Đồng trội (Codominance)

by tudienkhoahoc
Đồng trội là một kiểu quan hệ di truyền phi alen, trong đó cả hai alen của một gen đều được biểu hiện đầy đủ ở kiểu hình của cá thể dị hợp, thay vì alen trội che khuất alen lặn như trong quan hệ trội hoàn toàn. Nói cách khác, cả hai đặc điểm do hai alen khác nhau quy định đều xuất hiện đồng thời và độc lập ở thể dị hợp, tạo ra một kiểu hình thể hiện cả hai tính trạng cùng lúc, chứ không phải hòa trộn vào nhau.

Phân biệt với Trội không hoàn toàn

Đồng trội thường bị nhầm lẫn với trội không hoàn toàn. Tuy nhiên, có sự khác biệt quan trọng:

  • Đồng trội: Cả hai alen đều biểu hiện đầy đủ và riêng biệt, có thể dễ dàng phân biệt hai tính trạng trên cùng một kiểu hình. Ví dụ, trong nhóm máu ABO, alen $I^A$ và $I^B$ cùng biểu hiện tạo ra nhóm máu AB, cả hai kháng nguyên A và B đều xuất hiện trên bề mặt hồng cầu.
  • Trội không hoàn toàn: Kiểu hình của thể dị hợp là một dạng trung gian hòa trộn giữa hai kiểu hình đồng hợp tử. Ví dụ, hoa hồng lai giữa hoa đỏ và hoa trắng cho ra hoa hồng. Màu hồng là kết quả của sự pha trộn giữa sắc tố đỏ và sự thiếu sắc tố của màu trắng, chứ không phải là sự xuất hiện đồng thời của cả màu đỏ và màu trắng.

Ví dụ

Một ví dụ kinh điển về đồng trội là hệ nhóm máu ABO ở người. Gen quy định nhóm máu có ba alen: $I^A$, $I^B$ và $i$.

  • $I^A$ quy định kháng nguyên A.
  • $I^B$ quy định kháng nguyên B.
  • $i$ không quy định kháng nguyên.

$I^A$ và $I^B$ đồng trội, trong khi cả hai đều trội so với $i$. Điều này dẫn đến các nhóm máu sau:

  • Nhóm máu A: Kiểu gen $I^A I^A$ hoặc $I^A i$.
  • Nhóm máu B: Kiểu gen $I^B I^B$ hoặc $I^B i$.
  • Nhóm máu AB: Kiểu gen $I^A I^B$ (đồng trội). Cả kháng nguyên A và B đều được biểu hiện trên bề mặt hồng cầu.
  • Nhóm máu O: Kiểu gen $ii$.

Ví dụ khác:

Một ví dụ khác về đồng trội có thể thấy ở một số loài động vật, ví dụ như gà. Nếu lai gà lông đen với gà lông trắng, con lai $F_1$ có thể có lông đốm đen trắng, thể hiện sự đồng trội của cả hai alen quy định màu lông. Một số loài thực vật cũng biểu hiện tính trạng đồng trội, ví dụ như cây hoa cẩm chướng với màu hoa đốm.

Ý nghĩa

Đồng trội làm tăng tính đa dạng di truyền trong quần thể. Nó cho phép xuất hiện các kiểu hình mới, khác biệt so với kiểu hình của bố mẹ, tạo ra nguồn biến dị phong phú cho quá trình tiến hóa. Sự đa dạng này có thể mang lại lợi thế thích nghi cho sinh vật trong môi trường sống thay đổi.

Tóm lại

Đồng trội là một hiện tượng di truyền thú vị, cho thấy sự tương tác phức tạp giữa các alen. Việc hiểu rõ về đồng trội giúp chúng ta hiểu hơn về sự đa dạng sinh học và cơ chế di truyền.

Cơ chế phân tử của đồng trội

Ở mức độ phân tử, đồng trội xảy ra khi cả hai alen của một gen đều được phiên mã và dịch mã thành protein. Protein do mỗi alen tạo ra đều có chức năng riêng biệt và đều được biểu hiện trong kiểu hình. Ví dụ, trong trường hợp nhóm máu AB, cả alen $I^A$ và $I^B$ đều tạo ra enzyme glycosyltransferase, nhưng mỗi enzyme lại gắn một loại đường khác nhau lên bề mặt hồng cầu, tạo ra kháng nguyên A và B.

Ứng dụng trong chọn giống

Hiểu biết về đồng trội có ứng dụng quan trọng trong chọn giống cây trồng và vật nuôi. Bằng cách lai các cá thể mang các alen đồng trội, người ta có thể tạo ra các giống mới có kiểu hình mong muốn, kết hợp các đặc điểm tốt của cả bố và mẹ. Ví dụ, trong chăn nuôi bò, việc lai giữa bò có sản lượng sữa cao với bò có khả năng kháng bệnh tốt có thể tạo ra giống bò vừa cho nhiều sữa vừa có sức đề kháng cao.

Đồng trội so với Đa alen

Đồng trội thường đi kèm với hiện tượng đa alen, tức là một gen có nhiều hơn hai alen. Ví dụ, hệ nhóm máu ABO có ba alen: $I^A$, $I^B$ và $i$. Tuy nhiên, không phải lúc nào đa alen cũng dẫn đến đồng trội. Có thể có trường hợp một alen trội hoàn toàn so với các alen khác.

Đồng trội trong các tính trạng định lượng

Đồng trội không chỉ áp dụng cho các tính trạng định tính (như nhóm máu) mà còn có thể ảnh hưởng đến các tính trạng định lượng (như chiều cao, cân nặng). Trong trường hợp này, kiểu hình của thể dị hợp có thể nằm trong khoảng giữa hai kiểu hình đồng hợp tử, nhưng vẫn thể hiện ảnh hưởng của cả hai alen. Tính trạng định lượng thường chịu ảnh hưởng của nhiều gen và môi trường, nên việc xác định vai trò của đồng trội trong trường hợp này phức tạp hơn.

Thách thức trong nghiên cứu đồng trội

Việc xác định đồng trội đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt là khi kiểu hình của thể dị hợp rất giống với kiểu hình của một trong hai kiểu hình đồng hợp tử. Trong những trường hợp này, cần phải sử dụng các phương pháp phân tích phân tử để xác định kiểu gen và khẳng định sự hiện diện của đồng trội.

Tóm tắt về Đồng trội

Đồng trội là một kiểu quan hệ giữa các alen, trong đó cả hai alen đều được biểu hiện đầy đủ ở thể dị hợp. Điều này khác với trội hoàn toàn, khi alen trội che khuất hoàn toàn alen lặn. Điểm mấu chốt cần nhớ là ở thể dị hợp, cả hai tính trạng do hai alen khác nhau quy định đều xuất hiện đồng thời và độc lập. Ví dụ điển hình là hệ nhóm máu ABO ở người, với alen $I^A$ và $I^B$ biểu hiện đồng thời ở nhóm máu AB.

Không nên nhầm lẫn đồng trội với trội không hoàn toàn. Trong trội không hoàn toàn, kiểu hình của thể dị hợp là một dạng trung gian giữa hai kiểu hình đồng hợp tử, như trường hợp hoa hồng lai giữa hoa đỏ và hoa trắng. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chỗ đồng trội biểu hiện cả hai tính trạng ban đầu một cách riêng biệt, trong khi trội không hoàn toàn tạo ra một kiểu hình mới pha trộn.

Đồng trội đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tính đa dạng di truyền. Nó cho phép xuất hiện các kiểu hình mới, khác biệt so với kiểu hình của bố mẹ, tạo ra nguồn biến dị phong phú cho chọn giống và tiến hóa. Việc hiểu rõ về đồng trội giúp chúng ta nắm bắt được sự phức tạp của di truyền và ứng dụng nó vào các lĩnh vực khác nhau. Cuối cùng, cần lưu ý rằng đồng trội thường đi kèm với hiện tượng đa alen, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.


Tài liệu tham khảo:

  • Campbell Biology (Lisa A. Urry et al.)
  • Genetics: A Conceptual Approach (Benjamin A. Pierce)
  • Principles of Genetics (D. Peter Snustad, Michael J. Simmons)
  • iGenetics: A Molecular Approach (Peter J. Russell)

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài nhóm máu ABO và màu lông ở mèo, còn ví dụ nào khác về đồng trội ở người và động vật?

Trả lời: Ở người, hệ nhóm máu MN như đã đề cập là một ví dụ. Ở động vật, một số loài bò có lông màu lang (roan) là kết quả của sự đồng trội giữa alen lông đỏ và lông trắng. Một số loài hoa cũng thể hiện đồng trội về màu sắc, ví dụ hoa cẩm chướng với các mảng màu khác nhau trên cùng một cánh hoa.

Làm thế nào để phân biệt đồng trội với tương tác gen?

Trả lời: Đồng trội xảy ra khi cùng một gen có hai alen được biểu hiện đồng thời. Tương tác gen xảy ra khi hai hoặc nhiều gen khác nhau ảnh hưởng đến cùng một tính trạng. Điểm mấu chốt để phân biệt là xem xét số lượng gen liên quan.

Nếu một gen có ba alen ($A_1$, $A_2$, $A_3$) và $A_1$ đồng trội với $A_2$, $A_2$ đồng trội với $A_3$, và $A_1$ đồng trội với $A_3$, thì sẽ có bao nhiêu kiểu hình khác nhau?

Trả lời: Sẽ có 6 kiểu hình khác nhau tương ứng với 6 kiểu gen: $A_1A_1$, $A_2A_2$, $A_3A_3$, $A_1A_2$, $A_1A_3$, và $A_2A_3$. Mỗi kiểu gen dị hợp tử sẽ tạo ra một kiểu hình thể hiện sự đồng trội của hai alen tương ứng.

Đồng trội có vai trò gì trong tiến hóa?

Trả lời: Đồng trội làm tăng tính đa dạng kiểu hình trong quần thể. Điều này cung cấp nhiều biến dị hơn cho chọn lọc tự nhiên tác động, giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi và thúc đẩy quá trình tiến hóa.

Làm thế nào để xác định một tính trạng là do đồng trội hay trội không hoàn toàn quy định nếu chỉ dựa vào kiểu hình?

Trả lời: Chỉ dựa vào kiểu hình rất khó để phân biệt rõ ràng. Nếu thể dị hợp thể hiện cả hai tính trạng của bố mẹ một cách riêng biệt, đó là đồng trội. Nếu thể dị hợp thể hiện một kiểu hình trung gian, pha trộn giữa hai kiểu hình bố mẹ, đó có thể là trội không hoàn toàn. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần phân tích kiểu gen bằng các phương pháp phân tử.

Một số điều thú vị về Đồng trội

  • Mèo Calico và mèo đồi mồi là minh chứng trực quan cho đồng trội: Màu lông của những chú mèo này được quyết định bởi một gen nằm trên nhiễm sắc thể X. Alen quy định màu cam và alen quy định màu đen biểu hiện đồng trội, tạo nên những mảng màu riêng biệt trên lông. Do đặc điểm di truyền này gắn liền với nhiễm sắc thể giới tính, hầu hết mèo calico và mèo đồi mồi đều là cái.
  • Hệ nhóm máu MN ở người cũng là một ví dụ về đồng trội: Hệ thống này ít được biết đến hơn hệ ABO, nhưng cũng thể hiện rõ nét nguyên lý đồng trội. Alen $L^M$ và $L^N$ quy định kháng nguyên M và N trên bề mặt hồng cầu. Cá thể mang kiểu gen $L^ML^N$ sẽ có cả hai kháng nguyên này.
  • Đồng trội có thể ảnh hưởng đến khả năng thích nghi của sinh vật: Ở một số loài thực vật, đồng trội có thể tạo ra kiểu hình hoa có nhiều màu sắc khác nhau, thu hút nhiều loại côn trùng thụ phấn hơn. Điều này giúp tăng khả năng sinh sản và lan rộng của loài.
  • Đồng trội có thể được sử dụng để phát hiện gian lận trong chăn nuôi: Ví dụ, nếu một con bò được cho là giống thuần chủng về một tính trạng nào đó, nhưng con của nó lại thể hiện kiểu hình đồng trội, thì có thể kết luận rằng con bò bố mẹ không thuần chủng.
  • Nghiên cứu về đồng trội giúp phát triển các liệu pháp y học mới: Hiểu biết về cơ chế đồng trội ở các gen liên quan đến bệnh tật có thể giúp phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Ví dụ, nghiên cứu về đồng trội trong các gen liên quan đến ung thư có thể giúp xác định các mục tiêu điều trị mới.
  • Đồng trội không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận biết: Trong một số trường hợp, kiểu hình của thể dị hợp có thể rất giống với kiểu hình của một trong hai kiểu hình đồng hợp tử, khiến việc xác định đồng trội trở nên khó khăn. Các kỹ thuật phân tử tiên tiến là cần thiết để phân biệt rõ ràng các kiểu gen trong những tình huống này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt