Phát biểu:
Gia tốc của một vật tỉ lệ thuận với tổng hợp lực tác dụng lên vật và tỉ lệ nghịch với khối lượng của vật. Hướng của gia tốc trùng với hướng của tổng hợp lực. Nói cách khác, lực tác dụng lên một vật bằng tích của khối lượng và gia tốc của vật.
Công thức:
$F = ma$
Trong đó:
- $F$ là tổng hợp lực tác dụng lên vật (đơn vị Newton, ký hiệu N)
- $m$ là khối lượng của vật (đơn vị kilôgam, ký hiệu kg)
- $a$ là gia tốc của vật (đơn vị mét trên giây bình phương, ký hiệu m/s²)
Công thức và Giải thích
Công thức biểu diễn Định luật 2 Newton:
$F = ma$
Trong đó:
- $F$ là tổng hợp lực tác dụng lên vật (đơn vị Newton, ký hiệu N). Đây là một đại lượng vectơ.
- $m$ là khối lượng của vật (đơn vị kilôgam, ký hiệu kg).
- $a$ là gia tốc của vật (đơn vị mét trên giây bình phương, ký hiệu m/s²). Đây cũng là một đại lượng vectơ.
Giải thích:
- Tỉ lệ thuận với lực: Lực tác dụng càng lớn, gia tốc của vật càng lớn. Nếu ta tác dụng một lực gấp đôi lên cùng một vật, vật sẽ thu được gia tốc gấp đôi.
- Tỉ lệ nghịch với khối lượng: Với cùng một lực tác dụng, vật có khối lượng càng lớn, gia tốc của vật càng nhỏ. Nếu ta tác dụng cùng một lực lên một vật có khối lượng gấp đôi, vật sẽ thu được gia tốc bằng một nửa.
- Vectơ: Vì cả lực và gia tốc đều là đại lượng vectơ, định luật 2 Newton cũng áp dụng theo từng thành phần vectơ. Điều này có nghĩa là ta có thể phân tích lực và gia tốc theo các trục tọa độ (ví dụ: x, y, z) và áp dụng định luật 2 Newton cho từng trục riêng biệt.
Ứng dụng
Định luật 2 Newton có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống và khoa học kỹ thuật, bao gồm:
- Tính toán chuyển động của các vật: Từ việc xác định quỹ đạo của một quả bóng được ném đến tính toán đường đi của tàu vũ trụ.
- Thiết kế máy móc và công trình: Xác định lực cần thiết để vận hành máy móc hoặc chịu tải trọng của công trình.
- Phân tích va chạm: Mô tả sự thay đổi vận tốc của các vật sau va chạm.
- Giải thích các hiện tượng vật lý: Như sự rơi tự do, chuyển động của con lắc, hay chuyển động của các hành tinh.
Ví dụ
Một vật có khối lượng 2 kg chịu tác dụng của một lực 10 N. Gia tốc của vật là:
$a = \frac{F}{m} = \frac{10 N}{2 kg} = 5 m/s^2$
Lưu ý: Định luật 2 Newton chỉ áp dụng trong hệ quy chiếu quán tính (hệ quy chiếu không có gia tốc). Trong hệ quy chiếu phi quán tính, cần phải bổ sung thêm các lực quán tính để định luật 2 Newton vẫn còn hiệu lực.
Mối liên hệ với các định luật khác của Newton
Định luật 2 Newton có mối liên hệ chặt chẽ với định luật 1 và định luật 3 Newton.
- Định luật 1 Newton: Khi tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng 0 ($F = 0$), theo định luật 2 Newton, gia tốc của vật cũng bằng 0 ($a = 0$). Điều này có nghĩa là vật sẽ đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều, chính là nội dung của định luật 1 Newton.
- Định luật 3 Newton: Định luật 3 Newton phát biểu rằng với mỗi lực tác dụng, luôn tồn tại một phản lực có cùng độ lớn và ngược chiều. Khi xét hệ nhiều vật, tổng hợp lực tác dụng lên hệ sẽ bao gồm cả lực tác dụng giữa các vật. Định luật 3 Newton đảm bảo rằng các lực nội này triệt tiêu lẫn nhau khi tính tổng hợp lực tác dụng lên toàn hệ.
Hạn chế của Định luật 2 Newton
Định luật 2 Newton chỉ chính xác trong phạm vi cơ học cổ điển, tức là đối với các vật có vận tốc nhỏ hơn nhiều so với tốc độ ánh sáng và kích thước lớn hơn nhiều so với kích thước nguyên tử. Đối với các vật có vận tốc gần bằng tốc độ ánh sáng, cần phải sử dụng thuyết tương đối hẹp của Einstein. Đối với các vật có kích thước nguyên tử, cần phải sử dụng cơ học lượng tử.
Động lượng
Định luật 2 Newton cũng có thể được viết dưới dạng sử dụng động lượng. Động lượng ($p$) của một vật được định nghĩa là tích của khối lượng ($m$) và vận tốc ($v$) của vật: $p = mv$. Gia tốc ($a$) là đạo hàm của vận tốc theo thời gian, do đó định luật 2 Newton có thể được viết lại thành:
$F = \frac{dp}{dt}$
Công thức này cho thấy lực là tốc độ thay đổi động lượng theo thời gian. Nói cách khác, lực tác dụng lên một vật sẽ làm thay đổi động lượng của vật.
Một số ví dụ nâng cao
- Chuyển động tròn đều: Một vật chuyển động tròn đều chịu tác dụng của lực hướng tâm, luôn hướng về tâm quỹ đạo. Lực hướng tâm này gây ra gia tốc hướng tâm, làm thay đổi hướng của vận tốc nhưng không thay đổi độ lớn.
- Chuyển động của tên lửa: Tên lửa hoạt động dựa trên nguyên lý bảo toàn động lượng. Khi nhiên liệu được đốt cháy và phun ra phía sau với vận tốc cao, tên lửa sẽ thu được một động lượng ngược chiều, làm nó chuyển động về phía trước.
Để nắm vững Định luật 2 Newton, hãy ghi nhớ những điểm mấu chốt sau: Định luật 2 Newton thiết lập mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc. Cụ thể, gia tốc của một vật tỷ lệ thuận với tổng hợp lực tác dụng lên nó và tỷ lệ nghịch với khối lượng của nó. Công thức biểu diễn định luật này là $F = ma$, trong đó $F$ là lực, $m$ là khối lượng và $a$ là gia tốc. Cả lực và gia tốc đều là đại lượng vectơ, nghĩa là chúng có cả độ lớn và hướng. Hướng của gia tốc luôn trùng với hướng của tổng hợp lực.
Định luật 2 Newton chỉ áp dụng trong hệ quy chiếu quán tính. Trong hệ quy chiếu phi quán tính, cần phải xem xét đến các lực quán tính. Định luật này là nền tảng cho cơ học cổ điển và có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, từ tính toán chuyển động của vật thể đến thiết kế máy móc và công trình.
Một cách diễn đạt khác của định luật 2 Newton liên quan đến động lượng ($p = mv$): $F = \frac{dp}{dt}$. Điều này cho thấy lực là tốc độ thay đổi động lượng theo thời gian. Nắm vững khái niệm này rất quan trọng để hiểu rõ hơn về các hiện tượng va chạm và chuyển động của các hệ phức tạp. Cuối cùng, cần nhớ rằng định luật 2 Newton có giới hạn áp dụng và không chính xác trong trường hợp vận tốc gần bằng tốc độ ánh sáng hoặc đối với các hạt ở cấp độ nguyên tử, khi đó cần sử dụng thuyết tương đối và cơ học lượng tử.
Tài liệu tham khảo:
- Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2018). Fundamentals of Physics. John Wiley & Sons.
- Serway, R. A., & Jewett, J. W. (2019). Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics. Cengage Learning.
- Young, H. D., & Freedman, R. A. (2019). Sears and Zemansky’s University Physics with Modern Physics. Pearson.
- Tipler, P. A., & Mosca, G. (2008). Physics for Scientists and Engineers: With Modern Physics. W. H. Freeman.
Câu hỏi và Giải đáp
Nếu một vật chịu tác dụng của nhiều lực, làm thế nào để áp dụng Định luật 2 Newton?
Trả lời: Khi một vật chịu tác dụng của nhiều lực, ta cần tính tổng vectơ của tất cả các lực tác dụng lên vật. Tổng vectơ này, often được gọi là hợp lực, sẽ được sử dụng trong công thức $F = ma$. Gia tốc của vật sẽ cùng hướng với hợp lực. Ví dụ, nếu một vật chịu tác dụng của hai lực $F_1$ và $F_2$, ta cần tìm tổng vectơ $F = F_1 + F_2$ trước khi áp dụng Định luật 2 Newton.
Sự khác biệt giữa khối lượng và trọng lượng là gì, và làm thế nào chúng liên quan đến Định luật 2 Newton?
Trả lời: Khối lượng là một đại lượng vô hướng, đo lường lượng chất chứa trong một vật. Trọng lượng là một lực, cụ thể là lực hấp dẫn tác dụng lên vật. Mối quan hệ giữa chúng được thể hiện qua công thức $W = mg$, trong đó $W$ là trọng lượng, $m$ là khối lượng và $g$ là gia tốc trọng trường. Trong Định luật 2 Newton ($F = ma$), $m$ đại diện cho khối lượng, không phải trọng lượng.
Làm thế nào để giải thích Định luật 2 Newton trong trường hợp chuyển động tròn đều?
Trả lời: Trong chuyển động tròn đều, mặc dù tốc độ không đổi, vận tốc vẫn thay đổi do hướng của vận tốc luôn thay đổi. Sự thay đổi này tạo ra gia tốc hướng tâm, luôn hướng về tâm của vòng tròn. Lực gây ra gia tốc hướng tâm được gọi là lực hướng tâm. Định luật 2 Newton vẫn áp dụng: $F_c = ma_c$, trong đó $F_c$ là lực hướng tâm và $a_c$ là gia tốc hướng tâm ($a_c = v^2/r$, với $v$ là tốc độ và $r$ là bán kính quỹ đạo).
Định luật 2 Newton có áp dụng cho các hệ có khối lượng thay đổi, ví dụ như tên lửa, không?
Trả lời: Đối với hệ có khối lượng thay đổi, dạng tổng quát hơn của Định luật 2 Newton, $F = \frac{dp}{dt}$, sẽ được sử dụng, trong đó $p$ là động lượng ($p = mv$). Việc sử dụng công thức này cho phép ta phân tích chuyển động của tên lửa, nơi khối lượng giảm dần khi nhiên liệu được đốt cháy và phun ra.
Giới hạn của Định luật 2 Newton là gì? Khi nào định luật này không còn chính xác?
Trả lời: Định luật 2 Newton là một phần của cơ học cổ điển và chỉ chính xác khi vận tốc của vật nhỏ hơn nhiều so với tốc độ ánh sáng và kích thước của vật lớn hơn nhiều so với kích thước nguyên tử. Đối với các vật chuyển động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng, cần sử dụng thuyết tương đối hẹp. Đối với các hạt ở cấp độ nguyên tử, cần sử dụng cơ học lượng tử. Ngoài ra, định luật này chỉ áp dụng trong hệ quy chiếu quán tính.
- Newton không viết công thức F=ma: Mặc dù chúng ta thường thấy Định luật 2 Newton được viết dưới dạng F=ma, Newton không thực sự trình bày nó theo cách này trong cuốn Principia Mathematica của mình. Ông sử dụng một ngôn ngữ toán học phức tạp hơn, dựa trên tỷ lệ và biến thiên. Công thức F=ma mà chúng ta biết ngày nay được phát triển sau đó bởi Leonhard Euler.
- Định luật 2 Newton giải thích tại sao bạn cảm thấy bị đẩy về phía sau khi xe tăng tốc: Khi xe tăng tốc về phía trước, lực từ ghế xe đẩy bạn về phía trước để làm cho cơ thể bạn tăng tốc cùng với xe. Bạn cảm thấy bị đẩy về phía sau là do quán tính của cơ thể bạn chống lại sự thay đổi vận tốc này.
- Nó giúp chúng ta hiểu về trọng lực: Trọng lực là một lực tác dụng lên mọi vật có khối lượng. Định luật 2 Newton giải thích tại sao các vật rơi với cùng một gia tốc (gia tốc trọng trường) bất kể khối lượng của chúng, miễn là bỏ qua sức cản của không khí. Lực hấp dẫn tỷ lệ thuận với khối lượng, nhưng gia tốc lại tỷ lệ nghịch với khối lượng, do đó hai hiệu ứng này triệt tiêu lẫn nhau.
- Định luật 2 Newton được sử dụng để đưa tên lửa vào không gian: Các kỹ sư sử dụng định luật này để tính toán lượng lực đẩy cần thiết để vượt qua trọng lực Trái Đất và đưa tên lửa vào quỹ đạo. Việc phun khí nóng ra phía sau tạo ra một lực đẩy về phía trước, đẩy tên lửa lên.
- Nó cũng giải thích tại sao khó dừng một xe tải hơn một xe đạp: Với cùng một lực phanh, một chiếc xe tải nặng sẽ mất nhiều thời gian hơn để dừng lại so với một chiếc xe đạp nhẹ. Điều này là do khối lượng lớn hơn của xe tải dẫn đến gia tốc (giảm tốc trong trường hợp này) nhỏ hơn.
- Định luật 2 Newton không áp dụng cho mọi thứ: Như đã đề cập, nó không áp dụng cho các vật thể chuyển động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng hoặc các hạt ở cấp độ nguyên tử. Trong những trường hợp này, cần phải sử dụng thuyết tương đối hẹp và cơ học lượng tử. Tuy nhiên, trong hầu hết các tình huống hàng ngày, Định luật 2 Newton là một công cụ vô cùng hữu dụng để hiểu và dự đoán chuyển động.