Điều khiển Tỷ lệ (Ratio Control)

by tudienkhoahoc

Điều khiển tỷ lệ (Ratio Control) là một chiến lược điều khiển quá trình được sử dụng để duy trì một tỷ lệ xác định trước giữa hai hoặc nhiều biến quá trình, thông thường nhất là các lưu lượng dòng chảy. Mục tiêu chính của chiến lược này là giữ cho tỷ lệ giữa một dòng chảy “được điều khiển” (controlled flow) và một dòng chảy “không được điều khiển” (uncontrolled hoặc wild flow) luôn không đổi, ngay cả khi lưu lượng của dòng chảy không được điều khiển thay đổi do nhiễu loạn hoặc yêu cầu từ các giai đoạn khác của quy trình.

Nguyên lý Hoạt động

Về cơ bản, một hệ thống điều khiển tỷ lệ sẽ đo lường lưu lượng của dòng chảy không được điều khiển (wild flow). Dòng chảy này thường là một biến độc lập, không bị hệ thống điều khiển tỷ lệ trực tiếp thay đổi mà phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài hoặc các công đoạn trước đó. Sau đó, hệ thống sẽ sử dụng giá trị đo được này để tính toán điểm đặt (setpoint) cho dòng chảy được điều khiển (controlled flow). Điểm đặt này được xác định bằng cách nhân lưu lượng dòng chảy không được điều khiển với tỷ lệ mong muốn. Cuối cùng, một bộ điều khiển (thường là PID) sẽ điều chỉnh dòng chảy được điều khiển để đạt được điểm đặt vừa tính toán, qua đó duy trì tỷ lệ.

Một vòng điều khiển tỷ lệ điển hình bao gồm các thành phần chính sau:

  • Cảm biến đo lường (Transmitters): Hai thiết bị đo (ví dụ: lưu lượng kế) được lắp đặt để đo lường liên tục giá trị của dòng chảy không được điều khiển (PV chính) và dòng chảy được điều khiển (PV phụ).
  • Điểm đặt tỷ lệ (Ratio Setpoint – $R$): Đây là giá trị số, đại diện cho tỷ lệ mong muốn giữa hai dòng chảy (ví dụ: 0.5). Giá trị này có thể được người vận hành cài đặt thủ công hoặc được cung cấp bởi một vòng điều khiển cấp cao hơn.
  • Bộ điều khiển tỷ lệ (Ratio Controller/Station): Đây là trung tâm của hệ thống. Nó nhận giá trị đo của dòng chảy không được điều khiển ($PV{chính}$) và nhân nó với điểm đặt tỷ lệ ($R$) để tính toán ra điểm đặt cho dòng chảy được điều khiển ($SP{phụ}$). Công thức tính là $SP{phụ} = R \times PV{chính}$.
  • Phần tử điều khiển cuối cùng (Final Control Element): Thường là một van điều khiển hoặc bơm có tốc độ thay đổi. Nó nhận tín hiệu từ bộ điều khiển và trực tiếp thao tác (tăng/giảm) lưu lượng của dòng chảy được điều khiển để giá trị đo của nó ($PV{phụ}$) bám theo điểm đặt đã được tính toán ($SP{phụ}$).

Các Cấu trúc Điều khiển Tỷ lệ

Trong thực tế, có hai cấu trúc (hoặc phương pháp) chính để thực hiện điều khiển tỷ lệ, mỗi cấu trúc có cách tiếp cận tính toán và điều khiển riêng.

1. Phương pháp Nhân (Ratio Station – Cấu trúc Phổ biến nhất)

Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất do tính ổn định và cấu trúc rõ ràng. Nó hoạt động như một hệ thống điều khiển tầng (cascade control) cải tiến.

  • Lưu lượng của dòng chảy không được điều khiển ($F_{wild}$) được đo và tín hiệu này được đưa vào một “bộ nhân tỷ lệ” (ratio station).
  • Bộ này nhân giá trị đo được với điểm đặt tỷ lệ ($R_{sp}$) để tạo ra điểm đặt (setpoint) cho vòng điều khiển của dòng chảy được điều khiển.
  • Phương trình tính toán điểm đặt là: $SP{controlled} = R{sp} \times F_{wild}$
  • Một bộ điều khiển lưu lượng (flow controller) riêng biệt sẽ so sánh lưu lượng thực tế của dòng chảy được điều khiển ($F{controlled}$) với điểm đặt $SP{controlled}$ vừa được tính toán và điều chỉnh van để loại bỏ sai lệch.

Cấu trúc này có ưu điểm là tách biệt hai vòng điều khiển, giúp việc hiệu chỉnh (tuning) dễ dàng hơn và hệ thống phản ứng nhanh với các thay đổi của dòng chảy không được điều khiển (wild flow) dưới dạng một tín hiệu truyền thẳng (feedforward).

2. Phương pháp Chia (Ratio Calculation – Cấu trúc Ít Phổ biến hơn)

Phương pháp này tính toán trực tiếp tỷ lệ thực tế của quá trình.

  • Cả hai lưu lượng, $F{wild}$ và $F{controlled}$, đều được đo lường.
  • Các tín hiệu đo này được đưa vào một “bộ chia” để tính toán tỷ lệ thực tế: $R{actual} = \frac{F{controlled}}{F_{wild}}$
  • Giá trị $R_{actual}$ này được xem là biến quá trình (Process Variable – PV) và được đưa vào một bộ điều khiển tỷ lệ (Ratio Controller).
  • Bộ điều khiển này so sánh $R{actual}$ với điểm đặt tỷ lệ ($R{sp}$) và tạo ra tín hiệu điều khiển để điều chỉnh van trên dòng chảy được điều khiển.

Cấu trúc này ít được ưa chuộng hơn vì biến quá trình ($R_{actual}$) là một hàm của cả hai lưu lượng, khiến cho động học của vòng điều khiển trở nên phức tạp và khó hiệu chỉnh hơn.

Ứng dụng Thực tiễn

Điều khiển tỷ lệ là một trong những chiến lược điều khiển nâng cao được ứng dụng nhiều nhất trong các ngành công nghiệp quy trình, bao gồm:

  • Ngành hóa chất: Đảm bảo tỷ lệ đương lượng mol (stoichiometric ratio) khi trộn các chất phản ứng để tối đa hóa hiệu suất phản ứng và giảm thiểu sản phẩm phụ không mong muốn.
  • Lò đốt và lò hơi: Duy trì tỷ lệ không khí/nhiên liệu tối ưu để đảm bảo quá trình đốt cháy hoàn toàn, giúp tiết kiệm năng lượng, đạt được nhiệt độ mong muốn và tuân thủ các quy định về phát thải.
  • Lọc hóa dầu: Pha trộn các dòng sản phẩm (ví dụ: pha xăng với các chất phụ gia) theo một tỷ lệ chính xác để tạo ra sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • Thực phẩm và đồ uống: Trộn các thành phần như si-rô, nước, hương liệu hoặc các nguyên liệu khác theo công thức định trước để đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm qua các lô sản xuất.
  • Xử lý nước và nước thải: Điều khiển việc châm hóa chất (như phèn, polymer, clo) vào dòng nước với một tỷ lệ phù hợp với lưu lượng nước cần xử lý, giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý và chi phí hóa chất.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Duy trì chất lượng và thành phần sản phẩm nhất quán: Đây là lợi ích cốt lõi. Bằng cách giữ tỷ lệ các thành phần không đổi, điều khiển tỷ lệ đảm bảo sản phẩm cuối cùng (ví dụ: hỗn hợp hóa chất, hợp kim, thực phẩm) luôn đồng nhất về mặt chất lượng và đặc tính.
  • Phản ứng nhanh với nhiễu loạn từ dòng chảy chính: Vì hệ thống sử dụng dòng chảy không được điều khiển (wild flow) làm tín hiệu truyền thẳng (feedforward), nó có thể dự đoán và phản ứng ngay lập tức với các thay đổi ở dòng này, giúp giảm thiểu tác động của nhiễu loạn lên quá trình.
  • Tăng hiệu quả và tối ưu hóa vận hành: Trong các ứng dụng như lò đốt, việc duy trì tỷ lệ không khí/nhiên liệu tối ưu giúp tiết kiệm năng lượng, đốt cháy hoàn toàn và giảm phát thải. Trong phản ứng hóa học, nó giúp tối đa hóa hiệu suất và giảm thiểu nguyên liệu thô bị lãng phí.
  • Cấu trúc tương đối đơn giản: So với các chiến lược điều khiển đa biến phức tạp khác, điều khiển tỷ lệ có khái niệm rõ ràng và tương đối dễ triển khai bằng các bộ điều khiển công nghiệp tiêu chuẩn (DCS, PLC).

Nhược điểm

  • Độ chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị đo: Toàn bộ chiến lược dựa trên các phép đo chính xác từ các cảm biến lưu lượng. Bất kỳ sai số hoặc độ trôi nào trong việc đo lường một trong hai dòng chảy sẽ trực tiếp dẫn đến sai lệch trong tỷ lệ thực tế, ngay cả khi bộ điều khiển hoạt động hoàn hảo.
  • Không kiểm soát được tổng lưu lượng: Điều khiển tỷ lệ chỉ đảm bảo mối quan hệ *giữa* các dòng chảy. Nó không tự kiểm soát được tổng lưu lượng đầu ra của quá trình. Nếu cần kiểm soát cả tỷ lệ và tổng lưu lượng, cần phải có một vòng điều khiển cấp cao hơn.
  • Không tự bù cho sự thay đổi về thành phần: Cấu trúc cơ bản giả định rằng thành phần (ví dụ: nồng độ, nhiệt trị) của các dòng vào là không đổi. Nếu nồng độ của một chất phản ứng thay đổi, việc chỉ duy trì tỷ lệ lưu lượng sẽ không còn đảm bảo được tỷ lệ phản ứng hóa học chính xác.

Phân biệt với Điều khiển Tầng (Cascade Control)

Điều khiển tỷ lệ (cụ thể là cấu trúc nhân) thường bị nhầm lẫn với điều khiển tầng vì sơ đồ khối của chúng trông tương tự: cả hai đều có một vòng điều khiển phụ (slave) nhận điểm đặt từ một nguồn bên ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản nằm ở nguồn gốc và mục đích của tín hiệu đặt cho vòng phụ.

  • Trong Điều khiển Tầng, đầu ra của bộ điều khiển chính (master controller), dựa trên sai lệch của biến quá trình chính (ví dụ: nhiệt độ), sẽ trở thành điểm đặt cho bộ điều khiển phụ (slave controller, ví dụ: điều khiển lưu lượng chất đốt). Mục đích là để cải thiện khả năng loại bỏ nhiễu loạn của một biến quá trình chính.
  • Trong Điều khiển Tỷ lệ, điểm đặt cho bộ điều khiển dòng chảy được điều khiển được tính toán bằng cách nhân một biến quá trình khác (lưu lượng dòng chảy không được điều khiển) với một hệ số tỷ lệ. Mục đích là để duy trì mối quan hệ tương quan giữa hai biến quá trình.

Nói cách khác, điều khiển tầng dùng một vòng phụ để ổn định một biến trung gian nhằm giúp vòng chính làm việc tốt hơn. Trong khi đó, điều khiển tỷ lệ dùng một biến đo lường làm tín hiệu feedforward để thiết lập điểm đặt cho biến còn lại.

[customtextbox title=”Tóm tắt về Điều khiển Tỷ lệ” bgcolor=”#e8ffee” titlebgcolor=”#009829″]
Điều khiển tỷ lệ là một chiến lược điều khiển quan trọng để duy trì mối quan hệ tỷ lệ giữa hai hoặc nhiều biến quá trình. Điểm mấu chốt là giữ cho tỷ lệ này không đổi, ngay cả khi tổng lưu lượng hoặc các điều kiện khác thay đổi. Điều này khác với việc chỉ đơn thuần kiểm soát các dòng chảy riêng lẻ. Thay vào đó, một dòng chảy (dòng chảy hoang dã) được phép thay đổi tự do, và dòng chảy còn lại (dòng chảy được điều khiển) được điều chỉnh để duy trì tỷ lệ mong muốn. Phương trình cơ bản: $R = \frac{F{controlled}}{F{wild}}$ thể hiện mối quan hệ này.

Hai cấu trúc chính là Phương pháp Nhân (phổ biến) và Phương pháp Chia. Trong Phương pháp Nhân, tín hiệu dòng chảy hoang dã được nhân với điểm đặt tỷ lệ để tạo ra điểm đặt cho bộ điều khiển dòng chảy được điều khiển ($SP{controlled} = R{sp} \times F_{wild}$). Phương pháp Chia đo cả hai dòng chảy và tính toán tỷ lệ thực tế trước khi so sánh với điểm đặt. Việc lựa chọn cấu hình phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mức độ chính xác yêu cầu.

Các ứng dụng của điều khiển tỷ lệ rất đa dạng, từ trộn hóa chất, kiểm soát tỷ lệ nhiên liệu/không khí trong lò đốt, đến pha trộn thực phẩm. Mục tiêu chung là đảm bảo thành phần hỗn hợp chính xác, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu lãng phí. Mặc dù đơn giản về mặt khái niệm, việc triển khai thực tế có thể yêu cầu các kỹ thuật nâng cao như bù phản hồi, điều khiển thích nghi và bù động để xử lý nhiễu loạn, sai số đo lường và động học của quá trình. Điều khiển tỷ lệ không phải là điều khiển tầng, mặc dù chúng có những điểm tương đồng; điều khiển tỷ lệ không có vòng điều khiển chính kiểm soát tổng lưu lượng.
[/customtextbox]

Các Chiến lược Điều khiển Tỷ lệ Nâng cao

Để giải quyết các nhược điểm của cấu trúc cơ bản và cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng phức tạp, một số phương pháp nâng cao được sử dụng:

  • Điều khiển tỷ lệ có hiệu chỉnh phản hồi (Ratio Control with Feedback Trim): Đây là một cải tiến quan trọng, trong đó một bộ điều khiển thứ ba (thường là một bộ phân tích chất lượng sản phẩm) được thêm vào. Bộ điều khiển này đo một thuộc tính của hỗn hợp cuối cùng (ví dụ: nồng độ, độ pH, màu sắc) và so sánh nó với điểm đặt mong muốn. Đầu ra của bộ điều khiển phân tích này không trực tiếp điều khiển van mà sẽ hiệu chỉnh từ từ điểm đặt tỷ lệ ($R_{sp}$). Điều này giúp bù đắp cho các sai số của thiết bị đo lưu lượng hoặc sự thay đổi không đo lường được trong thành phần của các dòng nguyên liệu.
  • Điều khiển tỷ lệ thích nghi (Adaptive Ratio Control): Trong một số quy trình, tỷ lệ tối ưu không phải là một hằng số mà thay đổi theo điều kiện vận hành. Điều khiển thích nghi tự động điều chỉnh tỷ lệ dựa trên các biến khác. Ví dụ kinh điển là trong hệ thống đốt, tỷ lệ không khí/nhiên liệu tối ưu có thể được điều chỉnh liên tục dựa trên nồng độ oxy dư trong khí thải, nhằm đảm bảo hiệu suất đốt cháy cao nhất ở các mức tải khác nhau.
  • Điều khiển tỷ lệ với bù động học (Ratio Control with Dynamic Compensation): Khi có độ trễ thời gian (time delay) khác nhau đáng kể giữa hai dòng chảy, việc thay đổi đột ngột ở dòng chảy không được điều khiển có thể gây ra sai lệch tỷ lệ tạm thời nhưng nghiêm trọng. Bù động học sử dụng các khối hàm lead/lag hoặc dead-time để điều chỉnh động học của tín hiệu đặt, đảm bảo rằng sự thay đổi của dòng chảy được điều khiển được đồng bộ hóa về mặt thời gian với dòng chảy không được điều khiển, giữ cho tỷ lệ luôn ổn định ngay cả trong các điều kiện chuyển tiếp.

Các Vấn đề Thường gặp và Giải pháp

  • Vấn đề: Sai số trong phép đo lưu lượng.

    Nguyên nhân: Cảm biến bị trôi (drift), lắp đặt sai, hoặc không phù hợp với điều kiện dòng chảy.

    Giải pháp: Hiệu chuẩn định kỳ các cảm biến. Sử dụng chiến lược hiệu chỉnh phản hồi (feedback trim) nếu có một phép đo chất lượng đáng tin cậy.

  • Vấn đề: Tỷ lệ không ổn định khi dòng chảy không được điều khiển thay đổi đột ngột.

    Nguyên nhân: Động học (độ trễ, thời gian đáp ứng) của hai vòng lặp khác nhau đáng kể.

    Giải pháp: Hiệu chỉnh (tuning) lại vòng điều khiển phụ (dòng chảy được điều khiển) để có đáp ứng nhanh hơn. Nếu cần, áp dụng kỹ thuật bù động học.

  • Vấn đề: Tỷ lệ lưu lượng đúng nhưng chất lượng sản phẩm cuối cùng sai.

    Nguyên nhân: Thành phần hoặc nồng độ của một trong các dòng nguyên liệu đã thay đổi.

    Giải pháp: Đây là giới hạn của điều khiển tỷ lệ cơ bản. Nâng cấp hệ thống lên Điều khiển tỷ lệ có hiệu chỉnh phản hồi bằng cách lắp đặt thêm một bộ phân tích chất lượng.

  • Vấn đề: Van điều khiển không đáp ứng chính xác.

    Nguyên nhân: Van bị kẹt (stiction), có độ rơ (deadband), hoặc bộ định vị (positioner) bị lỗi.

    Giải pháp: Bảo dưỡng cơ khí và hiệu chuẩn van điều khiển cùng bộ định vị của nó.

Tài liệu Tham khảo

  • Bequette, B. W. (2003). Process Control: Modeling, Design, and Simulation. Prentice Hall.
  • Lipták, B. G. (Ed.). (2005). Instrument Engineers’ Handbook, Volume 2: Process Control and Optimization. CRC press.
  • Seborg, D. E., Edgar, T. F., Mellichamp, D. A., & Doyle III, F. J. (2016). Process Dynamics and Control. John Wiley & Sons.
  • Ogunnaike, B. A., & Ray, W. H. (1994). Process dynamics, modeling, and control. Oxford University Press.
  • Stephanopoulos, G.(1984). Chemical Process Control: An Introduction to Theory and Practice. Prentice-Hall.

Câu hỏi và Giải đáp

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn giữa cấu hình điều khiển tỷ lệ Kiểu 1 và Kiểu 2?Trả lời: Việc lựa chọn giữa Kiểu 1 và Kiểu 2 phụ thuộc vào độ chính xác yêu cầu và đặc điểm của hệ thống. Kiểu 1 thường đơn giản hơn để thực hiện, vì nó không yêu cầu tính toán tỷ lệ trực tiếp. Tuy nhiên, nó có thể kém chính xác hơn nếu có sai số trong phép đo dòng chảy hoang dã, vì sai số này sẽ được nhân lên trong tín hiệu đặt cho dòng chảy được điều khiển. Kiểu 2 chính xác hơn vì nó sử dụng phép đo của cả hai dòng chảy để tính toán tỷ lệ thực tế. Tuy nhiên, nó phức tạp hơn về mặt tính toán và có thể nhạy cảm hơn với nhiễu trong các phép đo. Nhìn chung, nếu độ chính xác là quan trọng và các phép đo dòng chảy đáng tin cậy, Kiểu 2 được ưu tiên. Nếu sự đơn giản là quan trọng hơn, Kiểu 1 có thể đủ.
  2. Câu hỏi: Điều khiển tỷ lệ có thể xử lý các quá trình có thời gian chết (dead time) hoặc trễ lớn như thế nào?Trả lời: Bản thân điều khiển tỷ lệ cơ bản không xử lý tốt các quá trình có thời gian chết hoặc trễ lớn. Nếu dòng chảy hoang dã thay đổi, sẽ có một độ trễ trước khi dòng chảy được điều khiển có thể phản ứng, dẫn đến sai lệch tạm thời khỏi tỷ lệ mong muốn. Để giải quyết vấn đề này, cần sử dụng các kỹ thuật bù động (dynamic compensation). Các bộ bù động có thể là bộ bù dẫn trước/trễ sau (lead-lag compensators) hoặc các thuật toán phức tạp hơn, được thiết kế để dự đoán ảnh hưởng của thời gian chết và trễ, và điều chỉnh dòng chảy được điều khiển trước khi sai lệch tỷ lệ xảy ra.
  3. Câu hỏi: Làm thế nào để xử lý các tình huống mà dòng chảy hoang dã bằng 0 hoặc gần bằng 0?Trả lời: Khi dòng chảy hoang dã bằng 0 hoặc rất nhỏ, việc tính toán tỷ lệ ($R = \frac{F{controlled}}{F{wild}}$) trở nên không xác định hoặc có thể dẫn đến các giá trị rất lớn, gây ra sự không ổn định trong hệ thống điều khiển. Để xử lý tình huống này, có một số phương pháp:
    • Sử dụng một giá trị ngưỡng tối thiểu (minimum threshold): Nếu $F{wild}$ nhỏ hơn một giá trị ngưỡng nhất định, $F{controlled}$ được đặt về 0 hoặc một giá trị an toàn tối thiểu.
    • Chuyển sang một chế độ điều khiển khác: Khi $F{wild}$ quá nhỏ, hệ thống có thể chuyển sang chế độ điều khiển dòng chảy đơn (single-flow control) cho $F{controlled}$, duy trì một giá trị đặt trước cố định.
    • Sử dụng một hàm giới hạn (limiting function): Thay vì tính toán trực tiếp tỷ lệ, sử dụng một hàm giới hạn để đảm bảo rằng tín hiệu điều khiển không vượt quá các giới hạn hợp lý.
  4. Câu hỏi: Mối quan hệ giữa điều khiển tỷ lệ và điều khiển cascade là gì?Trả lời: Điều khiển tỷ lệ và điều khiển cascade thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng là các chiến lược điều khiển khác nhau. Trong điều khiển cascade, có một vòng điều khiển chính (master loop) và một hoặc nhiều vòng điều khiển phụ (slave loop). Vòng điều khiển chính thiết lập điểm đặt cho vòng điều khiển phụ. Trong điều khiển tỷ lệ, không có vòng điều khiển “chính” nào điều khiển trực tiếp tổng lưu lượng. Dòng chảy hoang dã thay đổi tự do. Tuy nhiên, có thể kết hợp điều khiển tỷ lệ và cascade. Ví dụ, đầu ra của một bộ điều khiển tỷ lệ có thể được sử dụng làm điểm đặt cho một bộ điều khiển dòng chảy (vòng điều khiển phụ) trong một hệ thống điều khiển cascade lớn hơn.
  5. Câu hỏi: Làm thế nào để điều chỉnh (tuning) một bộ điều khiển tỷ lệ?Trả lời: Việc điều chỉnh bộ điều khiển tỷ lệ thường đơn giản hơn so với các loại bộ điều khiển khác, đặc biệt là trong cấu hình Kiểu 1. Vì bộ điều khiển tỷ lệ thường chỉ là một hệ số khuếch đại (gain) (trong Kiểu 1) hoặc một bộ điều khiển PI đơn giản (trong Kiểu 2), các phương pháp điều chỉnh có thể bao gồm:
    • Phương pháp thử và sai (Trial and Error): Điều chỉnh hệ số khuếch đại (hoặc các tham số PI) cho đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
    • Phương pháp Ziegler-Nichols: Có thể áp dụng các quy tắc Ziegler-Nichols dựa trên đáp ứng của hệ thống đối với một sự thay đổi bước nhảy (step change) trên dòng chảy hoang dã.
    • Mô hình hóa và mô phỏng: Xây dựng mô hình toán học của hệ thống và sử dụng các công cụ mô phỏng để tối ưu hóa các tham số điều khiển.
      Quan trọng là phải đảm bảo rằng hệ thống ổn định và đáp ứng đủ nhanh với các thay đổi trên dòng chảy hoang dã, mà không gây ra dao động quá mức.
Một số điều thú vị về Điều khiển Tỷ lệ
  • Trong một số trường hợp, “dòng chảy hoang dã” không thực sự “hoang dã” hoàn toàn. Nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hoặc các vòng điều khiển khác, nhưng trong phạm vi của hệ thống điều khiển tỷ lệ, nó được coi là không được kiểm soát trực tiếp.
  • Điều khiển tỷ lệ có thể được thực hiện với nhiều hơn hai dòng chảy. Ví dụ, trong một quá trình trộn ba thành phần, hai dòng chảy có thể được điều khiển theo tỷ lệ với dòng chảy thứ ba.
  • Thuật ngữ “ratio control” đôi khi được sử dụng một cách lỏng lẻo để chỉ bất kỳ loại điều khiển nào liên quan đến tỷ lệ. Tuy nhiên, theo định nghĩa chặt chẽ, nó phải liên quan đến việc duy trì tỷ lệ giữa các dòng chảy (hoặc các biến tương tự).
  • Điều khiển tỷ lệ có thể được coi là một trường hợp đặc biệt của điều khiển đa biến, trong đó ma trận điều khiển có dạng đặc biệt.
  • Trong các hệ thống điều khiển hiện đại, điều khiển tỷ lệ thường được thực hiện bằng phần mềm trong các bộ điều khiển logic khả trình (PLC) hoặc hệ thống điều khiển phân tán (DCS), cho phép dễ dàng cấu hình và thay đổi tỷ lệ.
  • Điều khiển tỷ lệ có thể được áp dụng gián tiếp trong một số hệ thống. Không nhất thiết phải có các dòng chảy vật lý riêng biệt. Đôi khi, tỉ lệ giữa hai thông số đo được (ví dụ, áp suất và nhiệt độ, hoặc độ pH và độ dẫn điện) mới là thứ cần kiểm soát, và việc này có thể đạt được bằng cách thao tác các biến khác.
  • Mặc dù thường được áp dụng cho các dòng chất lỏng, điều khiển tỷ lệ cũng có thể được sử dụng cho các dòng năng lượng (ví dụ: tỷ lệ giữa công suất điện và công suất nhiệt) hoặc thậm chí các dòng thông tin (ví dụ: tỷ lệ giữa dữ liệu đầu vào và đầu ra trong một hệ thống xử lý tín hiệu).

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt