Độc tế bào phụ thuộc kháng thể qua trung gian tế bào (Antibody-Dependent Cell-Mediated Cytotoxicity / ADCC)

by tudienkhoahoc
Độc tế bào phụ thuộc kháng thể qua trung gian tế bào (ADCC) là một cơ chế miễn dịch quan trọng, trong đó các tế bào hiệu ứng của hệ miễn dịch ly giải các tế bào đích đã được đánh dấu bởi kháng thể đặc hiệu. Nói cách khác, ADCC là một quá trình mà các tế bào miễn dịch nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm trùng hoặc tế bào ung thư với sự trợ giúp của kháng thể.

Cơ chế hoạt động của ADCC được chia thành các bước sau:

  1. Nhận diện: Kháng thể, thường là IgG, liên kết đặc hiệu với kháng nguyên trên bề mặt tế bào đích. Các kháng nguyên này có thể là protein của virus, protein khối u, hoặc các phân tử khác được biểu hiện trên bề mặt tế bào bất thường.
  2. Liên kết: Các tế bào hiệu ứng, chủ yếu là tế bào diệt tự nhiên (NK) nhưng cũng có thể bao gồm các đại thực bào, bạch cầu trung tính, và bạch cầu ái toan, biểu hiện thụ thể FcγRIII (CD16) trên bề mặt của chúng. Thụ thể này nhận ra và liên kết với vùng Fc của kháng thể đã gắn vào tế bào đích. Việc liên kết này tạo cầu nối giữa tế bào hiệu ứng và tế bào đích.
  3. Kích hoạt: Sự liên kết của CD16 với vùng Fc của kháng thể kích hoạt tế bào hiệu ứng, khởi động một loạt các tín hiệu nội bào.
  4. Ly giải: Tế bào hiệu ứng được kích hoạt giải phóng các phân tử gây độc tế bào, chẳng hạn như perforin và granzyme. Perforin tạo lỗ trên màng tế bào đích, cho phép granzyme xâm nhập vào tế bào và kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình). Một số tế bào hiệu ứng cũng có thể gây ra quá trình chết tế bào thông qua tương tác Fas ligand (FasL) trên tế bào hiệu ứng với thụ thể Fas (CD95) trên tế bào đích. Quá trình này dẫn đến sự tiêu diệt tế bào đích một cách hiệu quả.

Vai trò của ADCC trong hệ miễn dịch

ADCC đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình miễn dịch, bao gồm:

  • Khống chế nhiễm trùng: ADCC giúp loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus, vi khuẩn và ký sinh trùng. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm trùng do virus, khi các kháng thể có thể nhận diện và đánh dấu các tế bào bị nhiễm để tiêu diệt.
  • Phòng chống ung thư: ADCC góp phần vào việc tiêu diệt các tế bào ung thư. Các tế bào ung thư thường biểu hiện các kháng nguyên đặc hiệu trên bề mặt, cho phép kháng thể liên kết và kích hoạt ADCC, loại bỏ các tế bào ung thư trước khi chúng có thể phát triển thành khối u.
  • Bệnh tự miễn: Trong một số trường hợp, ADCC có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tự miễn bằng cách tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh. Điều này xảy ra khi kháng thể được tạo ra chống lại các kháng nguyên của chính cơ thể, dẫn đến việc kích hoạt ADCC và gây tổn thương mô.

Ứng dụng điều trị

ADCC là một cơ chế quan trọng được khai thác trong liệu pháp miễn dịch ung thư. Một số liệu pháp kháng thể đơn dòng được thiết kế để tăng cường ADCC, bao gồm:

  • Kháng thể được glycoengineered: Sửa đổi phần carbohydrate của kháng thể có thể tăng cường liên kết với CD16 và do đó tăng cường ADCC. Việc tối ưu hóa liên kết này giúp cải thiện hiệu quả của liệu pháp kháng thể.
  • Kháng thể bispecific: Các kháng thể này được thiết kế để liên kết đồng thời với kháng nguyên trên tế bào ung thư và CD16 trên tế bào NK, từ đó đưa tế bào NK đến gần tế bào ung thư và tăng cường ADCC. Chiến lược này giúp tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

Tóm lại

ADCC là một cơ chế miễn dịch quan trọng giúp loại bỏ các tế bào bị nhiễm trùng và tế bào ung thư. Hiểu rõ về ADCC là cần thiết để phát triển các liệu pháp miễn dịch hiệu quả hơn. Nghiên cứu về ADCC đang được tiếp tục để tối ưu hóa các liệu pháp hiện có và phát triển các phương pháp điều trị mới nhắm vào cơ chế này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của ADCC

Hiệu quả của ADCC phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Khả năng liên kết kháng nguyên-kháng thể: Ái lực của kháng thể với kháng nguyên trên tế bào đích càng cao thì ADCC càng hiệu quả. Liên kết mạnh mẽ đảm bảo rằng kháng thể gắn chặt với tế bào đích, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác với tế bào hiệu ứng.
  • Mật độ kháng nguyên trên tế bào đích: Số lượng kháng nguyên trên bề mặt tế bào đích càng nhiều thì càng nhiều kháng thể có thể liên kết và kích hoạt ADCC. Mật độ kháng nguyên cao làm tăng khả năng tế bào hiệu ứng nhận diện và tiêu diệt tế bào đích.
  • Kiểu và số lượng thụ thể FcγR trên tế bào hiệu ứng: Các tế bào hiệu ứng khác nhau biểu hiện các isoform khác nhau của thụ thể FcγR, và ái lực của các thụ thể này với IgG cũng khác nhau. Ví dụ, FcγRIIIa (CD16a) có ái lực cao với IgG1 và IgG3. Sự đa dạng này ảnh hưởng đến khả năng kích hoạt ADCC của các loại tế bào hiệu ứng khác nhau.
  • Kiểu và số lượng tế bào hiệu ứng: Số lượng và hoạt động của các tế bào NK và các tế bào hiệu ứng khác trong môi trường vi mô khối u hoặc vị trí nhiễm trùng ảnh hưởng đến hiệu quả của ADCC. Sự hiện diện của một số lượng lớn tế bào hiệu ứng hoạt động mạnh mẽ sẽ tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào đích.
  • Môi trường vi mô khối u: Các yếu tố trong môi trường vi mô khối u, chẳng hạn như các cytokine ức chế miễn dịch, có thể ức chế hoạt động của các tế bào hiệu ứng và làm giảm hiệu quả của ADCC. Môi trường vi mô khối u phức tạp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của liệu pháp miễn dịch.

ADCC và các cơ chế miễn dịch khác

ADCC hoạt động phối hợp với các cơ chế miễn dịch khác để loại bỏ các tế bào đích, bao gồm:

  • Độc tế bào phụ thuộc bổ thể (CDC): Kháng thể cũng có thể kích hoạt hệ thống bổ thể, dẫn đến sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC) và ly giải tế bào đích. CDC bổ sung cho ADCC trong việc tiêu diệt tế bào đích.
  • Thực bào: Kháng thể gắn vào tế bào đích có thể opson hóa tế bào đích, làm tăng khả năng bị thực bào bởi các đại thực bào và các tế bào thực bào khác. Quá trình opson hóa này hỗ trợ cho việc loại bỏ tế bào đích bởi hệ thống miễn dịch.

Nghiên cứu hiện tại về ADCC

Nghiên cứu hiện tại về ADCC tập trung vào việc:

  • Phát triển các kháng thể mới có khả năng tăng cường ADCC. Điều này bao gồm việc thiết kế các kháng thể có ái lực cao hơn với FcγRIIIa hoặc các kháng thể bispecific nhắm mục tiêu đồng thời kháng nguyên trên tế bào đích và CD16 trên tế bào hiệu ứng.
  • Xác định các yếu tố dự đoán đáp ứng với liệu pháp dựa trên ADCC. Việc xác định các dấu ấn sinh học dự đoán có thể giúp cá nhân hóa liệu pháp và cải thiện kết quả điều trị.
  • Phát triển các chiến lược kết hợp ADCC với các liệu pháp miễn dịch khác để tăng cường hiệu quả điều trị. Kết hợp ADCC với các liệu pháp khác như liệu pháp checkpoint hoặc liệu pháp tế bào có thể mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn.

Tóm tắt về Độc tế bào phụ thuộc kháng thể qua trung gian tế bào

ADCC là một cơ chế miễn dịch quan trọng cho phép các tế bào của hệ miễn dịch, chủ yếu là tế bào NK, tiêu diệt các tế bào đích được bao phủ bởi kháng thể. Cơ chế này đóng vai trò then chốt trong việc chống lại nhiễm trùng và ung thư. Hãy nhớ rằng kháng thể, đặc biệt là IgG, liên kết với kháng nguyên trên bề mặt tế bào đích. Tiếp theo, phần Fc của kháng thể này được nhận diện bởi thụ thể FcγRIII (CD16) trên tế bào hiệu ứng, thường là tế bào NK.

Sự liên kết này kích hoạt tế bào hiệu ứng, khiến nó giải phóng các phân tử gây độc tế bào như perforin và granzyme. Perforin tạo lỗ trên màng tế bào đích, cho phép granzyme xâm nhập và gây ra apoptosis, hoặc chết tế bào theo chương trình. Kết quả là tế bào đích bị tiêu diệt một cách hiệu quả.

Hiệu quả của ADCC phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ái lực liên kết kháng nguyên-kháng thể, mật độ kháng nguyên trên tế bào đích, và loại cũng như số lượng thụ thể FcγR trên tế bào hiệu ứng. ADCC không hoạt động độc lập mà phối hợp với các cơ chế miễn dịch khác như CDC và thực bào để loại bỏ các mối đe dọa.

Cuối cùng, ADCC là một mục tiêu quan trọng trong liệu pháp miễn dịch ung thư. Các kháng thể được thiết kế để tăng cường ADCC đang được phát triển và cho thấy tiềm năng hứa hẹn trong việc điều trị ung thư. Việc hiểu rõ về ADCC là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp miễn dịch hiệu quả hơn trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Weiner, L. M., Surana, R., & Wang, S. (2010). Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity in cancer therapy. Cell, 143(6), 1041-1044.
  • Nimmerjahn, F., & Ravetch, J. V. (2008). Fcγ receptors as regulators of immune responses. Nature reviews immunology, 8(1), 34-47.
  • Clynes, R. A., Towers, T. L., Presta, L. G., & Ravetch, J. V. (2000). Inhibitory Fc receptors modulate in vivo cytotoxicity against tumor targets. Nature medicine, 6(4), 443-446.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài tế bào NK, còn những tế bào miễn dịch nào khác có thể đóng vai trò là tế bào hiệu ứng trong ADCC và vai trò của chúng như thế nào?

Trả lời: Ngoài tế bào NK, các tế bào khác như đại thực bào, bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan, và một số tế bào T γδ cũng có thể hoạt động như tế bào hiệu ứng trong ADCC. Vai trò của chúng phụ thuộc vào loại kháng thể và thụ thể FcγR mà chúng biểu hiện. Ví dụ, bạch cầu ái toan thường tham gia vào ADCC chống ký sinh trùng, trong khi đại thực bào có thể thực bào tế bào đích sau khi chúng bị opson hóa bởi kháng thể.

Làm thế nào các đặc tính của kháng thể, chẳng hạn như isotype và glyco hóa, ảnh hưởng đến hiệu quả của ADCC?

Trả lời: Isotype của kháng thể ảnh hưởng đáng kể đến ái lực liên kết với các thụ thể FcγR khác nhau. Ví dụ, IgG1 và IgG3 liên kết mạnh với FcγRIIIa (CD16a) trên tế bào NK, dẫn đến ADCC mạnh mẽ. Glyco hóa, đặc biệt là sự hiện diện của fucose trong phần carbohydrate của kháng thể, cũng có thể ảnh hưởng đến ái lực liên kết với FcγRIIIa. Kháng thể thiếu fucose thể hiện ái lực liên kết cao hơn và do đó tăng cường ADCC.

ADCC có vai trò gì trong việc phát triển và ứng dụng các liệu pháp miễn dịch ung thư?

Trả lời: ADCC là một cơ chế quan trọng được khai thác trong liệu pháp miễn dịch ung thư. Nhiều kháng thể đơn dòng trị liệu được thiết kế để tăng cường ADCC, ví dụ như kháng thể được glycoengineered để tăng ái lực với FcγRIIIa hoặc kháng thể bispecific nhắm mục tiêu đồng thời kháng nguyên khối u và CD16 trên tế bào NK.

Làm thế nào để các yếu tố trong môi trường vi mô khối u có thể ức chế ADCC và các chiến lược nào có thể được sử dụng để khắc phục sự ức chế này?

Trả lời: Môi trường vi mô khối u thường chứa các cytokine ức chế miễn dịch, chẳng hạn như TGF-β và IL-10, có thể ức chế hoạt động của tế bào NK và các tế bào hiệu ứng khác, làm giảm hiệu quả của ADCC. Các chiến lược để khắc phục điều này bao gồm việc sử dụng các cytokine kích thích miễn dịch, ức chế điểm kiểm tra miễn dịch, hoặc kết hợp ADCC với các liệu pháp khác.

Ngoài ung thư, ADCC còn có vai trò trong những bệnh lý nào khác?

Trả lời: Ngoài ung thư, ADCC cũng đóng vai trò trong các bệnh lý khác như nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng), bệnh tự miễn (ví dụ, bệnh Grave, tiểu đường type 1), và thải ghép tạng. Trong nhiễm trùng, ADCC giúp loại bỏ các tế bào bị nhiễm bệnh, trong khi ở bệnh tự miễn, nó có thể góp phần vào sự phá hủy các tế bào khỏe mạnh. Trong thải ghép tạng, ADCC có thể gây ra sự đào thải mô ghép.

Một số điều thú vị về Độc tế bào phụ thuộc kháng thể qua trung gian tế bào

  • Không chỉ tế bào NK: Mặc dù tế bào NK thường được coi là tế bào hiệu ứng chính trong ADCC, các tế bào miễn dịch khác như đại thực bào, bạch cầu trung tính và bạch cầu ái toan cũng có thể tham gia vào quá trình này, tùy thuộc vào loại kháng thể và thụ thể FcγR mà chúng biểu hiện.
  • “Vũ khí bí mật” của IgG: Trong khi tất cả các loại IgG đều có thể trung gian ADCC, IgG1 và IgG3 thường hiệu quả hơn do ái lực cao hơn với thụ thể FcγRIIIa (CD16a) trên tế bào NK.
  • Glycoengineering – “tinh chỉnh” kháng thể: Các nhà khoa học có thể “tinh chỉnh” kháng thể để tăng cường khả năng gây ra ADCC bằng cách thay đổi cấu trúc glycan của chúng. Việc loại bỏ fucose khỏi phần carbohydrate của kháng thể có thể làm tăng đáng kể ái lực với FcγRIIIa, từ đó tăng cường ADCC.
  • Kháng thể bispecific – “cầu nối” tế bào: Kháng thể bispecific, được thiết kế để liên kết đồng thời với kháng nguyên trên tế bào đích và CD16 trên tế bào NK, hoạt động như một “cầu nối”, kéo tế bào NK đến gần tế bào đích và tối ưu hóa ADCC.
  • ADCC trong cấy ghép tạng: ADCC có thể đóng vai trò tiêu cực trong cấy ghép tạng, gây ra sự đào thải mô ghép. Kháng thể của người nhận có thể tấn công các tế bào của mô ghép, dẫn đến tổn thương và đào thải.
  • Vai trò trong bệnh tự miễn: Trong một số bệnh tự miễn, ADCC có thể góp phần vào sự phá hủy các tế bào và mô khỏe mạnh. Ví dụ, trong bệnh Grave, kháng thể chống lại thụ thể TSH có thể kích hoạt ADCC và gây ra cường giáp.
  • Không ngừng phát triển: Nghiên cứu về ADCC vẫn đang tiếp tục phát triển, với mục tiêu hiểu rõ hơn về các cơ chế phức tạp của nó và phát triển các liệu pháp miễn dịch mới, hiệu quả hơn nhắm vào cơ chế này để điều trị ung thư và các bệnh khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt