Định luật pha loãng Ostwald (Ostwald’s Dilution Law)

by tudienkhoahoc
Định luật pha loãng Ostwald mô tả mối quan hệ giữa độ điện ly và hằng số điện ly của một chất điện ly yếu trong dung dịch loãng. Định luật này chỉ áp dụng cho các chất điện ly yếu, không áp dụng cho chất điện ly mạnh.

Chất điện ly yếu là chất chỉ bị phân ly một phần thành các ion trong dung dịch. Ví dụ như axit axetic ($CH_3COOH$), các axit yếu khác, bazơ yếu và một số muối ít tan. Sự phân ly không hoàn toàn này là điểm khác biệt quan trọng giữa chất điện ly yếu và chất điện ly mạnh, vốn phân ly gần như hoàn toàn trong dung dịch.

Độ điện ly và Hằng số điện ly

Độ điện ly (α) là tỷ lệ số phân tử chất điện ly bị phân ly thành ion trên tổng số phân tử chất điện ly ban đầu trong dung dịch. Nó được biểu diễn bằng một số trong khoảng từ 0 đến 1 hoặc dưới dạng phần trăm (0% đến 100%). Độ điện ly phản ánh mức độ phân ly của chất điện ly trong dung dịch. Giá trị α càng gần 1 (hoặc 100%), chất điện ly càng phân ly mạnh.

Hằng số điện ly ($K_a$ cho axit, $K_b$ cho bazơ) là đại lượng đặc trưng cho khả năng phân ly của một chất điện ly yếu ở một nhiệt độ nhất định. Giá trị $K_a$ hoặc $K_b$ càng lớn thì chất điện ly càng mạnh (trong nhóm các chất điện ly yếu). Hằng số điện ly là một giá trị không đổi ở một nhiệt độ xác định.

Phát biểu Định luật

Đối với một chất điện ly yếu nhị phân (phân ly thành hai ion) trong dung dịch loãng, hằng số điện ly $K$ tỷ lệ thuận với bình phương độ điện ly $α$ và tỷ lệ nghịch với nồng độ mol ($C$) của dung dịch.

Công thức Định luật Pha loãng Ostwald

Công thức tổng quát của định luật pha loãng Ostwald là:

$K = \frac{Cα^2}{1 – α}$

Trong đó:

  • $K$ là hằng số điện ly.
  • $C$ là nồng độ mol của dung dịch.
  • $α$ là độ điện ly.

Định luật Pha loãng Ostwald trong Dung dịch rất Loãng

Khi dung dịch rất loãng, độ điện ly $α$ rất nhỏ ($α << 1$), nên $1 – α ≈ 1$. Lúc này, công thức được rút gọn thành:

$K ≈ Cα^2$

hay

$α ≈ \sqrt{\frac{K}{C}}$

Công thức rút gọn này thường được sử dụng để tính toán nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là khi độ điện ly nhỏ.

Ý nghĩa của Định luật

  • Định luật pha loãng Ostwald cho thấy độ điện ly của một chất điện ly yếu tăng khi pha loãng dung dịch (giảm nồng độ $C$). Điều này có nghĩa là khi pha loãng, cân bằng phân ly sẽ chuyển dịch theo chiều thuận, tạo ra nhiều ion hơn.
  • Định luật cũng chỉ ra mối quan hệ giữa hằng số điện ly, độ điện ly và nồng độ. Từ đó, ta có thể tính được độ điện ly hoặc hằng số điện ly nếu biết hai đại lượng còn lại.

Hạn chế của Định luật

  • Định luật Ostwald chỉ áp dụng cho các chất điện ly yếu trong dung dịch loãng. Nó không chính xác đối với chất điện ly mạnh, vì chất điện ly mạnh phân ly gần như hoàn toàn trong dung dịch, và độ điện ly gần bằng 1.
  • Định luật cũng không chính xác ở nồng độ cao, vì lúc này tương tác giữa các ion trở nên đáng kể và không thể bỏ qua. Lý thuyết Debye-Hückel được sử dụng để mô tả chính xác hơn hoạt động của ion trong dung dịch có nồng độ cao.

Ví dụ

Tính độ điện ly của axit axetic ($CH_3COOH$) 0.1M. Biết $K_a$ của $CH_3COOH$ là $1.8 \times 10^{-5}$.

Vì dung dịch loãng, ta có thể dùng công thức rút gọn:

$α ≈ \sqrt{\frac{K_a}{C}} = \sqrt{\frac{1.8 \times 10^{-5}}{0.1}} ≈ 0.0134$ hay $1.34%$

Định luật pha loãng Ostwald là một công cụ hữu ích để hiểu và tính toán độ điện ly của chất điện ly yếu trong dung dịch loãng. Tuy nhiên, cần lưu ý về hạn chế của nó và chỉ áp dụng cho các trường hợp phù hợp.

Ứng dụng của Định luật Pha loãng Ostwald

Định luật pha loãng Ostwald có nhiều ứng dụng thực tế trong hóa học và các lĩnh vực liên quan, bao gồm:

  • Tính toán pH của dung dịch axit/bazơ yếu: Biết được độ điện ly $α$ và nồng độ $C$, ta có thể tính nồng độ $H^+$ (hoặc $OH^-$) và từ đó tính pH của dung dịch. Ví dụ, đối với axit yếu HA: $[H^+] = Cα$, và $pH = -log[H^+]$.
  • So sánh độ mạnh của các axit/bazơ yếu: Hằng số điện ly $K_a$ (hoặc $K_b$) là thước đo độ mạnh của axit/bazơ yếu. Giá trị $K_a/K_b$ càng lớn thì axit/bazơ càng mạnh. Định luật Ostwald giúp liên hệ $K_a/K_b$ với độ điện ly và nồng độ, từ đó có thể so sánh độ mạnh của các axit/bazơ yếu.
  • Dự đoán ảnh hưởng của pha loãng đến cân bằng điện ly: Định luật cho thấy độ điện ly tăng khi pha loãng dung dịch. Điều này giúp dự đoán sự thay đổi của các tính chất dung dịch (như pH, độ dẫn điện) khi thay đổi nồng độ.
  • Nghiên cứu các phản ứng hóa học involving chất điện ly yếu: Hiểu rõ về độ điện ly và hằng số điện ly là cần thiết để nghiên cứu động học và cơ chế của các phản ứng hóa học involving chất điện ly yếu.

Ví dụ Nâng cao

Tính pH của dung dịch axit axetic ($CH_3COOH$) 0.01M. Biết $K_a$ của $CH_3COOH$ là $1.8 \times 10^{-5}$.

  1. Tính độ điện ly: $α ≈ \sqrt{\frac{K_a}{C}} = \sqrt{\frac{1.8 \times 10^{-5}}{0.01}} ≈ 0.0424$
  2. Tính nồng độ $H^+$: $[H^+] = Cα = 0.01 \times 0.0424 = 4.24 \times 10^{-4}$ M
  3. Tính pH: $pH = -log[H^+] = -log(4.24 \times 10^{-4}) ≈ 3.37$

Mở rộng

Định luật pha loãng Ostwald có thể được mở rộng cho chất điện ly đa phân tử, ví dụ chất điện ly phân ly thành ba ion (AxBy ⇌ xAy+ + yBx-). Trong trường hợp này, công thức sẽ phức tạp hơn.

Tóm tắt về Định luật pha loãng Ostwald

Định luật pha loãng Ostwald là một công cụ quan trọng để hiểu về tính chất của các chất điện ly yếu trong dung dịch. Điều cần nhớ đầu tiên là định luật này chỉ áp dụng cho chất điện ly yếu và dung dịch loãng. Nó mô tả mối quan hệ giữa hằng số điện ly ($K$), độ điện ly ($α$) và nồng độ ($C$) của chất điện ly. Công thức đầy đủ của định luật là $K = \frac{Cα^2}{1 – α}$.

Trong trường hợp dung dịch rất loãng, khi $α$ rất nhỏ so với 1, ta có thể rút gọn công thức thành $K ≈ Cα^2$ hoặc $α ≈ \sqrt{\frac{K}{C}}$. Công thức rút gọn này rất hữu ích trong việc tính toán nhanh chóng độ điện ly hoặc hằng số điện ly. Tuy nhiên, cần nhớ rằng công thức rút gọn chỉ áp dụng khi dung dịch rất loãng.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là định luật Ostwald không áp dụng cho chất điện ly mạnh. Chất điện ly mạnh phân ly gần như hoàn toàn trong dung dịch, nên độ điện ly $α$ gần bằng 1. Trong trường hợp này, định luật Ostwald không còn chính xác.

Cuối cùng, định luật cũng không chính xác ở nồng độ cao. Ở nồng độ cao, tương tác giữa các ion trở nên đáng kể, và giả thiết về sự độc lập của các ion không còn đúng nữa. Vì vậy, cần nhớ giới hạn áp dụng của định luật là dung dịch loãng. Việc nắm vững các điểm này sẽ giúp áp dụng định luật Ostwald một cách chính xác và hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education.
  • Silberberg, M. S., & Amateis, P. (2018). Chemistry: The Molecular Nature of Matter and Change. McGraw-Hill Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao định luật pha loãng Ostwald chỉ áp dụng cho chất điện ly yếu mà không áp dụng cho chất điện ly mạnh?

Trả lời: Định luật Ostwald dựa trên giả thiết rằng chỉ một phần nhỏ chất điện ly bị phân ly thành ion. Đối với chất điện ly mạnh, hầu hết các phân tử đều phân ly hoàn toàn, nên độ điện ly $α$ gần bằng 1. Khi đó, giá trị $1 – α$ trong công thức $K = \frac{Cα^2}{1 – α}$ sẽ rất nhỏ, dẫn đến sai số lớn khi tính toán. Ngoài ra, ở nồng độ cao, tương tác giữa các ion trong dung dịch chất điện ly mạnh trở nên đáng kể, không thể bỏ qua, khiến định luật Ostwald không còn chính xác.

Làm thế nào để xác định được một chất là chất điện ly yếu hay mạnh?

Trả lời: Có nhiều cách để xác định. Một cách đơn giản là đo độ dẫn điện của dung dịch. Chất điện ly mạnh dẫn điện tốt hơn chất điện ly yếu ở cùng nồng độ. Ngoài ra, có thể dựa vào giá trị hằng số điện ly ($K_a$ cho axit, $K_b$ cho bazơ). Giá trị $K_a/K_b$ càng lớn, chất điện ly càng mạnh. Cuối cùng, tra bảng các chất điện ly mạnh/yếu đã được xác định trước cũng là một cách hữu ích.

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên hằng số điện ly và độ điện ly là gì?

Trả lời: Hằng số điện ly phụ thuộc vào nhiệt độ. Nói chung, hằng số điện ly tăng khi nhiệt độ tăng. Độ điện ly cũng phụ thuộc vào nhiệt độ, nhưng mối quan hệ phức tạp hơn và phụ thuộc vào bản chất của chất điện ly.

Nếu biết độ điện ly và hằng số điện ly của một axit yếu, làm thế nào để tính pH của dung dịch?

Trả lời: Đầu tiên, tính nồng độ ion $H^+$ trong dung dịch bằng công thức $[H^+] = Cα$, với $C$ là nồng độ mol của axit và $α$ là độ điện ly. Sau đó, tính pH bằng công thức $pH = -log[H^+]$.

Định luật pha loãng Ostwald có thể áp dụng cho chất điện ly phân ly thành nhiều hơn hai ion hay không?

Trả lời: Định luật có thể được mở rộng cho chất điện ly phân ly thành nhiều hơn hai ion, nhưng công thức sẽ phức tạp hơn. Ví dụ, đối với chất điện ly phân ly thành ba ion (như $A_2B$), công thức sẽ khác so với trường hợp chất điện ly nhị phân. Việc thiết lập công thức cần xem xét cân bằng phân ly và hệ số cân bằng.

Một số điều thú vị về Định luật pha loãng Ostwald

  • Ostwald và Nobel: Wilhelm Ostwald, người phát minh ra định luật pha loãng, đã nhận giải Nobel Hóa học năm 1909 cho công trình nghiên cứu về xúc tác, cân bằng hóa học và tốc độ phản ứng. Mặc dù định luật pha loãng là một đóng góp quan trọng, nhưng giải Nobel của ông lại được trao cho những nghiên cứu khác. Điều này cho thấy sự đa dạng và tầm quan trọng của các nghiên cứu của ông trong lĩnh vực hóa học.
  • Từ “pha loãng” (dilution): Định luật nhấn mạnh tầm quan trọng của việc pha loãng dung dịch đối với độ điện ly của chất điện ly yếu. Pha loãng làm giảm nồng độ của chất điện ly, và theo định luật, điều này làm tăng độ điện ly. Hiệu ứng này có thể được quan sát bằng thực nghiệm, ví dụ như sự thay đổi màu sắc hay độ dẫn điện của dung dịch khi pha loãng.
  • Sự đơn giản của công thức: Mặc dù mô tả một hiện tượng phức tạp, công thức của định luật pha loãng Ostwald lại khá đơn giản và dễ sử dụng. Điều này giúp cho việc tính toán độ điện ly và hằng số điện ly trở nên dễ dàng hơn, ngay cả đối với học sinh trung học.
  • Hạn chế bất ngờ: Định luật này không áp dụng cho nước tinh khiết, mặc dù nước được coi là chất điện ly rất yếu. Điều này là do nồng độ ion trong nước tinh khiết quá thấp, khiến việc áp dụng định luật trở nên không chính xác.
  • Liên hệ với đời sống: Định luật pha loãng có liên quan đến nhiều hiện tượng trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, độ axit của giấm (chứa axit axetic, một chất điện ly yếu) sẽ giảm khi pha loãng với nước. Điều này có thể được giải thích bằng định luật pha loãng Ostwald.
  • Cầu nối giữa điện ly yếu và mạnh: Định luật Ostwald chỉ áp dụng cho chất điện ly yếu. Tuy nhiên, nó cũng gián tiếp giúp hiểu về chất điện ly mạnh. Bằng cách so sánh hành vi của chất điện ly yếu và mạnh, ta có thể thấy rõ hơn sự khác biệt giữa hai loại chất này và tầm quan trọng của việc phân loại chúng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt