Định nghĩa
Độ điện li ($α$) được định nghĩa bằng tỷ số giữa số mol chất điện li đã phân li ($n{pli}$) và số mol chất điện li ban đầu ($n{bd}$):
$α = \frac{n{pli}}{n{bd}}$
Hoặc biểu diễn dưới dạng phần trăm:
$α\% = \frac{n{pli}}{n{bd}} \times 100\%$
Lưu ý: $n{pli}$ là số mol chất điện li đã phân li thành ion, không phải là tổng số mol ion tạo thành. Ví dụ, nếu 1 mol chất điện li XY phân li thành 0.5 mol X⁺ và 0.5 mol Y⁻, thì $n{pli}$ = 0.5 mol, chứ không phải 1 mol.
Phân loại chất điện li dựa trên độ điện li
- Chất điện li mạnh: Là những chất khi hòa tan trong nước, phân li hoàn toàn thành ion ($α ≈ 1$ hoặc $α\% ≈ 100\%$). Ví dụ: HCl, HNO3, NaOH, KOH, hầu hết các muối tan.
- Chất điện li yếu: Là những chất khi hòa tan trong nước, chỉ phân li một phần thành ion ($0 < α < 1$ hoặc $0\% < α\% < 100\%$). Ví dụ: CH3COOH, NH3, H2S.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ điện li
- Bản chất của chất điện li: Mỗi chất điện li có tính chất riêng, do đó có độ điện li khác nhau. Nói cách khác, khả năng phân li thành ion của mỗi chất là khác nhau.
- Nồng độ: Độ điện li của chất điện li yếu tăng khi nồng độ dung dịch giảm (pha loãng dung dịch). Nguyên nhân là khi pha loãng, khoảng cách giữa các ion tăng lên, làm giảm khả năng kết hợp lại thành phân tử. Hiệu ứng này được giải thích bởi nguyên lý Le Chatelier.
- Nhiệt độ: Độ điện li của hầu hết chất điện li yếu tăng khi nhiệt độ tăng. Sự tăng nhiệt độ cung cấp năng lượng cho quá trình phân li, thường là một quá trình thu nhiệt.
- Bản chất của dung môi: Dung môi phân cực mạnh như nước có khả năng solvat hóa (bao quanh) các ion tốt hơn, do đó làm tăng độ điện li. Hằng số điện môi của dung môi càng lớn thì khả năng solvat hóa ion càng mạnh.
- Ảnh hưởng của ion chung: Sự có mặt của ion chung (ion giống với một trong các ion của chất điện li yếu) trong dung dịch sẽ làm giảm độ điện li của chất điện li yếu. Đây cũng là một ứng dụng của nguyên lý Le Chatelier.
Ý nghĩa
Độ điện li là một đại lượng quan trọng để đánh giá khả năng dẫn điện của dung dịch. Dung dịch chất điện li mạnh dẫn điện tốt hơn dung dịch chất điện li yếu cùng nồng độ, vì có số lượng ion nhiều hơn. Độ điện li cũng giúp dự đoán chiều hướng chuyển dịch cân bằng của phản ứng trong dung dịch chất điện li yếu. Việc nắm rõ độ điện li giúp ta hiểu rõ hơn về các tính chất của dung dịch và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ
Giả sử hòa tan 0.1 mol CH3COOH vào nước, và chỉ có 0.01 mol CH3COOH phân li thành ion CH3COO– và H+. Khi đó:
$α = \frac{0.01}{0.1} = 0.1$ hay $α\% = 0.1 \times 100\% = 10\%$.
Điều này cho thấy CH3COOH là một chất điện li yếu, chỉ có 10% số phân tử phân li thành ion trong dung dịch.
Mối quan hệ giữa độ điện li và hằng số điện li
Đối với chất điện li yếu, quá trình điện li đạt đến trạng thái cân bằng động. Ta có thể biểu diễn cân bằng điện li tổng quát như sau:
AB <=> A+ + B–
Hằng số điện li ($K$) được biểu diễn như sau:
$K = \frac{[A^+][B^-]}{[AB]}$
Trong đó, [A+], [B–] và [AB] là nồng độ cân bằng của các ion và phân tử chưa phân li.
Đối với chất điện li yếu ở nồng độ loãng, ta có thể thiết lập mối quan hệ giữa độ điện li ($α$) và hằng số điện li ($K$) và nồng độ ban đầu của chất điện li ($C$):
$K = \frac{Cα^2}{1 – α}$
Nếu $α$ rất nhỏ so với 1 ($α << 1$), ta có thể xấp xỉ $1 – α ≈ 1$. Khi đó, công thức được đơn giản hóa thành:
$K ≈ Cα^2$
Từ đó, ta có thể tính độ điện li:
$α ≈ \sqrt{\frac{K}{C}}$
Công thức này cho thấy độ điện li của chất điện li yếu tăng khi nồng độ giảm (pha loãng dung dịch).
Ứng dụng của độ điện li
- Tính pH của dung dịch: Độ điện li được sử dụng để tính pH của dung dịch axit và bazơ yếu. Nồng độ ion H+ (hoặc OH–) được xác định từ độ điện li và nồng độ ban đầu của axit (hoặc bazơ).
- Dự đoán chiều hướng chuyển dịch cân bằng: Độ điện li giúp dự đoán chiều hướng chuyển dịch cân bằng điện li khi thay đổi nồng độ, nhiệt độ, hoặc thêm ion chung theo nguyên lý Le Chatelier.
- Đánh giá khả năng dẫn điện của dung dịch: Độ điện li càng lớn, dung dịch dẫn điện càng tốt.
- Phân tích hóa học: Độ điện li được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học, ví dụ như chuẩn độ axit-bazơ.
Phương pháp xác định độ điện li
Độ điện li có thể được xác định bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Đo độ dẫn điện: Độ dẫn điện của dung dịch tỉ lệ thuận với nồng độ ion trong dung dịch, từ đó có thể tính được độ điện li.
- Đo pH: Đối với axit và bazơ yếu, độ điện li có thể được tính toán từ giá trị pH của dung dịch.
- Phương pháp quang phổ: Một số chất điện li có màu hoặc hấp thụ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng. Bằng cách đo độ hấp thụ ánh sáng, có thể xác định được nồng độ của các ion và phân tử chưa phân li, từ đó tính được độ điện li.
Độ điện li (α) là đại lượng không thứ nguyên biểu thị tỷ lệ phần trăm số phân tử chất điện li phân li thành ion trong dung môi. Giá trị của α nằm trong khoảng từ 0 đến 1, tương ứng với 0% đến 100%. Chất điện li mạnh có α gần bằng 1 (phân li hoàn toàn), trong khi chất điện li yếu có α nhỏ hơn 1 (phân li một phần). Ví dụ, các axit mạnh như HCl, HNO3 và các bazơ mạnh như NaOH, KOH có độ điện li gần bằng 1 trong dung dịch nước loãng. Ngược lại, axit yếu như CH3COOH và bazơ yếu như NH3 chỉ phân li một phần, do đó có độ điện li nhỏ hơn 1.
Nồng độ dung dịch ảnh hưởng đáng kể đến độ điện li của chất điện li yếu. Khi pha loãng dung dịch (giảm nồng độ), độ điện li của chất điện li yếu tăng lên. Điều này được giải thích bởi sự giảm tương tác giữa các ion trong dung dịch loãng, làm giảm khả năng tái kết hợp thành phân tử. Ngoài nồng độ, nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến độ điện li. Nói chung, tăng nhiệt độ sẽ làm tăng độ điện li của chất điện li yếu.
Hằng số điện li (K) và độ điện li (α) có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, đặc biệt đối với chất điện li yếu. Công thức $K ≈ Cα^2$ (với C là nồng độ ban đầu và α << 1) thể hiện mối quan hệ này. Công thức này cho thấy độ điện li tỉ lệ nghịch với căn bậc hai của nồng độ. Việc hiểu rõ mối quan hệ này rất quan trọng để tính toán nồng độ các ion trong dung dịch và dự đoán các tính chất của dung dịch.
Độ điện li có ứng dụng rộng rãi trong hóa học, từ việc tính pH dung dịch, dự đoán chiều hướng chuyển dịch cân bằng đến đánh giá khả năng dẫn điện của dung dịch. Ghi nhớ các yếu tố ảnh hưởng đến độ điện li và mối quan hệ giữa độ điện li với hằng số điện li là chìa khóa để hiểu sâu hơn về tính chất của dung dịch chất điện li.
Tài liệu tham khảo:
- Hoá học 11 – Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
- Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
- Silberberg, M. S., & Amateis, P. (2018). Chemistry: The Molecular Nature of Matter and Change. McGraw-Hill Education.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao độ điện li của chất điện li yếu lại tăng khi pha loãng dung dịch?
Trả lời: Khi pha loãng dung dịch, khoảng cách giữa các ion tăng lên. Điều này làm giảm lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu, khiến cho chúng khó kết hợp lại thành phân tử hơn. Kết quả là cân bằng điện li chuyển dịch theo chiều hướng phân li nhiều hơn, dẫn đến độ điện li tăng.
Làm thế nào để tính pH của dung dịch axit yếu CH3COOH 0.1M, biết hằng số điện li Ka = 1.8 x 10-5?
Trả lời:
- Xấp xỉ độ điện li α: $α ≈ \sqrt{\frac{K_a}{C}} = \sqrt{\frac{1.8 \times 10^{-5}}{0.1}} ≈ 0.0134$
- Tính nồng độ ion H+: [H+] = Cα = 0.1 x 0.0134 = 1.34 x 10-3 M
- Tính pH: pH = -log[H+] = -log(1.34 x 10-3) ≈ 2.87
Ảnh hưởng của ion chung là gì và tại sao nó lại làm giảm độ điện li của chất điện li yếu?
Trả lời: Ảnh hưởng của ion chung là hiện tượng độ điện li của chất điện li yếu giảm khi trong dung dịch có sẵn một ion giống với một trong các ion tạo thành do sự phân li của chất điện li yếu đó. Ví dụ, thêm CH3COONa vào dung dịch CH3COOH sẽ làm giảm độ điện li của CH3COOH. Nguyên nhân là sự xuất hiện ion chung (CH3COO–) làm cân bằng điện li của CH3COOH chuyển dịch ngược lại theo chiều tạo thành phân tử CH3COOH chưa phân li, do đó làm giảm độ điện li.
Ngoài nồng độ và nhiệt độ, yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến độ điện li?
Trả lời: Bản chất của dung môi cũng ảnh hưởng đến độ điện li. Dung môi phân cực mạnh như nước có khả năng solvat hóa (bao quanh) các ion tốt hơn, giúp ổn định các ion và do đó làm tăng độ điện li. Ngược lại, dung môi kém phân cực sẽ làm giảm độ điện li.
Tại sao cần phải phân biệt giữa độ điện li và hằng số điện li?
Trả lời: Độ điện li (α) biểu thị mức độ phân li của chất điện li tại một nồng độ cụ thể, trong khi hằng số điện li (K) là một đại lượng không đổi ở một nhiệt độ nhất định, đặc trưng cho khả năng phân li của chất điện li. Hằng số điện li không phụ thuộc vào nồng độ, trong khi độ điện li thì có. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp ta dự đoán chính xác hơn về hành vi của chất điện li trong dung dịch.
- Nước tinh khiết cũng tự điện li, mặc dù rất yếu: Nước tinh khiết có thể tự phân li thành ion H+ và OH–. Ở 25°C, hằng số điện li của nước (Kw) là 10-14, nghĩa là chỉ có khoảng 1 trong 555 triệu phân tử nước phân li thành ion. Tuy nhiên, sự điện li yếu này lại cực kỳ quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học.
- Axit sulfuric (H2SO4) là một trường hợp đặc biệt về độ điện li: H2SO4 là một axit mạnh, phân li hoàn toàn ở nấc thứ nhất tạo thành H+ và HSO4–. Tuy nhiên, nấc thứ hai (HSO4– phân li thành H+ và SO42-) lại là một quá trình điện li yếu. Do đó, độ điện li của H2SO4 không đơn giản như các axit mạnh khác.
- Độ điện li có thể được sử dụng để giải thích tại sao giấm lại có vị chua: Giấm chứa axit axetic (CH3COOH), một axit yếu. Khi hòa tan trong nước, CH3COOH phân li một phần thành ion H+ và CH3COO–. Chính các ion H+ này tạo nên vị chua đặc trưng của giấm. Nồng độ của giấm càng cao, nồng độ H+ càng lớn, và vị chua càng mạnh.
- Độ điện li đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ mạnh của axit và bazơ: Axit và bazơ mạnh có độ điện li cao, trong khi axit và bazơ yếu có độ điện li thấp. Độ mạnh của axit và bazơ được đo bằng giá trị pKa và pKb, có liên quan đến hằng số điện li Ka và Kb, và do đó cũng liên quan đến độ điện li.
- Độ điện li ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện của dung dịch: Dung dịch chất điện li có khả năng dẫn điện do sự di chuyển của các ion trong dung dịch. Độ điện li càng cao, nồng độ ion càng lớn, và dung dịch dẫn điện càng tốt. Đây là lý do tại sao dung dịch axit mạnh và bazơ mạnh dẫn điện tốt hơn dung dịch axit yếu và bazơ yếu cùng nồng độ.
- Một số chất điện li có độ điện li thay đổi theo dung môi: Độ điện li không chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất điện li mà còn phụ thuộc vào dung môi. Cùng một chất điện li, độ điện li có thể khác nhau khi hòa tan trong các dung môi khác nhau. Ví dụ, axit axetic là axit yếu trong nước nhưng lại là axit mạnh trong amoniac lỏng. Điều này do amoniac lỏng là dung môi bazơ mạnh hơn nước.