Đồng phân Lập thể của Thuốc (Stereoisomers of Drugs)

by tudienkhoahoc
Đồng phân lập thể của thuốc là các phân tử thuốc có cùng công thức phân tử và cùng trình tự liên kết nguyên tử, nhưng khác nhau về sự sắp xếp không gian ba chiều của các nguyên tử. Sự khác biệt nhỏ này trong cấu trúc 3D có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về hoạt tính sinh học, dược động học và độc tính của thuốc. Việc tìm hiểu về đồng phân lập thể là rất quan trọng trong quá trình phát triển và sử dụng thuốc.

Các Loại Đồng phân Lập thể

Có hai loại đồng phân lập thể chính thường gặp trong các hợp chất hữu cơ, bao gồm cả dược phẩm:

  • Đồng phân quang học (Enantiomers): Là các đồng phân là hình ảnh phản chiếu trong gương của nhau nhưng không thể chồng khít lên nhau, giống như bàn tay trái và bàn tay phải. Chúng được đặc trưng bởi sự hiện diện của một hoặc nhiều nguyên tử cacbon bất đối xứng (trung tâm chiral), thường là carbon liên kết với bốn nhóm thế khác nhau. Enantiomers được ký hiệu là R (rectus) hoặc S (sinister) dựa trên quy tắc Cahn-Ingold-Prelog. Ví dụ: ibuprofen có một trung tâm chiral và tồn tại dưới dạng hai enantiomer, trong đó chỉ một enantiomer có hoạt tính chống viêm mạnh.
  • Đồng phân hình học (Diastereomers): Là các đồng phân lập thể không phải là hình ảnh phản chiếu trong gương của nhau. Diastereomers có thể phát sinh từ sự hiện diện của liên kết đôi (đồng phân cis-trans, đôi khi được gọi là đồng phân Z/E) hoặc từ nhiều trung tâm chiral mà không phải là hình ảnh phản chiếu của nhau. Ví dụ, cis-platin và trans-platin là đồng phân hình học, và chỉ có cis-platin thể hiện hoạt tính chống ung thư. Một ví dụ khác về diastereomer là các đồng phân hình học khác nhau của vitamin A.

Tầm Quan Trọng của Đồng phân Lập thể trong Dược học

Sự khác biệt về cấu trúc 3D của các đồng phân lập thể có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách chúng tương tác với các thụ thể sinh học, enzyme và các đại phân tử khác trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến các hiệu ứng sau:

  • Khác biệt về hoạt tính dược lý: Một enantiomer có thể có hoạt tính dược lý mạnh, trong khi enantiomer kia có thể không hoạt động hoặc thậm chí có tác dụng phụ độc hại. Ví dụ, (S)-ibuprofen là dạng có hoạt tính giảm đau, kháng viêm mạnh, trong khi (R)-ibuprofen hầu như không có hoạt tính này. Một ví dụ khác là eszopiclone (Lunesta), một loại thuốc ngủ, chỉ có một enantiomer có hoạt tính.
  • Khác biệt về dược động học: Các đồng phân lập thể có thể khác nhau về tốc độ hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ. Điều này có thể ảnh hưởng đến liều lượng và tần suất dùng thuốc. Ví dụ, hai enantiomer của warfarin, một loại thuốc chống đông máu, được chuyển hóa bởi các enzyme khác nhau với tốc độ khác nhau.
  • Độc tính khác nhau: Một enantiomer có thể gây độc, trong khi enantiomer kia an toàn. Ví dụ kinh điển là thalidomide, một loại thuốc từng được sử dụng để điều trị ốm nghén, có một enantiomer (S) gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, trong khi enantiomer (R) lại có tác dụng an thần.

Các Chiến lược Phát triển Thuốc Liên quan đến Đồng phân Lập thể

Do tầm quan trọng của đồng phân lập thể, các nhà khoa học ngày càng tập trung vào việc phát triển các loại thuốc enantiopure (thuốc tinh khiết đồng phân), tức là chỉ chứa một enantiomer mong muốn. Điều này có thể đạt được thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Tổng hợp bất đối xứng: Phương pháp này cho phép tổng hợp chọn lọc một enantiomer mong muốn bằng cách sử dụng các chất xúc tác chiral hoặc các chất trung gian chiral.
  • Tách chiral: Phương pháp này tách các enantiomer từ hỗn hợp racemic (hỗn hợp hai enantiomer với tỉ lệ bằng nhau) bằng cách sử dụng sắc ký chiral hoặc các kỹ thuật khác.
  • Sử dụng chất khởi đầu chiral: Bắt đầu tổng hợp từ một hợp chất chiral có sẵn từ nguồn tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học trước đó.

Kết luận

Hiểu biết về đồng phân lập thể của thuốc là rất quan trọng trong việc phát triển và sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Nghiên cứu kỹ lưỡng về các đặc tính dược lý, dược động học và độc tính của từng đồng phân lập thể là cần thiết để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Việc phát triển các loại thuốc enantiopure đang ngày càng trở nên phổ biến và được coi là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm.

Ví dụ về Đồng phân Lập thể của Thuốc

Một số ví dụ điển hình về tầm quan trọng của đồng phân lập thể trong dược phẩm bao gồm:

  • Thalidomide: Như đã đề cập, thalidomide tồn tại dưới dạng hai enantiomer. Enantiomer (R) có tác dụng an thần, trong khi enantiomer (S) gây quái thai. Đây là một ví dụ bi thảm cho thấy tầm quan trọng của đồng phân lập thể trong an toàn thuốc.
  • Ibuprofen: (S)-ibuprofen là dạng có hoạt tính giảm đau và kháng viêm, trong khi (R)-ibuprofen hầu như không có hoạt tính. Cơ thể có thể chuyển đổi (R)-ibuprofen thành (S)-ibuprofen, nhưng quá trình này mất thời gian và không hoàn toàn. Do đó, việc sử dụng (S)-ibuprofen tinh khiết sẽ hiệu quả hơn.
  • Propranolol: Propranolol là thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. (S)-propranolol có hoạt tính chẹn beta mạnh hơn (R)-propranolol.
  • Ketamine: Ketamine là thuốc gây mê và giảm đau. Hai enantiomer của ketamine, (S)-ketamine và (R)-ketamine, có tác dụng dược lý khác nhau. (S)-ketamine có tác dụng gây mê mạnh hơn và ít tác dụng phụ hơn (R)-ketamine. Hiện nay, esketamine (S-ketamine) được sử dụng trong điều trị trầm cảm kháng trị.
  • Warfarin: Warfarin là thuốc chống đông máu. Hai enantiomer của warfarin có hoạt tính khác nhau và được chuyển hóa bởi các enzyme khác nhau trong cơ thể. (S)-warfarin có hoạt tính mạnh hơn (R)-warfarin.

Các Phương pháp Nghiên cứu Đồng phân Lập thể

Các phương pháp được sử dụng để nghiên cứu đồng phân lập thể bao gồm:

  • Sắc ký chiral (Chiral chromatography): Phương pháp sắc ký này được sử dụng để tách và định lượng các enantiomer trong một hỗn hợp.
  • Tinh thể học tia X (X-ray crystallography): Phương pháp này được sử dụng để xác định cấu trúc 3D của các phân tử, bao gồm cả sự sắp xếp không gian của các nguyên tử, giúp phân biệt các đồng phân lập thể.
  • Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (Nuclear magnetic resonance – NMR spectroscopy): Phương pháp này cung cấp thông tin về cấu trúc và động lực học của các phân tử, có thể được sử dụng để phân biệt các đồng phân lập thể trong một số trường hợp.
  • Quang phổ lưỡng sắc tròn (Circular dichroism – CD spectroscopy): Phương pháp này được sử dụng để phân biệt các enantiomer dựa trên sự tương tác khác nhau của chúng với ánh sáng phân cực.

Xu Hướng Tương Lai

Nghiên cứu về đồng phân lập thể của thuốc đang tiếp tục phát triển, với trọng tâm là phát triển các loại thuốc enantiopure an toàn và hiệu quả hơn. Các kỹ thuật tổng hợp bất đối xứng mới và các phương pháp tách chiral đang được phát triển để sản xuất các loại thuốc enantiopure với chi phí thấp hơn. Việc hiểu biết sâu hơn về vai trò của đồng phân lập thể trong tương tác thuốc-thụ thể sẽ dẫn đến việc thiết kế thuốc hợp lý hơn và các liệu pháp cá nhân hóa.

Tóm tắt về Đồng phân Lập thể của Thuốc

Đồng phân lập thể, đặc biệt là đồng phân quang học, đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của thuốc. Sự khác biệt nhỏ trong sự sắp xếp không gian 3D của các nguyên tử có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về hoạt tính dược lý, dược động học và độc tính. Một enantiomer có thể là thuốc hiệu quả, trong khi enantiomer kia có thể không hoạt động hoặc thậm chí gây hại. Ví dụ điển hình là thảm họa thalidomide, trong đó một enantiomer gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Việc hiểu biết về đồng phân lập thể là rất quan trọng trong việc phát triển và sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Các nhà khoa học ngày càng tập trung vào việc phát triển các loại thuốc enantiopure, tức là chỉ chứa enantiomer mong muốn. Điều này có thể đạt được thông qua tổng hợp bất đối xứng, tách chiral, hoặc sử dụng chất khởi đầu chiral. Các kỹ thuật phân tích như sắc ký chiral và quang phổ CD đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và định lượng các enantiomer.

Nghiên cứu về đồng phân lập thể của thuốc là một lĩnh vực đang phát triển. Các nhà khoa học đang liên tục khám phá các phương pháp mới để tổng hợp và tách các enantiomer, cũng như nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc 3D và hoạt động sinh học. Xu hướng này hướng tới việc thiết kế thuốc hợp lý hơn và các liệu pháp cá nhân hóa, nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Bằng việc tập trung vào đồng phân lập thể, chúng ta có thể phát triển các loại thuốc an toàn hơn, hiệu quả hơn và nhắm mục tiêu tốt hơn cho bệnh nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Patrick, G. L. (2013). An introduction to medicinal chemistry. Oxford University Press.
  • Silverman, R. B. (2015). The organic chemistry of drug design and drug action. Academic press.
  • Carey, F. A., & Giuliano, R. M. (2014). Organic chemistry. McGraw-Hill Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài enantiomer và diastereomer, còn loại đồng phân lập thể nào khác có ý nghĩa trong dược học không?

Trả lời: Có, một loại đồng phân lập thể khác có ý nghĩa trong dược học là atropisomer. Atropisomer là các đồng phân hình thành do sự quay bị hạn chế quanh một liên kết đơn. Sự quay bị hạn chế này dẫn đến các conformer ổn định có thể được phân tách và thể hiện các hoạt tính sinh học khác nhau.

Làm thế nào để các nhà khoa học xác định cấu hình tuyệt đối (R/S) của một enantiomer?

Trả lời: Cấu hình tuyệt đối (R/S) của một enantiomer được xác định bằng quy tắc Cahn-Ingold-Prelog. Quy tắc này ưu tiên các nhóm thế gắn với nguyên tử chiral dựa trên số nguyên tử của chúng. Nhóm có số nguyên tử cao nhất được ưu tiên cao nhất. Sau khi ưu tiên các nhóm, phân tử được định hướng sao cho nhóm có độ ưu tiên thấp nhất hướng ra xa người quan sát. Nếu thứ tự ưu tiên của ba nhóm còn lại giảm theo chiều kim đồng hồ, thì cấu hình là R (rectus). Nếu thứ tự ưu tiên giảm theo chiều ngược kim đồng hồ, thì cấu hình là S (sinister).

Tại sao một số thuốc được bán dưới dạng racemic mặc dù chỉ một enantiomer có hoạt tính?

Trả lời: Có một số lý do tại sao một số thuốc được bán dưới dạng racemic mặc dù chỉ một enantiomer có hoạt tính. Đôi khi, việc tách các enantiomer quá tốn kém hoặc khó khăn về mặt kỹ thuật. Trong một số trường hợp, enantiomer không hoạt động có thể được chuyển đổi thành enantiomer hoạt động trong cơ thể. Cuối cùng, trong một số ít trường hợp, hỗn hợp racemic có thể có lợi ích điều trị hơn so với enantiomer tinh khiết.

Ảnh hưởng của đa hình đến hoạt tính của thuốc là gì?

Trả lời: Đa hình đề cập đến khả năng của một chất rắn tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau. Các dạng tinh thể khác nhau có thể có các tính chất vật lý khác nhau, chẳng hạn như độ tan và tốc độ hòa tan, ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc. Mặc dù không phải là đồng phân lập thể, đa hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính của thuốc.

Làm thế nào để đồng phân lập thể ảnh hưởng đến tương tác thuốc-thụ thể?

Trả lời: Các thụ thể sinh học thường có cấu trúc ba chiều rất đặc hiệu. Do đó, các đồng phân lập thể khác nhau của một loại thuốc có thể tương tác khác nhau với thụ thể. Một enantiomer có thể vừa khít với vị trí liên kết của thụ thể và tạo ra phản ứng sinh học, trong khi enantiomer kia có thể không vừa khít hoặc liên kết yếu, dẫn đến hoạt tính giảm hoặc không có hoạt tính. Sự tương tác đặc hiệu này giống như việc cố gắng lắp một chiếc găng tay trái vào tay phải – nó không vừa khít.

Một số điều thú vị về Đồng phân Lập thể của Thuốc

  • Mùi hương khác nhau: Carvone, một hợp chất tìm thấy trong tinh dầu bạc hà và thì là, tồn tại dưới dạng hai enantiomer. Một enantiomer tạo ra mùi bạc hà, trong khi enantiomer kia tạo ra mùi thì là. Sự khác biệt nhỏ trong cấu trúc 3D dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong cách chúng tương tác với các thụ thể mùi trong mũi của chúng ta.
  • Vị khác nhau: Aspartame, một chất làm ngọt nhân tạo, cũng có hai enantiomer. Một enantiomer có vị ngọt, trong khi enantiomer kia không có vị. Điều này cho thấy sự tương tác đặc hiệu của các enantiomer với các thụ thể vị giác.
  • Limonene trong cam và chanh: Limonene, một terpene có trong vỏ cam quýt, cũng tồn tại dưới dạng hai enantiomer. Một enantiomer tạo ra mùi cam, trong khi enantiomer kia tạo ra mùi chanh. Đây là một ví dụ thú vị khác về cách đồng phân lập thể ảnh hưởng đến mùi hương.
  • Chuyển đổi enantiomer trong cơ thể: Trong một số trường hợp, cơ thể có thể chuyển đổi một enantiomer của thuốc thành enantiomer kia. Quá trình này được gọi là chiral inversion. Tuy nhiên, tốc độ và mức độ chuyển đổi có thể khác nhau tùy thuộc vào thuốc và từng cá nhân.
  • “Quy tắc của ba”: Theo kinh nghiệm, trong số các loại thuốc chiral, khoảng một phần ba cho thấy sự khác biệt đáng kể về hoạt tính dược lý giữa các enantiomer, một phần ba cho thấy sự khác biệt nhỏ, và một phần ba cho thấy không có sự khác biệt. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là ngay cả những khác biệt nhỏ cũng có thể có ý nghĩa lâm sàng.
  • Chi phí phát triển thuốc enantiopure: Việc phát triển và sản xuất thuốc enantiopure thường tốn kém hơn so với thuốc racemic. Tuy nhiên, lợi ích về hiệu quả và an toàn có thể vượt trội hơn chi phí.
  • Vai trò của đồng phân lập thể trong tiến hóa: Nhiều phân tử sinh học, chẳng hạn như axit amin và đường, là chiral. Sự ưu tiên cho một enantiomer so với enantiomer kia trong các hệ thống sinh học được cho là đã đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa của sự sống.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt