Độ nhớt (Viscosity)

by tudienkhoahoc
Độ nhớt là một đại lượng vật lý mô tả sức cản dòng chảy của một chất lưu (chất lỏng hoặc chất khí). Nó biểu thị ma sát nội tại giữa các lớp chất lưu khi chúng chuyển động tương đối với nhau. Một chất lưu có độ nhớt cao sẽ chảy chậm hơn so với một chất lưu có độ nhớt thấp. Ví dụ, mật ong có độ nhớt cao hơn nước.

Nguyên nhân gây ra độ nhớt

Độ nhớt phát sinh từ lực liên kết giữa các phân tử trong chất lưu. Đối với chất lỏng, lực này chủ yếu là lực liên kết phân tử. Cụ thể hơn, độ nhớt của chất lỏng phụ thuộc vào độ bền và cấu trúc của các liên kết này. Các chất lỏng với liên kết phân tử mạnh hơn và cấu trúc phức tạp hơn sẽ có độ nhớt cao hơn. Đối với chất khí, độ nhớt chủ yếu do va chạm giữa các phân tử. Tần suất và cường độ của các va chạm này càng cao thì độ nhớt của chất khí càng lớn. Nhiệt độ ảnh hưởng đáng kể đến độ nhớt của cả chất lỏng và chất khí. Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng, trong khi độ nhớt của chất khí thường tăng khi nhiệt độ tăng.

Định nghĩa định lượng

Độ nhớt được định nghĩa thông qua ứng suất cắt ($\tau$) và gradien vận tốc ($\frac{du}{dy}$). Ứng suất cắt là lực tác dụng song song lên một đơn vị diện tích của một lớp chất lưu để làm nó chuyển động so với lớp liền kề. Gradien vận tốc là sự thay đổi vận tốc giữa các lớp chất lưu theo khoảng cách vuông góc với hướng chảy.

Định luật Newton về độ nhớt

Đối với chất lưu Newton, mối quan hệ giữa ứng suất cắt và gradien vận tốc là tuyến tính:

$\tau = \mu \frac{du}{dy}$

Trong đó:

  • $\tau$ là ứng suất cắt (Pa)
  • $\mu$ là độ nhớt động học (Pa.s)
  • $\frac{du}{dy}$ là gradien vận tốc (s-1)

Các loại độ nhớt

  • Độ nhớt động học ($\mu$): Biểu thị sức cản của chất lưu đối với dòng chảy khi chịu tác dụng của một lực bên ngoài. Nó thể hiện tính “đặc” hay “lỏng” của chất lưu. Đơn vị đo là Pascal-giây (Pa.s) hoặc Poise (P) (1 Pa.s = 10 P).
  • Độ nhớt động lực ($\nu$): Là tỷ số giữa độ nhớt động học và khối lượng riêng ($\rho$) của chất lưu. Nó biểu thị khả năng khuếch tán động lượng trong chất lưu và liên quan đến tính chất chảy của chất lưu dưới tác dụng của trọng lực. Đơn vị đo là mét vuông trên giây (m2/s) hoặc Stokes (St) (1 St = 1 cm2/s = 10-4 m2/s).

$\nu = \frac{\mu}{\rho}$

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt

  • Nhiệt độ: Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng do năng lượng nhiệt làm suy yếu các liên kết phân tử. Trong khi đó, độ nhớt của chất khí thường tăng khi nhiệt độ tăng do sự gia tăng tốc độ chuyển động của các phân tử và tần suất va chạm.
  • Áp suất: Ảnh hưởng của áp suất lên độ nhớt của chất lỏng thường nhỏ. Đối với chất khí, áp suất có thể ảnh hưởng đến độ nhớt ở áp suất rất cao do sự gia tăng tương tác giữa các phân tử.
  • Nồng độ: Độ nhớt của dung dịch thường tăng khi nồng độ chất tan tăng do sự tương tác giữa các phân tử chất tan và dung môi.
  • Cấu trúc phân tử: Các chất lưu có phân tử phức tạp và có liên kết mạnh thường có độ nhớt cao hơn.

Ứng dụng của độ nhớt

Độ nhớt là một đặc tính quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Bôi trơn: Lựa chọn dầu nhớt phù hợp cho máy móc.
  • Chế biến thực phẩm: Kiểm soát độ đặc và chảy của thực phẩm.
  • Sản xuất sơn: Điều chỉnh độ nhớt để sơn dễ dàng thi công.
  • Y học: Độ nhớt của máu ảnh hưởng đến lưu lượng máu.
  • Kỹ thuật dầu khí: Độ nhớt của dầu thô ảnh hưởng đến việc khai thác và vận chuyển.
  • In 3D: Kiểm soát độ nhớt của vật liệu in.

Phân loại chất lưu theo tính chất lưu biến

Dựa vào mối quan hệ giữa ứng suất cắt và gradien vận tốc, chất lưu được phân loại thành:

  • Chất lưu Newton: Mối quan hệ giữa ứng suất cắt và gradien vận tốc là tuyến tính. Ví dụ: nước, dầu nhẹ.
  • Chất lưu phi Newton: Mối quan hệ giữa ứng suất cắt và gradien vận tốc là phi tuyến. Độ nhớt biểu kiến thay đổi theo gradien vận tốc. Một số loại chất lưu phi Newton bao gồm:
    • Chất lưu giả dẻo (Shear-thinning fluids): Độ nhớt giảm khi gradien vận tốc tăng. Ví dụ: sơn, ketchup.
    • Chất lưu trương nở (Shear-thickening fluids): Độ nhớt tăng khi gradien vận tốc tăng. Ví dụ: hỗn hợp nước và bột bắp.
    • Chất lưu Bingham: Cần một ứng suất cắt tối thiểu để chất lưu bắt đầu chảy. Ví dụ: kem đánh răng, bùn khoan.

Phương pháp đo độ nhớt

Có nhiều phương pháp để đo độ nhớt, bao gồm:

  • Ống mao dẫn (Capillary viscometer): Đo thời gian chất lưu chảy qua một ống mao dẫn có đường kính nhỏ.
  • Quả cầu rơi (Falling ball viscometer): Đo thời gian một quả cầu rơi qua chất lưu.
  • Viscometer quay (Rotational viscometer): Đo momen xoắn cần thiết để quay một rotor trong chất lưu.
  • Viscometer rung (Vibrational viscometer): Đo sự suy giảm dao động của một bộ rung nhúng trong chất lưu.

Mô hình toán học cho chất lưu phi Newton

Một số mô hình toán học được sử dụng để mô tả hành vi của chất lưu phi Newton, bao gồm:

  • Mô hình lũy thừa (Power-law model): $\tau = K (\frac{du}{dy})^n$, trong đó K là chỉ số nhất quán và n là chỉ số dòng chảy.
  • Mô hình Carreau: Mô tả sự thay đổi độ nhớt từ vùng Newton ở gradien vận tốc thấp đến vùng phi Newton ở gradien vận tốc cao.
  • Mô hình Cross: Tương tự mô hình Carreau, nhưng có thêm một tham số để mô tả độ nhớt ở gradien vận tốc rất cao.

Ứng dụng nâng cao của độ nhớt

Ngoài các ứng dụng đã được đề cập, độ nhớt còn được ứng dụng trong:

  • Vi lưu biến học (Microfluidics): Nghiên cứu dòng chảy của chất lưu ở quy mô vi mô.
  • Mô phỏng dòng chảy: Sử dụng phần mềm tính toán để mô phỏng dòng chảy của chất lưu, cân nhắc đến độ nhớt và các yếu tố khác.

Tóm tắt về Độ nhớt

Độ nhớt là một đại lượng vật lý quan trọng mô tả sức cản của chất lưu đối với dòng chảy. Nó biểu thị ma sát nội tại giữa các lớp chất lưu khi chúng chuyển động tương đối với nhau. Hãy nhớ rằng một chất lỏng có độ nhớt cao sẽ chảy chậm hơn chất lỏng có độ nhớt thấp. Định luật Newton về độ nhớt, $ \tau = \mu \frac{du}{dy} $, chỉ áp dụng cho chất lưu Newton, trong đó $ \tau $ là ứng suất cắt, $ \mu $ là độ nhớt động học, và $ \frac{du}{dy} $ là gradien vận tốc.

Cần phân biệt giữa độ nhớt động học ($ \mu $) và độ nhớt động lực ($ \nu $). Độ nhớt động lực được tính bằng tỷ số giữa độ nhớt động học và khối lượng riêng: $ \nu = \frac{\mu}{\rho} $. Nhiệt độ, áp suất, nồng độ và cấu trúc phân tử đều ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lưu. Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng, trong khi độ nhớt của chất khí thường tăng khi nhiệt độ tăng.

Chất lưu được phân loại thành chất lưu Newton và chất lưu phi Newton. Đối với chất lưu phi Newton, độ nhớt biểu kiến thay đổi theo gradien vận tốc. Các loại chất lưu phi Newton bao gồm chất lưu giả dẻo, chất lưu trương nở, và chất lưu Bingham. Việc lựa chọn mô hình toán học phù hợp (như mô hình lũy thừa, Carreau, hay Cross) rất quan trọng để mô tả hành vi của chất lưu phi Newton.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng độ nhớt có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ bôi trơn và chế biến thực phẩm đến in 3D và vi lưu biến học. Việc hiểu rõ về độ nhớt và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và khoa học.


Tài liệu tham khảo:

  • White, F. M. (2006). Viscous fluid flow. McGraw-Hill Education.
  • Barnes, H. A., Hutton, J. F., & Walters, K. (1989). An introduction to rheology. Elsevier.
  • Chhabra, R. P., & Richardson, J. F. (2011). Non-Newtonian flow and applied rheology: engineering applications. Butterworth-Heinemann.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để giải thích sự khác biệt về độ nhớt giữa mật ong và nước ở cấp độ phân tử?

Trả lời: Độ nhớt cao của mật ong so với nước là do sự khác biệt về cấu trúc phân tử. Mật ong chủ yếu là dung dịch đường, với các phân tử đường lớn và phức tạp liên kết với nhau bằng liên kết hydro mạnh. Những liên kết này cản trở sự chuyển động tương đối của các phân tử, dẫn đến độ nhớt cao. Ngược lại, nước có phân tử nhỏ hơn và liên kết hydro yếu hơn, cho phép các phân tử di chuyển dễ dàng hơn và dẫn đến độ nhớt thấp hơn.

Tại sao độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng, trong khi độ nhớt của chất khí lại tăng?

Trả lời: Ở chất lỏng, lực liên kết phân tử đóng vai trò chủ yếu. Khi nhiệt độ tăng, năng lượng động học của các phân tử tăng, làm suy yếu lực liên kết giữa chúng. Điều này cho phép các phân tử trượt lên nhau dễ dàng hơn, làm giảm độ nhớt. Ở chất khí, độ nhớt chủ yếu do va chạm giữa các phân tử. Khi nhiệt độ tăng, tốc độ chuyển động của các phân tử tăng, dẫn đến nhiều va chạm hơn và do đó tăng độ nhớt.

Mô hình lũy thừa $ \tau = K (\frac{du}{dy})^n $ được sử dụng để mô tả chất lưu phi Newton. Hãy giải thích ý nghĩa của các tham số K và n.

Trả lời: Trong mô hình lũy thừa, K là chỉ số nhất quán (consistency index), đại diện cho độ nhớt biểu kiến của chất lưu ở một gradien vận tốc nhất định. Giá trị K càng cao thì chất lưu càng nhớt. n là chỉ số dòng chảy (flow behavior index), biểu thị mức độ phi Newton của chất lưu. Nếu n < 1, chất lưu là giả dẻo (shear-thinning); nếu n > 1, chất lưu là trương nở (shear-thickening); và nếu n = 1, chất lưu tuân theo định luật Newton và K trở thành độ nhớt động học.

Ngoài viscometer ống mao dẫn, viscometer quả cầu rơi và viscometer quay, còn có phương pháp nào khác để đo độ nhớt? Mô tả ngắn gọn nguyên lý hoạt động của một phương pháp đó.

Trả lời: Một phương pháp khác là viscometer rung (vibrational viscometer). Nguyên lý hoạt động dựa trên việc đo sự suy giảm dao động của một bộ rung nhúng trong chất lưu. Độ nhớt càng cao, dao động của bộ rung bị suy giảm càng nhanh. Phương pháp này thường được sử dụng để đo độ nhớt của chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình.

Độ nhớt đóng vai trò gì trong việc bôi trơn động cơ?

Trả lời: Độ nhớt của dầu nhớt là yếu tố quan trọng trong việc bôi trơn động cơ. Dầu nhớt có độ nhớt phù hợp sẽ tạo thành một lớp màng mỏng giữa các bề mặt kim loại chuyển động, ngăn chúng tiếp xúc trực tiếp và giảm ma sát. Độ nhớt quá thấp sẽ không đủ để tạo thành màng dầu hiệu quả, dẫn đến mài mòn. Độ nhớt quá cao sẽ làm tăng ma sát nội tại của dầu, làm giảm hiệu suất động cơ và tiêu tốn năng lượng.

Một số điều thú vị về Độ nhớt

  • Cao su nóng chảy: Ngược với trực giác, khi nung nóng, cao su trở nên cứng hơn và ít nhớt hơn. Điều này là do các phân tử cao su dài và rối, khi nóng lên chúng duỗi ra và dễ dàng trượt lên nhau hơn.
  • Sóng thần và độ nhớt: Mặc dù nước có độ nhớt tương đối thấp, độ nhớt vẫn đóng vai trò nhất định trong việc làm chậm sóng thần khi chúng di chuyển qua đại dương. Ảnh hưởng này tuy nhỏ nhưng có thể giúp dự đoán chính xác hơn thời gian sóng thần đổ bộ.
  • Băng không phải là chất lưu Newton: Băng, mặc dù ở thể rắn, lại thể hiện hành vi chảy như một chất lưu phi Newton trên thang thời gian địa chất. Đây là lý do tại sao sông băng có thể “chảy” xuống dốc.
  • Độ nhớt của pitch (hắc ín): Thí nghiệm giọt hắc ín là một trong những thí nghiệm dài nhất trong lịch sử khoa học, nhằm chứng minh rằng hắc ín, một vật liệu dường như rắn, thực chất là một chất lỏng có độ nhớt cực kỳ cao. Một giọt hắc ín mất hàng thập kỷ để hình thành và rơi xuống.
  • Độ nhớt máu và sức khỏe: Độ nhớt máu quá cao có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Các yếu tố như cholesterol cao, hút thuốc và mất nước có thể làm tăng độ nhớt máu.
  • Dầu nhớt đa cấp: Các loại dầu nhớt đa cấp được sử dụng trong động cơ ô tô có độ nhớt thay đổi theo nhiệt độ. Chúng được thiết kế để có độ nhớt đủ cao khi động cơ nguội để bôi trơn hiệu quả, nhưng cũng đủ thấp khi động cơ nóng để giảm ma sát và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hiệu ứng Kaye: Một số chất lỏng nhớt, khi đổ lên một bề mặt, có thể tạo ra một dòng chảy ngược ngắn ngủi, khiến một phần chất lỏng “nhảy” lên trên. Hiệu ứng này được gọi là hiệu ứng Kaye và vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
  • Bơi trong mật ong: Do độ nhớt cao của mật ong, việc bơi trong đó sẽ khó khăn hơn nhiều so với bơi trong nước. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết, nếu bạn có thể tạo ra đủ lực đẩy, bạn vẫn có thể bơi trong mật ong.
  • Mực của bút bi: Mực của bút bi là một chất lưu phi Newton, thể hiện tính chất giả dẻo. Điều này cho phép mực chảy dễ dàng khi viết nhưng không bị chảy lem ra giấy khi bút đứng yên.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt