Định hướng ortho, meta, para (Ortho, meta, para directing/ Regioselectivity)

by tudienkhoahoc
Khi một benzen đã được thế một nhóm thế, nhóm thế này sẽ ảnh hưởng đến vị trí của nhóm thế thứ hai khi tham gia phản ứng thế ái điện tử tiếp theo. Hiện tượng này được gọi là định hướng của nhóm thế, và chia thành ba loại chính: ortho, meta, và para.

Định hướng Ortho/Para

Các nhóm thế định hướng ortho/para làm tăng mật độ electron trên vòng benzen, đặc biệt là ở vị trí ortho và para so với vị trí meta. Do đó, tác nhân ái điện tử (electrophile) sẽ ưu tiên tấn công vào các vị trí này.

Cơ chế: Nhóm thế đẩy electron vào vòng benzen thông qua hiệu ứng +M (mesomeric/cộng hưởng) hoặc +I (inductive/cảm ứng). Hiệu ứng cộng hưởng thường đóng vai trò quan trọng hơn. Các cấu trúc cộng hưởng cho thấy mật độ electron tập trung ở vị trí ortho và para. Việc tăng mật độ electron này làm cho các vị trí ortho và para trở nên “hấp dẫn” hơn đối với các tác nhân ái điện tử mang điện tích dương.

Ví dụ về nhóm định hướng ortho/para:

  • Các nhóm alkyl (-CH3, -C2H5,…): Định hướng ortho/para chủ yếu thông qua hiệu ứng +I (cảm ứng). Mặc dù hiệu ứng này yếu hơn so với hiệu ứng cộng hưởng, nó vẫn đủ để làm tăng nhẹ mật độ electron trên vòng benzen.
  • Các nhóm có nguyên tử có cặp electron chưa chia liên kết trực tiếp với vòng benzen (-OH, -NH2, -OCH3, -Cl, -Br,…): Định hướng ortho/para chủ yếu thông qua hiệu ứng +M (cộng hưởng). Các nguyên tử như O, N, halogen… có thể chia sẻ cặp electron chưa liên kết của chúng với vòng benzen, tạo ra các cấu trúc cộng hưởng làm tăng mật độ electron ở vị trí ortho và para. Lưu ý rằng halogen, mặc dù có hiệu ứng -I (hút electron bằng cảm ứng), nhưng hiệu ứng +M của chúng mạnh hơn, dẫn đến việc chúng vẫn là nhóm định hướng ortho/para.

Định hướng Meta

Các nhóm thế định hướng meta làm giảm mật độ electron trên toàn bộ vòng benzen, nhưng ít nhất ở vị trí meta. Do đó, tác nhân ái điện tử sẽ ít có khả năng tấn công vào vị trí meta hơn so với ortho và para, dẫn đến sản phẩm thế meta là sản phẩm chính.

Cơ chế: Nhóm thế hút electron ra khỏi vòng benzen thông qua hiệu ứng -M (mesomeric/cộng hưởng) hoặc -I (inductive/cảm ứng). Các cấu trúc cộng hưởng cho thấy mật độ điện tích dương tập trung ở vị trí ortho và para, làm cho các vị trí này kém hoạt động hơn. Vị trí meta, mặc dù cũng bị giảm mật độ electron, nhưng ít hơn so với ortho và para, nên trở thành vị trí tấn công ưu tiên (tuy nhiên khả năng phản ứng tổng thể vẫn giảm so với benzen không được thế).

Ví dụ về nhóm định hướng meta:

  • Nhóm nitro (-NO2): -M và -I
  • Nhóm carbonyl (C=O trong aldehyde, ketone, acid carboxylic, ester,…): -M và -I
  • Nhóm cyano (-CN): -M và -I
  • Nhóm sulfonic (-SO3H): -M và -I
  • Nhóm trifluoromethyl (-CF3): -I

Vị trí Ortho, Meta, Para

Các vị trí ortho, meta, para được xác định tương đối với nhóm thế X đã có trên vòng benzen:

  • Ortho: Hai vị trí carbon liền kề với carbon mang nhóm thế X.
  • Meta: Hai vị trí carbon cách carbon mang nhóm thế X một carbon.
  • Para: Vị trí carbon đối diện với carbon mang nhóm thế X.

Ví dụ:

     X
     |
  ---C---
 /       \
C         C
|         |
C         C  <-- Para
 \       /
  ---C---
     |
     C &lt;-- Meta
     |
  ---C---
 /       \
C         C &lt;-- Ortho
 \       /
  ---C---

Lưu ý:

  • Một số nhóm thế định hướng ortho/para vẫn có thể tạo ra một lượng nhỏ sản phẩm meta, và ngược lại. Tỷ lệ sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả bản chất của tác nhân ái điện tử và điều kiện phản ứng.
  • Hiệu ứng lập thể cũng ảnh hưởng đến khả năng phản ứng ở vị trí ortho. Nhóm thế có kích thước lớn có thể cản trở tác nhân ái điện tử tấn công vào vị trí ortho, ưu tiên sản phẩm para.

Tóm lại, việc hiểu rõ định hướng ortho, meta, para là rất quan trọng để dự đoán sản phẩm của phản ứng thế thơm ái điện tử và thiết kế tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

Hoạt hóa và phản hoạt hóa

Bên cạnh việc định hướng, các nhóm thế cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng thế thơm ái điện tử. Chúng được phân loại thành nhóm hoạt hóa (activating) và nhóm phản hoạt hóa (deactivating).

  • Nhóm hoạt hóa: Làm tăng tốc độ phản ứng thế thơm ái điện tử so với benzen. Hầu hết các nhóm định hướng ortho/para đều là nhóm hoạt hóa, ngoại trừ halogen (-F, -Cl, -Br, -I). Chúng đẩy electron vào vòng benzen, làm tăng mật độ electron và khiến vòng dễ bị tấn công bởi tác nhân ái điện tử.
  • Nhóm phản hoạt hóa: Làm giảm tốc độ phản ứng thế thơm ái điện tử so với benzen. Hầu hết các nhóm định hướng meta đều là nhóm phản hoạt hóa. Chúng hút electron ra khỏi vòng benzen, làm giảm mật độ electron và khiến vòng khó bị tấn công bởi tác nhân ái điện tử.

Halogen – Trường hợp đặc biệt

Halogen (-F, -Cl, -Br, -I) là một trường hợp đặc biệt. Chúng là nhóm phản hoạt hóa nhưng lại định hướng ortho/para. Điều này là do halogen có hiệu ứng -I mạnh (hút electron qua liên kết sigma) nhưng cũng có hiệu ứng +M yếu (đẩy electron qua liên kết pi). Hiệu ứng +M, mặc dù yếu, vẫn đủ để định hướng tác nhân ái điện tử vào vị trí ortho/para, trong khi hiệu ứng -I mạnh làm giảm tốc độ phản ứng tổng thể.

Tổng kết

Bảng dưới đây tóm tắt các nhóm thế và tác động của chúng lên vòng benzen:

Nhóm thế Định hướng Hoạt hóa/Phản hoạt hóa
-R (alkyl) ortho/para Hoạt hóa
-OH, -OR, -NH2, -NR2 ortho/para Hoạt hóa mạnh
-F, -Cl, -Br, -I ortho/para Phản hoạt hóa
-NO2, -CN, -SO3H, -COOH, -COOR, -COR meta Phản hoạt hóa mạnh

Ứng dụng

Hiểu rõ định hướng ortho, meta, para và hoạt hóa/phản hoạt hóa là rất quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất thơm. Bằng cách lựa chọn đúng nhóm thế và điều kiện phản ứng, chúng ta có thể điều khiển vị trí thế và tốc độ phản ứng để thu được sản phẩm mong muốn.

Tóm tắt về Định hướng ortho, meta, para

Việc nắm vững khái niệm định hướng ortho, meta, para trong phản ứng thế thơm ái điện tử là cốt lõi để hiểu và dự đoán sản phẩm của các phản ứng này. Nhóm thế đã có trên vòng benzen đóng vai trò quyết định, ảnh hưởng đến cả vị trí nhóm thế tiếp theo sẽ gắn vào (định hướng) và tốc độ của phản ứng (hoạt hóa/phản hoạt hóa).

Nhóm đẩy electron (+M hoặc +I) thường định hướng ortho/para và hoạt hóa vòng benzen, làm tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ điển hình là các nhóm alkyl (-CH$_3$) và các nhóm có nguyên tử mang cặp electron chưa liên kết trực tiếp với vòng benzen (-OH, -NH$_2$, -OCH$_3$). Ngược lại, nhóm hút electron (-M hoặc -I) thường định hướng meta và phản hoạt hóa vòng benzen, làm giảm tốc độ phản ứng. Các nhóm nitro (-NO$_2$), carbonyl (C=O), và cyano (-CN) là các ví dụ tiêu biểu.

Halogen ( -F, -Cl, -Br, -I) là trường hợp ngoại lệ cần lưu ý. Mặc dù là nhóm phản hoạt hóa (làm giảm tốc độ phản ứng), chúng lại định hướng ortho/para do hiệu ứng +M yếu. Hiệu ứng lập thể cũng cần được xem xét, đặc biệt là với nhóm thế cồng kềnh ở vị trí ortho, có thể cản trở tác nhân ái điện tử tấn công vào vị trí này và ưu tiên sản phẩm para. Tóm lại, cần xem xét tổng hợp các yếu tố định hướng, hoạt hóa/phản hoạt hóa, và hiệu ứng lập thể để dự đoán chính xác sản phẩm phản ứng.


Tài liệu tham khảo:

  • Organic Chemistry, Paula Yurkanis Bruice
  • Organic Chemistry, Kenneth L. Williamson
  • March’s Advanced Organic Chemistry, Michael B. Smith, Jerry March
  • Modern Physical Organic Chemistry, Eric V. Anslyn, Dennis A. Dougherty

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao nhóm nitro (-NO$_2$) lại phản hoạt hóa mạnh vòng benzen và định hướng meta?

Trả lời: Nhóm nitro có hiệu ứng -M (mesomeric) mạnh do liên kết đôi N=O hút electron từ vòng benzen thông qua cộng hưởng. Điều này tạo ra các điện tích dương cục bộ trên vòng benzen, đặc biệt là ở vị trí ortho và para, làm cho các vị trí này khó bị tấn công bởi tác nhân ái điện tử. Vị trí meta, mặc dù cũng bị giảm mật độ electron, nhưng ít hơn so với ortho và para, nên tác nhân ái điện tử sẽ ưu tiên tấn công vào vị trí meta. Hiệu ứng -I (cảm ứng) của nhóm nitro cũng góp phần vào việc phản hoạt hóa vòng benzen.

Tại sao nhóm hydroxyl (-OH) lại hoạt hóa mạnh vòng benzen và định hướng ortho/para?

Trả lời: Nhóm hydroxyl có hiệu ứng +M mạnh do cặp electron chưa liên kết trên nguyên tử oxy có thể tham gia vào hệ thống cộng hưởng của vòng benzen. Điều này làm tăng mật độ electron trên vòng, đặc biệt ở vị trí ortho và para, khiến các vị trí này dễ bị tấn công bởi tác nhân ái điện tử. Do đó, nhóm hydroxyl là một nhóm hoạt hóa mạnh và định hướng ortho/para.

Nếu trên vòng benzen đã có sẵn hai nhóm thế, làm thế nào để dự đoán vị trí của nhóm thế thứ ba?

Trả lời: Cần xem xét tác động kết hợp của cả hai nhóm thế đã có trên vòng. Nếu hai nhóm thế có định hướng giống nhau, sản phẩm chính sẽ được thế ở vị trí được cả hai nhóm định hướng. Nếu hai nhóm thế có định hướng khác nhau, nhóm hoạt hóa mạnh hơn sẽ chiếm ưu thế. Ngoài ra, hiệu ứng lập thể cũng cần được xem xét.

Sự khác biệt giữa hiệu ứng +M và +I là gì, và chúng ảnh hưởng đến định hướng ortho/para như thế nào?

Trả lời: Hiệu ứng +M (mesomeric) là sự đẩy electron thông qua hệ thống cộng hưởng, liên quan đến sự di chuyển của các electron pi. Hiệu ứng +I (cảm ứng) là sự đẩy electron thông qua liên kết sigma, liên quan đến độ âm điện của các nguyên tử. Cả hai hiệu ứng đều làm tăng mật độ electron trên vòng benzen và định hướng ortho/para, nhưng hiệu ứng +M thường mạnh hơn và đóng vai trò quan trọng hơn trong việc định hướng.

Ngoài định hướng ortho, meta, para, còn có loại định hướng nào khác không?

Trả lời: Có, còn có định hướng “ipso”, là sự thế ở vị trí đã có nhóm thế. Tuy nhiên, điều này ít phổ biến hơn và thường xảy ra khi nhóm thế ban đầu có thể rời khỏi vòng benzen dưới dạng cation hoặc nhóm trung tính ổn định. Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể xảy ra sự thế ở vị trí “peri” (vị trí 1 và 8 trong naphthalene) do hiệu ứng lập thể và điện tử đặc biệt của hệ thống naphthalene.

Một số điều thú vị về Định hướng ortho, meta, para

  • Sự đảo ngược định hướng trong điều kiện Friedel-Crafts alkyl hóa: Mặc dù các nhóm alkyl thường định hướng ortho/para và hoạt hóa vòng benzen, trong phản ứng Friedel-Crafts alkyl hóa, carbocation trung gian (là một tác nhân alkyl hóa mạnh) có thể gây ra sự sắp xếp lại, dẫn đến sản phẩm thế không tuân theo quy tắc định hướng thông thường.
  • Ảnh hưởng của dung môi: Tính phân cực của dung môi có thể ảnh hưởng đến tỉ lệ sản phẩm ortho/para. Dung môi phân cực hơn có thể ổn định các trạng thái chuyển tiếp dẫn đến sản phẩm ortho tốt hơn, do đó làm tăng tỉ lệ sản phẩm ortho.
  • Định hướng “ipso”: Mặc dù ít phổ biến hơn ortho, meta, và para, sự thế ở vị trí “ipso” (vị trí đã có nhóm thế) cũng có thể xảy ra. Điều này thường xảy ra khi nhóm thế ban đầu có thể rời khỏi vòng benzen dưới dạng cation hoặc nhóm trung tính ổn định.
  • “Siêu” nhóm định hướng ortho: Một số nhóm thế đặc biệt, ví dụ như -O$^-$ (alkoxide), có khả năng định hướng ortho mạnh đến mức hầu như chỉ tạo ra sản phẩm ortho. Điều này một phần là do sự tạo phức giữa tác nhân ái điện tử và nhóm thế, hướng tác nhân ái điện tử trực tiếp đến vị trí ortho.
  • Ứng dụng trong tổng hợp thuốc: Việc hiểu rõ về định hướng ortho, meta, para là cực kỳ quan trọng trong việc thiết kế và tổng hợp các loại thuốc. Ví dụ, vị trí của các nhóm thế trên vòng thơm của một phân tử thuốc có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính sinh học của nó. Sự khác biệt nhỏ về vị trí nhóm thế có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu quả của thuốc.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt