Đơn vị cấu trúc kháng thể (chuỗi nặng, chuỗi nhẹ) (Antibody Chains: Heavy and Light Chains)

by tudienkhoahoc
Kháng thể (antibody), còn được gọi là immunoglobulin (Ig), là một loại glycoprotein hình chữ Y được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể để phản ứng với sự hiện diện của kháng nguyên (antigen), ví dụ như vi khuẩn, virus, hoặc các chất lạ khác. Cấu trúc cơ bản của một kháng thể bao gồm hai chuỗi polypeptide giống hệt nhau gọi là chuỗi nặng (heavy chains) và hai chuỗi polypeptide giống hệt nhau khác gọi là chuỗi nhẹ (light chains). Các chuỗi này được liên kết với nhau bằng các liên kết disulfide (S-S) tạo thành cấu trúc hình chữ Y đặc trưng.

Chuỗi Nặng (Heavy Chains)

Chuỗi nặng là thành phần quan trọng quyết định nhiều đặc tính của kháng thể. Chúng có kích thước lớn hơn chuỗi nhẹ, gồm khoảng 440-550 amino acid.

  • Kích thước: Chuỗi nặng có kích thước lớn hơn chuỗi nhẹ.
  • Xác định lớp kháng thể: Chuỗi nặng quyết định lớp (class) hay isotype của kháng thể (IgA, IgD, IgE, IgG, và IgM). Mỗi lớp kháng thể có một chuỗi nặng đặc trưng, ví dụ IgG có chuỗi nặng $\gamma$ (gamma), IgM có chuỗi nặng $\mu$ (mu), IgA có chuỗi nặng $\alpha$ (alpha), IgD có chuỗi nặng $\delta$ (delta), và IgE có chuỗi nặng $\epsilon$ (epsilon). Sự khác biệt trong chuỗi nặng ảnh hưởng đến chức năng và vị trí hoạt động của từng lớp kháng thể.
  • Vùng hằng định và vùng biến đổi: Chuỗi nặng bao gồm một vùng biến đổi ($V_H$) ở đầu N-terminal và nhiều vùng hằng định ($C_H$1, $C_H$2, $C_H$3, và đôi khi là $C_H$4). Vùng biến đổi tham gia vào việc liên kết với kháng nguyên, tạo nên tính đặc hiệu của kháng thể. Trong khi đó, vùng hằng định tham gia vào các chức năng hiệu ứng, như kích hoạt bổ thể hoặc liên kết với các tế bào miễn dịch.
  • Khớp nối: Một vùng linh hoạt được gọi là vùng khớp nối (hinge region) nằm giữa $C_H$1 và $C_H$2. Vùng khớp nối này cho phép kháng thể linh hoạt và liên kết với nhiều epitope trên kháng nguyên, tăng hiệu quả trung hòa kháng nguyên.

Chuỗi Nhẹ (Light Chains)

Chuỗi nhẹ là một phần không thể thiếu của kháng thể, chúng nhỏ hơn chuỗi nặng, gồm khoảng 220 amino acid.

  • Kích thước: Chuỗi nhẹ có kích thước nhỏ hơn chuỗi nặng.
  • Hai loại: Có hai loại chuỗi nhẹ: $\kappa$ (kappa) và $\lambda$ (lambda). Mỗi kháng thể chỉ có một loại chuỗi nhẹ, hoặc là $\kappa$ hoặc là $\lambda$, nhưng cả hai chuỗi nhẹ trên cùng một kháng thể luôn giống hệt nhau.
  • Vùng hằng định và vùng biến đổi: Tương tự chuỗi nặng, chuỗi nhẹ cũng có một vùng biến đổi ($V_L$) ở đầu N-terminal và một vùng hằng định ($C_L$). Vùng biến đổi của chuỗi nhẹ cùng với vùng biến đổi của chuỗi nặng tham gia vào việc liên kết với kháng nguyên, tạo nên tính đặc hiệu của kháng thể.

Liên kết giữa các chuỗi

Các chuỗi nặng và nhẹ được liên kết với nhau tạo thành cấu trúc hình chữ Y chức năng của kháng thể.

  • Liên kết disulfide: Các chuỗi nặng và nhẹ được liên kết với nhau bằng các liên kết disulfide (S-S). Các liên kết disulfide giữa các chuỗi nặng cũng góp phần ổn định cấu trúc của kháng thể, đặc biệt là ở vùng khớp nối.
  • Tương tác không cộng hóa trị: Ngoài liên kết disulfide, các tương tác không cộng hóa trị như liên kết hydro, lực van der Waals, và tương tác kỵ nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của kháng thể. Các tương tác này giúp ổn định cấu trúc ba chiều của protein và đảm bảo sự tương tác chính xác giữa các chuỗi.

Phân mảnh kháng thể

Kháng thể có thể được phân mảnh bằng enzyme để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của từng phần.

  • Fab và Fc: Kháng thể có thể được phân mảnh bằng enzyme papain thành hai đoạn Fab (fragment antigen-binding) giống hệt nhau và một đoạn Fc (fragment crystallizable). Đoạn Fab chứa vùng biến đổi và tham gia liên kết kháng nguyên. Đoạn Fc chứa vùng hằng định của chuỗi nặng và tham gia vào các chức năng hiệu ứng, ví dụ như liên kết với thụ thể Fc trên các tế bào miễn dịch. Việc phân mảnh kháng thể giúp hiểu rõ hơn về vai trò của từng phần trong đáp ứng miễn dịch.

Tóm lại

Chuỗi nặng và chuỗi nhẹ là hai thành phần cấu trúc cơ bản của kháng thể, cùng nhau tạo nên khả năng nhận diện và liên kết đặc hiệu với kháng nguyên, từ đó kích hoạt các phản ứng miễn dịch của cơ thể. Sự đa dạng trong trình tự amino acid của vùng biến đổi trên cả chuỗi nặng và chuỗi nhẹ cho phép kháng thể nhận diện một lượng lớn kháng nguyên khác nhau.

Vùng Biến Đổi và Tính Đặc Hiệu của Kháng Thể

Vùng biến đổi ($V_H$ và $V_L$) của cả chuỗi nặng và chuỗi nhẹ chứa các vùng siêu biến đổi (hypervariable regions) hay còn gọi là vùng xác định tính bổ sung (complementarity-determining regions – CDRs). Có ba CDRs trên mỗi chuỗi ($CDR1$, $CDR2$, và $CDR3$). Các CDRs này tạo thành bề mặt liên kết với kháng nguyên, tương tác trực tiếp với epitope trên kháng nguyên. Sự đa dạng về trình tự amino acid trong các CDRs chính là yếu tố quyết định tính đặc hiệu cao của kháng thể đối với kháng nguyên.

Các Isotype Kháng Thể và Chức Năng

Như đã đề cập, chuỗi nặng quyết định lớp (isotype) của kháng thể. Mỗi isotype có chức năng và vị trí phân bố khác nhau trong cơ thể:

  • IgG: Isotype phổ biến nhất trong huyết thanh, có khả năng trung hòa độc tố, opson hóa, và kích hoạt bổ thể. IgG cũng có thể đi qua nhau thai, bảo vệ thai nhi.
  • IgM: Là kháng thể đầu tiên được sản xuất trong đáp ứng miễn dịch. IgM tồn tại dưới dạng pentamer (5 đơn vị kháng thể liên kết với nhau) và có khả năng kích hoạt bổ thể mạnh mẽ.
  • IgA: Đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc, được tìm thấy trong nước bọt, sữa mẹ, và các dịch tiết khác. IgA có thể tồn tại dưới dạng monomer, dimer, hoặc trimer.
  • IgD: Chức năng chưa được hiểu rõ hoàn toàn, thường được tìm thấy trên bề mặt của tế bào B. Nghiên cứu cho thấy IgD có thể đóng vai trò trong việc kích hoạt tế bào B và điều hòa đáp ứng miễn dịch.
  • IgE: Liên quan đến phản ứng dị ứng và miễn dịch chống ký sinh trùng. IgE liên kết với các thụ thể trên bề mặt của tế bào mast và basophil, gây giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm khác.

Ứng dụng của Kháng thể

Do tính đặc hiệu cao, kháng thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Chẩn đoán: ELISA, Western blot, immunohistochemistry. Các kỹ thuật này sử dụng kháng thể để phát hiện và định lượng các phân tử đặc hiệu trong mẫu sinh học.
  • Điều trị: Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) được sử dụng để điều trị ung thư, bệnh tự miễn, và các bệnh nhiễm trùng. Kháng thể đơn dòng có tính đặc hiệu cao, nhắm mục tiêu vào các tế bào hoặc phân tử cụ thể.
  • Nghiên cứu: Kháng thể được sử dụng như công cụ nghiên cứu để xác định và phân lập các protein đặc hiệu.

Tóm tắt về Đơn vị cấu trúc kháng thể

Kháng thể là các glycoprotein hình chữ Y thiết yếu cho hệ thống miễn dịch thích ứng, có khả năng nhận diện và liên kết đặc hiệu với kháng nguyên. Cấu trúc cốt lõi của kháng thể bao gồm hai chuỗi nặng giống hệt nhau và hai chuỗi nhẹ giống hệt nhau, được liên kết với nhau bằng liên kết disulfide ($S-S$). Chuỗi nặng quyết định lớp (isotype) của kháng thể (IgA, IgD, IgE, IgG, IgM), mỗi isotype có chức năng và vị trí phân bố riêng biệt trong cơ thể. Ví dụ, IgG phổ biến trong huyết thanh và có khả năng trung hòa độc tố, trong khi IgA đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc.

Cả chuỗi nặng và chuỗi nhẹ đều chứa vùng biến đổi ($V_H$ và $V_L$) và vùng hằng định ($C_H$ và $C_L$). Vùng biến đổi chịu trách nhiệm liên kết với kháng nguyên, đặc biệt là các vùng siêu biến đổi (CDRs) nằm trong vùng biến đổi. Sự đa dạng về trình tự amino acid của các CDRs tạo nên tính đặc hiệu cao của kháng thể đối với kháng nguyên. Vùng hằng định của chuỗi nặng tham gia vào các chức năng hiệu ứng, như kích hoạt bổ thể hoặc liên kết với các tế bào miễn dịch.

Sự hiểu biết về cấu trúc và chức năng của chuỗi nặng và chuỗi nhẹ là nền tảng cho việc nghiên cứu và ứng dụng kháng thể trong nhiều lĩnh vực. Từ chẩn đoán bệnh đến phát triển thuốc điều trị, kháng thể đóng vai trò then chốt trong y học hiện đại. Việc phân mảnh kháng thể thành các đoạn Fab (liên kết kháng nguyên) và Fc (chức năng hiệu ứng) cũng cho phép nghiên cứu sâu hơn về cơ chế hoạt động và ứng dụng tiềm năng của chúng.


Tài liệu tham khảo:

  • Abbas, A. K., Lichtman, A. H., & Pillai, S. (2022). Cellular and Molecular Immunology (10th ed.). Elsevier.
  • Murphy, K., & Weaver, C. (2016). Janeway’s Immunobiology (9th ed.). Garland Science.
  • Kuby, J. (2019). Immunology (8th ed.). W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Cơ chế tái tổ hợp gen tạo ra sự đa dạng của vùng biến đổi kháng thể diễn ra như thế nào?

Trả lời: Sự đa dạng của vùng biến đổi kháng thể được tạo ra thông qua quá trình tái tổ hợp V(D)J. Quá trình này liên quan đến sự sắp xếp ngẫu nhiên của các đoạn gen V (variable), D (diversity), và J (joining) trong chuỗi nặng, và các đoạn gen V và J trong chuỗi nhẹ. Sự kết hợp ngẫu nhiên này, cùng với các cơ chế khác như thêm nucleotide ngẫu nhiên ở các điểm nối giữa các đoạn gen, tạo ra hàng tỷ biến thể vùng biến đổi khác nhau.

Sự khác biệt về cấu trúc giữa các isotype kháng thể (IgA, IgD, IgE, IgG, IgM) ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của chúng?

Trả lời: Sự khác biệt chủ yếu nằm ở vùng hằng định ($C_H$) của chuỗi nặng. Ví dụ, IgM tồn tại dưới dạng pentamer, cho phép nó liên kết với nhiều kháng nguyên cùng lúc và kích hoạt bổ thể mạnh mẽ. IgA có thể tồn tại dưới dạng dimer hoặc trimer, giúp nó ổn định trong môi trường niêm mạc. IgG có khả năng đi qua nhau thai, bảo vệ thai nhi. Sự khác biệt về cấu trúc $C_H$ ảnh hưởng đến khả năng liên kết với các thụ thể Fc khác nhau trên các tế bào miễn dịch, từ đó quyết định chức năng hiệu ứng của từng isotype.

Làm thế nào để các CDRs trong vùng biến đổi tương tác với epitope trên kháng nguyên?

Trả lời: Các CDRs tạo thành một bề mặt ba chiều tương bổ với epitope trên kháng nguyên. Tương tác giữa CDRs và epitope diễn ra thông qua các liên kết không cộng hóa trị như liên kết hydro, lực van der Waals, và tương tác kỵ nước. Tính đặc hiệu của tương tác này phụ thuộc vào trình tự amino acid của CDRs và hình dạng của epitope.

Ứng dụng của kháng thể camelid (chỉ có chuỗi nặng) trong lĩnh vực y sinh là gì?

Trả lời: Do kích thước nhỏ gọn và khả năng xâm nhập vào các vị trí khó tiếp cận, kháng thể camelid đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: (1) Điều trị ung thư: kháng thể camelid có thể được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các kháng nguyên khối u; (2) Chẩn đoán hình ảnh: kháng thể camelid có thể được gắn với các chất phóng xạ hoặc chất phát quang để phát hiện các tế bào ung thư; (3) Nghiên cứu cấu trúc protein: kháng thể camelid có thể được sử dụng để kết tinh và nghiên cứu cấu trúc của các protein khó kết tinh bằng các phương pháp truyền thống.

Kỹ thuật nào được sử dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng trong phòng thí nghiệm?

Trả lời: Kỹ thuật phổ biến nhất là kỹ thuật lai tế bào (hybridoma technology). Kỹ thuật này liên quan đến việc lai tế bào B sản xuất kháng thể với tế bào myeloma (tế bào ung thư) để tạo ra dòng tế bào hybridoma bất tử, có khả năng sản xuất một lượng lớn kháng thể đơn dòng với tính đặc hiệu cao.

Một số điều thú vị về Đơn vị cấu trúc kháng thể

  • Sự đa dạng đáng kinh ngạc: Hệ miễn dịch của con người có khả năng tạo ra hàng tỷ kháng thể khác nhau, mỗi kháng thể có khả năng nhận diện một kháng nguyên đặc hiệu. Sự đa dạng này được tạo ra thông qua quá trình tái tổ hợp gen phức tạp ở các tế bào B. Thật khó tin, cơ thể chúng ta có thể tạo ra nhiều kháng thể hơn số lượng sao trong dải Ngân Hà!
  • Camelid antibodies: Lạc đà, alpaca, và các loài camelid khác sở hữu một loại kháng thể đặc biệt chỉ bao gồm hai chuỗi nặng, không có chuỗi nhẹ. Loại kháng thể này nhỏ gọn hơn và có khả năng xâm nhập vào các vị trí mà kháng thể thông thường khó tiếp cận. Chúng đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm điều trị ung thư và phát triển các công cụ chẩn đoán mới.
  • Kháng thể có thể “ghi nhớ”: Sau khi tiếp xúc với một kháng nguyên, hệ miễn dịch tạo ra các tế bào B nhớ. Các tế bào này “ghi nhớ” kháng nguyên và có thể phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn nếu gặp lại kháng nguyên đó trong tương lai. Đây là cơ sở của miễn dịch thu được và nguyên lý hoạt động của vắc-xin.
  • Kháng thể được sử dụng trong điều trị ung thư: Một số loại thuốc ung thư là kháng thể đơn dòng được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư đặc hiệu, giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh. Đây là một bước tiến lớn trong điều trị ung thư, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.
  • Kháng thể có thể được sản xuất trong phòng thí nghiệm: Công nghệ sản xuất kháng thể đơn dòng đã cách mạng hóa nghiên cứu và ứng dụng của kháng thể. Các kháng thể này được sản xuất từ một dòng tế bào B duy nhất, đảm bảo tính đồng nhất và đặc hiệu cao.
  • Kích thước nhỏ bé, sức mạnh to lớn: Mặc dù có kích thước rất nhỏ (khoảng 10 nanomet), kháng thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Chúng hoạt động như những “viên đạn ma thuật” của hệ miễn dịch, vô hiệu hóa các mối đe dọa từ bên ngoài.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt