Độ quay cực riêng (Specific rotation)

by tudienkhoahoc
Độ quay cực riêng ([α]) là một đại lượng đặc trưng cho khả năng quay mặt phẳng phân cực của ánh sáng của một chất hoạt động quang học khi ở trong dung dịch. Nó được định nghĩa là góc quay của mặt phẳng phân cực của ánh sáng tuyến tính khi ánh sáng đi qua một chiều dài đường dẫn nhất định của dung dịch với nồng độ nhất định. Giá trị của độ quay cực riêng phụ thuộc vào bản chất của chất, bước sóng của ánh sáng sử dụng (thường được ký hiệu là D cho ánh sáng natri D-line ở 589 nm), nhiệt độ và dung môi. Việc ghi rõ các điều kiện đo lường (nhiệt độ, bước sóng, dung môi) là rất quan trọng.

Công thức tính độ quay cực riêng

Độ quay cực riêng được tính theo công thức:

$ [\alpha]\lambda^T = \frac{\alpha{obs}}{lc} $

Trong đó:

  • $[\alpha]_\lambda^T$: Độ quay cực riêng ở nhiệt độ T và bước sóng λ. Thường được biểu thị bằng độ (°). Chỉ số trên và chỉ số dưới thường được bỏ qua nếu đo ở bước sóng natri D-line (589 nm) và nhiệt độ phòng (20°C hoặc 25°C).
  • $\alpha_{obs}$: Góc quay quan sát được, đo bằng độ (°).
  • $l$: Chiều dài đường dẫn của ánh sáng qua dung dịch, thường được biểu thị bằng decimet (dm). Lưu ý 1 dm = 10 cm.
  • $c$: Nồng độ của dung dịch, thường được biểu thị bằng gam chất tan trên mililit dung dịch (g/mL). Đôi khi, nồng độ cũng có thể được biểu thị bằng g/100mL. Cần lưu ý đơn vị của nồng độ để tính toán chính xác.

Ý nghĩa của Độ quay cực riêng

  • Dấu của độ quay cực riêng: Dấu (+) chỉ chiều quay về bên phải (theo chiều kim đồng hồ, cũng được gọi là quay phải – dextrorotatory), còn dấu (-) chỉ chiều quay về bên trái (ngược chiều kim đồng hồ, cũng được gọi là quay trái – levorotatory).
  • Giá trị tuyệt đối: Giá trị tuyệt đối của độ quay cực riêng cho biết mức độ mạnh yếu của khả năng quay mặt phẳng phân cực của ánh sáng của chất. Giá trị này càng lớn thì khả năng quay mặt phẳng phân cực càng mạnh.
  • Ứng dụng: Độ quay cực riêng được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ, hóa sinh, và dược phẩm để:
    • Xác định cấu trúc phân tử: Các đồng phân lập thể (enantiomer) có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu hình không gian sẽ có độ quay cực riêng bằng nhau về giá trị tuyệt đối nhưng ngược dấu.
    • Xác định độ tinh khiết của enantiomer: Độ quay cực riêng có thể được sử dụng để xác định độ tinh khiết enantiomer của một mẫu. Nếu mẫu chứa cả hai enantiomer, độ quay cực riêng quan sát được sẽ nhỏ hơn giá trị của enantiomer tinh khiết. Độ tinh khiết enantiomer được tính bằng excess enantiomer.
    • Theo dõi quá trình phản ứng: Độ quay cực riêng có thể được sử dụng để theo dõi quá trình của các phản ứng hóa học liên quan đến các chất hoạt động quang học.
    • Định lượng nồng độ: Nếu độ quay cực riêng của một chất đã biết, thì có thể sử dụng công thức trên để tính nồng độ của chất đó trong dung dịch.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Độ quay cực riêng

  • Bước sóng của ánh sáng: Độ quay cực riêng phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng sử dụng. Thông thường thì bước sóng của đèn natri (D-line, 589 nm) được sử dụng và được ký hiệu là $[\alpha]_D$.
  • Nhiệt độ: Độ quay cực riêng có thể thay đổi theo nhiệt độ. Vì vậy, cần ghi rõ nhiệt độ đo, ví dụ $[\alpha]_D^{20}$.
  • Dung môi: Dung môi cũng có thể ảnh hưởng đến độ quay cực riêng của một chất.

Lưu ý: Khi báo cáo giá trị độ quay cực riêng, cần phải ghi rõ bước sóng của ánh sáng, nhiệt độ, và dung môi sử dụng. Ví dụ: $[\alpha]_D^{20}$ = +25.5° (c 1.0, CHCl3) nghĩa là độ quay cực riêng đo được ở 20°C, sử dụng đèn natri (D-line), với nồng độ 1.0 g/mL trong dung môi chloroform (CHCl3).

Ví dụ minh họa

Giả sử một dung dịch chứa một chất hoạt động quang học. Khi cho ánh sáng phân cực phẳng đi qua dung dịch này với chiều dài đường dẫn 10 cm (tương đương 1 dm) và nồng độ 0.5 g/mL, góc quay quan sát được là +5°. Tính độ quay cực riêng của chất này.

  • $\alpha_{obs}$ = +5°
  • $l$ = 1 dm
  • $c$ = 0.5 g/mL

Áp dụng công thức:

$[\alpha] = \frac{\alpha_{obs}}{lc} = \frac{+5}{1 \times 0.5} = +10^\circ$

Vậy độ quay cực riêng của chất này là +10°. Cần nhớ bổ sung điều kiện đo như bước sóng và nhiệt độ, ví dụ $[\alpha]_D^{20} = +10^\circ$.

Phân biệt với độ quay quang học

Độ quay quang học ($\alpha_{obs}$) là góc quay quan sát được của mặt phẳng phân cực. Nó phụ thuộc vào nồng độ, chiều dài đường dẫn, và độ quay cực riêng. Độ quay cực riêng ([α]) là đại lượng đặc trưng cho chất, được chuẩn hóa theo nồng độ và chiều dài đường dẫn. Nói cách khác, độ quay cực riêng là độ quay quang học của một chất ở nồng độ 1 g/mL và chiều dài đường dẫn 1 dm trong điều kiện đo cụ thể.

Ứng dụng trong phân tích định lượng

Như đã đề cập, nếu biết độ quay cực riêng của một chất, ta có thể sử dụng phép đo độ quay cực để xác định nồng độ của chất đó trong dung dịch. Việc này đặc biệt hữu ích trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Công thức được biến đổi như sau để tính nồng độ:

$c = \frac{\alpha_{obs}}{[\alpha]l}$

Kỹ thuật đo

Độ quay cực riêng được đo bằng thiết bị gọi là máy đo độ quay cực (polarimeter). Thiết bị này bao gồm một nguồn sáng, bộ phận phân cực, ống đựng mẫu, bộ phận phân tích và bộ phận đọc góc quay. Nguyên lý hoạt động của máy là dựa trên việc đo góc quay của mặt phẳng phân cực ánh sáng sau khi đi qua mẫu.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao độ quay cực riêng lại phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng sử dụng?

Trả lời: Hiện tượng tán sắc quang học là nguyên nhân khiến độ quay cực riêng phụ thuộc vào bước sóng. Các chất khác nhau tương tác với ánh sáng ở các bước sóng khác nhau theo những cách khác nhau, dẫn đến sự thay đổi góc quay. Chính vì vậy, khi báo cáo độ quay cực riêng, cần ghi rõ bước sóng ánh sáng được sử dụng (thường là đường D của natri, 589 nm).

Làm thế nào để phân biệt giữa hai enantiomer của một hợp chất bằng cách sử dụng độ quay cực riêng?

Trả lời: Hai enantiomer của một hợp chất có độ quay cực riêng bằng nhau về giá trị tuyệt đối nhưng ngược dấu. Ví dụ, nếu một enantiomer có độ quay cực riêng là +20°, thì enantiomer kia sẽ có độ quay cực riêng là -20°.

Nếu một mẫu chứa hỗn hợp của hai enantiomer với tỷ lệ không bằng nhau, làm thế nào để tính độ quay cực riêng quan sát được?

Trả lời: Độ quay cực riêng quan sát được của hỗn hợp enantiomer sẽ tỷ lệ với sự chênh lệch phần trăm giữa hai enantiomer. Ví dụ, nếu một hỗn hợp chứa 60% enantiomer (+) và 40% enantiomer (-), và enantiomer tinh khiết (+) có độ quay cực riêng là +20°, thì độ quay cực riêng quan sát được sẽ là: (0.60 – 0.40) * (+20°) = +4°.

Ngoài nồng độ và chiều dài đường dẫn, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến độ quay quang học quan sát được?

Trả lời: Nhiệt độ và dung môi cũng ảnh hưởng đến độ quay quang học quan sát được. Sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến sự tương tác giữa các phân tử chất tan và dung môi, dẫn đến sự thay đổi góc quay. Tương tự, các dung môi khác nhau cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng quay mặt phẳng phân cực của ánh sáng của chất tan.

Độ quay cực riêng có thể được sử dụng để xác định cấu hình tuyệt đối của một phân tử chiral không?

Trả lời: Không, độ quay cực riêng chỉ cho biết chiều quay của mặt phẳng phân cực ánh sáng (phải hoặc trái), chứ không cung cấp thông tin trực tiếp về cấu hình tuyệt đối (R hoặc S) của một phân tử chiral. Để xác định cấu hình tuyệt đối, cần sử dụng các kỹ thuật khác như tinh thể học tia X.

Một số điều thú vị về Độ quay cực riêng

  • Louis Pasteur và sự ra đời của ngành hóa học lập thể: Khám phá về độ quay cực riêng và mối liên hệ của nó với cấu trúc phân tử bắt đầu từ những quan sát của Louis Pasteur về axit tartaric. Ông nhận thấy rằng tinh thể của axit tartaric racemic (hỗn hợp hai enantiomer) có thể được tách thành hai loại tinh thể có hình dạng đối xứng nhau, mỗi loại quay mặt phẳng phân cực của ánh sáng theo một hướng khác nhau. Khám phá này đã đặt nền móng cho sự phát triển của ngành hóa học lập thể.
  • Đường và độ ngọt: Fructose, một loại đường có trong trái cây và mật ong, là một ví dụ về chất có độ quay cực riêng âm. Điều thú vị là, dạng D-fructose lại ngọt hơn dạng L-glucose, mặc dù glucose là đường chủ yếu cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm: Độ quay cực riêng được sử dụng để kiểm tra độ tinh khiết của đường sucrose. Sucrose tinh khiết có độ quay cực riêng dương. Sự có mặt của các loại đường khác, như glucose hoặc fructose, sẽ làm thay đổi giá trị độ quay cực riêng, cho phép phát hiện sự pha trộn hoặc biến đổi chất lượng.
  • Vai trò trong sinh học: Hầu hết các phân tử sinh học, như amino acid (trừ glycine) và đường, đều có hoạt tính quang học. Sự quay cực riêng của các phân tử này đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học. Ví dụ, enzyme thường chỉ tác động lên một enantiomer cụ thể.
  • “The thalidomide tragedy”: Một ví dụ bi thảm về tầm quan trọng của độ quay cực riêng và hóa học lập thể là thảm họa thalidomide. Thalidomide là một loại thuốc được sử dụng vào những năm 1950 và 1960 để điều trị ốm nghén. Tuy nhiên, một enantiomer của thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, trong khi enantiomer kia có tác dụng điều trị. Thảm họa này đã dẫn đến việc nhận thức sâu sắc hơn về tầm quan trọng của việc kiểm soát chặt chẽ độ tinh khiết enantiomer trong dược phẩm.
  • Không phải tất cả các chất hữu cơ đều có hoạt tính quang học: Mặc dù nhiều hợp chất hữu cơ có hoạt tính quang học, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Một phân tử chỉ có hoạt tính quang học nếu nó có tính chiral, nghĩa là nó không thể chồng khít lên ảnh phản chiếu của nó trong gương.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt