Đông tụ (Coagulation)

by tudienkhoahoc

Đông tụ (Coagulation) là một quá trình hóa lý cơ bản, trong đó các hạt keo rất nhỏ lơ lửng trong một chất lỏng được làm mất ổn định để chúng có thể kết dính lại với nhau, tạo thành các tập hợp lớn hơn gọi là bông cặn nhỏ (microfloc). Quá trình này là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất rắn lơ lửng và chất keo khỏi chất lỏng, đặc biệt trong xử lý nước. Sự đông tụ thường được khởi đầu bằng cách thêm vào dung dịch một hóa chất gọi là chất đông tụ (coagulant). Hóa chất này có tác dụng trung hòa điện tích bề mặt của các hạt keo, vốn là nguyên nhân chính tạo ra lực đẩy tĩnh điện giữ chúng tách rời nhau. Khi lực đẩy này bị suy yếu, lực hút phân tử yếu hơn (lực van der Waals) sẽ chiếm ưu thế, cho phép các hạt va chạm và kết dính lại.

Các cơ chế đông tụ

Quá trình đông tụ có thể diễn ra thông qua một hoặc nhiều cơ chế đồng thời, tùy thuộc vào loại chất đông tụ, đặc tính của các hạt keo và điều kiện hóa học của môi trường (như pH và nhiệt độ). Bốn cơ chế chính bao gồm:

Nén lớp điện tích kép: Xung quanh mỗi hạt keo trong nước tồn tại một cấu trúc gọi là lớp điện tích kép (electrical double layer), bao gồm một lớp ion bám chặt và một lớp ion khuếch tán. Lớp này tạo ra một rào cản năng lượng, ngăn các hạt lại gần nhau. Việc thêm chất đông tụ (chất điện ly) làm tăng nồng độ ion trong dung dịch, khiến lớp điện tích kép bị “nén” lại, thu hẹp độ dày của nó. Điều này làm giảm đáng kể lực đẩy giữa các hạt, cho phép chúng tiến lại gần và liên kết với nhau. Mức độ lực đẩy này thường được đo bằng thế Zeta (Zeta potential).

Trung hòa điện tích: Đây là cơ chế phổ biến nhất. Hầu hết các hạt keo trong nước tự nhiên mang điện tích âm. Các chất đông tụ thường là các muối kim loại hóa trị cao (ví dụ: phèn nhôm, phèn sắt) khi hòa tan trong nước sẽ tạo ra các ion kim loại mang điện tích dương mạnh (ví dụ: $Al^{3+}$, $Fe^{3+}$) và các sản phẩm thủy phân đa nhân của chúng. Các ion dương này sẽ hấp phụ lên bề mặt hạt keo mang điện tích âm, qua đó trung hòa điện tích bề mặt, triệt tiêu lực đẩy tĩnh điện.

Cầu nối polymer: Cơ chế này xảy ra khi sử dụng các chất đông tụ là polymer cao phân tử (polyelectrolyte). Các phân tử polymer có mạch dài có thể hấp phụ đồng thời lên bề mặt của nhiều hạt keo khác nhau. Bằng cách này, mạch polymer hoạt động như một cây cầu vật lý, liên kết các hạt keo lại với nhau tạo thành bông cặn lớn và bền chắc, ngay cả khi điện tích bề mặt của chúng chưa được trung hòa hoàn toàn.

Kết tủa quét (Sweep Flocculation): Khi chất đông tụ kim loại được thêm vào ở liều lượng đủ lớn (thường ở một khoảng pH nhất định), chúng sẽ phản ứng với độ kiềm của nước để tạo thành các kết tủa hydroxide kim loại không tan, có dạng bông xốp (ví dụ: $Al(OH)_3$ hoặc $Fe(OH)_3$). Các bông kết tủa này trong quá trình hình thành và lắng xuống sẽ giữ lại và “quét” các hạt keo cùng các tạp chất khác ra khỏi nước một cách cơ học. Cơ chế này đặc biệt hiệu quả để loại bỏ nhiều loại tạp chất khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đông tụ

Hiệu quả của quá trình đông tụ phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Việc kiểm soát các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được kết quả xử lý tối ưu.

  • Loại và liều lượng chất đông tụ: Đây là yếu tố quyết định. Các ion đa hóa trị (ví dụ: $Al^{3+}$, $Fe^{3+}$) có hiệu quả gây đông tụ cao hơn nhiều so với các ion đơn hóa trị (ví dụ: $Na^{+}$, $Cl^{-}$). Theo quy tắc Schulze-Hardy, khả năng gây đông tụ của một ion ngược dấu với hạt keo tăng theo lũy thừa bậc cao của hóa trị của nó. Việc xác định liều lượng tối ưu là cực kỳ quan trọng; quá ít sẽ không đủ để làm mất ổn định các hạt, trong khi quá nhiều có thể gây ra hiện tượng tái ổn định (restabilization) do các hạt keo bị đảo điện tích. Liều lượng này thường được xác định qua thực nghiệm bằng phép thử nghiệm trong bình (Jar test).
  • pH của dung dịch: pH ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình đông tụ, đặc biệt khi sử dụng chất đông tụ là muối kim loại. Nó quyết định cả điện tích bề mặt của các hạt keo và dạng tồn tại của các ion kim loại trong nước. Mỗi chất đông tụ hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH tối ưu nhất định. Ví dụ, phèn nhôm hoạt động tốt nhất trong khoảng pH từ 5.5 đến 7.5, là khoảng pH mà các sản phẩm thủy phân polymer tích điện dương của nhôm hình thành và hoạt động mạnh nhất.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến động học của quá trình. Nhiệt độ thấp làm tăng độ nhớt của nước, làm chậm chuyển động Brown của các hạt và giảm tần suất va chạm hiệu quả. Các phản ứng thủy phân của chất đông tụ cũng diễn ra chậm hơn ở nhiệt độ thấp. Do đó, quá trình đông tụ thường kém hiệu quả hơn vào mùa đông và có thể đòi hỏi thời gian khuấy trộn dài hơn hoặc liều lượng hóa chất cao hơn.
  • Cường độ và thời gian khuấy trộn: Quá trình đông tụ đòi hỏi sự khuấy trộn nhanh, mạnh (rapid mix) ngay sau khi châm hóa chất. Mục đích là để phân tán nhanh chóng và đồng đều chất đông tụ trong toàn bộ khối nước trước khi các phản ứng thủy phân xảy ra, đảm bảo mọi hạt keo đều được tiếp xúc. Thời gian khuấy nhanh thường rất ngắn, chỉ trong khoảng vài chục giây đến một phút.
  • Đặc tính của nước nguồn: Nồng độ và bản chất của các hạt lơ lửng (độ đục), hàm lượng chất hữu cơ tự nhiên (NOM), và độ kiềm của nước đều có tác động lớn. Nước có độ đục cao đòi hỏi nhiều chất đông tụ hơn. Chất hữu cơ có thể phản ứng với chất đông tụ, làm giảm hiệu quả của chúng. Độ kiềm là cần thiết để phản ứng với các chất đông tụ gốc kim loại và giúp ổn định pH.

Ứng dụng của đông tụ

Đông tụ là một quá trình nền tảng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống:

  • Xử lý nước cấp và nước thải: Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. Đông tụ giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng, hạt keo (gây ra độ đục), vi khuẩn, vi rút, và các chất hữu cơ hòa tan như humic và fulvic acid (gây ra màu và là tiền chất tạo ra các sản phẩm phụ khử trùng).
  • Công nghiệp thực phẩm: Quá trình sản xuất phô mai là một ví dụ điển hình, trong đó enzyme rennet được thêm vào sữa để làm đông tụ protein casein. Nó cũng được dùng để làm trong nước ép trái cây và rượu vang.
  • Y học: Đông máu là một quá trình đông tụ sinh học tự nhiên vô cùng quan trọng, giúp cơ thể bịt kín các vết thương để cầm máu. Các tiểu cầu và protein fibrinogen trong máu kết tụ lại tạo thành cục máu đông.
  • Các ngành công nghiệp khác: Trong công nghiệp giấy, đông tụ được dùng để thu hồi sợi cellulose và xử lý nước thải. Trong ngành khai khoáng, nó giúp cô đặc bùn khoáng, tách các khoáng chất có giá trị ra khỏi quặng.

Phân biệt Đông tụ (Coagulation) và Kết bông (Flocculation)

Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau trong giao tiếp thông thường, trong kỹ thuật, đông tụ (coagulation) và kết bông (flocculation) là hai quá trình riêng biệt nhưng kế tiếp nhau.

Đông tụ là bước hóa học, xảy ra rất nhanh (trong vòng vài giây) ngay sau khi hóa chất được thêm vào và khuấy trộn mạnh. Mục tiêu của nó là làm mất ổn định các hạt keo bằng cách trung hòa điện tích bề mặt của chúng. Kết quả của quá trình đông tụ là sự hình thành các hạt rất nhỏ, gọi là bông cặn vi mô (microfloc).

Kết bông là bước vật lý, diễn ra sau quá trình đông tụ. Nó đòi hỏi sự khuấy trộn chậm, nhẹ nhàng trong một khoảng thời gian dài hơn (vài phút đến nửa giờ). Mục đích của khuấy trộn chậm là để tăng cơ hội cho các bông cặn vi mô đã được làm mất ổn định va chạm và kết dính lại với nhau, tạo thành các bông cặn lớn hơn, nặng hơn và có thể nhìn thấy bằng mắt thường (macrofloc). Các bông cặn lớn này sau đó có thể dễ dàng được loại bỏ bằng cách lắng hoặc lọc. Đôi khi, một hóa chất thứ hai gọi là chất trợ keo tụ (flocculant aid), thường là polymer, được thêm vào ở giai đoạn này để giúp các bông cặn liên kết với nhau bền chắc hơn.

Các phương pháp đánh giá hiệu quả đông tụ

Để tối ưu hóa quá trình đông tụ trong thực tế, đặc biệt là trong các nhà máy xử lý nước, cần có các phương pháp để đánh giá và kiểm soát hiệu quả. Một số phương pháp chính bao gồm:

  • Thử nghiệm trong bình (Jar Test): Đây là phương pháp phổ biến, quan trọng và mang tính thực tiễn nhất để xác định loại hóa chất và liều lượng chất đông tụ tối ưu cho một loại nước nguồn cụ thể. Quy trình này mô phỏng các giai đoạn khuấy nhanh, khuấy chậm và lắng của một hệ thống xử lý thực tế trong một dãy các cốc thủy tinh. Người vận hành sẽ thử nghiệm với các liều lượng hóa chất khác nhau và quan sát các yếu tố như tốc độ hình thành bông cặn, kích thước và độ chắc của bông cặn, và độ đục còn lại của nước sau khi lắng. Liều lượng cho kết quả tốt nhất (nước trong nhất, bông cặn lớn và lắng nhanh nhất với chi phí thấp nhất) sẽ được chọn để áp dụng cho quy mô lớn.
  • Đo điện thế Zeta (Zeta Potential): Điện thế Zeta là một chỉ số đo lường độ lớn của lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt keo. Mục tiêu của quá trình đông tụ là đưa điện thế Zeta về gần giá trị không (thường trong khoảng từ +5 đến -5 mV), nơi lực đẩy giữa các hạt là yếu nhất và chúng dễ dàng kết dính lại với nhau. Việc đo điện thế Zeta cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cơ chế làm mất ổn định và giúp kiểm soát quá trình một cách chính xác hơn.
  • Phân tích kích thước và số lượng hạt (Particle Analysis): Sử dụng các thiết bị hiện đại như máy đếm hạt hoặc máy phân tích kích thước hạt dựa trên nguyên lý tán xạ ánh sáng động (DLS), người ta có thể theo dõi trực tiếp sự thay đổi về số lượng và sự gia tăng kích thước trung bình của các hạt trong suốt quá trình. Một quá trình đông tụ hiệu quả sẽ cho thấy sự sụt giảm nhanh chóng về số lượng các hạt nhỏ và sự gia tăng kích thước của các bông cặn.
  • Đo độ đục (Turbidity Measurement): Độ đục là thước đo độ trong của nước và là một chỉ số hiệu suất cuối cùng quan trọng nhất trong vận hành thực tế. Độ đục được đo bằng đơn vị NTU (Nephelometric Turbidity Unit). Mục tiêu chính của đông tụ – kết bông là làm giảm độ đục của nước đầu ra xuống mức thấp nhất có thể, cho thấy rằng các chất rắn lơ lửng đã được loại bỏ hiệu quả.

Mô hình hóa quá trình đông tụ

Để hiểu rõ hơn về động học của quá trình, các nhà khoa học đã phát triển nhiều mô hình toán học, từ đơn giản đến phức tạp.

  • Phương trình Smoluchowski: Đây là mô hình kinh điển và cơ bản nhất, mô tả tốc độ đông tụ trong điều kiện lý tưởng (đông tụ nhanh). Phương trình mô tả sự giảm nồng độ hạt ($N$) theo thời gian ($t$) do sự va chạm và kết dính của chúng:$dN/dt = -k N^2$

    Trong đó:

    • $N$ là nồng độ các hạt keo (số hạt trên một đơn vị thể tích).
    • $t$ là thời gian.
    • $k$ là hằng số tốc độ đông tụ. Giá trị của $k$ phụ thuộc vào các yếu tố vật lý như nhiệt độ, độ nhớt của chất lỏng, và cơ chế va chạm của các hạt (ví dụ: do chuyển động Brown hoặc do khuấy trộn).

    Hạn chế chính của mô hình này là nó giả định rằng mọi va chạm giữa các hạt đều dẫn đến kết dính vĩnh viễn, bỏ qua sự tồn tại của rào cản năng lượng (lực đẩy) và khả năng các bông cặn có thể bị phá vỡ trở lại thành các hạt nhỏ hơn do lực cắt của dòng chảy.

  • Các mô hình phức tạp hơn: Các mô hình hiện đại hơn đã được phát triển để khắc phục những hạn chế của phương trình Smoluchowski. Chúng có tính đến các yếu tố như hiệu suất va chạm (không phải mọi va chạm đều thành công), sự thay đổi cấu trúc và mật độ của các bông cặn khi chúng lớn lên (hình thành cấu trúc fractal), và ảnh hưởng của cường độ khuấy trộn (cả việc thúc đẩy va chạm và gây vỡ bông cặn).

Các loại chất đông tụ phổ biến

Các chất đông tụ được sử dụng có thể được phân thành hai nhóm chính: muối kim loại vô cơ và các hợp chất polymer hữu cơ.

  • Muối kim loại vô cơ: Đây là nhóm hóa chất truyền thống và được sử dụng rộng rãi nhất.
    • Phèn nhôm: Phổ biến nhất là Nhôm sunfat ($Al_2(SO_4)_3 \cdot 18H_2O$).
    • PAC (Poly Aluminium Chloride): Một loại phèn nhôm đã được polymer hóa một phần, có công thức chung là $[Al_n(OH)_mCl_{3n-m}]_x$. PAC thường hiệu quả hơn và hoạt động trong một khoảng pH rộng hơn so với phèn nhôm truyền thống.
    • Phèn sắt: Bao gồm Sắt (III) clorua ($FeCl_3$) và Sắt (II) sunfat ($FeSO_4$). Phèn sắt tạo ra bông cặn nặng hơn và hoạt động tốt trong khoảng pH rộng hơn so với phèn nhôm.
  • Polymer hữu cơ (Polyelectrolytes): Các polymer này có thể được sử dụng một mình làm chất đông tụ chính hoặc làm chất trợ đông tụ để tăng cường hiệu quả của muối kim loại.
    • Polyelectrolytes Cationic (mang điện tích dương): Hoạt động bằng cách trung hòa trực tiếp điện tích âm của hạt keo và tạo cầu nối. Ví dụ điển hình là polyDADMAC.
    • Polyelectrolytes Anionic (mang điện tích âm): Thường được dùng làm chất trợ keo tụ, giúp tạo cầu nối liên kết các bông cặn đã được trung hòa một phần bởi muối kim loại, làm cho bông cặn to và chắc hơn. Ví dụ phổ biến là polyacrylamide (PAM) thủy phân.
    • Polyelectrolytes không ion: Cũng hoạt động chủ yếu qua cơ chế tạo cầu nối.
Một số điều thú vị về Đông tụ
  • Quá trình đông máu trong cơ thể người là một ví dụ điển hình về sự đông tụ tự nhiên, giúp ngăn ngừa mất máu khi bị thương. Các protein huyết tương, đặc biệt là fibrinogen, đóng vai trò như các hạt keo, và thrombin là enzyme xúc tác cho quá trình đông tụ, tạo thành mạng lưới fibrin giữ các tế bào máu.
  • Một số loài động vật, chẳng hạn như tôm hùm, có khả năng tự “đông tụ” chất lỏng trong cơ thể (hemolymph) để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khi bị thương.
  • Phô mai được tạo ra thông qua quá trình đông tụ casein, một loại protein trong sữa. Rennet, một loại enzyme chiết xuất từ dạ dày bê, hoặc các enzyme từ thực vật hoặc vi sinh vật, được sử dụng để làm đông tụ casein, tạo thành khối phô mai.
  • Trong nghệ thuật, một số loại sơn và mực in sử dụng nguyên lý đông tụ để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt. Khi các hạt pigment trong sơn đông tụ lại, chúng có thể tạo ra các vân, kết cấu hoặc thay đổi độ trong suốt.
  • Nước sông thường có màu đục do chứa các hạt sét và chất hữu cơ lơ lửng. Khi nước sông đổ ra biển, nước biển có nồng độ muối cao đóng vai trò như chất điện ly, gây ra hiện tượng đông tụ và lắng đọng các hạt này, tạo thành các vùng đồng bằng châu thổ màu mỡ.
  • Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng các vật liệu nano, chẳng hạn như graphene oxide, làm chất đông tụ hiệu quả để xử lý nước, do diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ các chất ô nhiễm cao.
  • Hiện tượng “máu giả” (fake blood) thường được sử dụng trong phim ảnh hoặc các thí nghiệm khoa học đôi khi dựa trên nguyên lý đông tụ. Ví dụ, trộn dung dịch sắt(III) clorua (FeCl$_3$) với dung dịch kali thiocyanate (KSCN) sẽ tạo ra màu đỏ giống máu do sự hình thành phức chất Fe(SCN)$^{2+}$.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt