Công thức:
Độ lớn của lực Coulomb $F$ được tính theo công thức:
$F = k \frac{|q_1 q_2|}{r^2}$
Trong đó:
- $F$ là độ lớn của lực Coulomb (đơn vị Newton, N)
- $k$ là hằng số Coulomb, $k \approx 8.98755 \times 10^9 \, Nm^2/C^2$ (trong chân không). Giá trị chính xác của $k$ là $\frac{1}{4 \pi \epsilon_0}$ với $\epsilon_0$ là hằng số điện môi của chân không. Hằng số này còn được gọi là hằng số tỉ lệ trong định luật Coulomb và thể hiện độ mạnh của tương tác điện.
- $q_1$ và $q_2$ là độ lớn của hai điện tích điểm (đơn vị Coulomb, C)
- $r$ là khoảng cách giữa hai điện tích điểm (đơn vị mét, m)
Lưu ý rằng giá trị tuyệt đối của tích hai điện tích được sử dụng trong công thức để tính độ lớn của lực. Chiều của lực phụ thuộc vào dấu của hai điện tích: nếu hai điện tích cùng dấu (cùng dương hoặc cùng âm) thì lực đẩy nhau, nếu hai điện tích trái dấu thì lực hút nhau.
Vectơ lực
Để biểu diễn lực dưới dạng vectơ, ta cần xét đến hướng của lực. Lực giữa hai điện tích cùng dấu (cùng dương hoặc cùng âm) là lực đẩy, còn lực giữa hai điện tích trái dấu là lực hút.
Vectơ lực $\vec{F}_{12}$ tác dụng lên điện tích $q_1$ bởi điện tích $q_2$ được tính theo công thức:
$\vec{F}_{12} = k \frac{q_1 q2}{r^2} \hat{r}{12}$
Trong đó:
- $\hat{r}_{12}$ là vectơ đơn vị hướng từ $q_2$ đến $q_1$. Nó cho biết hướng của lực tác dụng lên $q_1$.
Tương tự, vectơ lực $\vec{F}_{21}$ tác dụng lên điện tích $q_2$ bởi điện tích $q_1$ là:
$\vec{F}_{21} = k \frac{q_1 q2}{r^2} \hat{r}{21}$
với $\hat{r}_{21}$ là vectơ đơn vị hướng từ $q_1$ đến $q_2$.
Lưu ý rằng $\vec{F}{12} = -\vec{F}{21}$, thể hiện nguyên lý tác dụng và phản tác dụng của Newton. Điều này có nghĩa là lực mà $q_1$ tác dụng lên $q_2$ có độ lớn bằng và ngược chiều với lực mà $q_2$ tác dụng lên $q_1$.
Ứng dụng
Định luật Coulomb có nhiều ứng dụng quan trọng trong vật lý và hóa học, bao gồm:
- Giải thích sự liên kết hóa học giữa các nguyên tử và phân tử. Lực hút tĩnh điện giữa các electron và hạt nhân là cơ sở của liên kết hóa học.
- Tính toán lực tương tác giữa các hạt mang điện trong các thiết bị điện tử. Hiểu biết về lực Coulomb là cần thiết để thiết kế và vận hành các thiết bị điện tử.
- Mô phỏng các hệ thống vật lý phức tạp liên quan đến tương tác tĩnh điện. Định luật Coulomb được sử dụng trong các mô phỏng máy tính để nghiên cứu các hệ thống từ đơn giản đến phức tạp.
Giới hạn áp dụng
Định luật Coulomb chỉ áp dụng chính xác cho các điện tích điểm, tức là các vật mang điện có kích thước rất nhỏ so với khoảng cách giữa chúng. Đối với các vật mang điện có kích thước lớn, cần phải chia vật thành các phần tử nhỏ và tích phân lực Coulomb giữa các phần tử đó để tính tổng lực. Định luật Coulomb cũng chỉ đúng trong hệ quy chiếu tĩnh. Đối với các điện tích chuyển động, cần phải xét đến các hiệu ứng tương đối tính và sự xuất hiện của lực từ. Trong trường hợp này, cần sử dụng các định luật tổng quát hơn như phương trình Maxwell.
Môi trường điện môi
Khi hai điện tích điểm nằm trong một môi trường điện môi (chất cách điện), lực tương tác giữa chúng bị giảm đi. Hằng số Coulomb trong môi trường điện môi được tính theo công thức:
$k = \frac{1}{4\pi\epsilon}$
Trong đó:
- $\epsilon$ là hằng số điện môi của môi trường. Hằng số này thể hiện khả năng của môi trường làm giảm lực tương tác giữa các điện tích.
- $\epsilon = \epsilon_0 \epsilon_r$, với $\epsilon_0$ là hằng số điện môi của chân không và $\epsilon_r$ là hằng số điện môi tương đối của môi trường. $\epsilon_r$ luôn lớn hơn hoặc bằng 1.
Do đó, lực Coulomb trong môi trường điện môi là:
$F = \frac{1}{4\pi\epsilon} \frac{|q_1 q_2|}{r^2} = \frac{1}{4\pi\epsilon_0\epsilon_r} \frac{|q_1 q_2|}{r^2}$
Nguyên lý chồng chất
Nếu có nhiều hơn hai điện tích điểm, lực tổng cộng tác dụng lên một điện tích điểm là tổng vectơ của các lực do từng điện tích điểm khác tác dụng lên nó. Ví dụ, nếu có ba điện tích $q_1$, $q_2$ và $q_3$, lực tổng cộng tác dụng lên $q_1$ là:
$\vec{F}1 = \vec{F}{12} + \vec{F}_{13} = k \frac{q_1 q2}{r{12}^2} \hat{r}_{12} + k \frac{q_1 q3}{r{13}^2} \hat{r}_{13}$
Trong đó:
- $\vec{F}_{12}$ là lực tác dụng lên $q_1$ bởi $q_2$.
- $\vec{F}_{13}$ là lực tác dụng lên $q_1$ bởi $q_3$.
- $r_{12}$ là khoảng cách giữa $q_1$ và $q_2$.
- $r_{13}$ là khoảng cách giữa $q_1$ và $q_3$.
- $\hat{r}{12}$ và $\hat{r}{13}$ là các vectơ đơn vị tương ứng.
Nguyên lý chồng chất cho phép ta tính toán lực tác dụng lên một điện tích trong một hệ nhiều điện tích bằng cách xem xét từng cặp tương tác một.
So sánh với định luật vạn vật hấp dẫn
Định luật Coulomb có dạng tương tự như định luật vạn vật hấp dẫn của Newton: cả hai đều là lực tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng:
- Lực Coulomb có thể là lực hút hoặc lực đẩy, trong khi lực hấp dẫn luôn là lực hút. Điều này là do điện tích có thể dương hoặc âm, trong khi khối lượng luôn dương.
- Hằng số Coulomb lớn hơn rất nhiều so với hằng số hấp dẫn, do đó lực điện mạnh hơn lực hấp dẫn rất nhiều ở cùng một khoảng cách. Sự khác biệt về độ lớn này giải thích tại sao lực điện đóng vai trò quan trọng trong các tương tác ở cấp độ nguyên tử và phân tử, trong khi lực hấp dẫn chi phối các tương tác ở cấp độ vũ trụ.
- Lực điện bị ảnh hưởng bởi môi trường điện môi, trong khi lực hấp dẫn không bị ảnh hưởng bởi môi trường. Sự hiện diện của môi trường điện môi làm giảm lực tương tác giữa các điện tích.
Để nắm vững định luật Coulomb, cần ghi nhớ những điểm mốt chốt sau: Định luật Coulomb mô tả lực tương tác tĩnh điện giữa các điện tích điểm. Lực này tỉ lệ thuận với tích độ lớn của hai điện tích ($|q_1q_2|$) và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng ($r^2$). Công thức tính độ lớn của lực Coulomb là $F = k \frac{|q_1 q_2|}{r^2}$, với $k$ là hằng số Coulomb. Hãy nhớ rằng lực này tác dụng dọc theo đường thẳng nối hai điện tích.**
Lực Coulomb có thể là lực hút hoặc lực đẩy. Nếu hai điện tích cùng dấu (cùng dương hoặc cùng âm), chúng đẩy nhau. Nếu hai điện tích trái dấu, chúng hút nhau. Hướng của lực được biểu diễn bằng véc-tơ đơn vị $\hat{r}$, hướng từ điện tích này đến điện tích kia.
Hằng số Coulomb $k$ phụ thuộc vào môi trường. Trong chân không, $k \approx 8.98755 \times 10^9 N m^2/C^2$. Trong môi trường điện môi, $k$ giảm đi và được tính bằng $k = \frac{1}{4\pi\epsilon}$, với $\epsilon$ là hằng số điện môi của môi trường. Môi trường điện môi làm giảm lực tương tác giữa các điện tích.
Nguyên lý chồng chất cho phép tính toán lực tổng cộng tác dụng lên một điện tích khi có nhiều điện tích khác. Lực tổng là tổng vectơ của các lực riêng lẻ tác dụng lên điện tích đó. Cần lưu ý phân biệt giữa độ lớn của lực (là một đại lượng vô hướng) và vectơ lực (có cả độ lớn và hướng).
Cuối cùng, định luật Coulomb chỉ áp dụng cho điện tích điểm. Đối với các vật mang điện có kích thước lớn, cần phải áp dụng các phương pháp tích phân để tính toán lực. Định luật này cũng chỉ đúng trong hệ quy chiếu tĩnh. Đối với điện tích chuyển động, cần phải xét đến các hiệu ứng tương đối tính và lực từ.
Tài liệu tham khảo:
- Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2018). Fundamentals of Physics. John Wiley & Sons.
- Serway, R. A., & Jewett, J. W. (2014). Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics. Cengage Learning.
- Feynman, R. P., Leighton, R. B., & Sands, M. (2011). The Feynman Lectures on Physics, Vol. II: Mainly Electromagnetism and Matter. Basic Books.
- Young, H. D., & Freedman, R. A. (2012). Sears and Zemansky’s University Physics with Modern Physics. Pearson Education.
Câu hỏi và Giải đáp
Định luật Coulomb áp dụng cho điện tích điểm. Vậy làm thế nào để tính lực tương tác giữa hai vật mang điện có kích thước hữu hạn?
Trả lời: Đối với các vật mang điện có kích thước hữu hạn, không thể coi chúng là điện tích điểm. Để tính toán lực tương tác, ta cần chia vật thành các phần tử điện tích vô cùng nhỏ dq. Sau đó, áp dụng định luật Coulomb cho từng cặp dq của hai vật và tích phân toàn bộ các lực này để tìm ra tổng lực tác dụng. Về mặt toán học, điều này được biểu diễn như sau:
$d\vec{F} = k \frac{dq_1 dq_2}{r^2} \hat{r}$
$\vec{F} = intint k \frac{dq_1 dq_2}{r^2} \hat{r}$
Tại sao hằng số điện môi của chân không ($\epsilon_0$) lại có giá trị cụ thể như vậy?
Trả lời: Giá trị của $\epsilon_0$ không phải là một giá trị ngẫu nhiên mà được xác định bởi hệ đơn vị mà chúng ta sử dụng. Trong hệ SI, giá trị của $\epsilon_0$ được chọn sao cho phù hợp với định nghĩa của Ampe và các đơn vị cơ bản khác. Nó liên hệ với tốc độ ánh sáng trong chân không ($c$) và hằng số từ thẩm ($\mu_0$) theo công thức:
$c = \frac{1}{\sqrt{\epsilon_0 \mu_0}}$
Nếu ta đặt một tấm kim loại giữa hai điện tích điểm, lực tương tác giữa chúng sẽ thay đổi như thế nào?
Trả lời: Một tấm kim loại đặt giữa hai điện tích điểm sẽ hoạt động như một màn chắn điện. Các điện tích cảm ứng trên bề mặt kim loại sẽ phân bố sao cho triệt tiêu điện trường bên trong kim loại. Kết quả là lực tương tác giữa hai điện tích ban đầu sẽ giảm đáng kể, lý tưởng là về không.
Định luật Coulomb chỉ áp dụng cho hệ quy chiếu tĩnh. Vậy điều gì xảy ra khi các điện tích chuyển động?
Trả lời: Khi các điện tích chuyển động, ngoài lực tĩnh điện (lực Coulomb), còn xuất hiện lực từ. Khi tốc độ chuyển động của điện tích càng lớn và càng gần với tốc độ ánh sáng, thì cần phải xem xét đến các hiệu ứng tương đối tính. Lúc này, định luật Coulomb không còn chính xác nữa và cần phải sử dụng các lý thuyết điện động lực học phức tạp hơn để mô tả tương tác.
Định luật Coulomb có vai trò gì trong việc hình thành liên kết hóa học?
Trả lời: Định luật Coulomb đóng vai trò cơ bản trong việc giải thích sự hình thành liên kết hóa học. Liên kết ion được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Trong liên kết cộng hóa trị, lực hút tĩnh điện giữa các electron chia sẻ và hạt nhân của các nguyên tử tham gia liên kết giúp giữ các nguyên tử lại với nhau. Sự cân bằng giữa lực hút và lực đẩy giữa các hạt mang điện xác định cấu trúc và tính chất của phân tử.
- Charles-Augustin de Coulomb không sử dụng cân xoắn để khám phá ra định luật mang tên ông: Mặc dù Coulomb nổi tiếng với việc sử dụng cân xoắn để đo lực giữa các điện tích, nhưng thực nghiệm ban đầu của ông để thiết lập định luật lại sử dụng một loại “cân xoắn” khác, được gọi là cân bập bênh điện. Ông nghiên cứu lực đẩy giữa các quả cầu tích điện tương tự như thí nghiệm lá vàng sau này. Chỉ sau đó, ông mới sử dụng cân xoắn để nghiên cứu lực giữa các cực từ.
- Định luật Coulomb và định luật vạn vật hấp dẫn có hình thức tương tự nhau: Cả hai đều là luật nghịch đảo bình phương, nghĩa là lực tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách. Sự tương đồng này gợi ý về một sự thống nhất sâu xa hơn giữa các lực cơ bản trong tự nhiên, một mục tiêu mà các nhà vật lý vẫn đang theo đuổi.
- Lực điện mạnh hơn lực hấp dẫn rất nhiều: Độ lớn của hằng số Coulomb lớn hơn hằng số hấp dẫn rất nhiều (khoảng $10^{36}$ lần). Điều này giải thích tại sao chúng ta có thể dễ dàng nhấc một vật lên khỏi mặt đất, chống lại lực hấp dẫn của cả Trái Đất, chỉ bằng một lực tĩnh điện nhỏ tạo ra bởi sự cọ xát.
- Điện tích được lượng tử hóa: Mặc dù định luật Coulomb được phát biểu với điện tích là một đại lượng liên tục, nhưng thực tế điện tích tồn tại dưới dạng các gói rời rạc, bội số của điện tích nguyên tố $e$ (điện tích của một electron hoặc proton). Điều này có nghĩa là không thể có điện tích nhỏ hơn $e$ trong tự nhiên.
- Định luật Coulomb là nền tảng của nhiều công nghệ: Từ các thiết bị điện tử hàng ngày như điện thoại di động và máy tính đến các công nghệ tiên tiến như máy gia tốc hạt và công nghệ nano, định luật Coulomb đóng vai trò then chốt trong việc hiểu và thiết kế các hệ thống liên quan đến tương tác điện.
- Sự vi phạm định luật Coulomb ở khoảng cách rất nhỏ: Ở mức độ hạt nhân và dưới hạt nhân, định luật Coulomb không còn chính xác nữa do ảnh hưởng của các lực hạt nhân mạnh và yếu. Lúc này, các lý thuyết vật lý khác như thuyết sắc động lực học lượng tử (QCD) được sử dụng để mô tả tương tác giữa các hạt.
- Tương tác tĩnh điện đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh học: Từ cấu trúc của DNA và protein đến chức năng của tế bào thần kinh, lực Coulomb đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hoạt động của các hệ thống sinh học.