Độc tế bào qua trung gian bổ thể (Complement-Dependent Cytotoxicity – CDC)

by tudienkhoahoc
Độc tế bào qua trung gian bổ thể (Complement-Dependent Cytotoxicity – CDC) là một cơ chế miễn dịch bẩm sinh quan trọng, trong đó hệ thống bổ thể được kích hoạt để tiêu diệt tế bào đích, thường là tế bào nhiễm trùng hoặc tế bào ung thư. Cơ chế này đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và kiểm soát sự phát triển của khối u.

Hệ thống bổ thể là một tập hợp các protein huyết tương hoạt động theo kiểu thác nước. Khi được kích hoạt, các protein này tương tác với nhau để tạo ra một loạt phản ứng dẫn đến việc tiêu diệt tế bào đích thông qua việc hình thành phức hợp tấn công màng (Membrane Attack Complex – MAC).

Cơ chế hoạt động của CDC

CDC có thể được kích hoạt theo ba con đường chính:

  1. Con đường cổ điển (Classical pathway): Con đường này được khởi động khi kháng thể (IgG hoặc IgM) liên kết với kháng nguyên trên bề mặt tế bào đích. Sự liên kết này kích hoạt protein C1 của hệ thống bổ thể, khởi đầu chuỗi phản ứng dẫn đến sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC).
  2. Con đường lectin (Lectin pathway): Con đường này được kích hoạt khi lectin liên kết mannose (Mannose-Binding Lectin – MBL) liên kết với các carbohydrate trên bề mặt tế bào đích. MBL tương tự như C1q trong con đường cổ điển và kích hoạt một chuỗi phản ứng tương tự, dẫn đến sự hình thành MAC.
  3. Con đường thay thế (Alternative pathway): Con đường này được kích hoạt một cách tự phát trên bề mặt tế bào đích do sự thủy phân tự nhiên của C3. Tuy nhiên, sự hoạt hóa này thường bị ức chế trên tế bào của cơ thể. Trên bề mặt tế bào lạ hoặc tế bào bị biến đổi, sự ức chế này bị mất đi, cho phép con đường thay thế tiến hành và hình thành MAC.

Phức hợp tấn công màng (Membrane Attack Complex – MAC)

Kết quả cuối cùng của cả ba con đường cổ điển, lectin và thay thế là sự hình thành phức hợp tấn công màng (Membrane Attack Complex – MAC). MAC là một phức hợp protein gồm C5b, C6, C7, C8 và nhiều phân tử C9. MAC chèn vào màng tế bào đích, tạo ra các lỗ thủng trên màng. Các lỗ thủng này phá vỡ tính toàn vẹn của màng tế bào, dẫn đến sự thẩm thấu không kiểm soát được của nước và các ion vào tế bào, cuối cùng gây ra ly giải tế bào (tế bào vỡ ra và chết).

Vai trò của CDC trong miễn dịch

CDC đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, bao gồm:

  • Loại bỏ tế bào nhiễm trùng: CDC là một cơ chế quan trọng để loại bỏ tế bào bị nhiễm vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
  • Kiểm soát khối u: CDC có thể tiêu diệt các tế bào ung thư, góp phần vào việc kiểm soát sự phát triển của khối u.
  • Tham gia vào phản ứng thải ghép: CDC có thể đóng vai trò trong việc thải ghép tạng, khi hệ thống miễn dịch của người nhận nhận ra mô ghép là vật thể lạ và kích hoạt bổ thể để tấn công nó.

Ứng dụng của CDC trong y học

CDC được ứng dụng trong một số liệu pháp điều trị, chẳng hạn như:

  • Liệu pháp kháng thể: Một số loại thuốc kháng thể được thiết kế để kích hoạt CDC để tiêu diệt các tế bào ung thư. Ví dụ, Rituximab là một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu protein CD20 trên bề mặt tế bào lympho B và kích hoạt CDC để tiêu diệt các tế bào B ung thư trong lymphoma.
  • Liệu pháp điều trị bệnh truyền nhiễm: CDC có thể được sử dụng để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.

Tóm lại, CDC là một cơ chế quan trọng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và kiểm soát sự phát triển của khối u. Hiểu biết về cơ chế này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp điều trị mới.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của CDC

Hiệu quả của CDC phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Mật độ kháng nguyên trên bề mặt tế bào đích: Mật độ kháng nguyên càng cao, hiệu quả của CDC càng lớn.
  • Loại và lượng kháng thể: Kháng thể IgG1 và IgG3 thường hiệu quả hơn trong việc kích hoạt CDC so với các isotype IgG khác. Lượng kháng thể cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của CDC.
  • Hoạt động của hệ thống bổ thể: Sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của các thành phần bổ thể có thể làm giảm hiệu quả của CDC.
  • Khả năng kháng bổ thể của tế bào đích: Một số tế bào đích có thể biểu hiện các protein ức chế bổ thể, giúp chúng tránh được sự tấn công của CDC. Ví dụ như CD46, CD55 và CD59 là các protein điều hòa bổ thể có thể ức chế sự hình thành MAC.

CDC và các cơ chế miễn dịch khác

CDC thường hoạt động phối hợp với các cơ chế miễn dịch khác, chẳng hạn như:

  • Độc tế bào qua trung gian tế bào phụ thuộc kháng thể (Antibody-Dependent Cell-mediated Cytotoxicity – ADCC): Trong ADCC, các tế bào hiệu ứng (như tế bào NK) nhận diện và tiêu diệt các tế bào đích được phủ kháng thể thông qua thụ thể Fc.
  • Thực bào: Các tế bào thực bào có thể nuốt và tiêu diệt các tế bào đích được opsonin hóa bởi bổ thể (ví dụ C3b) hoặc kháng thể.

Ý nghĩa lâm sàng của CDC

Sự hiểu biết về CDC có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị một số bệnh. Ví dụ:

  • Xét nghiệm CDC: Xét nghiệm CDC được sử dụng để phát hiện kháng thể chống lại một số tác nhân gây bệnh.
  • Điều trị ung thư: Các liệu pháp kháng thể dựa trên CDC đang được phát triển và sử dụng để điều trị một số loại ung thư.
  • Bệnh tự miễn: CDC có thể đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh của một số bệnh tự miễn.

Những hạn chế của CDC

Mặc dù CDC là một cơ chế miễn dịch quan trọng, nhưng nó cũng có một số hạn chế:

  • Kháng bổ thể: Một số tế bào đích có thể phát triển cơ chế kháng bổ thể, làm giảm hiệu quả của CDC.
  • Tác dụng phụ: Kích hoạt bổ thể quá mức có thể dẫn đến các tác dụng phụ, chẳng hạn như viêm và tổn thương mô.

Tóm tắt về Độc tế bào qua trung gian bổ thể

Độc tế bào qua trung gian bổ thể (CDC) là một cơ chế quan trọng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, cho phép cơ thể tiêu diệt các tế bào đích, chẳng hạn như tế bào nhiễm trùng hoặc tế bào ung thư. Cơ chế này dựa vào sự hoạt hóa của hệ thống bổ thể, một tập hợp các protein huyết tương hoạt động theo kiểu thác nước. Kết quả cuối cùng của quá trình hoạt hóa bổ thể là sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC), tạo ra các lỗ thủng trên màng tế bào đích và gây ra ly giải tế bào.

Có hai con đường chính kích hoạt bổ thể liên quan đến CDC: con đường cổ điển được khởi động bởi sự liên kết của kháng thể với kháng nguyên, và con đường lectin được kích hoạt bởi lectin liên kết mannose. Cả hai con đường đều dẫn đến sự hình thành MAC và ly giải tế bào đích.

Hiệu quả của CDC phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mật độ kháng nguyên, loại và lượng kháng thể, hoạt động của hệ thống bổ thể, và khả năng kháng bổ thể của tế bào đích. CDC thường phối hợp với các cơ chế miễn dịch khác, chẳng hạn như ADCC và thực bào, để loại bỏ các mối đe dọa đối với cơ thể.

CDC có ý nghĩa lâm sàng quan trọng, được ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị một số bệnh, bao gồm ung thư và bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến các hạn chế của CDC, chẳng hạn như sự phát triển kháng bổ thể ở một số tế bào đích và khả năng gây ra tác dụng phụ do kích hoạt bổ thể quá mức. Việc hiểu rõ về CDC là cần thiết để phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả và an toàn.


Tài liệu tham khảo:

  • Janeway’s Immunobiology, 9th edition. Kenneth Murphy and Casey Weaver. Garland Science.
  • Kuby Immunology, 8th edition. Owen, Punt, Stanford, and Stranford. W. H. Freeman.
  • Abbas AK, Lichtman AH, Pillai S. Cellular and Molecular Immunology. 9th edition. Elsevier; 2017.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài con đường cổ điển và con đường lectin, còn con đường nào khác có thể kích hoạt bổ thể và dẫn đến CDC?

Trả lời: Có, còn một con đường thứ ba gọi là con đường thay thế (alternative pathway). Con đường này được kích hoạt một cách tự phát do sự thủy phân chậm của C3. Khi C3b được tạo ra, nó có thể liên kết với bề mặt của các tác nhân gây bệnh và khởi động một chuỗi phản ứng dẫn đến sự hình thành MAC và CDC. Con đường thay thế đóng vai trò quan trọng trong việc phản ứng nhanh chóng với các tác nhân gây bệnh mới, trước khi kháng thể được tạo ra.

Làm thế nào các tế bào của cơ thể được bảo vệ khỏi bị tấn công bởi bổ thể của chính mình?

Trả lời: Cơ thể có một số cơ chế để điều hòa hoạt động của bổ thể và bảo vệ các tế bào của mình khỏi bị tấn công. Các cơ chế này bao gồm các protein điều hòa bổ thể, chẳng hạn như factor H, factor I, CD59 (protectin), và decay-accelerating factor (DAF). Các protein này ức chế sự hình thành và hoạt động của C3 convertase và MAC, ngăn chặn sự ly giải của tế bào khỏe mạnh.

CDC có vai trò gì trong việc thải ghép?

Trả lời: CDC đóng một vai trò quan trọng trong việc thải ghép siêu cấp tính và cấp tính. Trong thải ghép siêu cấp tính, kháng thể preformed của người nhận chống lại kháng nguyên HLA của người cho sẽ kích hoạt bổ thể và dẫn đến sự phá hủy nhanh chóng của mô ghép. Trong thải ghép cấp tính, kháng thể được tạo ra sau khi ghép cũng có thể kích hoạt bổ thể và gây tổn thương mô ghép.

CDC có thể được sử dụng như một liệu pháp điều trị ung thư như thế nào?

Trả lời: Các kháng thể đơn dòng được thiết kế để nhắm mục tiêu các kháng nguyên đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư có thể kích hoạt CDC và tiêu diệt các tế bào ung thư. Một số liệu pháp kháng thể dựa trên CDC đã được phê duyệt để điều trị một số loại ung thư, chẳng hạn như rituximab (nhắm mục tiêu CD20 trên tế bào lymphoma) và cetuximab (nhắm mục tiêu EGFR trên tế bào ung thư đại trực tràng).

Ngoài việc tạo lỗ thủng trên màng, MAC còn có tác dụng gì khác?

Trả lời: Mặc dù chức năng chính của MAC là tạo lỗ thủng trên màng tế bào và gây ly giải tế bào, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy MAC còn có thể kích hoạt các tín hiệu nội bào trong tế bào đích, ngay cả ở nồng độ dưới mức gây ly giải. Các tín hiệu này có thể dẫn đến các phản ứng khác nhau, bao gồm apoptosis (chết tế bào theo chương trình), sản xuất cytokine, và tăng biểu hiện các phân tử kết dính.

Một số điều thú vị về Độc tế bào qua trung gian bổ thể

  • C9 là ngôi sao của màn trình diễn: Mặc dù tất cả các thành phần của phức hợp tấn công màng (MAC) đều quan trọng, nhưng C9 mới thực sự là “kẻ hủy diệt”. Nhiều phân tử C9 trùng hợp lại với nhau để tạo thành lỗ thủng trên màng tế bào, giống như một mũi khoan đâm xuyên qua tế bào. Nếu thiếu C9, MAC sẽ không hiệu quả trong việc gây ly giải tế bào.
  • Kích thước không phải là tất cả: Mặc dù IgM là một pentamer (gồm 5 đơn vị) và có thể liên kết với nhiều kháng nguyên hơn IgG (là một monomer), nhưng IgG lại thường hiệu quả hơn trong việc kích hoạt con đường cổ điển của bổ thể. Điều này là do cấu trúc và khả năng tương tác của IgG với C1q, protein khởi đầu con đường cổ điển.
  • “Mượn dao giết người”: Một số vi khuẩn và virus đã tiến hóa để “mượn” các protein điều hòa bổ thể của cơ thể vật chủ để bảo vệ chúng khỏi bị tấn công bởi CDC. Chúng có thể liên kết với các protein này để ức chế hoạt động của bổ thể và trốn tránh hệ thống miễn dịch.
  • CDC không chỉ để tiêu diệt: Ngoài việc gây ly giải tế bào, các sản phẩm phụ của hoạt hóa bổ thể, chẳng hạn như C3a và C5a, còn có tác dụng như các phân tử tín hiệu, thu hút các tế bào miễn dịch khác đến vị trí nhiễm trùng và kích hoạt phản ứng viêm.
  • CDC có thể là con dao hai lưỡi: Mặc dù CDC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể, nhưng hoạt hóa bổ thể không kiểm soát được có thể gây ra tổn thương mô và góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn. Ví dụ, trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống, bổ thể được kích hoạt một cách bất thường và tấn công các tế bào và mô của chính cơ thể.

Những sự thật này cho thấy sự phức tạp và đa dạng của CDC trong hệ thống miễn dịch, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế này để ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt