Độ Điện ly và Hằng số Điện ly (Degree of Dissociation and Dissociation Constants)

by tudienkhoahoc
Độ điện ly (α) là đại lượng biểu thị mức độ phân ly của một chất điện ly khi hòa tan trong dung môi. Nó được định nghĩa là tỷ số giữa số mol chất điện ly đã phân ly và số mol chất điện ly ban đầu. Giá trị của α nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Khi α = 0, chất tan không phân ly, nghĩa là nó là chất không điện ly. Khi α = 1, chất tan phân ly hoàn toàn, nghĩa là nó là chất điện ly mạnh. Các chất điện ly yếu có độ điện ly nằm giữa 0 và 1.

Độ điện ly phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của chất tan và dung môi, nhiệt độ, và nồng độ của dung dịch. Thông thường, độ điện ly tăng khi pha loãng dung dịch. Điều này là do ở nồng độ thấp, các ion được tạo ra từ quá trình phân ly ít có khả năng kết hợp lại với nhau để tạo thành phân tử ban đầu. Ngược lại, ở nồng độ cao, các ion có mật độ lớn hơn, làm tăng khả năng tái kết hợp. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến độ điện ly. Thông thường, tăng nhiệt độ làm tăng độ điện ly của chất điện ly yếu.

Title
Ví dụ về tính toán độ điện ly

Độ Điện ly (α) và Hằng số Điện ly (K)

Độ điện ly (α) và hằng số điện ly (K) là hai đại lượng quan trọng mô tả mức độ phân ly của một chất điện ly trong dung dịch. Chúng giúp ta hiểu được tính chất axit-bazơ, tính dẫn điện và các tính chất hóa học khác của dung dịch.

1. Độ Điện ly (α):

Độ điện ly là tỷ lệ giữa số mol chất điện ly đã phân ly so với tổng số mol chất điện ly ban đầu trong dung dịch. Nó được biểu diễn bằng một số không có đơn vị, nằm trong khoảng từ 0 đến 1, hoặc bằng phần trăm (0% đến 100%).

  • $\alpha = \frac{\text{Số mol chất đã phân ly}}{\text{Số mol chất ban đầu}}$
  • Nếu α = 0, chất tan không phân ly, là chất không điện ly.
  • Nếu α = 1 (hoặc 100%), chất tan phân ly hoàn toàn, là chất điện ly mạnh.
  • Nếu 0 < α < 1, chất tan phân ly một phần, là chất điện ly yếu.

Ví dụ: Nếu cho 1 mol CH3COOH vào nước và có 0.01 mol phân ly thành CH3COO và H+, thì độ điện ly $\alpha = \frac{0.01}{1} = 0.01$ hay 1%.

2. Hằng số Điện ly (K):

Hằng số điện ly là một đại lượng biểu thị mức độ phân ly của một chất điện ly yếu ở trạng thái cân bằng. Nó là hằng số ở một nhiệt độ nhất định. Giá trị K càng lớn, chất điện ly càng phân ly mạnh.

Xét phản ứng phân ly tổng quát của một chất điện ly yếu AB:

$AB \rightleftharpoons A^+ + B^-$

Hằng số điện ly K được tính theo biểu thức:

$K = \frac{[A^+][B^-]}{[AB]}$

Trong đó:

  • $[A^+], [B^-], [AB]$ lần lượt là nồng độ mol/lít của các ion A+, B và phân tử AB ở trạng thái cân bằng.

Hằng số Điện ly của Axit, Bazơ và Mối liên hệ giữa Chúng

2.1. Hằng số Axit (Ka):

Đối với axit yếu HA:

$HA \rightleftharpoons H^+ + A^-$

$K_a = \frac{[H^+][A^-]}{[HA]}$

2.2. Hằng số Bazơ (Kb):

Đối với bazơ yếu BOH:

$BOH \rightleftharpoons B^+ + OH^-$

$K_b = \frac{[B^+][OH^-]}{[BOH]}$

Mối liên hệ giữa Ka và Kb:

Đối với một cặp axit-bazơ liên hợp, tích số Ka và Kb bằng hằng số nước Kw ($K_w = [H^+][OH^-]$):

$K_a \times K_b = K_w$

Ở 25°C, $K_w = 10^{-14}$.

Ảnh hưởng của các Yếu tố đến Độ Điện ly

3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến độ điện ly:

  • Bản chất của chất điện ly: Chất điện ly mạnh có độ điện ly gần bằng 1, chất điện ly yếu có độ điện ly nhỏ hơn 1.
  • Nồng độ: Độ điện ly tăng khi nồng độ chất điện ly giảm. Pha loãng dung dịch làm tăng độ điện ly.
  • Nhiệt độ: Độ điện ly thường tăng khi nhiệt độ tăng.
  • Dung môi: Bản chất của dung môi ảnh hưởng đến khả năng phân ly của chất điện ly.

Tóm lại: Độ điện ly và hằng số điện ly là những công cụ quan trọng để đánh giá mức độ phân ly và từ đó dự đoán tính chất của dung dịch chất điện ly. Hiểu rõ về hai đại lượng này giúp ta nắm bắt được bản chất của các phản ứng hóa học trong dung dịch.

Mối quan hệ giữa Độ Điện ly (α) và Hằng số Điện ly (K)

4. Mối quan hệ giữa độ điện ly (α) và hằng số điện ly (K):

Đối với chất điện ly yếu, tồn tại mối quan hệ giữa độ điện ly (α) và hằng số điện ly (K). Xét dung dịch chất điện ly yếu AB có nồng độ ban đầu là C (mol/L):

$AB \rightleftharpoons A^+ + B^-$

Tại thời điểm ban đầu: C 0 0
Tại thời điểm cân bằng: C(1-α) Cα Cα

Thay các giá trị vào biểu thức tính hằng số điện ly:

$K = \frac{[A^+][B^-]}{[AB]} = \frac{(C\alpha)(C\alpha)}{C(1-\alpha)} = \frac{C\alpha^2}{1-\alpha}$

  • Đối với dung dịch rất loãng, α rất nhỏ so với 1 (α << 1), nên 1 – α ≈ 1. Khi đó, công thức được rút gọn thành:

$K \approx C\alpha^2$ hay $\alpha = \sqrt{\frac{K}{C}}$

Công thức này cho thấy độ điện ly của chất điện ly yếu tỉ lệ thuận với căn bậc hai của hằng số điện ly và tỉ lệ nghịch với căn bậc hai của nồng độ. Nồng độ càng loãng thì độ điện ly càng lớn.

Ý nghĩa Thực tiễn

5. Ý nghĩa thực tiễn:

  • Đánh giá độ mạnh yếu của axit và bazơ: Ka và Kb càng lớn thì axit hoặc bazơ càng mạnh.
  • Tính pH của dung dịch: Độ điện ly giúp tính nồng độ các ion H+ và OH trong dung dịch, từ đó tính được pH.
  • Dự đoán chiều hướng của phản ứng: Hằng số điện ly giúp dự đoán chiều hướng chuyển dịch cân bằng của phản ứng.
  • Ứng dụng trong phân tích hóa học: Độ điện ly và hằng số điện ly được sử dụng trong nhiều phương pháp phân tích định lượng và định tính.
  • Ứng dụng trong sinh học và y học: Độ điện ly của các chất trong cơ thể sống có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý.

Tóm tắt về Độ Điện ly và Hằng số Điện ly

Độ điện ly (α) và hằng số điện ly (K) là hai khái niệm cốt lõi trong việc tìm hiểu tính chất của dung dịch chất điện ly. Độ điện ly mô tả tỷ lệ phần trăm số mol chất điện ly đã phân ly so với tổng số mol ban đầu. Giá trị α nằm trong khoảng từ 0 đến 1, trong đó 0 tương ứng với chất không điện ly và 1 tương ứng với chất điện ly mạnh. Nồng độ dung dịch ảnh hưởng đáng kể đến độ điện ly. Pha loãng dung dịch sẽ làm tăng độ điện ly của chất điện ly yếu.

Hằng số điện ly (K) là thước đo định lượng cho khả năng phân ly của chất điện ly yếu ở một nhiệt độ nhất định. $K = \frac{[A^+][B^-]}{[AB]}$ cho phản ứng $AB \rightleftharpoons A^+ + B^-$. Giá trị K càng lớn, chất điện ly càng có xu hướng phân ly mạnh. Đối với axit và bazơ yếu, ta có hằng số axit ($K_a$) và hằng số bazơ ($K_b$). Tích số $K_a$ và $K_b$ của một cặp axit-bazơ liên hợp luôn bằng hằng số nước $K_w$ ($K_a \times K_b = K_w$).

Độ điện ly và hằng số điện ly có mối liên hệ mật thiết với nhau, đặc biệt là đối với chất điện ly yếu. Công thức $K ≈ Cα^2$ (với C là nồng độ và α << 1) cho thấy độ điện ly tỉ lệ thuận với căn bậc hai của hằng số điện ly và tỉ lệ nghịch với căn bậc hai của nồng độ. Điều này có nghĩa là pha loãng dung dịch sẽ làm tăng độ điện ly. Ghi nhớ các công thức và mối liên hệ này là chìa khóa để giải quyết các bài toán liên quan đến dung dịch chất điện ly.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Chang, R. (2010). Chemistry. McGraw-Hill.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education.
  • Zumdahl, S. S., & Zumdahl, S. A. (2007). Chemistry. Houghton Mifflin.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao độ điện ly của chất điện ly yếu lại tăng khi pha loãng dung dịch?

Trả lời: Khi pha loãng dung dịch, khoảng cách giữa các ion tăng lên, làm giảm lực hút tĩnh điện giữa chúng. Điều này tạo điều kiện cho chất điện ly phân ly thành ion nhiều hơn, dẫn đến tăng độ điện ly. Về mặt toán học, công thức $α = \sqrt{\frac{K}{C}}$ cho thấy độ điện ly (α) tỉ lệ nghịch với căn bậc hai của nồng độ (C).

Câu 2: Sự khác nhau giữa chất điện ly mạnh và chất điện ly yếu là gì? Cho ví dụ.

Trả lời: Chất điện ly mạnh phân ly hoàn toàn (hoặc gần như hoàn toàn) thành ion trong dung dịch, trong khi chất điện ly yếu chỉ phân ly một phần. Ví dụ, HCl, NaCl, HNO$_3$ là chất điện ly mạnh, còn CH$_3$COOH, NH$_3$, H$_2$S là chất điện ly yếu.

Câu 3: Làm thế nào để tính pH của dung dịch axit yếu khi biết K$_a$ và nồng độ?

Trả lời: Xét axit yếu HA có nồng độ C và $K_a$. Ta có $K_a = \frac{[H^+][A^-]}{[HA]}$. Giả sử độ điện ly là α, khi đó $[H^+] = Cα$ và $[HA] = C(1-α)$. Nếu α << 1, ta có $K_a ≈ Cα^2$ => $α = \sqrt{\frac{K_a}{C}}$. Từ đó, $[H^+] = Cα = \sqrt{K_a C}$ và pH = -log[H$^+$] = -log($\sqrt{K_a C}$).

Câu 4: Hằng số nước K$_w$ có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trả lời: Hằng số nước K$_w$ là tích số ion của nước: $K_w = [H^+][OH^-]$. Ở 25°C, K$_w$ = 10⁻¹⁴. K$_w$ cho biết mối quan hệ giữa nồng độ ion H$^+$ và OH$^-$ trong nước và dung dịch nước. Nó là cơ sở để tính pH và pOH, cũng như liên hệ giữa K$_a$ và K$_b$ của một cặp axit-bazơ liên hợp.

Câu 5: Ngoài nồng độ, yếu tố nào khác ảnh hưởng đến độ điện ly?

Trả lời: Nhiệt độ và bản chất của dung môi cũng ảnh hưởng đến độ điện ly. Nói chung, độ điện ly của chất điện ly yếu tăng khi nhiệt độ tăng. Dung môi phân cực có khả năng hòa tan và làm phân ly chất điện ly tốt hơn dung môi không phân cực.

Một số điều thú vị về Độ Điện ly và Hằng số Điện ly

  • Nước siêu tinh khiết không dẫn điện: Mặc dù ta thường nghe nước dẫn điện, nhưng thực tế nước tinh khiết (H₂O) gần như không dẫn điện. Chính các tạp chất ion hòa tan trong nước, ví dụ như muối khoáng, mới tạo nên tính dẫn điện của nước mà ta thường gặp. Độ điện ly của nước tinh khiết cực kỳ nhỏ, chỉ khoảng 1.8 x 10⁻⁹.
  • Axit mạnh chưa chắc đã nguy hiểm hơn axit yếu: Độ mạnh của axit được đo bằng hằng số điện ly Kₐ, không phải bằng nồng độ. Một axit yếu ở nồng độ cao có thể gây nguy hiểm hơn một axit mạnh ở nồng độ rất loãng. Ví dụ, axit flohydric (HF) là một axit yếu, nhưng cực kỳ nguy hiểm do khả năng ăn mòn mạnh.
  • Độ điện ly thay đổi theo nhiệt độ: Hằng số điện ly, và do đó độ điện ly, phụ thuộc vào nhiệt độ. Nói chung, độ điện ly của chất điện ly yếu tăng khi nhiệt độ tăng.
  • Dung môi ảnh hưởng đến độ điện ly: Độ điện ly của một chất không chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất đó mà còn phụ thuộc vào dung môi. Một chất có thể là chất điện ly mạnh trong dung môi này nhưng lại là chất điện ly yếu trong dung môi khác. Ví dụ, HCl là chất điện ly mạnh trong nước nhưng lại là chất điện ly yếu trong benzen.
  • Sự điện ly đóng vai trò quan trọng trong cơ thể sống: Nhiều quá trình sinh học quan trọng, như dẫn truyền thần kinh, co cơ và cân bằng pH, đều liên quan đến sự điện ly của các chất trong cơ thể. Ví dụ, sự điện ly của NaCl thành Na⁺ và Cl⁻ trong máu giúp duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng điện giải.
  • Ứng dụng trong xử lý nước: Hiểu biết về độ điện ly và hằng số điện ly giúp thiết kế các phương pháp xử lý nước hiệu quả, ví dụ như loại bỏ các ion kim loại nặng bằng phương pháp kết tủa.
  • Chỉ số pK: Tương tự như pH, ta có thể sử dụng chỉ số pK để biểu diễn hằng số điện ly: pK = -logK. Giá trị pK càng nhỏ, chất điện ly càng mạnh.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt