Độ di truyền (Heritability)

by tudienkhoahoc
Độ di truyền là một thống kê mô tả tỷ lệ biến thiên kiểu hình trong một quần thể có thể được giải thích bằng biến thiên di truyền. Nói cách khác, nó đo lường mức độ mà các gen ảnh hưởng đến sự khác biệt giữa các cá thể đối với một tính trạng cụ thể. Điều quan trọng cần lưu ý là độ di truyền không đo lường mức độ mà một tính trạng là do di truyền ở một cá thể cụ thể. Nó tập trung vào sự biến thiên trong một quần thể và tỷ lệ biến thiên đó có thể được giải thích bởi yếu tố di truyền.

Các điểm chính về độ di truyền:

  • Độ di truyền là một tỷ lệ. Nó nằm trong khoảng từ 0 đến 1 (hoặc 0% đến 100%). Giá trị 0 có nghĩa là không có biến thiên kiểu hình nào trong quần thể được giải thích bởi biến thiên di truyền, trong khi giá trị 1 nghĩa là tất cả biến thiên kiểu hình là do di truyền.
  • Độ di truyền áp dụng cho quần thể, không phải cá thể. Nó nói về sự khác biệt giữa các cá thể trong một quần thể, chứ không phải về một cá thể cụ thể. Ví dụ, độ di truyền của chiều cao là 0.8 không có nghĩa là 80% chiều cao của một người là do gen, mà là 80% sự khác biệt về chiều cao giữa các cá thể trong một quần thể cụ thể là do sự khác biệt về gen của họ.
  • Độ di truyền phụ thuộc vào môi trường. Giá trị độ di truyền có thể thay đổi tùy theo môi trường mà quần thể đang sống. Một quần thể sống trong môi trường đồng nhất có thể thể hiện độ di truyền cao hơn cho một tính trạng so với cùng một quần thể sống trong môi trường đa dạng.
  • Độ di truyền không phải là hằng số. Nó có thể thay đổi theo thời gian khi tần số alen thay đổi trong quần thể.
  • Độ di truyền cao không có nghĩa là tính trạng không thể bị ảnh hưởng bởi môi trường. Ngay cả những tính trạng có độ di truyền cao cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Ví dụ, chiều cao có độ di truyền cao, nhưng dinh dưỡng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được tiềm năng di truyền về chiều cao.

Công thức tính độ di truyền

Độ di truyền được định lượng bằng cách sử dụng phương sai, một thước đo thống kê về sự phân tán của một tính trạng xung quanh giá trị trung bình của nó. Có hai loại độ di truyền chính: độ di truyền theo nghĩa rộng và độ di truyền theo nghĩa hẹp.

Độ di truyền theo nghĩa rộng (H²) được định nghĩa là tỷ lệ giữa phương sai di truyền (VG) và phương sai kiểu hình tổng thể (VP):

$H^2 = \frac{V_G}{V_P}$

Phương sai kiểu hình tổng thể là tổng của phương sai di truyền (VG), phương sai môi trường (VE) và phương sai tương tác giữa gen và môi trường (VGE):

$V_P = V_G + VE + V{GE}$

Độ di truyền theo nghĩa hẹp (h²) chỉ xem xét phương sai di truyền cộng gộp (VA), loại trừ các hiệu ứng di truyền không cộng gộp như ưu thế và tương tác giữa các gen:

$h^2 = \frac{V_A}{V_P}$

Các loại độ di truyền:

  • Độ di truyền theo nghĩa rộng (H²): Đo lường tỷ lệ biến thiên kiểu hình do tất cả các yếu tố di truyền gây ra (bao gồm cả hiệu ứng cộng gộp, ưu thế và tương tác gen).
  • Độ di truyền theo nghĩa hẹp (h²): Đo lường tỷ lệ biến thiên kiểu hình chỉ do di truyền cộng gộp gây ra. Đây là loại độ di truyền thường được sử dụng trong chọn giống vì nó dự đoán phần ứng của quần thể với chọn lọc. Nó thể hiện phần biến thiên kiểu hình có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái.

Ví dụ:

Nếu độ di truyền của chiều cao ở người là 0.8, điều này có nghĩa là 80% sự khác biệt về chiều cao giữa các cá thể trong một quần thể cụ thể là do sự khác biệt về gen của họ trong quần thể đó. 20% còn lại là do các yếu tố môi trường như dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe và các yếu tố ngẫu nhiên khác. Cần nhắc lại, điều này không có nghĩa là 80% chiều cao của một cá nhân là do gen.

Ứng dụng và hạn chế của độ di truyền

Ứng dụng của độ di truyền:

Độ di truyền được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Chọn giống cây trồng và vật nuôi: Dự đoán phần ứng của quần thể với chọn lọc, giúp nhà chọn giống xác định những tính trạng nào có khả năng đáp ứng tốt nhất với các nỗ lực cải thiện di truyền.
  • Di truyền học hành vi: Nghiên cứu ảnh hưởng của gen đến hành vi, giúp hiểu rõ hơn về cơ sở di truyền của các đặc điểm hành vi như trí thông minh, tính cách và các rối loạn tâm thần.
  • Di truyền y học: Xác định vai trò của gen trong các bệnh, hỗ trợ trong việc phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh di truyền. Độ di truyền có thể giúp xác định xem liệu sàng lọc di truyền có hữu ích cho một tình trạng cụ thể hay không.

Hạn chế của độ di truyền:

Mặc dù hữu ích, độ di truyền cũng có một số hạn chế quan trọng:

  • Độ di truyền là đặc trưng cho một quần thể cụ thể trong một môi trường cụ thể. Nó không thể được tổng quát hóa cho các quần thể hoặc môi trường khác.
  • Độ di truyền không cung cấp thông tin về các gen cụ thể liên quan đến một tính trạng. Nó chỉ cho biết tỷ lệ biến thiên kiểu hình là do biến thiên di truyền, chứ không phải là gen nào tham gia hoặc cách thức chúng hoạt động.
  • Độ di truyền không cho biết liệu một tính trạng có thể được thay đổi bằng cách can thiệp môi trường hay không. Một tính trạng có độ di truyền cao vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường.

Ước lượng và ảnh hưởng của chọn lọc lên độ di truyền

Ước lượng độ di truyền:

Có nhiều phương pháp để ước lượng độ di truyền, mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Nghiên cứu sinh đôi: So sánh sự tương đồng giữa các cặp sinh đôi cùng trứng (monozygotic) và sinh đôi khác trứng (dizygotic).
  • Nghiên cứu nhận con nuôi: So sánh sự tương đồng giữa trẻ em được nhận nuôi với cha mẹ ruột và cha mẹ nuôi.
  • Phân tích hồi quy dòng họ: Sử dụng thông tin về mối quan hệ gia đình (ví dụ: cha mẹ – con cái, anh chị em ruột) để ước lượng độ di truyền.
  • GWAS (Genome-Wide Association Studies): Xác định các biến thể di truyền cụ thể liên quan đến một tính trạng và ước lượng độ di truyền dựa trên SNP (Single Nucleotide Polymorphism).

Ảnh hưởng của chọn lọc lên độ di truyền:

Chọn lọc nhân tạo hoặc tự nhiên có thể thay đổi độ di truyền của một tính trạng theo thời gian. Khi các alen thuận lợi trở nên phổ biến hơn, biến thiên di truyền giảm, dẫn đến độ di truyền thấp hơn.

Độ di truyền, khả năng dự đoán và sự hiểu lầm

Độ di truyền và khả năng dự đoán:

Độ di truyền cao không có nghĩa là chúng ta có thể dự đoán chính xác kiểu hình của một cá thể dựa trên kiểu gen của họ. Điều này là do:

  • Tương tác gen – môi trường: Môi trường có thể ảnh hưởng đến cách các gen được biểu hiện.
  • Hiệu ứng đa gen: Hầu hết các tính trạng phức tạp đều bị ảnh hưởng bởi nhiều gen, mỗi gen có tác động nhỏ.
  • Sự ngẫu nhiên: Luôn có một yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình phát triển và biểu hiện gen.

Sự hiểu lầm về độ di truyền:

Có một số hiểu lầm phổ biến về độ di truyền:

  • Độ di truyền cao không có nghĩa là tính trạng là “cố định” hoặc không thể thay đổi. Ví dụ, chiều cao có độ di truyền cao, nhưng dinh dưỡng vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định chiều cao của một cá thể.
  • Độ di truyền thấp không có nghĩa là gen không quan trọng. Một tính trạng có thể có độ di truyền thấp nếu môi trường có ảnh hưởng rất lớn đến tính trạng đó, ngay cả khi gen vẫn đóng một vai trò nào đó.

Tóm tắt về Độ di truyền

Độ di truyền (heritability) là một khái niệm quan trọng trong di truyền học định lượng, đo lường tỷ lệ biến thiên kiểu hình trong một quần thể có thể được giải thích bằng biến thiên di truyền. Nói cách khác, nó cho biết mức độ mà sự khác biệt về gen giữa các cá thể góp phần vào sự khác biệt về một tính trạng cụ thể. Điều quan trọng cần nhớ là độ di truyền là một thống kê áp dụng cho quần thể, không phải cá thể. Nó không cho biết tỷ lệ một tính trạng ở một cá thể cụ thể là do gen.

Giá trị độ di truyền luôn nằm trong khoảng từ 0 đến 1 (hoặc 0% đến 100%). Độ di truyền bằng 0 có nghĩa là không có biến thiên di truyền nào góp phần vào biến thiên kiểu hình, trong khi độ di truyền bằng 1 có nghĩa là tất cả biến thiên kiểu hình đều do biến thiên di truyền. Độ di truyền không phải là một hằng số. Nó có thể thay đổi tùy theo quần thể và môi trường được xem xét. Một tính trạng có thể có độ di truyền cao trong một quần thể và thấp trong một quần thể khác, hoặc trong cùng một quần thể nhưng ở các môi trường khác nhau.

Độ di truyền thường bị hiểu lầm. Độ di truyền cao không có nghĩa là một tính trạng bị “quy định” hoàn toàn bởi gen hoặc không thể bị ảnh hưởng bởi môi trường. Ngay cả những tính trạng có độ di truyền cao cũng có thể bị thay đổi bởi các yếu tố môi trường. Tương tự, độ di truyền thấp không có nghĩa là gen không quan trọng. Nó chỉ đơn giản có nghĩa là các yếu tố môi trường đóng một vai trò lớn hơn trong việc xác định biến thiên kiểu hình cho tính trạng đó. Cuối cùng, cần nhớ rằng độ di truyền không cung cấp thông tin về các gen cụ thể liên quan đến một tính trạng hoặc cơ chế mà các gen đó ảnh hưởng đến tính trạng.


Tài liệu tham khảo:

  • Falconer, D. S., & Mackay, T. F. C. (1996). Introduction to quantitative genetics (4th ed.). Longman.
  • Lynch, M., & Walsh, B. (1998). Genetics and analysis of quantitative traits. Oxford University Press.
  • Visscher, P. M., Hill, W. G., & Wray, N. R. (2008). Heritability in the genomics era — concepts and misconceptions. Nature Reviews Genetics, 9(4), 255-266.
  • Plomin, R., DeFries, J. C., Knopik, V. S., & Neiderhiser, J. M. (2013). Behavioral Genetics (6th ed.). Worth Publishers.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa độ di truyền theo nghĩa rộng ($H^2$) và độ di truyền theo nghĩa hẹp ($h^2$)?

Trả lời: Độ di truyền theo nghĩa rộng ($H^2$) xem xét tất cả các thành phần của biến thiên di truyền, bao gồm di truyền cộng gộp, ưu thế và tương tác giữa các gen. $H^2 = \frac{V_G}{V_P}$. Trong khi đó, độ di truyền theo nghĩa hẹp ($h^2$) chỉ tập trung vào phần di truyền cộng gộp, $h^2 = \frac{V_A}{V_P}$. Di truyền cộng gộp là phần di truyền có thể dự đoán được truyền từ cha mẹ sang con cái và là thành phần quan trọng trong chọn giống. Do đó, $h^2$ thường được sử dụng nhiều hơn trong chọn giống nhân tạo.

Tại sao độ di truyền của một tính trạng không phải là một hằng số?

Trả lời: Độ di truyền phụ thuộc vào cả biến thiên di truyền và biến thiên môi trường trong quần thể. Nếu tần số alen thay đổi, hoặc nếu môi trường thay đổi, độ di truyền cũng sẽ thay đổi. Ví dụ, nếu một quần thể di cư đến một môi trường mới, độ di truyền của một tính trạng có thể thay đổi do áp lực chọn lọc khác nhau hoặc sự biến đổi môi trường.

Nếu một tính trạng có độ di truyền cao, điều đó có nghĩa là nó hoàn toàn được xác định bởi gen không?

Trả lời: Không. Độ di truyền cao chỉ đơn giản có nghĩa là một tỷ lệ lớn biến thiên kiểu hình trong một quần thể cụ thể là do biến thiên di truyền. Môi trường vẫn có thể đóng một vai trò quan trọng, ngay cả đối với những tính trạng có độ di truyền cao. Ví dụ, chiều cao có độ di truyền cao, nhưng dinh dưỡng vẫn ảnh hưởng đáng kể đến chiều cao cuối cùng của một cá nhân.

Làm thế nào để các nhà nghiên cứu ước tính độ di truyền trong thực tế?

Trả lời: Có nhiều phương pháp để ước tính độ di truyền, bao gồm nghiên cứu sinh đôi, nghiên cứu nhận con nuôi, phân tích hồi quy dòng họ và các nghiên cứu liên kết toàn bộ hệ gen (GWAS). Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng. Nghiên cứu sinh đôi so sánh sự giống nhau giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng để ước tính ảnh hưởng của gen. Nghiên cứu nhận con nuôi so sánh trẻ em được nhận nuôi với cha mẹ ruột và cha mẹ nuôi để phân biệt ảnh hưởng của gen và môi trường.

Độ di truyền có ý nghĩa gì trong y học?

Trả lời: Độ di truyền có thể giúp chúng ta hiểu được vai trò của gen trong các bệnh. Biết được độ di truyền của một bệnh có thể giúp xác định xem các can thiệp y tế hoặc thay đổi lối sống có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh hay không. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là độ di truyền không phải là yếu tố duy nhất quyết định nguy cơ mắc bệnh, và các yếu tố môi trường và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng.

Một số điều thú vị về Độ di truyền

  • Sinh đôi và độ di truyền: Nghiên cứu trên các cặp sinh đôi là một trong những phương pháp chính để ước tính độ di truyền. Một sự thật thú vị là, mặc dù sinh đôi cùng trứng chia sẻ 100% bộ gen, chúng vẫn có thể biểu hiện khác nhau về một số tính trạng. Điều này cho thấy ảnh hưởng của môi trường, ngay cả đối với những tính trạng có độ di truyền cao. Sự khác biệt giữa các cặp sinh đôi cùng trứng lớn lên trong cùng một môi trường so với các cặp sinh đôi cùng trứng lớn lên trong môi trường khác nhau có thể tiết lộ nhiều điều về tương tác gen-môi trường.
  • Độ di truyền của hạnh phúc: Nghiên cứu cho thấy hạnh phúc có một thành phần di truyền đáng kể, với ước tính độ di truyền dao động từ 30% đến 50%. Điều này có nghĩa là một phần đáng kể sự khác biệt về mức độ hạnh phúc giữa các cá thể có thể được giải thích bằng sự khác biệt về gen của họ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là hạnh phúc được “quy định” bởi gen, và các yếu tố môi trường và lối sống vẫn đóng vai trò quan trọng.
  • Độ di truyền thay đổi theo thời gian: Độ di truyền của một tính trạng không phải là cố định và có thể thay đổi theo thời gian do chọn lọc tự nhiên hoặc nhân tạo. Ví dụ, nếu một tính trạng nhất định mang lại lợi thế sinh tồn, các cá thể mang các gen thuận lợi cho tính trạng đó sẽ có nhiều khả năng sống sót và sinh sản hơn. Theo thời gian, điều này có thể làm giảm biến dị di truyền cho tính trạng đó và do đó làm giảm độ di truyền.
  • Độ di truyền có thể khác nhau giữa các quần thể: Độ di truyền của một tính trạng có thể khác nhau đáng kể giữa các quần thể khác nhau, ngay cả đối với cùng một loài. Điều này là do các quần thể khác nhau có thể có tần số alen khác nhau và tiếp xúc với các môi trường khác nhau. Ví dụ, độ di truyền của chiều cao có thể cao hơn ở các quần thể có chế độ dinh dưỡng tốt hơn so với các quần thể có chế độ dinh dưỡng kém.
  • Nhiều tính trạng có độ di truyền phức tạp: Hầu hết các tính trạng của con người, chẳng hạn như trí thông minh, tính cách và nguy cơ mắc bệnh, đều bị ảnh hưởng bởi nhiều gen, mỗi gen có tác động nhỏ. Điều này làm cho việc xác định các gen cụ thể liên quan đến các tính trạng này trở nên khó khăn và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét cả yếu tố di truyền và môi trường khi nghiên cứu các tính trạng phức tạp.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt