Định luật Stefan-Boltzmann (Stefan-Boltzmann law)

by tudienkhoahoc
Định luật Stefan-Boltzmann, còn được gọi là định luật Stefan-Boltzmann về bức xạ vật đen, phát biểu rằng tổng năng lượng bức xạ trên một đơn vị diện tích của một vật đen trên tất cả các bước sóng trong một đơn vị thời gian (hay còn gọi là công suất bức xạ, mật độ dòng bức xạ hoặc mật độ thông lượng bức xạ) tỉ lệ thuận với lũy thừa bậc bốn của nhiệt độ tuyệt đối của vật đen. Nói cách khác, vật đen càng nóng thì nó bức xạ năng lượng càng nhiều. Định luật này áp dụng cho vật đen lý tưởng, một vật hấp thụ hoàn toàn tất cả bức xạ điện từ chiếu vào nó.

Công thức

Công thức toán học của định luật Stefan-Boltzmann được biểu diễn như sau:

$j^* = \sigma T^4$

Trong đó:

  • $j^*$ là công suất bức xạ (mật độ thông lượng bức xạ) của vật đen, đơn vị là watt trên mét vuông (W/m²).
  • $\sigma$ là hằng số Stefan-Boltzmann, một hằng số vật lý cơ bản, có giá trị xấp xỉ $5.670374419 \times 10^{-8} \, W \cdot m^{-2} \cdot K^{-4}$.
  • $T$ là nhiệt độ tuyệt đối của vật đen, đo bằng Kelvin (K).

Giải thích

Định luật này áp dụng cho vật đen lý tưởng, một vật thể lý tưởng hấp thụ hoàn toàn tất cả bức xạ điện từ chiếu vào nó ở mọi bước sóng. Vật đen cũng là vật phát xạ hoàn hảo. Mặc dù không có vật đen hoàn hảo trong tự nhiên, định luật này cung cấp một xấp xỉ tốt cho hành vi của nhiều vật thể. Các vật thể trong thế giới thực được xem như là “vật xám” với khả năng hấp thụ và phát xạ kém hơn so với vật đen lý tưởng.

Đối với các vật không phải vật đen (vật xám), công thức được sửa đổi như sau:

$j = \epsilon \sigma T^4$

Trong đó:

  • $j$ là công suất bức xạ của vật xám.
  • $\epsilon$ là độ phát xạ của vật xám, một giá trị không thứ nguyên nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Độ phát xạ của vật đen là 1. Độ phát xạ phản ánh khả năng của vật thể phát ra năng lượng bức xạ so với vật đen lý tưởng ở cùng nhiệt độ.

Ứng dụng

Định luật Stefan-Boltzmann có nhiều ứng dụng quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, bao gồm:

  • Xác định nhiệt độ của các ngôi sao: Bằng cách đo lượng bức xạ từ một ngôi sao, chúng ta có thể sử dụng định luật Stefan-Boltzmann để ước tính nhiệt độ bề mặt của nó.
  • Thiết kế các thiết bị đo nhiệt độ bức xạ (pyrometer): Các thiết bị này đo nhiệt độ của vật thể bằng cách đo lượng bức xạ hồng ngoại mà chúng phát ra.
  • Nghiên cứu truyền nhiệt bức xạ: Định luật Stefan-Boltzmann là nền tảng để hiểu và mô hình hóa truyền nhiệt bằng bức xạ.
  • Thiết kế các hệ thống năng lượng mặt trời: Định luật này giúp xác định lượng năng lượng mà một tấm pin mặt trời có thể hấp thụ từ mặt trời.
  • Khí hậu học: Định luật Stefan-Boltzmann được sử dụng để tính toán cân bằng năng lượng của Trái Đất và hiểu được ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.

Lịch sử

Định luật này được Josef Stefan suy luận ra bằng thực nghiệm vào năm 1879 và được Ludwig Boltzmann suy ra bằng lý thuyết dựa trên các nguyên lý nhiệt động lực học vào năm 1884. Do đó, định luật này mang tên của cả hai nhà khoa học.

Ví dụ

Một vật đen có nhiệt độ 1000 K. Để tính công suất bức xạ của nó, ta áp dụng định luật Stefan-Boltzmann:

$j^* = \sigma T^4 = (5.67 \times 10^{-8} \, W \cdot m^{-2} \cdot K^{-4}) \times (1000 \, K)^4 = 56700 \, W/m^2$

Vậy, vật đen này bức xạ với công suất 56700 watt trên mỗi mét vuông bề mặt.

Sự khác biệt giữa Định luật Stefan-Boltzmann và Định luật Wien

Định luật Stefan-Boltzmann cho ta tổng năng lượng bức xạ phát ra từ một vật đen ở tất cả các bước sóng, trong khi Định luật Wien mô tả bước sóng mà tại đó cường độ bức xạ là cực đại. Định luật Wien phát biểu rằng bước sóng tại đó cường độ bức xạ của vật đen đạt cực đại tỉ lệ nghịch với nhiệt độ tuyệt đối của nó:

$\lambda_{max} = \frac{b}{T}$

trong đó:

  • $\lambda_{max}$ là bước sóng tại đó cường độ bức xạ là cực đại.
  • $b$ là hằng số Wien, xấp xỉ $2.898 \times 10^{-3} \, m \cdot K$.
  • $T$ là nhiệt độ tuyệt đối.

Hai định luật này bổ sung cho nhau trong việc mô tả phổ bức xạ của vật đen. Định luật Stefan-Boltzmann cho biết tổng năng lượng bức xạ, còn định luật Wien cho biết bước sóng có cường độ bức xạ mạnh nhất.

Hạn chế

Định luật Stefan-Boltzmann chỉ áp dụng chính xác cho vật đen lý tưởng. Đối với vật thể thực, cần phải xem xét độ phát xạ để tính toán chính xác công suất bức xạ. Ngoài ra, định luật này không tính đến các hiệu ứng lượng tử ở nhiệt độ rất cao hoặc rất thấp.

Tóm tắt về Định luật Stefan-Boltzmann

Định luật Stefan-Boltzmann là một định luật cơ bản trong vật lý liên quan đến bức xạ nhiệt của vật đen. Nó phát biểu rằng công suất bức xạ của một vật đen tỷ lệ thuận với lũy thừa bậc bốn của nhiệt độ tuyệt đối của nó. Công thức toán học được biểu diễn là $j^ = \sigma T^4$, trong đó $j^$ là công suất bức xạ, $\sigma$ là hằng số Stefan-Boltzmann và $T$ là nhiệt độ tuyệt đối.

Điều quan trọng cần nhớ là định luật này áp dụng cho vật đen lý tưởng, một vật thể hấp thụ hoàn toàn tất cả bức xạ tới. Đối với vật thể thực (vật xám), công thức được sửa đổi thành $j = \epsilon \sigma T^4$, với $\epsilon$ là độ phát xạ, một giá trị từ 0 đến 1. Độ phát xạ biểu thị mức độ vật thể phát xạ năng lượng so với vật đen lý tưởng.

Định luật Stefan-Boltzmann có nhiều ứng dụng thực tế, bao gồm việc xác định nhiệt độ của các ngôi sao, thiết kế các thiết bị đo nhiệt độ, nghiên cứu truyền nhiệt bức xạ, và thiết kế các hệ thống năng lượng mặt trời. Nó là một công cụ quan trọng để hiểu và mô hình hoá các quá trình liên quan đến bức xạ nhiệt. Cần phân biệt Định luật Stefan-Boltzmann với Định luật Wien, mặc dù cả hai đều liên quan đến bức xạ vật đen. Trong khi Định luật Stefan-Boltzmann mô tả tổng năng lượng bức xạ, Định luật Wien xác định bước sóng tại đó cường độ bức xạ là cực đại.


Tài liệu tham khảo:

  • Halliday, David; Resnick, Robert; Walker, Jearl (2018). Fundamentals of Physics. John Wiley & Sons.
  • Serway, Raymond A.; Jewett, John W. (2018). Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics. Cengage Learning.
  • Planck, Max (1901). “On the Law of Distribution of Energy in the Normal Spectrum”. Annalen der Physik. 4: 553.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để đo độ phát xạ của một vật liệu?

Trả lời: Độ phát xạ của một vật liệu có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau. Một phương pháp phổ biến là sử dụng một thiết bị gọi là máy đo độ phát xạ. Thiết bị này đo năng lượng bức xạ của vật liệu ở một nhiệt độ nhất định và so sánh nó với năng lượng bức xạ của một vật đen lý tưởng ở cùng nhiệt độ. Tỷ lệ giữa hai giá trị này chính là độ phát xạ của vật liệu. Ngoài ra, cũng có thể xác định độ phát xạ bằng phương pháp đo nhiệt lượng kế hoặc bằng cách phân tích phổ phản xạ của vật liệu.

Định luật Stefan-Boltzmann có áp dụng được cho các vật thể ở nhiệt độ rất thấp, gần độ không tuyệt đối không?

Trả lời: Ở nhiệt độ rất thấp, các hiệu ứng lượng tử trở nên đáng kể và định luật Stefan-Boltzmann cổ điển, $j^* = \sigma T^4$, không còn chính xác nữa. Cần phải sử dụng các mô hình lượng tử để mô tả bức xạ nhiệt ở những nhiệt độ này.

Ngoài vật đen và vật xám, còn loại vật thể nào khác có đặc tính bức xạ đặc biệt không?

Trả lời: Có, tồn tại các vật thể chọn lọc, có độ phát xạ thay đổi theo bước sóng. Ví dụ, một số vật liệu có thể hấp thụ mạnh ở một số bước sóng nhất định nhưng lại phản xạ mạnh ở các bước sóng khác. Điều này làm cho phổ bức xạ của chúng phức tạp hơn so với vật đen hoặc vật xám.

Nếu nhiệt độ của một vật đen tăng gấp đôi, thì công suất bức xạ của nó sẽ thay đổi như thế nào?

Trả lời: Vì công suất bức xạ tỉ lệ với lũy thừa bậc bốn của nhiệt độ ($j^* = \sigma T^4$), nếu nhiệt độ tăng gấp đôi, công suất bức xạ sẽ tăng lên $2^4 = 16$ lần.

Định luật Stefan-Boltzmann có vai trò gì trong việc thiết kế các vệ tinh nhân tạo?

Trả lời: Trong thiết kế vệ tinh, định luật Stefan-Boltzmann rất quan trọng để kiểm soát nhiệt độ của vệ tinh. Vệ tinh hấp thụ bức xạ từ Mặt Trời và cũng phát xạ nhiệt ra ngoài không gian. Bằng cách lựa chọn vật liệu bề mặt có độ phát xạ phù hợp, các kỹ sư có thể điều chỉnh cân bằng nhiệt của vệ tinh để đảm bảo các thiết bị điện tử hoạt động trong khoảng nhiệt độ cho phép. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của không gian, nơi nhiệt độ có thể dao động rất lớn.

Một số điều thú vị về Định luật Stefan-Boltzmann

  • Josef Stefan ban đầu suy luận ra định luật này từ dữ liệu thực nghiệm: Năm 1879, Josef Stefan đã phân tích dữ liệu thực nghiệm về bức xạ của một vật nóng và nhận thấy rằng tổng năng lượng bức xạ tỉ lệ với lũy thừa bậc bốn của nhiệt độ. Điều thú vị là ông đã phát hiện ra mối quan hệ này trước khi có lời giải thích lý thuyết đầy đủ.
  • Ludwig Boltzmann đã chứng minh định luật này bằng lý thuyết nhiệt động lực học: Vài năm sau phát hiện của Stefan, vào năm 1884, Ludwig Boltzmann, học trò cũ của Stefan, đã đưa ra một chứng minh lý thuyết chặt chẽ cho định luật này dựa trên các nguyên lý nhiệt động lực học và điện động lực học cổ điển của Maxwell. Điều này đã củng cố thêm cho phát hiện thực nghiệm của Stefan và nâng nó lên thành một định luật vật lý cơ bản.
  • Định luật Stefan-Boltzmann có liên hệ mật thiết với sự hình thành và tiến hóa của các ngôi sao: Định luật này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ mất năng lượng của các ngôi sao thông qua bức xạ. Nó giúp các nhà thiên văn học ước tính nhiệt độ, kích thước và tuổi thọ của các ngôi sao.
  • Định luật này cũng quan trọng trong việc hiểu biến đổi khí hậu: Bức xạ nhiệt từ Mặt Trời và từ Trái Đất được chi phối bởi định luật Stefan-Boltzmann. Sự cân bằng giữa năng lượng Mặt Trời hấp thụ bởi Trái Đất và năng lượng Trái Đất bức xạ trở lại không gian là yếu tố quyết định nhiệt độ trung bình của hành tinh. Hiệu ứng nhà kính, làm thay đổi cân bằng này, cũng có thể được phân tích một phần bằng cách sử dụng định luật Stefan-Boltzmann.
  • Định luật này đóng vai trò trong việc phát triển công nghệ: Từ việc thiết kế bóng đèn hiệu quả hơn đến việc phát triển các hệ thống năng lượng mặt trời tiên tiến, định luật Stefan-Boltzmann có nhiều ứng dụng công nghệ quan trọng. Hiểu biết về bức xạ nhiệt là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.
  • Mặc dù được gọi là “định luật vật đen”, nó có thể được áp dụng (một cách xấp xỉ) cho các vật thể không phải vật đen: Bằng cách sử dụng khái niệm độ phát xạ, chúng ta có thể điều chỉnh định luật này để tính toán bức xạ của các vật thể trong thế giới thực. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ linh hoạt và hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt