Độ dẫn nạp (Admittance)

by tudienkhoahoc
Độ dẫn nạp, ký hiệu là Y, là một đại lượng đo lường mức độ dễ dàng mà dòng điện xoay chiều (AC) có thể chạy qua một mạch điện. Nói cách khác, nó thể hiện mức độ “dẫn điện” của mạch điện đối với dòng AC. Độ dẫn nạp là nghịch đảo của trở kháng (Z) và được đo bằng đơn vị Siemens (S). Độ dẫn nạp là một đại lượng phức, bao gồm cả phần thực và phần ảo.

$Y = \frac{1}{Z}$

Các thành phần của Độ dẫn nạp

Độ dẫn nạp, giống như trở kháng, là một số phức và có thể được biểu diễn dưới dạng:

$Y = G + jB$

Trong đó:

  • G là điện dẫn (conductance), phần thực của độ dẫn nạp, đo bằng Siemens (S). Nó thể hiện khả năng của mạch cho phép dòng điện chạy qua, tương tự như điện trở trong mạch điện một chiều (DC), và là nghịch đảo của điện trở:

$G = \frac{1}{R}$

  • B là điện kháng (susceptance), phần ảo của độ dẫn nạp, cũng đo bằng Siemens (S). Nó thể hiện khả năng của mạch lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường (trong cuộn cảm) hoặc điện trường (trong tụ điện). Điện kháng phụ thuộc vào tần số của dòng điện xoay chiều. Lưu ý: Điện kháng (susceptance – B) khác với điện kháng (reactance – X) trong trở kháng.
  • j là đơn vị ảo, $j = \sqrt{-1}$.

Độ dẫn nạp trong các phần tử mạch

  • Điện trở (R): Độ dẫn nạp của điện trở thuần túy là $Y_R = \frac{1}{R} = G$. Điện kháng bằng 0.
  • Cuộn cảm (L): Độ dẫn nạp của cuộn cảm thuần túy là $Y_L = \frac{1}{j\omega L} = -j\frac{1}{\omega L} = -jB_L$. Trong đó, $\omega = 2\pi f$ là tần số góc và $B_L = \frac{1}{\omega L}$ là điện kháng dung. Điện dẫn bằng 0.
  • Tụ điện (C): Độ dẫn nạp của tụ điện thuần túy là $Y_C = j\omega C = jB_C$. Trong đó, $B_C = \omega C$ là điện kháng cảm. Điện dẫn bằng 0.

Độ dẫn nạp trong mạch nối tiếp và song song

  • Mạch nối tiếp: Trở kháng tổng cộng được tính bằng tổng các trở kháng thành phần. Do đó, độ dẫn nạp tổng cộng được tính bằng nghịch đảo của tổng các trở kháng:

$Y_{total} = \frac{1}{Z_1 + Z_2 + …}$

  • Mạch song song: Độ dẫn nạp tổng cộng được tính bằng tổng các độ dẫn nạp thành phần:

$Y_{total} = Y_1 + Y_2 + …$

Việc tính toán độ dẫn nạp trong mạch song song đơn giản hơn nhiều so với việc tính toán trở kháng, vì ta chỉ cần cộng các độ dẫn nạp thay vì phải tính nghịch đảo của tổng các nghịch đảo trở kháng.

Ứng dụng

Độ dẫn nạp được sử dụng rộng rãi trong phân tích mạch AC, đặc biệt là trong các mạch phức tạp. Nó giúp đơn giản hóa việc tính toán dòng điện và điện áp trong mạch, đặc biệt là trong mạch song song. Nó cũng được sử dụng trong thiết kế và phân tích các mạch cộng hưởng và bộ lọc.

Độ dẫn nạp là một khái niệm quan trọng trong phân tích mạch AC. Nó cung cấp một cách tiếp cận khác để hiểu cách dòng điện chạy trong mạch, bổ sung cho khái niệm trở kháng. Việc hiểu rõ về độ dẫn nạp và các thành phần của nó là cần thiết để phân tích và thiết kế các mạch điện AC hiệu quả.

Mối quan hệ giữa Độ dẫn nạp và Trở kháng

Vì độ dẫn nạp là nghịch đảo của trở kháng, nên ta có thể biểu diễn mối quan hệ giữa chúng dưới dạng phức như sau:

Nếu $Z = R + jX$ (với R là điện trở và X là điện kháng), thì độ dẫn nạp Y được tính bằng:

$Y = \frac{1}{Z} = \frac{1}{R + jX}$

Để tách phần thực và phần ảo của Y, ta nhân tử số và mẫu số với liên hợp của mẫu số:

$Y = \frac{1}{R + jX} \cdot \frac{R – jX}{R – jX} = \frac{R – jX}{R^2 + X^2} = \frac{R}{R^2 + X^2} – j\frac{X}{R^2 + X^2}$

Từ đó, ta có:

$G = \frac{R}{R^2 + X^2}$

$B = -\frac{X}{R^2 + X^2}$

Mô đun và Pha của Độ dẫn nạp

Giống như trở kháng, độ dẫn nạp cũng có thể được biểu diễn dưới dạng mô đun và pha:

  • Mô đun: $|Y| = \sqrt{G^2 + B^2} = \frac{1}{|Z|}$
  • Pha: $\phi_Y = arctan(\frac{B}{G}) = -arctan(\frac{X}{R}) = -\phi_Z$

Pha của độ dẫn nạp là góc đối của pha của trở kháng.

Độ dẫn nạp trong phân tích mạch sử dụng Phương pháp Nút

Độ dẫn nạp đặc biệt hữu ích trong phương pháp nút để phân tích mạch. Trong phương pháp này, ta tập trung vào các nút trong mạch và viết các phương trình dựa trên định luật Kirchhoff về dòng điện (KCL). Việc sử dụng độ dẫn nạp giúp đơn giản hóa các phương trình này, đặc biệt là khi xử lý các phần tử song song.

Ví dụ

Xét mạch gồm một điện trở 10Ω mắc song song với một tụ điện có dung kháng là -5jΩ (tương đương với $X_C = -5$). Độ dẫn nạp tổng cộng của mạch là:

$Y = Y_R + Y_C = \frac{1}{10} + \frac{1}{-5j} = 0.1 + 0.2j$ S (hoặc $Y = 0.1 + j0.2$ S)

Tóm tắt về Độ dẫn nạp

Độ dẫn nạp (Y) là một đại lượng phức đo lường khả năng của một mạch cho phép dòng điện xoay chiều chạy qua. Nó là nghịch đảo của trở kháng (Z): $Y = \frac{1}{Z}$. Đơn vị của độ dẫn nạp là Siemens (S). Giống như trở kháng, độ dẫn nạp có cả phần thực và phần ảo: $Y = G + jB$.

Điện dẫn (G) là phần thực của độ dẫn nạp, biểu thị khả năng của mạch tiêu tán năng lượng. Nó tương tự như điện trở trong mạch DC và là nghịch đảo của điện trở: $G = \frac{1}{R}$. Điện kháng (B) là phần ảo của độ dẫn nạp, biểu thị khả năng của mạch lưu trữ năng lượng. Điện kháng của cuộn cảm là dương, trong khi điện kháng của tụ điện là âm.

Trong mạch nối tiếp, độ dẫn nạp tổng cộng được tính bằng nghịch đảo của tổng các trở kháng. Trong mạch song song, độ dẫn nạp tổng cộng là tổng các độ dẫn nạp của từng nhánh. Chính vì tính chất này mà độ dẫn nạp đặc biệt hữu ích khi phân tích mạch bằng phương pháp nút.

Độ dẫn nạp, giống như trở kháng, có thể được biểu diễn bằng mô-đun và pha. Mô-đun của độ dẫn nạp là nghịch đảo của mô-đun trở kháng: $|Y| = \frac{1}{|Z|}$. Pha của độ dẫn nạp là đối của pha trở kháng: $\phi_Y = -\phi_Z$. Việc hiểu rõ về độ dẫn nạp là cần thiết cho việc phân tích và thiết kế mạch AC, đặc biệt là trong các mạch phức tạp.


Tài liệu tham khảo:

  • Fundamentals of Electric Circuits, Charles K. Alexander, Matthew N.O. Sadiku
  • Electric Circuits, James W. Nilsson, Susan A. Riedel
  • Engineering Circuit Analysis, William Hayt, Jack E. Kemmerly, Steven M. Durbin

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc sử dụng độ dẫn nạp lại thuận tiện hơn trở kháng khi phân tích mạch song song?

Trả lời: Trong mạch song song, dòng điện chia thành nhiều nhánh. Với trở kháng, ta phải tính toán nghịch đảo của tổng các nghịch đảo trở kháng để tìm trở kháng tương đương, $Z_{eq} = \frac{1}{\frac{1}{Z_1} + \frac{1}{Z2} + …}$. Với độ dẫn nạp, việc tính toán đơn giản hơn nhiều, vì độ dẫn nạp tương đương chỉ là tổng các độ dẫn nạp: $Y{eq} = Y_1 + Y_2 + …$. Điều này làm cho việc phân tích mạch song song trở nên dễ dàng hơn.

Làm thế nào để đo độ dẫn nạp của một mạch trong thực tế?

Trả lời: Độ dẫn nạp có thể được đo gián tiếp bằng cách đo trở kháng của mạch bằng thiết bị đo LCR hoặc phân tích mạng vector, sau đó tính nghịch đảo của trở kháng để tìm độ dẫn nạp. $Y = \frac{1}{Z}$.

Điện kháng (susceptance) ảnh hưởng như thế nào đến dòng điện trong mạch?

Trả lời: Điện kháng (B) đại diện cho phần ảo của độ dẫn nạp và ảnh hưởng đến pha của dòng điện. Một điện kháng dương (điện kháng cảm) làm dòng điện trễ pha so với điện áp, trong khi một điện kháng âm (điện kháng dung) làm dòng điện sớm pha so với điện áp. Giá trị tuyệt đối của điện kháng càng lớn, sự lệch pha càng lớn.

Độ dẫn nạp có vai trò gì trong hiện tượng cộng hưởng?

Trả lời: Cộng hưởng xảy ra khi phần ảo của trở kháng (hoặc độ dẫn nạp) bằng không. Trong mạch RLC nối tiếp, điều này xảy ra khi điện kháng cảm và điện kháng dung triệt tiêu lẫn nhau ($X_L = X_C$), dẫn đến trở kháng tổng trở nên nhỏ nhất và dòng điện đạt giá trị cực đại. Tương tự, trong mạch RLC song song, cộng hưởng xảy ra khi điện kháng cảm và điện kháng dung bằng nhau, dẫn đến độ dẫn nạp tổng trở nên nhỏ nhất và dòng điện đạt giá trị cực tiểu.

Ngoài mạch RLC, độ dẫn nạp còn được ứng dụng trong những loại mạch nào khác?

Trả lời: Độ dẫn nạp được sử dụng rộng rãi trong phân tích nhiều loại mạch AC, bao gồm mạch có chứa các phần tử như biến áp, máy phát điện, động cơ, và đường dây truyền tải. Nó cũng được sử dụng trong phân tích các mạch điện tử phức tạp, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông và xử lý tín hiệu.

Một số điều thú vị về Độ dẫn nạp

  • Oliver Heaviside – cha đẻ của thuật ngữ “Độ dẫn nạp”: Mặc dù khái niệm về độ dẫn nạp đã được sử dụng trước đó, nhưng Oliver Heaviside, một kỹ sư điện và toán học người Anh tự học, là người đầu tiên đặt ra thuật ngữ “admittance” (độ dẫn nạp) vào năm 1887. Ông cũng đã đóng góp rất nhiều vào việc phát triển phân tích vector, một công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu mạch AC.
  • Độ dẫn nạp giúp đơn giản hóa việc tính toán trong mạch song song: Trong mạch điện một chiều (DC), việc tính toán điện trở tương đương của các điện trở mắc song song có phần phức tạp hơn so với mạch nối tiếp. Tuy nhiên, với mạch AC, việc sử dụng độ dẫn nạp giúp đơn giản hóa đáng kể việc tính toán trong mạch song song, vì độ dẫn nạp tổng cộng chỉ là tổng của các độ dẫn nạp thành phần.
  • “Cửa ngõ” cho dòng điện xoay chiều: Có thể hình dung độ dẫn nạp như một “cửa ngõ” cho phép dòng điện xoay chiều đi qua mạch. Độ dẫn nạp càng lớn, “cửa ngõ” càng rộng và dòng điện càng dễ dàng đi qua. Ngược lại, độ dẫn nạp nhỏ đồng nghĩa với “cửa ngõ” hẹp, dòng điện khó đi qua hơn.
  • Ứng dụng trong phân tích mạch cao tần: Độ dẫn nạp đặc biệt hữu ích trong việc phân tích các mạch hoạt động ở tần số cao, chẳng hạn như trong các hệ thống viễn thông và radar. Ở tần số cao, các hiệu ứng điện dung và điện cảm trở nên đáng kể, và việc sử dụng độ dẫn nạp giúp đơn giản hóa việc phân tích các hiệu ứng này.
  • Liên hệ mật thiết với thế giới phức: Độ dẫn nạp, với bản chất là một đại lượng phức, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa toán học, cụ thể là số phức, và vật lý, cụ thể là lý thuyết mạch. Việc sử dụng số phức cho phép biểu diễn và tính toán các đại lượng điện trong mạch AC một cách hiệu quả và chính xác.
  • Không chỉ là một khái niệm lý thuyết: Độ dẫn nạp không chỉ là một khái niệm lý thuyết khô khan. Nó có ứng dụng thực tế trong việc thiết kế và phân tích các mạch điện trong nhiều lĩnh vực, từ điện tử tiêu dùng đến hệ thống điện công nghiệp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt