Đồng vị phóng xạ (Radioisotope)

by tudienkhoahoc
Đồng vị phóng xạ, hay còn gọi là radioisotope, nuclide phóng xạ hoặc đồng vị không bền, là một nguyên tố có hạt nhân không bền, trải qua quá trình phân rã phóng xạ. Sự phân rã này dẫn đến việc phát ra các hạt hoặc năng lượng từ hạt nhân, biến đổi đồng vị phóng xạ thành một đồng vị khác (thường ổn định hơn).

Cấu tạo

Giống như tất cả các đồng vị của một nguyên tố, đồng vị phóng xạ có cùng số proton ($Z$) trong hạt nhân, xác định nguyên tố đó. Tuy nhiên, chúng khác nhau về số neutron ($N$). Tổng số proton và neutron trong hạt nhân được gọi là số khối ($A = Z + N$). Ví dụ, Carbon-12 ($^{12}C$) ổn định, trong khi Carbon-14 ($^{14}C$) là đồng vị phóng xạ của carbon. Cả hai đều có 6 proton ($Z=6$), nhưng $^{12}C$ có 6 neutron ($N=6$) trong khi $^{14}C$ có 8 neutron ($N=8$). Sự khác biệt về số neutron này chính là nguyên nhân dẫn đến tính không bền và phóng xạ của một đồng vị. Một hạt nhân có quá nhiều hoặc quá ít neutron so với số proton sẽ ở trạng thái năng lượng cao và có xu hướng phân rã để đạt được cấu hình ổn định hơn.

Phân rã phóng xạ

Quá trình phân rã phóng xạ là một quá trình ngẫu nhiên ở cấp độ nguyên tử. Tốc độ phân rã không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, áp suất hay các phản ứng hóa học. Một số loại phân rã phóng xạ phổ biến bao gồm:

  • Phân rã alpha (α): Hạt nhân phát ra một hạt alpha, gồm 2 proton và 2 neutron (tương đương với hạt nhân Helium-4: $^4_2He$). Quá trình này làm giảm số khối của hạt nhân mẹ đi 4 và số hiệu nguyên tử đi 2. Ví dụ: $^{238}_{92}U \rightarrow ^{234}_{90}Th + ^4_2He$
  • Phân rã beta trừ (β⁻): Một neutron trong hạt nhân biến đổi thành một proton, một electron (hạt beta) và một phản neutrino. Quá trình này làm tăng số hiệu nguyên tử lên 1 nhưng số khối không đổi. Ví dụ: $^{14}_6C \rightarrow ^{14}_7N + e^- + \bar{\nu}_e$
  • Phân rã beta cộng (β⁺): Một proton trong hạt nhân biến đổi thành một neutron, một positron (phản hạt của electron) và một neutrino. Quá trình này làm giảm số hiệu nguyên tử đi 1 nhưng số khối không đổi. Ví dụ: $^{11}_6C \rightarrow ^{11}_5B + e^+ + \nu_e$
  • Bắt electron: Một electron từ lớp vỏ electron bị hạt nhân bắt giữ, kết hợp với một proton tạo thành một neutron và một neutrino. Giống như phân rã β⁺, quá trình này làm giảm số hiệu nguyên tử đi 1 nhưng số khối không đổi. Ví dụ: $^{55}_{26}Fe + e^- \rightarrow ^{55}_{25}Mn + \nu_e$
  • Phân rã gamma (γ): Hạt nhân ở trạng thái kích thích phát ra photon gamma (năng lượng cao) để trở về trạng thái năng lượng thấp hơn. Phân rã gamma thường đi kèm với các loại phân rã khác, sau khi hạt nhân con được tạo ra ở trạng thái kích thích. Bản thân phân rã gamma không làm thay đổi số khối hay số hiệu nguyên tử.

Chu kỳ bán rã

Chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$) là thời gian cần thiết để một nửa số nguyên tử phóng xạ trong một mẫu phân rã. Đây là một đại lượng đặc trưng cho mỗi đồng vị phóng xạ. Chu kỳ bán rã có thể dao động từ phần nhỏ của giây đến hàng tỷ năm.

Ứng dụng

Đồng vị phóng xạ có nhiều ứng dụng trong y học, công nghiệp, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học, bao gồm:

  • Y học: Chẩn đoán (ví dụ: $^{99m}Tc$ trong chụp hình y tế) và điều trị ung thư (ví dụ: $^{131}I$ điều trị ung thư tuyến giáp).
  • Công nghiệp: Đo độ dày vật liệu, kiểm tra chất lượng mối hàn.
  • Nông nghiệp: Nghiên cứu sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng, kiểm soát côn trùng.
  • Khảo cổ học: Xác định niên đại bằng carbon-14.

An toàn phóng xạ

Việc sử dụng đồng vị phóng xạ cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn để giảm thiểu tác hại của bức xạ đối với sức khỏe con người và môi trường. Các biện pháp an toàn bao gồm sử dụng thiết bị bảo vệ, che chắn nguồn phóng xạ, kiểm soát thời gian tiếp xúc và xử lý chất thải phóng xạ đúng cách.

Đơn vị đo lường phóng xạ

  • Becquerel (Bq): Đơn vị đo hoạt độ phóng xạ, tương đương với một phân rã mỗi giây. 1 Bq = 1 phân rã/giây.
  • Curie (Ci): Một đơn vị cũ hơn, vẫn được sử dụng trong một số trường hợp. 1 Ci = 3.7 x 1010 Bq.
  • Gray (Gy): Đơn vị đo liều hấp thụ, là lượng năng lượng bức xạ được hấp thụ trên một đơn vị khối lượng. 1 Gy = 1 J/kg.
  • Sievert (Sv): Đơn vị đo liều tương đương, được sử dụng để đánh giá tác động sinh học của bức xạ. Liều tương đương được tính bằng cách nhân liều hấp thụ với một hệ số trọng số bức xạ (WR), phản ánh khả năng gây hại khác nhau của các loại bức xạ. Liều hiệu dụng, một đại lượng liên quan, tính đến sự nhạy cảm khác nhau của các mô và cơ quan trong cơ thể đối với bức xạ.

Sản xuất đồng vị phóng xạ

Đồng vị phóng xạ có thể được sản xuất bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Trong các lò phản ứng hạt nhân: Bằng cách bắn phá các nguyên tố ổn định với neutron. Phản ứng này tạo ra đồng vị phóng xạ bằng cách thêm neutron vào hạt nhân.
  • Trong các máy gia tốc hạt: Bằng cách bắn phá các nguyên tố ổn định với các hạt mang điện như proton, deuteron hoặc hạt alpha.
  • Là sản phẩm phụ của quá trình phân hạch hạt nhân: Khi một hạt nhân nặng bị phân hạch, nó tạo ra các hạt nhân nhẹ hơn, nhiều trong số đó là phóng xạ.

Xử lý chất thải phóng xạ

Việc xử lý chất thải phóng xạ là một vấn đề quan trọng, cần được thực hiện một cách an toàn và có trách nhiệm để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Các phương pháp xử lý bao gồm:

  • Lưu trữ tạm thời: Cho đến khi mức phóng xạ giảm xuống mức an toàn. Phương pháp này thường được sử dụng cho chất thải có chu kỳ bán rã ngắn.
  • Lưu trữ vĩnh viễn: Trong các kho chứa địa chất sâu. Đây là giải pháp cho chất thải có chu kỳ bán rã dài.
  • Tái chế: Một số đồng vị phóng xạ có thể được tái chế và sử dụng lại.

Ảnh hưởng của bức xạ ion hoá

Bức xạ ion hoá từ các đồng vị phóng xạ có thể gây hại cho các tế bào sống bằng cách ion hoá các nguyên tử và phân tử, dẫn đến sự hình thành các gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây tổn thương cho DNA và các thành phần tế bào khác. Tác hại này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ tổn thương DNA đến ung thư và các vấn đề sức khoẻ khác. Mức độ nghiêm trọng của tác hại phụ thuộc vào loại bức xạ, liều lượng, thời gian phơi nhiễm và loại mô bị ảnh hưởng.

Tóm tắt về Đồng vị phóng xạ

Đồng vị phóng xạ là các nguyên tử không bền, trải qua quá trình phân rã phóng xạ, phát ra các hạt hoặc năng lượng. Hãy ghi nhớ rằng chúng có cùng số proton với các đồng vị ổn định của cùng một nguyên tố, nhưng khác nhau về số neutron. Sự khác biệt này trong số neutron làm cho hạt nhân không ổn định và dễ bị phân rã. Quá trình phân rã này biến đổi đồng vị phóng xạ thành một đồng vị khác, thường là ổn định hơn, và có thể liên quan đến việc phát ra các hạt alpha ($^4_2He$), beta ($e^-$ hoặc $e^+$) hoặc tia gamma (γ).

Chu kỳ bán rã, $T_{1/2}$, là một khái niệm quan trọng cần nhớ. Đây là thời gian cần thiết để một nửa số nguyên tử phóng xạ trong một mẫu phân rã. Mỗi đồng vị phóng xạ có một chu kỳ bán rã đặc trưng, từ vài phần giây đến hàng tỷ năm. Việc hiểu chu kỳ bán rã rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xác định niên đại bằng carbon-14 và đánh giá rủi ro an toàn bức xạ.

Các ứng dụng của đồng vị phóng xạ rất đa dạng và có giá trị trong nhiều lĩnh vực. Từ chẩn đoán và điều trị y tế đến công nghiệp, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học, đồng vị phóng xạ đóng một vai trò quan trọng. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải nhớ rằng bức xạ ion hoá có thể gây hại, và việc sử dụng đồng vị phóng xạ cần tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường. Việc xử lý chất thải phóng xạ đúng cách cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn lâu dài.


Tài liệu tham khảo:

  • Nuclear and Radiochemistry, Gerhart Friedlander, Joseph W. Kennedy, Edward S. Macias, Julian Malcolm Miller.
  • Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics, Serway and Jewett.
  • Handbook of Radioactivity Analysis, Michael F. L’Annunziata.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các loại phân rã phóng xạ alpha, beta và gamma, còn có những loại phân rã phóng xạ nào khác?

Trả lời: Ngoài alpha, beta và gamma, còn có một số loại phân rã phóng xạ khác, ít phổ biến hơn, bao gồm: phân hạch tự phát (hạt nhân nặng tự phân chia thành các hạt nhân nhỏ hơn), phát xạ neutron (hạt nhân phát ra một hoặc nhiều neutron), và phân rã cụm (hạt nhân phát ra một “cụm” gồm nhiều nucleon).

Làm thế nào để xác định hoạt độ của một mẫu phóng xạ?

Trả lời: Hoạt độ của một mẫu phóng xạ, đo bằng Becquerel (Bq), có thể được xác định bằng cách sử dụng các thiết bị như máy đếm Geiger-Müller hoặc máy đếm nhấp nháy. Các thiết bị này phát hiện và đếm các hạt hoặc photon phát ra từ mẫu. Hoạt độ tỷ lệ thuận với số lượng nguyên tử phóng xạ trong mẫu: $A = \lambda N$, trong đó $A$ là hoạt độ, $\lambda$ là hằng số phân rã và $N$ là số nguyên tử phóng xạ.

Tác động sinh học của bức xạ ion hoá phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Trả lời: Tác động sinh học của bức xạ ion hoá phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: loại bức xạ (alpha, beta, gamma, neutron, v.v.), liều lượng (lượng năng lượng hấp thụ), tốc độ liều (liều lượng trên một đơn vị thời gian), phạm vi phơi nhiễm (toàn thân hay cục bộ), và loại mô hoặc cơ quan bị ảnh hưởng.

Tại sao $^{99m}Tc$ được sử dụng rộng rãi trong y học hạt nhân?

Trả lời: Technetium-99m ($^{99m}Tc$) là một đồng vị phóng xạ lý tưởng cho chẩn đoán hình ảnh y tế vì một số lý do: nó có chu kỳ bán rã ngắn (khoảng 6 giờ), phát ra tia gamma dễ dàng phát hiện, và có thể được gắn với nhiều loại phân tử khác nhau để nhắm mục tiêu các cơ quan hoặc mô cụ thể trong cơ thể. Chu kỳ bán rã ngắn giúp giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ cho bệnh nhân, trong khi tia gamma cho phép hình ảnh chất lượng cao.

Các phương pháp lưu trữ chất thải phóng xạ lâu dài là gì và tại sao chúng quan trọng?

Trả lời: Lưu trữ chất thải phóng xạ lâu dài thường liên quan đến việc đặt chất thải trong các kho chứa địa chất sâu, được thiết kế để cách ly chất thải khỏi sinh quyển trong hàng ngàn đến hàng triệu năm. Điều này rất quan trọng để ngăn chặn sự rò rỉ các chất phóng xạ vào môi trườngbảo vệ sức khỏe của các thế hệ tương lai. Các phương pháp khác bao gồm lưu trữ trong các hầm bê tông gia cố trên mặt đất hoặc dưới lòng đất, và vitrification (biến chất thải lỏng thành thủy tinh rắn). Việc lựa chọn phương pháp lưu trữ phụ thuộc vào loại chất thải và mức độ phóng xạ của nó.

Một số điều thú vị về Đồng vị phóng xạ

  • Carbon-14 và xác định niên đại: Phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14, dựa trên sự phân rã của đồng vị phóng xạ $^{14}C$, đã cách mạng hóa khảo cổ học và các lĩnh vực liên quan. Nó cho phép các nhà khoa học xác định tuổi của các vật liệu hữu cơ có niên đại lên đến khoảng 50.000 năm.
  • Chuối phóng xạ: Chuối chứa một lượng nhỏ kali-40 ($^{40}K$), một đồng vị phóng xạ tự nhiên. Tuy nhiên, lượng phóng xạ này rất nhỏ và không gây hại cho sức khỏe. Trên thực tế, bạn sẽ cần ăn hàng ngàn quả chuối cùng một lúc để tiếp xúc với lượng phóng xạ tương đương với một lần chụp X-quang. Hiện tượng này được gọi là “liều tương đương chuối” (BED).
  • Americium-241 trong máy dò khói: Nhiều máy dò khói gia đình sử dụng một lượng nhỏ americium-241 ($^{241}Am$), một đồng vị phóng xạ phát ra các hạt alpha. Các hạt alpha ion hóa không khí, tạo ra một dòng điện nhỏ. Khi khói đi vào máy dò, nó làm gián đoạn dòng điện này, kích hoạt báo động.
  • Đồng vị phóng xạ trong điều trị ung thư: Một số đồng vị phóng xạ được sử dụng để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư. Ví dụ, iốt-131 ($^{131}I$) được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp, và coban-60 ($^{60}Co$) được sử dụng trong xạ trị.
  • Tritium phát sáng trong bóng tối: Tritium ($^3H$), một đồng vị phóng xạ của hydro, được sử dụng trong một số loại sơn phát sáng, chẳng hạn như trong kim đồng hồ và biển báo thoát hiểm. Tritium phân rã beta, và năng lượng được giải phóng làm cho chất lân quang phát sáng.
  • Đồng vị phóng xạ trong không gian: Các tàu vũ trụ thường sử dụng máy phát điện nhiệt điện phóng xạ (RTG) để tạo ra điện. RTG sử dụng nhiệt sinh ra từ sự phân rã của plutoni-238 ($^{238}Pu$) để tạo ra điện, cho phép chúng hoạt động trong thời gian dài trong không gian sâu, nơi ánh sáng mặt trời yếu.
  • Radon, một khí phóng xạ tự nhiên: Radon ($^{222}Rn$) là một khí phóng xạ tự nhiên hình thành từ sự phân rã của uranium trong đất và đá. Nó có thể tích tụ trong nhà và là nguyên nhân gây ung thư phổi hàng đầu sau hút thuốc.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt