệu điều khiển và đầu ra.

Dựa trên giá trị nhiễu loạn đo được và mô hình quá trình, bộ điều khiển tiến sẽ tính toán một hành động điều khiển bù trừ. Về mặt lý thuyết, tín hiệu điều khiển này được thiết kế để tạo ra một tác động lên đầu ra có độ lớn bằng và ngược dấu với tác động do nhiễu loạn gây ra, qua đó triệt tiêu lẫn nhau. Nếu $D(s)$ là biến đổi Laplace của tín hiệu nhiễu loạn, $G_d(s)$ là hàm truyền từ nhiễu loạn đến đầu ra, và $Gp(s)$ là hàm truyền từ bộ điều khiển đến đầu ra, thì tín hiệu điều khiển tiến $U{ff}(s)$ được tính toán để thỏa mãn phương trình triệt tiêu nhiễu: $Gp(s)U{ff}(s) + G_d(s)D(s) = 0$. Từ đó suy ra công thức của bộ điều khiển tiến lý tưởng:

$U_{ff}(s) = -G_p(s)^{-1} G_d(s) D(s)$

Cuối cùng, tín hiệu điều khiển tiến này được tác động lên cơ cấu chấp hành của hệ thống. Trong thực tế, điều khiển tiến thường được sử dụng kết hợp với điều khiển phản hồi để bù trừ cho những sai số của mô hình, những nhiễu loạn không đo lường được và đảm bảo sự ổn định cho hệ thống.

Ưu điểm

Kiến trúc điều khiển tiến mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt trong các hệ thống có nhiễu loạn lớn và có thể đo lường được.

  • Phản ứng nhanh và phủ đầu: Ưu điểm lớn nhất của điều khiển tiến là khả năng hành động trước khi nhiễu loạn kịp gây ra sai lệch ở đầu ra. Bằng cách đo nhiễu loạn và dự báo tác động của nó, bộ điều khiển có thể thực hiện hành động bù trừ gần như tức thời, điều mà bộ điều khiển phản hồi không thể làm được vì nó phải chờ sai số xuất hiện mới bắt đầu phản ứng.
  • Cải thiện chất lượng điều khiển: Bằng cách chủ động triệt tiêu các nhiễu loạn chính, điều khiển tiến giúp giảm thiểu phương sai của biến đầu ra. Điều này giúp hệ thống bám sát giá trị đặt (setpoint) một cách ổn định và chính xác hơn, đặc biệt hiệu quả trong các quy trình đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Không ảnh hưởng đến độ ổn định của vòng kín: Vì là một cấu trúc vòng hở (từ nhiễu loạn đến hành động điều khiển), bộ điều khiển tiến khi được thêm vào một hệ thống điều khiển phản hồi có sẵn sẽ không làm thay đổi hàm truyền vòng kín và do đó không ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống. Điều này cho phép kết hợp hai chiến lược một cách an toàn, tạo ra một hệ thống vừa ổn định vừa có khả năng loại bỏ nhiễu loạn hiệu quả.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm, điều khiển tiến cũng có những hạn chế cố hữu đòi hỏi người thiết kế phải cân nhắc kỹ lưỡng.

  • Phụ thuộc hoàn toàn vào mô hình quá trình: Hiệu quả của điều khiển tiến đứng vững hay sụp đổ cùng với độ chính xác của mô hình toán học. Nếu mô hình không chính xác, hành động bù trừ sẽ bị sai lệch, không những không triệt tiêu được nhiễu loạn mà còn có thể làm cho sai số ở đầu ra trở nên tồi tệ hơn.
  • Không xử lý được nhiễu loạn không đo lường được: Chiến lược này chỉ có thể đối phó với những nhiễu loạn đã được xác định và có thể đo lường. Nó hoàn toàn “bất lực” trước các nhiễu loạn bất ngờ, không dự đoán trước hoặc không có cảm biến để đo lường. Đây là lý do chính tại sao điều khiển tiến hầu như luôn được sử dụng kết hợp với điều khiển phản hồi.
  • Khó khăn trong thiết kế và hiện thực hóa: Việc xây dựng một mô hình động học chính xác ($G_p(s)$ và $G_d(s)$) là một công việc phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và dữ liệu thực nghiệm. Hơn nữa, việc thiết kế bộ điều khiển $G_{ff}(s) = -G_p(s)^{-1}G_d(s)$ có thể gặp vấn đề kỹ thuật. Việc nghịch đảo mô hình quá trình ($G_p(s)^{-1}$) có thể không thực hiện được hoặc tạo ra một bộ điều khiển không ổn định, đặc biệt khi quá trình có thời gian trễ (dead time) hoặc điểm không ở nửa mặt phẳng phải (non-minimum phase zeros).

Ứng dụng thực tiễn

Nhờ khả năng xử lý nhiễu loạn hiệu quả, điều khiển tiến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật:

  • Điều khiển quá trình công nghiệp: Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất. Ví dụ, trong một bộ trao đổi nhiệt, việc đo lường sự thay đổi của lưu lượng dòng lạnh đầu vào (nhiễu loạn) được dùng để điều chỉnh trực tiếp lưu lượng dòng nóng, nhằm giữ cho nhiệt độ sản phẩm đầu ra không đổi mà không cần chờ nhiệt độ này thay đổi.
  • Kỹ thuật Robot: Trong các tay máy robot, điều khiển tiến được sử dụng để tính toán và bù trừ cho các mô-men xoắn gây ra bởi trọng lực và các lực quán tính (Coriolis, ly tâm) dựa trên quỹ đạo chuyển động mong muốn. Điều này giúp robot chuyển động mượt mà và chính xác hơn.
  • Điều khiển truyền động điện: Trong các hệ thống điều khiển động cơ, việc đo lường mô-men tải (nhiễu loạn) cho phép bộ điều khiển tiến điều chỉnh dòng điện cấp cho động cơ một cách phủ đầu, giúp duy trì tốc độ hoặc vị trí của động cơ một cách ổn định khi tải thay đổi đột ngột.
  • Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí): Cảm biến nhiệt độ ngoài trời có thể cung cấp thông tin nhiễu loạn cho hệ thống. Dựa vào đó, bộ điều khiển tiến sẽ dự đoán trước tải nhiệt cho tòa nhà và điều chỉnh công suất của hệ thống sưởi hoặc làm mát, giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định và tiết kiệm năng lượng.

So sánh với Điều khiển Phản hồi (Feedback Control)

Để hiểu rõ hơn về vị trí của điều khiển tiến, ta có thể so sánh trực tiếp với chiến lược điều khiển phổ biến nhất là điều khiển phản hồi.

Đặc điểm Điều khiển Tiến (Feedforward) Điều khiển Phản hồi (Feedback)
Cơ chế hoạt động Hành động phủ đầu dựa trên đo lường và dự báo nhiễu loạn. Hành động hiệu chỉnh dựa trên đo lường sai số đã xảy ra ở đầu ra.
Tín hiệu đầu vào Giá trị đo của nhiễu loạn. Sai số giữa giá trị đặt (setpoint) và giá trị thực tế của đầu ra.
Sự phụ thuộc vào mô hình Cực kỳ quan trọng. Hiệu quả phụ thuộc trực tiếp vào độ chính xác của mô hình. Ít quan trọng hơn. Vẫn có thể hoạt động hiệu quả (ví dụ: bộ điều khiển PID) mà không cần mô hình chính xác.
Phản ứng với nhiễu loạn Nhanh. Phản ứng gần như tức thời với các nhiễu loạn đo được. Chậm hơn. Phải chờ nhiễu loạn gây ra sai số ở đầu ra mới bắt đầu phản ứng.
Tính ổn định Là cấu trúc vòng hở, không tự điều chỉnh để đảm bảo ổn định. Là cấu trúc vòng kín, có khả năng tự ổn định hệ thống.
Khả năng xử lý nhiễu loạn Chỉ xử lý các nhiễu loạn đã được xác định và đo lường. Xử lý mọi loại nhiễu loạn ảnh hưởng đến đầu ra, bất kể nguồn gốc.

Các dạng Điều khiển Tiến phổ biến

  • Điều khiển tiến tĩnh (Static Feedforward): Dạng đơn giản nhất, sử dụng mô hình trạng thái tĩnh (steady-state model) của hệ thống, bỏ qua các yếu tố động học theo thời gian. Nó phù hợp cho các quá trình chậm hoặc khi chỉ cần bù trừ ở trạng thái xác lập. Nếu mối quan hệ ở trạng thái tĩnh là $y = K_p u + K_d d$, thì hành động điều khiển tiến tĩnh là $u_{ff} = -\frac{K_d}{K_p} d$.
  • Điều khiển tiến động (Dynamic Feedforward): Dạng phổ biến và hiệu quả hơn, sử dụng mô hình động học của hệ thống (thường là hàm truyền trong miền Laplace). Nó có khả năng bù trừ cho cả đáp ứng quá độ và đáp ứng trạng thái tĩnh của nhiễu loạn. Công thức điều khiển lý tưởng là $G_{ff}(s) = -G_p(s)^{-1}G_d(s)$, trong đó $G_p(s)$ và $G_d(s)$ lần lượt là hàm truyền của quá trình và của nhiễu loạn.
  • Điều khiển tiến dựa trên mô hình phi tuyến: Được sử dụng khi hệ thống có tính phi tuyến rõ rệt mà mô hình tuyến tính không thể mô tả chính xác. Việc thiết kế loại điều khiển này phức tạp hơn đáng kể, đòi hỏi các kỹ thuật nâng cao như tuyến tính hóa theo phản hồi hoặc các phương pháp điều khiển dựa trên mô hình phi tuyến khác.

Kết hợp Điều khiển Tiến và Điều khiển Phản hồi

Trong thực tế, giải pháp tối ưu và phổ biến nhất là kết hợp cả hai chiến lược điều khiển tiến và phản hồi. Cấu trúc này tận dụng được thế mạnh của cả hai phương pháp để tạo ra một hệ thống điều khiển vừa nhanh nhạy, vừa chính xác và ổn định.

Trong cấu trúc kết hợp, hai bộ điều khiển hoạt động song song và bổ trợ cho nhau:

  • Bộ điều khiển tiến đóng vai trò là “ngựa thồ”, thực hiện phần lớn công việc bằng cách xử lý các nhiễu loạn chính, có thể đo lường được. Nó phản ứng nhanh để giữ cho đầu ra ít bị ảnh hưởng nhất có thể.
  • Bộ điều khiển phản hồi (ví dụ: PID) đóng vai trò “dọn dẹp”, xử lý tất cả các sai lệch còn lại, bao gồm sai số do mô hình của bộ điều khiển tiến không hoàn hảo, các nhiễu loạn không đo lường được, và đảm bảo đầu ra luôn bám sát giá trị đặt trong dài hạn.

Tín hiệu điều khiển tổng hợp tác động lên hệ thống sẽ là tổng của hai tín hiệu: $u_{total}(t) = u_{ff}(t) + u_{fb}(t)$.

Ví dụ minh họa: Điều khiển mức chất lỏng

Xét một bồn chứa chất lỏng, mục tiêu là duy trì mức chất lỏng $h$ không đổi. Lưu lượng đầu vào $q{in}$ là biến điều khiển, và lưu lượng đầu ra $q{out}$ (do người dùng thay đổi) là nhiễu loạn có thể đo lường được.

  • Mô hình hệ thống: Phương trình cân bằng khối lượng cho bồn là $\frac{dh}{dt} = \frac{1}{A}(q_{in} – q_{out})$, với $A$ là diện tích tiết diện ngang của bồn.
    • Chuyển sang miền Laplace: $sH(s) = \frac{1}{A}(Q_{in}(s) – Q_{out}(s))$.
    • Từ đó, ta có thể viết: $H(s) = \frac{1}{As}Q_{in}(s) + \frac{-1}{As}Q_{out}(s)$.
    • Như vậy, hàm truyền của quá trình là $G_p(s) = \frac{H(s)}{Q_{in}(s)} = \frac{1}{As}$ và hàm truyền của nhiễu loạn là $G_d(s) = \frac{H(s)}{Q_{out}(s)} = \frac{-1}{As}$.
  • Thiết kế Điều khiển Tiến:
    • Bộ điều khiển tiến lý tưởng: $G_{ff}(s) = -G_p(s)^{-1}G_d(s) = -(As) \cdot (\frac{-1}{As}) = 1$.
    • Tín hiệu điều khiển tiến: $Q_{in,ff}(s) = G_{ff}(s) \cdot Q_{out}(s) = Q_{out}(s)$.
    • Trong miền thời gian, điều này có nghĩa là: $q_{in,ff}(t) = q_{out}(t)$.
  • Diễn giải: Kết quả này rất trực quan. Để giữ mức chất lỏng không đổi một cách phủ đầu, bộ điều khiển tiến chỉ cần đặt lưu lượng đầu vào bằng đúng lưu lượng đầu ra đang được đo. Sau đó, tín hiệu này sẽ được cộng với tín hiệu từ bộ điều khiển phản hồi (PID) để tạo ra tín hiệu điều khiển tổng $q_{in}$ nhằm xử lý các sai lệch nhỏ và đảm bảo độ chính xác.

Lưu ý quan trọng khi thiết kế

  • Thời gian trễ (Dead Time): Khi thiết kế điều khiển tiến động, việc xem xét thời gian trễ trong cả đường đi của quá trình ($\theta_p$) và đường đi của nhiễu loạn ($\theta_d$) là cực kỳ quan trọng. Để bộ điều khiển có thể thực hiện được, thời gian trễ của nhiễu loạn phải lớn hơn hoặc bằng thời gian trễ của quá trình ($\theta_d \ge \theta_p$). Nếu không, nhiễu loạn sẽ ảnh hưởng đến đầu ra trước khi hành động điều khiển kịp tác động, làm mất tác dụng của điều khiển tiến.
  • Giới hạn vật lý (Saturation): Tín hiệu điều khiển tổng ($u_{ff} + u_{fb}$) phải luôn nằm trong giới hạn hoạt động của cơ cấu chấp hành (ví dụ: một van chỉ có thể mở từ 0% đến 100%). Cần phải có các cơ chế chống bão hòa (anti-windup) và giới hạn tín hiệu để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và đúng thực tế.

Tóm tắt về Điều khiển Tiến

Điều khiển tiến (Feedforward Control) là một kỹ thuật điều khiển quan trọng nhằm cải thiện chất lượng điều khiển bằng cách dự đoán và bù trừ ảnh hưởng của các nhiễu loạn đo được. Điểm mấu chốt là sử dụng một mô hình toán học của hệ thống để tính toán tín hiệu điều khiển trước khi nhiễu loạn kịp ảnh hưởng đến đầu ra. Hiệu quả của điều khiển tiến phụ thuộc rất lớn vào độ chính xác của mô hình. Nếu mô hình quá sai lệch, việc bù trừ có thể không hiệu quả hoặc thậm chí gây ra tác dụng ngược, làm mất ổn định hệ thống.

Công thức cơ bản thường được sử dụng trong điều khiển tiến động là $u_{ff} = -G(s)^{-1}Gd(s)d$, trong đó $u{ff}$ là tín hiệu điều khiển tiến, $G(s)$ là hàm truyền mô tả mối quan hệ giữa tín hiệu điều khiển và đầu ra, $G_d(s)$ là hàm truyền mô tả mối quan hệ giữa nhiễu và đầu ra, và $d$ là nhiễu loạn. Điều này cho thấy, nếu mô hình $G(s)$ hoặc $Gd(s)$ không chính xác, tín hiệu $u{ff}$ sẽ không thể bù trừ nhiễu một cách hiệu quả.

Thông thường, điều khiển tiến không được sử dụng một mìnhkết hợp với điều khiển phản hồi. Điều khiển phản hồi sẽ xử lý các sai lệch còn lại do mô hình không hoàn hảo, nhiễu loạn không đo được, hoặc các yếu tố khác. Sự kết hợp này tận dụng ưu điểm của cả hai: điều khiển tiến giúp phản ứng nhanh với các nhiễu loạn đã biết, trong khi điều khiển phản hồi đảm bảo độ chính xác và ổn định của hệ thống trong mọi trường hợp.

Khi thiết kế, cần đặc biệt chú ý đến độ trễ trong hệ thống và giới hạn vật lý của cơ cấu chấp hành. Việc bỏ qua độ trễ có thể dẫn đến mất ổn định, còn vượt quá giới hạn vật lý có thể gây hư hỏng thiết bị. Tóm lại, điều khiển tiến là một công cụ mạnh mẽ nhưng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống và thiết kế cẩn thận.


Tài liệu tham khảo:

  • Ogata, Katsuhiko. Modern Control Engineering. 5th ed., Prentice Hall, 2010.
  • Franklin, Gene F., et al. Feedback Control of Dynamic Systems. 7th ed., Pearson, 2015.
  • Astrom, Karl J., and Richard M. Murray. Feedback Systems: An Introduction for Scientists and Engineers. Princeton University Press, 2008.
  • Nise, Norman S. Control Systems Engineering, 7th ed., Wiley, 2015.

Câu hỏi và Giải đáp

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để xác định được mô hình $G(s)$ và $G_d(s)$ trong thực tế, khi mà hệ thống thường phức tạp và có nhiều yếu tố không chắc chắn?Trả lời: Có nhiều phương pháp để xác định $G(s)$ và $G_d(s)$:
    • Phân tích lý thuyết: Dựa trên các nguyên lý vật lý, hóa học,… của hệ thống để xây dựng phương trình vi phân, sau đó chuyển sang miền Laplace để có hàm truyền. Phương pháp này đòi hỏi kiến thức sâu về hệ thống.
    • Thực nghiệm (System Identification): Cho hệ thống hoạt động với các tín hiệu đầu vào khác nhau (ví dụ: tín hiệu bậc thang, xung, nhiễu trắng) và đo đạc đầu ra. Sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu (ví dụ: phương pháp bình phương tối thiểu, ước lượng cực đại hợp lý) để tìm ra hàm truyền xấp xỉ tốt nhất.
    • Kết hợp cả lý thuyết và thực nghiệm: Bắt đầu với một mô hình lý thuyết, sau đó sử dụng dữ liệu thực nghiệm để hiệu chỉnh các tham số của mô hình.
    • Sử dụng các công cụ mô phỏng: (ví dụ: Matlab Simulink) để xây dựng mô hình chi tiết của hệ thống và từ đó thu được xấp xỉ của $G(s)$ và $G_d(s)$
  2. Câu hỏi: Điều khiển tiến có thể xử lý được các nhiễu loạn không tuyến tính không? Nếu có, thì bằng cách nào?Trả lời: Về nguyên tắc, điều khiển tiến có thể xử lý nhiễu loạn không tuyến tính, nhưng khó khăn hơn so với nhiễu loạn tuyến tính. Các phương pháp thường dùng:
    • Tuyến tính hóa: Nếu hệ thống chỉ hoạt động trong một phạm vi hẹp xung quanh một điểm làm việc, có thể tuyến tính hóa mô hình tại điểm đó và sử dụng điều khiển tiến tuyến tính.
    • Điều khiển tiến dựa trên mô hình phi tuyến: Sử dụng trực tiếp mô hình phi tuyến của hệ thống để tính toán tín hiệu điều khiển. Việc này đòi hỏi các kỹ thuật phức tạp hơn (ví dụ: giải phương trình vi phân phi tuyến, sử dụng các phương pháp điều khiển thông minh như mạng nơ-ron, logic mờ).
    • Bảng tra (Look-up table): Đối với một số hệ có quan hệ phi tuyến đã biết nhưng khó biểu diễn bằng công thức, ta có thể tạo bảng tra để tính tín hiệu điều khiển tiến.
  3. Câu hỏi: Nếu có nhiều nhiễu loạn tác động lên hệ thống, làm thế nào để thiết kế bộ điều khiển tiến?Trả lời: Có hai cách tiếp cận chính:
    • Thiết kế riêng lẻ: Thiết kế một bộ điều khiển tiến riêng cho từng nhiễu loạn, sau đó cộng (hoặc kết hợp theo cách khác) các tín hiệu điều khiển tiến lại. Cách này đơn giản nhưng có thể không tối ưu nếu các nhiễu loạn tương tác với nhau.
    • Sử dụng mô hình đa biến: Xây dựng một mô hình bao gồm tất cả các nhiễu loạn và sử dụng các kỹ thuật điều khiển đa biến (multivariable control) để thiết kế bộ điều khiển tiến. Cách này phức tạp hơn nhưng có thể cho kết quả tốt hơn. Về cơ bản, công thức vẫn là: $u_{ff} = – G(s)^{-1}G_d(s)d$ nhưng $G(s)$, $G_d(s)$ và $d$ trở thành ma trận và vector.
  4. Câu hỏi: Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của bộ điều khiển tiến?Trả lời: Các tiêu chí đánh giá:
    • So sánh đầu ra với và không có điều khiển tiến: Đo đạc và so sánh sai lệch giữa đầu ra và giá trị đặt khi có và không có điều khiển tiến.
    • Đo lường mức độ giảm nhiễu: So sánh biên độ, năng lượng,… của nhiễu loạn ở đầu ra khi có và không có điều khiển tiến.
    • Phân tích đáp ứng quá độ: Đánh giá các đặc tính như thời gian xác lập, độ vọt lố,… khi có nhiễu loạn tác động.
    • Đánh giá trên mô hình và thực nghiệm: Để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
  5. Câu hỏi: Điều khiển tiến có thể được sử dụng trong các hệ thống rời rạc (discrete-time systems) không?Trả lời: . Các nguyên tắc của điều khiển tiến vẫn áp dụng được cho hệ thống rời rạc. Thay vì sử dụng hàm truyền $G(s)$ và $G_d(s)$ trong miền Laplace, ta sử dụng hàm truyền $G(z)$ và $Gd(z)$ trong miền z. Công thức tính toán tín hiệu điều khiển tiến cũng tương tự: $u{ff}(k) = -G(z)^{-1}G_d(z)d(k)$, trong đó $k$ là chỉ số thời gian rời rạc. Các phương pháp thiết kế và phân tích cũng tương tự như trong miền liên tục, nhưng sử dụng các công cụ toán học dành cho hệ rời rạc.
Một số điều thú vị về Điều khiển Tiến
  • Điều khiển tiến có nguồn gốc từ các hệ thống điều khiển công nghiệp đầu thế kỷ 20, khi các kỹ sư nhận ra rằng họ có thể cải thiện hiệu suất bằng cách dự đoán các thay đổi trong quy trình, chẳng hạn như thay đổi tải trong lò hơi.
  • Trong một số trường hợp, điều khiển tiến có thể được thực hiện mà không cần đến máy tính hoặc bộ vi xử lý. Các hệ thống cơ khí, thủy lực hoặc khí nén có thể được thiết kế để thực hiện chức năng điều khiển tiến một cách tự nhiên. Ví dụ, một van điều áp có thể được thiết kế để tự động mở rộng hơn khi áp suất đầu vào (được coi là nhiễu) tăng lên, duy trì áp suất đầu ra ổn định.
  • Điều khiển tiến không vi phạm định luật nhân quả. Mặc dù có vẻ như hệ thống đang phản ứng trước khi nhiễu loạn xảy ra, thực tế là nó đang phản ứng với phép đo của nhiễu loạn, vốn đã xảy ra.
  • Điều khiển tiến đôi khi được gọi là “điều khiển mở” (open-loop control), nhưng đây là một cách gọi không hoàn toàn chính xác. Mặc dù điều khiển tiến không sử dụng thông tin phản hồi từ đầu ra, nó vẫn sử dụng thông tin từ nhiễu loạn, tạo thành một vòng lặp “mở” từ nhiễu đến tín hiệu điều khiển. Cách gọi chính xác hơn nên là điều khiển dựa trên mô hình.
  • Một số hệ thống sinh học sử dụng nguyên tắc tương tự như điều khiển tiến. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy một vật thể đang bay về phía mình, não của bạn sẽ ước tính quỹ đạo của vật thể và ra lệnh cho cơ thể bạn di chuyển để tránh trước khi vật thể va vào bạn. Đây là một dạng điều khiển tiến, trong đó mắt đóng vai trò là cảm biến đo nhiễu (vị trí và vận tốc của vật thể), và não đóng vai trò là bộ điều khiển.
  • Trong lĩnh vực học máy (Machine Learning), một số mô hình, chẳng hạn như mạng nơ-ron (neural network), có thể được huấn luyện để thực hiện chức năng điều khiển tiến. Chúng học cách ánh xạ các phép đo nhiễu loạn (và trạng thái hệ thống) thành các hành động điều khiển thích hợp.
  • Trong điều khiển thích nghi (adaptive control), tham số của bộ điều khiển tiến, cũng giống như tham số của bộ điều khiển phản hồi, có thể được điều chỉnh online dựa trên sự thay đổi của hệ thống và môi trường.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt