Động học Vi mô (Microkinetics)

by tudienkhoahoc
Động học vi mô (Microkinetics), đôi khi còn được gọi là động học vi mô chi tiết (Detailed Microkinetics), là một lĩnh vực trong hóa học, đặc biệt là trong xúc tác, tập trung vào việc mô tả chi tiết các quá trình phản ứng hóa học ở cấp độ phân tử. Nó không chỉ xem xét tốc độ phản ứng tổng thể mà còn đi sâu vào từng bước phản ứng sơ cấp (elementary reaction steps) và sự tương tác giữa các chất phản ứng, chất trung gian, và chất xúc tác trên bề mặt (nếu có).

Mục tiêu

Mục tiêu chính của động học vi mô là:

  • Xác định cơ chế phản ứng (Reaction Mechanism): Phân tích chi tiết tất cả các bước sơ cấp có thể xảy ra, bao gồm hấp phụ (adsorption), phản ứng bề mặt (surface reaction), và giải hấp (desorption) (trong trường hợp xúc tác dị thể).
  • Xác định các thông số động học (Kinetic Parameters): Tính toán các hằng số tốc độ (rate constants) (<var>k</var>), năng lượng hoạt hóa (activation energies) (<var>Ea</var>), và các hệ số hấp phụ (adsorption coefficients) cho từng bước sơ cấp.
  • Phát triển mô hình động học (Kinetic Model): Xây dựng một hệ phương trình toán học mô tả tốc độ của từng bước sơ cấp và tốc độ tổng thể của phản ứng, dựa trên các thông số động học đã xác định.
  • Dự đoán và tối ưu hóa hiệu suất phản ứng: Sử dụng mô hình động học để dự đoán ảnh hưởng của các điều kiện phản ứng (nhiệt độ, áp suất, nồng độ) lên tốc độ và độ chọn lọc của phản ứng, từ đó tối ưu hóa quá trình.
  • Hiểu rõ ảnh hưởng của cấu trúc chất xúc tác (catalyst structure) lên hoạt tính xúc tác, từ đó thiết kế các chất xúc tác mới hiệu quả hơn.

Các khái niệm quan trọng

  • Bước sơ cấp (Elementary Step): Phản ứng xảy ra trực tiếp ở cấp độ phân tử, không qua giai đoạn trung gian nào khác. Ví dụ: $A + B \rightarrow C$.
  • Hằng số tốc độ (Rate Constant, <var>k</var>): Đại lượng đặc trưng cho tốc độ của một bước sơ cấp.
  • Năng lượng hoạt hóa (Activation Energy, <var>Ea</var>): Năng lượng tối thiểu cần thiết để một phản ứng xảy ra. Thường được mô tả bởi phương trình Arrhenius: $k = A \cdot e^{-E_a / (R \cdot T)}$, trong đó <var>A</var> là thừa số tần số (pre-exponential factor), <var>R</var> là hằng số khí lý tưởng, và <var>T</var> là nhiệt độ tuyệt đối.
  • Bậc phản ứng (Reaction Order): Số mũ của nồng độ chất phản ứng trong biểu thức tốc độ. Ví dụ, nếu tốc độ phản ứng là $r = k[A]^2[B]$, thì phản ứng có bậc 2 đối với A và bậc 1 đối với B.
  • Độ bao phủ bề mặt (Surface Coverage, &theta;): Tỉ lệ diện tích bề mặt chất xúc tác bị chiếm bởi các chất hấp phụ (adsorbates).
  • Cân bằng hấp phụ (Adsorption Equilibrium): Trạng thái mà tại đó tốc độ hấp phụ bằng tốc độ giải hấp. Thường được mô tả bằng các đẳng nhiệt hấp phụ (adsorption isotherms) như Langmuir ($ \theta = \frac{K \cdot P}{1 + K \cdot P} $, trong đó <var>K</var> là hằng số hấp phụ, <var>P</var> là áp suất riêng phần) hoặc Freundlich.

Phương pháp nghiên cứu

Động học vi mô sử dụng kết hợp các phương pháp thực nghiệm và lý thuyết:

  • Thực nghiệm:
    • Đo tốc độ phản ứng (Rate Measurements): Sử dụng các kỹ thuật sắc ký khí (gas chromatography), quang phổ khối (mass spectrometry),… để theo dõi sự thay đổi nồng độ các chất theo thời gian.
    • Nghiên cứu bề mặt (Surface Science Techniques): Sử dụng các kỹ thuật như quang phổ electron Auger (AES), nhiễu xạ electron năng lượng thấp (LEED), kính hiển vi quét xuyên hầm (STM),… để xác định cấu trúc và thành phần bề mặt chất xúc tác.
    • Phổ hấp thụ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR): Xác định các chất trung gian hấp phụ trên bề mặt.
  • Lý thuyết:
    • Lý thuyết trạng thái chuyển tiếp (Transition State Theory, TST): Giả định rằng các chất phản ứng phải vượt qua một trạng thái chuyển tiếp (transition state) có năng lượng cao trước khi tạo thành sản phẩm.
    • Lý thuyết phiếm hàm mật độ (Density Functional Theory, DFT): Một phương pháp tính toán hóa học lượng tử để xác định cấu trúc và năng lượng của các chất phản ứng, chất trung gian, và trạng thái chuyển tiếp.
    • Mô phỏng Monte Carlo động học (Kinetic Monte Carlo, KMC): Một phương pháp mô phỏng thống kê để mô tả sự tiến triển của phản ứng theo thời gian, dựa trên xác suất xảy ra của từng bước sơ cấp.

Ứng dụng

Động học vi mô có nhiều ứng dụng quan trọng trong:

  • Xúc tác công nghiệp (Industrial Catalysis): Thiết kế và tối ưu hóa các quá trình xúc tác trong sản xuất hóa chất, lọc dầu, xử lý khí thải,…
  • Nghiên cứu vật liệu mới (Materials Science): Phát triển các vật liệu xúc tác nano, vật liệu có cấu trúc đặc biệt.
  • Hóa học khí quyển (Atmospheric Chemistry): Nghiên cứu các phản ứng xảy ra trong khí quyển, liên quan đến ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
  • Sinh học (Biology): Mô hình hóa các quá trình enzyme.

Ví dụ đơn giản

Xét phản ứng phân hủy amoniac ($NH_3$) trên bề mặt kim loại:

$2NH_3(g) \rightleftharpoons N_2(g) + 3H_2(g)$

Một cơ chế có thể bao gồm các bước sau:

  1. $NH_3(g) + * \rightleftharpoons NH_3*$ (Hấp phụ $NH_3$)
  2. $NH_3* + * \rightleftharpoons NH_2* + H*$
  3. $NH_2* + * \rightleftharpoons NH* + H*$
  4. $NH* + * \rightleftharpoons N* + H*$
  5. $2H* \rightleftharpoons H_2(g) + 2*$ (Giải hấp $H_2$)
  6. $2N* \rightleftharpoons N_2(g) + 2*$ (Giải hấp $N_2$)

Chú thích: `*` biểu thị một vị trí trống trên bề mặt chất xúc tác.

Động học vi mô sẽ nghiên cứu tốc độ của từng bước này, xác định các hằng số tốc độ và năng lượng hoạt hóa, từ đó xây dựng mô hình động học tổng thể cho phản ứng phân hủy amoniac.

Thách thức và Hạn chế

Mặc dù động học vi mô mang lại những hiểu biết sâu sắc, nó cũng đối mặt với một số thách thức và hạn chế:

  • Độ phức tạp của hệ thống: Các phản ứng xúc tác, đặc biệt là trên bề mặt dị thể, thường rất phức tạp với nhiều bước sơ cấp và các chất trung gian khác nhau. Việc xác định đầy đủ tất cả các bước này và các thông số động học liên quan là một nhiệm vụ khó khăn.
  • Giả định và Đơn giản hóa: Các mô hình động học vi mô thường dựa trên các giả định và đơn giản hóa để làm cho bài toán trở nên dễ giải quyết hơn. Ví dụ, thường giả định bề mặt chất xúc tác là đồng nhất, bỏ qua sự tương tác giữa các chất hấp phụ, hoặc sử dụng các phương trình gần đúng (như Langmuir) để mô tả sự hấp phụ.
  • Độ chính xác của các phương pháp tính toán: Các phương pháp tính toán hóa học lượng tử (như DFT) có thể cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc và năng lượng, nhưng độ chính xác của chúng vẫn còn hạn chế, đặc biệt đối với các hệ thống phức tạp.
  • Khoảng cách giữa lý thuyết và thực nghiệm (Gap between Theory and Experiment): Việc kết nối các kết quả tính toán lý thuyết với các phép đo thực nghiệm không phải lúc nào cũng dễ dàng. Có thể có sự khác biệt giữa điều kiện lý tưởng trong mô hình và điều kiện thực tế trong thí nghiệm.

Các hướng phát triển

Để vượt qua những thách thức này, lĩnh vực động học vi mô đang phát triển theo các hướng sau:

  • Phát triển các phương pháp tính toán tiên tiến hơn: Các phương pháp như học máy (machine learning) và trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence) đang được sử dụng để tăng tốc độ và độ chính xác của các tính toán hóa học lượng tử.
  • Kết hợp nhiều phương pháp (Multiscale Modeling): Kết hợp các phương pháp mô phỏng ở các quy mô khác nhau, từ cấp độ nguyên tử (DFT) đến cấp độ vĩ mô (phương trình động học), để có được cái nhìn toàn diện hơn về quá trình phản ứng.
  • Nghiên cứu các hệ thống thực tế hơn: Thay vì chỉ tập trung vào các hệ thống mô hình đơn giản, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực nghiên cứu các hệ thống xúc tác phức tạp hơn, gần với điều kiện thực tế.
  • Phát triển các kỹ thuật thực nghiệm in situ/operando: Các kỹ thuật này cho phép theo dõi trực tiếp sự thay đổi của chất xúc tác và các chất trung gian trong quá trình phản ứng, cung cấp thông tin quý giá để xác thực các mô hình động học.

Tài liệu tham khảo

  • Chorkendorff, I., &amp; Niemantsverdriet, J. W. (2017). <em>Concepts of Modern Catalysis and Kinetics</em>. John Wiley &amp; Sons. (Cuốn sách kinh điển về xúc tác và động học, bao gồm cả động học vi mô.)
  • Dumesic, J. A., Rudd, D. F., Aparicio, L. M., Rekoske, J. E., &amp; Treviño, A. A. (1993). <em>The Microkinetics of Heterogeneous Catalysis</em>. American Chemical Society. (Tập trung vào động học vi mô trong xúc tác dị thể.)
  • Masel, R. I. (2001). <em>Principles of Adsorption and Reaction on Solid Surfaces</em>. John Wiley &amp; Sons. (Chi tiết về các quá trình hấp phụ và phản ứng trên bề mặt.)
  • Nørskov, J. K., Bligaard, T., Rossmeisl, J., &amp; Christensen, C. H. (2009). Towards the computational design of solid catalysts. <em>Nature Chemistry</em>, 1(1), 37-46. (Bài báo về thiết kế chất xúc tác dựa trên tính toán, bao gồm cả động học vi mô.)
  • Reuter, K. (2016). First-principles kinetic Monte Carlo simulations for heterogeneous catalysis: Concepts, status, and frontiers. In <em>Modeling and Simulation of Heterogeneous Catalytic Reactions: From the Molecular Process to the Technical System</em> (pp. 71-114). Wiley-VCH. (Tổng quan về phương pháp Monte Carlo động học.)
Tóm tắt về Động học Vi mô

Động học vi mô là một lĩnh vực nghiên cứu then chốt trong hóa học, đặc biệt là xúc tác. Nó tập trung vào việc mô tả chi tiết các phản ứng hóa học ở cấp độ phân tử, xem xét từng bước phản ứng sơ cấp. Thay vì chỉ quan tâm đến tốc độ phản ứng tổng thể, động học vi mô đi sâu vào cơ chế phản ứng, xác định hằng số tốc độ ($k$), năng lượng hoạt hóa ($E_a$), và các thông số hấp phụ cho mỗi bước.

Mục tiêu chính của động học vi mô là xây dựng một mô hình động học chi tiết, một hệ phương trình toán học mô tả tốc độ của từng bước sơ cấp và tốc độ tổng thể. Mô hình này cho phép dự đoán ảnh hưởng của các điều kiện phản ứng (như nhiệt độ, áp suất, nồng độ) lên hiệu suất và độ chọn lọc của phản ứng. Điều này rất quan trọng trong việc thiết kế và tối ưu hóa các quá trình xúc tác công nghiệp.

Các khái niệm quan trọng cần nhớ bao gồm bước sơ cấp, hằng số tốc độ, năng lượng hoạt hóa, bậc phản ứng, độ bao phủ bề mặt ($\theta$), và cân bằng hấp phụ. Phương trình Arrhenius ($k = A \cdot e^{-E_a / (R \cdot T)}$) là một công cụ cơ bản để liên hệ hằng số tốc độ với nhiệt độ. Động học vi mô sử dụng kết hợp cả phương pháp thực nghiệm (đo tốc độ, nghiên cứu bề mặt) và lý thuyết (lý thuyết trạng thái chuyển tiếp, DFT, Monte Carlo động học).

Những thách thức chính bao gồm độ phức tạp của hệ thống, các giả định đơn giản hóa, độ chính xác của các phương pháp tính toán, và khoảng cách giữa lý thuyết và thực nghiệm. Tuy nhiên, lĩnh vực này đang phát triển mạnh mẽ với các phương pháp tính toán tiên tiến, mô hình đa quy mô, và kỹ thuật thực nghiệm in situ/operando. Việc hiểu rõ động học vi mô là chìa khóa để phát triển các chất xúc tác hiệu quả hơn và tối ưu hóa các quá trình hóa học trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để xác định được các bước sơ cấp (elementary steps) trong một cơ chế phản ứng phức tạp?

Trả lời: Việc xác định các bước sơ cấp là một thách thức lớn và thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp:

  • Suy luận dựa trên kiến thức hóa học: Dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết về các loại phản ứng, các nhóm chức, và các chất trung gian có thể có, các nhà khoa học có thể đề xuất các bước sơ cấp hợp lý.
  • Nghiên cứu thực nghiệm: Các kỹ thuật như quang phổ (ví dụ: FTIR) có thể giúp phát hiện các chất trung gian hấp phụ trên bề mặt, từ đó suy ra các bước liên quan đến sự hình thành và biến đổi của chúng. Kỹ thuật đồng vị (isotopic labeling) cũng có thể cung cấp thông tin về các nguyên tử tham gia vào các bước cụ thể.
  • Tính toán hóa học lượng tử: Các phương pháp như DFT có thể được sử dụng để tính toán năng lượng của các chất phản ứng, chất trung gian, và trạng thái chuyển tiếp, từ đó xác định tính khả thi về mặt năng lượng của các bước sơ cấp khác nhau.
  • Thử nghiệm và loại trừ: Đề xuất một số cơ chế khả thi, sau đó dùng thực nghiệm và mô phỏng để kiểm tra xem cơ chế nào phù hợp với dữ liệu nhất. Các cơ chế không phù hợp sẽ bị loại trừ.

Phương trình Langmuir ($ \theta = \frac{K \cdot P}{1 + K \cdot P} $) mô tả sự hấp phụ như thế nào, và nó có những hạn chế gì?

Trả lời: Phương trình Langmuir mô tả sự hấp phụ thuận nghịch của một chất khí lên một bề mặt rắn, với các giả định sau:

  • Bề mặt đồng nhất: Tất cả các vị trí hấp phụ trên bề mặt đều giống nhau.
  • Hấp phụ đơn lớp: Mỗi vị trí hấp phụ chỉ có thể chứa tối đa một phân tử chất khí.
  • Không có tương tác giữa các phân tử bị hấp phụ.
  • Cân bằng động: Tốc độ hấp phụ bằng tốc độ giải hấp.

Trong đó:

  • $\theta$: Độ bao phủ bề mặt (tỉ lệ vị trí hấp phụ bị chiếm).
  • $K$: Hằng số cân bằng hấp phụ.
  • $P$: Áp suất riêng phần của chất khí.

Hạn chế:

  • Thực tế, bề mặt chất xúc tác thường không đồng nhất.
  • Ở áp suất cao, có thể xảy ra hấp phụ đa lớp.
  • Các phân tử bị hấp phụ có thể tương tác với nhau, đặc biệt ở độ bao phủ cao.

Lý thuyết trạng thái chuyển tiếp (Transition State Theory – TST) có vai trò gì trong động học vi mô?

Trả lời: TST là một lý thuyết quan trọng để ước tính hằng số tốc độ ($k$) của các bước sơ cấp. Nó giả định rằng:

  • Các chất phản ứng phải vượt qua một trạng thái chuyển tiếp (transition state) có năng lượng cao để tạo thành sản phẩm.
  • Có một cân bằng giả (quasi-equilibrium) giữa các chất phản ứng và trạng thái chuyển tiếp.
  • Trạng thái chuyển tiếp một khi đã hình thành sẽ luôn chuyển thành sản phẩm.

TST cung cấp một biểu thức cho hằng số tốc độ: $k = \frac{k_B \cdot T}{h} \cdot e^{-\Delta G^{\ddagger} / (R \cdot T)}$, trong đó:

  • $k_B$: Hằng số Boltzmann.
  • $T$: Nhiệt độ tuyệt đối.
  • $h$: Hằng số Planck.
  • $\Delta G^{\ddagger}$: Năng lượng tự do Gibbs hoạt hóa (activation Gibbs free energy).

TST cho phép liên hệ hằng số tốc độ với các tính chất nhiệt động của trạng thái chuyển tiếp, có thể được tính toán bằng các phương pháp hóa học lượng tử.

Kinetic Monte Carlo (KMC) là gì, và nó khác gì so với các phương pháp giải phương trình động học thông thường?

Trả lời: KMC là một phương pháp mô phỏng thống kê, mô tả sự tiến triển của phản ứng theo thời gian dựa trên xác suất xảy ra của từng bước sơ cấp. Thay vì giải các phương trình vi phân (như trong phương pháp động học thông thường), KMC thực hiện các bước sau:

  1. Xác định tất cả các bước sơ cấp có thể có và hằng số tốc độ của chúng ($k_i$).
  2. Tính tổng tốc độ của tất cả các bước: $R_{total} = \sum k_i$.
  3. Chọn ngẫu nhiên một bước sơ cấp để thực hiện, với xác suất tỉ lệ với tốc độ của nó ($ki / R{total}$).
  4. Cập nhật cấu hình hệ thống (ví dụ: số lượng phân tử trên bề mặt).
  5. Tính thời gian trôi qua: $\Delta t = -ln(u) / R_{total}$, trong đó $u$ là một số ngẫu nhiên trong khoảng (0, 1).
  6. Lặp lại các bước trên cho đến khi đạt được thời gian mô phỏng mong muốn.

Điểm khác biệt:

  • KMC là một phương pháp ngẫu nhiên (stochastic), trong khi các phương pháp giải phương trình động học là tất định (deterministic).
  • KMC có thể mô tả các hệ thống phức tạp với nhiều bước sơ cấp và sự tương tác giữa các chất hấp phụ, điều mà các phương pháp động học thông thường khó thực hiện.
  • KMC cung cấp thông tin về sự dao động và thăng giáng trong hệ thống, trong khi các phương pháp động học thông thường chỉ cung cấp giá trị trung bình.

Làm thế nào để ứng dụng động học vi mô trong việc thiết kế chất xúc tác mới?

Trả lời: Động học vi mô cung cấp một công cụ mạnh mẽ để hiểu mối quan hệ giữa cấu trúc chất xúc tác và hoạt tính của nó. Bằng cách:

  1. Xác định bước giới hạn tốc độ (rate-determining step): Bước này có năng lượng hoạt hóa cao nhất và quyết định tốc độ tổng thể của phản ứng.
  2. Phân tích cấu trúc của trạng thái chuyển tiếp: Hiểu rõ cấu trúc hình học và điện tử của trạng thái chuyển tiếp trong bước giới hạn tốc độ.
  3. Thay đổi cấu trúc chất xúc tác: Dựa trên hiểu biết này, có thể thay đổi cấu trúc chất xúc tác (ví dụ: kích thước hạt, hình dạng, thành phần, khuyết tật) để làm giảm năng lượng hoạt hóa của bước giới hạn tốc độ, từ đó tăng cường hoạt tính xúc tác.
  4. Sử dụng các phương pháp tính toán: Như DFT, để dự đoán ảnh hưởng của các thay đổi này lên năng lượng hoạt hóa và hằng số tốc độ, trước khi tiến hành tổng hợp và thử nghiệm thực tế.
  5. Tối ưu hóa đa mục tiêu: Không chỉ hoạt tính mà còn xem xét độ chọn lọc, độ bền và các yếu tố kinh tế khác
Một số điều thú vị về Động học Vi mô

  1. “Thám tử” phân tử: Động học vi mô có thể được ví như công việc của một “thám tử” ở cấp độ phân tử. Các nhà khoa học sử dụng các công cụ và kỹ thuật khác nhau để “theo dõi” các phân tử trong quá trình phản ứng, tìm hiểu xem chúng tương tác với nhau như thế nào, di chuyển ra sao trên bề mặt chất xúc tác, và cuối cùng tạo thành sản phẩm.
  2. “Bản đồ” năng lượng: Một trong những kết quả quan trọng của động học vi mô là “bản đồ” năng lượng của phản ứng, hay còn gọi là sơ đồ năng lượng (energy diagram). Sơ đồ này cho thấy sự thay đổi năng lượng của hệ thống trong suốt quá trình phản ứng, từ chất phản ứng, qua các trạng thái trung gian, trạng thái chuyển tiếp, và cuối cùng đến sản phẩm. Việc xác định được “đỉnh núi” (trạng thái chuyển tiếp) trên bản đồ này là rất quan trọng, vì nó quyết định tốc độ phản ứng.
  3. Hiệu ứng “tắc nghẽn” trên bề mặt: Trong xúc tác dị thể, các phân tử chất phản ứng cần phải được hấp phụ lên bề mặt chất xúc tác trước khi phản ứng xảy ra. Tuy nhiên, nếu bề mặt bị “tắc nghẽn” bởi quá nhiều phân tử, chúng có thể cản trở lẫn nhau và làm giảm tốc độ phản ứng. Điều này được mô tả bởi độ bao phủ bề mặt ($\theta$).
  4. Không phải lúc nào “nhanh” cũng là tốt: Trong một số trường hợp, phản ứng quá nhanh có thể không mong muốn, đặc biệt nếu nó dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm phụ không cần thiết. Động học vi mô giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tốc độ và độ chọn lọc của phản ứng, từ đó có thể điều chỉnh các điều kiện để ưu tiên tạo ra sản phẩm mong muốn.
  5. “Bí mật” của enzyme: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có hiệu suất và độ chọn lọc cực kỳ cao. Động học vi mô cũng được áp dụng để nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức các enzyme này có thể xúc tác các phản ứng phức tạp trong cơ thể sống một cách hiệu quả đến vậy.
  6. Siêu máy tính đóng vai trò quan trọng:
    Do sự phức tạp của việc tính toán, đặc biệt khi áp dụng lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT) or kinetic Monte Carlo (kMC), các siêu máy tính thường được sử dụng. Việc mô phỏng các phản ứng cần hàng ngàn, thậm chí hàng triệu phép tính, điều mà máy tính cá nhân không thể đáp ứng.
  7. Không chỉ dành cho các nhà hóa học:
    Động học vi mô, dù xuất phát từ hóa học, lại có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác. Các nhà khoa học vật liệu sử dụng nó để thiết kế vật liệu mới, các kỹ sư hóa học dùng để tối ưu quá trình sản xuất, các nhà sinh học áp dụng cho việc nghiên cứu enzyme, và thậm chí các nhà khoa học môi trường cũng dùng để mô hình hóa các phản ứng trong khí quyển.
  8. Tương lai của xúc tác: Động học vi mô đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các chất xúc tác mới, hiệu quả hơn, và thân thiện với môi trường hơn. Việc hiểu rõ cơ chế phản ứng ở cấp độ phân tử cho phép các nhà khoa học thiết kế các chất xúc tác có cấu trúc và thành phần tối ưu, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và chất thải trong các quá trình công nghiệp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt