Định luật Faraday về điện phân (Faraday’s Laws of Electrolysis)

by tudienkhoahoc
Định luật Faraday về điện phân mô tả mối quan hệ định lượng giữa lượng chất bị biến đổi trong quá trình điện phân và tổng điện lượng đi qua chất điện phân. Có hai định luật Faraday về điện phân:

1. Định luật Faraday thứ nhất

Khối lượng chất bị biến đổi ở điện cực trong quá trình điện phân tỉ lệ thuận với tổng điện lượng đi qua chất điện phân.

Công thức toán học:

$m = kQ$

Trong đó:

  • $m$ là khối lượng chất bị biến đổi (gam)
  • $Q$ là tổng điện lượng (Coulomb)
  • $k$ là đương lượng điện hóa của chất (gam/Coulomb). Đương lượng điện hóa là khối lượng chất bị biến đổi khi có 1 Coulomb điện lượng đi qua.

Hệ số tỉ lệ $k$ phụ thuộc vào bản chất của chất bị điện phân. Định luật này cho thấy nếu tăng gấp đôi điện lượng $Q$ thì khối lượng chất bị biến đổi $m$ cũng tăng gấp đôi.

2. Định luật Faraday thứ hai

Đối với một điện lượng nhất định, khối lượng của các chất khác nhau bị biến đổi ở điện cực trong quá trình điện phân tỉ lệ thuận với đương lượng gam của chúng.

Công thức toán học:

$m = \frac{QM}{zF}$

Trong đó:

  • $m$ là khối lượng chất bị biến đổi (gam)
  • $Q$ là tổng điện lượng (Coulomb)
  • $M$ là khối lượng mol của chất (gam/mol)
  • $z$ là hóa trị của chất trong phản ứng điện phân
  • $F$ là hằng số Faraday, xấp xỉ 96485 Coulomb/mol. Hằng số Faraday đại diện cho điện lượng cần thiết để biến đổi một mol chất có hóa trị 1.

Ý nghĩa của định luật Faraday:

  • Định lượng quá trình điện phân: Định luật Faraday cho phép tính toán chính xác lượng chất bị biến đổi trong quá trình điện phân dựa trên điện lượng sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp như mạ điện, tinh chế kim loại và sản xuất hóa chất.
  • Xác định đương lượng điện hóa và hóa trị: Định luật Faraday cũng được sử dụng để xác định đương lượng điện hóa của các chất và hóa trị của các ion trong dung dịch.
  • Ứng dụng trong phân tích hóa học: Điện phân có thể được sử dụng như một phương pháp phân tích định lượng để xác định nồng độ của các ion kim loại trong dung dịch.

Ví dụ:

Tính khối lượng đồng ($Cu$) được giải phóng khi cho dòng điện 10A chạy qua dung dịch $CuSO_4$ trong 30 phút. Biết $Cu$ có hóa trị 2.

  • Đầu tiên, ta tính tổng điện lượng: $Q = It = 10A \times (30 \times 60)s = 18000C$
  • Áp dụng định luật Faraday thứ hai: $m = \frac{QM}{zF} = \frac{18000C \times 63.5 g/mol}{2 \times 96485 C/mol} \approx 5.93g$

Vậy, khoảng 5.93 gam đồng sẽ được giải phóng.

Lưu ý:

Định luật Faraday chỉ áp dụng cho các quá trình điện phân lý tưởng, trong đó toàn bộ điện lượng được sử dụng để biến đổi chất ở điện cực. Trong thực tế, có thể xảy ra các phản ứng phụ làm giảm hiệu suất điện phân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện phân:

Hiệu quả của quá trình điện phân phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Bản chất của chất điện phân: Tính dẫn điện của chất điện phân ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ điện phân. Chất điện phân có độ dẫn điện cao sẽ cho phép dòng điện chạy qua dễ dàng hơn, dẫn đến tốc độ điện phân nhanh hơn.
  • Nồng độ chất điện phân: Nồng độ ion trong dung dịch ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng điện phân. Nồng độ cao hơn thường dẫn đến tốc độ điện phân nhanh hơn.
  • Diện tích bề mặt điện cực: Diện tích bề mặt điện cực càng lớn, tốc độ phản ứng điện phân càng nhanh do có nhiều diện tích hơn cho phản ứng xảy ra.
  • Khoảng cách giữa các điện cực: Khoảng cách giữa các điện cực ảnh hưởng đến điện trở của dung dịch. Khoảng cách nhỏ hơn dẫn đến điện trở thấp hơn và tốc độ điện phân nhanh hơn.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao hơn thường làm tăng tốc độ phản ứng điện phân do tăng động năng của các ion.
  • Dòng điện: Cường độ dòng điện càng cao, tốc độ điện phân càng nhanh, tuy nhiên, dòng điện quá cao có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Chất liệu điện cực: Bản chất của vật liệu điện cực có thể ảnh hưởng đến quá trình điện phân. Một số vật liệu có thể xúc tác cho các phản ứng cụ thể, trong khi những vật liệu khác có thể bị ăn mòn hoặc thụ động hóa.

Ứng dụng của điện phân:

Điện phân có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống, bao gồm:

  • Mạ điện: Phủ một lớp kim loại mỏng lên bề mặt vật liệu khác để bảo vệ chống ăn mòn, tăng tính thẩm mỹ hoặc cải thiện tính dẫn điện. Ví dụ: mạ vàng, mạ bạc, mạ crom.
  • Tinh chế kim loại: Tách kim loại từ quặng hoặc hợp kim để thu được kim loại tinh khiết. Ví dụ: tinh chế đồng, nhôm, kẽm.
  • Sản xuất hóa chất: Sản xuất các chất hóa học như clo, natri hydroxit, hydro.
  • Pin và ắc quy: Điện phân được sử dụng trong quá trình sạc pin và ắc quy.
  • Gia công điện hóa: Sử dụng điện phân để gia công kim loại, ví dụ như cắt, mài, đánh bóng.

So sánh điện phân với pin điện hóa (pin galvanic):

Mặc dù cả điện phân và pin điện hóa đều liên quan đến các phản ứng oxi hóa khử, nhưng chúng khác nhau về bản chất:

Đặc điểm Điện phân Pin điện hóa
Nguồn năng lượng Nguồn điện ngoài Năng lượng hóa học
Phản ứng Phản ứng không tự xảy ra Phản ứng tự xảy ra
Chuyển đổi năng lượng Điện năng thành hóa năng Hóa năng thành điện năng
Điện cực Âm cực: nơi xảy ra phản ứng khử; Dương cực: nơi xảy ra phản ứng oxi hóa Âm cực: nơi xảy ra phản ứng oxi hóa; Dương cực: nơi xảy ra phản ứng khử

Tóm tắt về Định luật Faraday về điện phân

Để nắm vững Định luật Faraday về điện phân, cần ghi nhớ những điểm mấu chốt sau: Định luật Faraday thứ nhất nêu rõ mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa khối lượng chất biến đổi (m) tại điện cực và tổng điện lượng (Q) đi qua chất điện phân: m = kQ, với k là đương lượng điện hóa. Nắm vững khái niệm đương lượng điện hóa là rất quan trọng, nó thể hiện khối lượng chất biến đổi khi có 1 Coulomb điện lượng đi qua.

Định luật Faraday thứ hai mở rộng hơn, cho phép so sánh khối lượng của các chất khác nhau bị biến đổi ở điện cực với cùng một điện lượng. Công thức m = (QM)/(zF) thể hiện rõ điều này, với M là khối lượng mol, z là hóa trị và F là hằng số Faraday (xấp xỉ 96485 C/mol). Hiểu rõ vai trò của hóa trị (z) và hằng số Faraday (F) là then chốt để áp dụng định luật này chính xác.

Ứng dụng của Định luật Faraday rất rộng rãi, từ mạ điện, tinh chế kim loại đến sản xuất hóa chất và pin/ắc quy. Việc tính toán khối lượng chất biến đổi dựa trên điện lượng là một ứng dụng quan trọng, cho phép kiểm soát và tối ưu hóa các quá trình điện phân trong công nghiệp. Cần phân biệt rõ điện phân với pin điện hóa, mặc dù cả hai đều liên quan đến phản ứng oxi hóa khử nhưng lại khác nhau về bản chất chuyển đổi năng lượng. Điện phân chuyển đổi điện năng thành hóa năng, trong khi pin điện hóa chuyển đổi hóa năng thành điện năng. Cuối cùng, cần lưu ý các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện phân như bản chất và nồng độ chất điện phân, diện tích bề mặt và khoảng cách giữa các điện cực, nhiệt độ và cường độ dòng điện.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Silberberg, M. S., & Amateis, P. (2018). Chemistry: The Molecular Nature of Matter and Change. McGraw-Hill Education.
  • Chang, R. (2010). Chemistry. McGraw-Hill Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao hằng số Faraday (F) có giá trị xấp xỉ 96485 C/mol? Giá trị này có ý nghĩa gì?

Trả lời: Hằng số Faraday đại diện cho điện tích của một mol electron. Vì điện tích của một electron là 1.602 x 10⁻¹⁹ C, và một mol chứa 6.022 x 10²³ hạt (số Avogadro), nên hằng số Faraday được tính bằng: F = (1.602 x 10⁻¹⁹ C/electron) x (6.022 x 10²³ electron/mol) ≈ 96485 C/mol. Giá trị này cho biết lượng điện tích cần thiết để chuyển một mol electron trong quá trình điện phân.

Ngoài các yếu tố đã nêu, còn yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của quá trình điện phân?

Trả lời: Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến hiệu suất điện phân là sự quá thế (overpotential). Quá thế là hiệu điện thế cần thiết bổ sung vào hiệu điện thế lý thuyết để phản ứng điện phân diễn ra với tốc độ đáng kể. Quá thế phụ thuộc vào bản chất của điện cực, chất điện phân và mật độ dòng điện. Ngoài ra, các phản ứng phụ xảy ra tại điện cực cũng làm giảm hiệu suất điện phân.

Làm thế nào để xác định đương lượng điện hóa (k) của một chất trong thực nghiệm?

Trả lời: Đương lượng điện hóa (k) có thể được xác định bằng thực nghiệm thông qua việc đo khối lượng chất bị biến đổi (m) tại điện cực khi cho một lượng điện tích xác định (Q) đi qua chất điện phân. Sau đó, áp dụng định luật Faraday thứ nhất: $k = \frac{m}{Q}$.

So sánh và đối chiếu việc sử dụng điện cực trơ và điện cực không trơ trong điện phân.

Trả lời: Điện cực trơ như bạch kim (Pt) hoặc than chì (C) không tham gia vào phản ứng hóa học, chỉ đóng vai trò dẫn điện. Điện cực không trơ lại có thể tham gia vào phản ứng, ví dụ điện cực đồng (Cu) trong dung dịch CuSO₄ sẽ bị oxi hóa. Việc lựa chọn loại điện cực phụ thuộc vào mục đích của quá trình điện phân. Điện cực trơ được sử dụng khi muốn điện phân dung dịch mà không muốn điện cực bị biến đổi, trong khi điện cực không trơ được dùng khi muốn mạ điện hoặc tinh chế kim loại.

Định luật Faraday có áp dụng cho pin nhiên liệu (fuel cell) không? Giải thích.

Trả lời: Định luật Faraday không trực tiếp áp dụng cho pin nhiên liệu theo cách nó áp dụng cho điện phân. Pin nhiên liệu chuyển đổi năng lượng hóa học trực tiếp thành điện năng thông qua phản ứng oxi hóa khử, không cần quá trình điện phân. Tuy nhiên, nguyên lý cơ bản về việc chuyển đổi giữa điện tích và lượng chất phản ứng vẫn liên quan. Lượng điện năng sinh ra bởi pin nhiên liệu tỉ lệ với lượng chất phản ứng được tiêu thụ, tương tự như mối quan hệ giữa điện lượng và khối lượng chất biến đổi trong điện phân.

Một số điều thú vị về Định luật Faraday về điện phân

  • Michael Faraday không phải là một nhà toán học tài ba: Mặc dù phát hiện ra những định luật nền tảng của điện hóa, Faraday lại không giỏi toán. Ông dựa nhiều vào trực giác và thực nghiệm để rút ra các kết luận. Chính James Clerk Maxwell đã diễn đạt định luật Faraday dưới dạng toán học mà chúng ta sử dụng ngày nay.
  • Hằng số Faraday được đặt theo tên ông nhưng không phải do ông xác định: Mặc dù hằng số Faraday mang tên ông, Michael Faraday không phải là người tính toán giá trị chính xác của nó. Việc này được thực hiện sau này bởi các nhà khoa học khác.
  • Điện phân có thể được sử dụng để tạo ra “nước đã hoạt hóa”: Một số thiết bị điện phân nước tạo ra “nước đã hoạt hóa” với tính kiềm hoặc axit, được cho là có lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, tính hiệu quả của loại nước này vẫn còn gây tranh cãi trong cộng đồng khoa học.
  • Điện phân đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhôm: Phần lớn nhôm trên thế giới được sản xuất bằng phương pháp điện phân nóng chảy quặng nhôm (bauxite). Quá trình này tiêu tốn rất nhiều năng lượng, do đó việc tìm kiếm các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp cho quá trình điện phân nhôm đang được quan tâm.
  • Điện phân có thể được sử dụng để khử muối trong nước biển: Điện phân có thể được sử dụng để loại bỏ muối khỏi nước biển, tạo ra nguồn nước ngọt. Công nghệ này rất hữu ích cho các khu vực khan hiếm nước ngọt, nhưng chi phí vẫn còn là một thách thức.
  • Điện phân được sử dụng trong bảo quản cổ vật: Điện phân có thể được sử dụng để loại bỏ sự ăn mòn khỏi các cổ vật kim loại, giúp bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.
  • Bạn có thể tự làm thí nghiệm điện phân đơn giản tại nhà: Chỉ với một quả pin, vài dây dẫn, nước muối và hai chiếc đinh sắt, bạn có thể quan sát hiện tượng điện phân diễn ra.

Những sự thật thú vị này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về định luật Faraday và điện phân mà còn cho thấy tầm quan trọng và sự hiện diện rộng rãi của nó trong cuộc sống hàng ngày.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt