Cơ chế
Thông thường, ribosome đọc mã di truyền theo từng nhóm ba nucleotide. Ví dụ, chuỗi DNA sau:
ATG AAG TTC GGC TAG
sẽ được đọc thành các codon:
ATG | AAG | TTC | GGC | TAG
Nếu một nucleotide (ví dụ A) được chèn vào sau nucleotide thứ hai, chuỗi DNA mới sẽ là:
ATA GAA GTT CGG CTA G
và khung đọc sẽ thay đổi thành:
ATA | GAA | GTT | CGG | CTA | G
Tương tự, nếu mất một nucleotide (ví dụ A thứ hai), chuỗi DNA mới sẽ là:
MTG AAG TTC GGC TAG
và khung đọc sẽ thay đổi thành:
MTG | AAG | TTC | GGC | TAG
Trong cả hai trường hợp, việc chèn hoặc mất nucleotide đã làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin được mã hóa từ vị trí đột biến trở đi. Ví dụ trên sử dụng codon kết thúc TAG để minh họa. Tuy nhiên, sự dịch chuyển khung có thể tạo ra hoặc phá hủy codon kết thúc, dẫn đến protein dài hơn hoặc ngắn hơn dự kiến.
Hậu quả
Đột biến dịch khung thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn so với đột biến thay thế (substitution mutation), bởi vì chúng ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi axit amin được tổng hợp từ điểm đột biến trở đi. Sự thay đổi này làm gián đoạn hoàn toàn chức năng của protein, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hậu quả cụ thể có thể bao gồm:
- Protein bất thường: Khung đọc bị thay đổi dẫn đến việc tổng hợp một chuỗi axit amin hoàn toàn khác so với protein ban đầu.
- Protein ngắn hơn: Đột biến dịch khung có thể tạo ra codon kết thúc (stop codon) sớm, dẫn đến việc tổng hợp một protein ngắn hơn và thường không hoạt động.
- Protein không hoạt động: Ngay cả khi protein không bị ngắn đi, sự thay đổi trong chuỗi axit amin có thể làm mất đi cấu trúc và chức năng của protein.
- Bệnh di truyền: Nhiều bệnh di truyền là do đột biến dịch khung, ví dụ như bệnh Tay-Sachs, bệnh xơ nang và một số dạng ung thư.
Ví dụ
Một ví dụ về đột biến trong khung (không phải dịch khung) là đột biến gen CFTR gây ra bệnh xơ nang. Một dạng đột biến phổ biến là mất ba nucleotide mã hóa cho axit amin phenylalanine ở vị trí 508. Vì số lượng nucleotide bị mất là bội số của ba, nên đây không phải là đột biến dịch khung, mà là đột biến mất đoạn trong khung (in-frame deletion). Tuy nhiên, nếu chỉ mất một hoặc hai nucleotide ở vị trí này, nó sẽ dẫn đến đột biến dịch khung và hậu quả nghiêm trọng hơn.
So sánh với các loại đột biến khác
Đột biến dịch khung khác với đột biến điểm (point mutation), bao gồm đột biến thay thế (substitution), chèn (insertion) và mất (deletion) một nucleotide duy nhất. Trong đột biến thay thế, chỉ một nucleotide bị thay đổi, có thể dẫn đến thay đổi một axit amin (đột biến sai nghĩa – missense mutation), không thay đổi axit amin (đột biến im lặng – silent mutation) hoặc tạo ra codon kết thúc sớm (đột biến vô nghĩa – nonsense mutation). Đột biến chèn hoặc mất một nucleotide duy nhất cũng là đột biến dịch khung. Tuy nhiên, nếu chèn hoặc mất ba nucleotide cùng lúc (hoặc bội số của ba), nó sẽ không gây ra đột biến dịch khung, mà là đột biến chèn hoặc mất đoạn trong khung (in-frame insertion/deletion), ảnh hưởng đến một hoặc một vài axit amin nhưng không làm thay đổi khung đọc của phần gen còn lại. Sự khác biệt quan trọng nằm ở việc khung đọc có bị thay đổi hay không, điều này quyết định mức độ nghiêm trọng của đột biến.
Phương pháp phát hiện
Các phương pháp phát hiện đột biến dịch khung bao gồm:
- Giải trình tự DNA: Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định vị trí và loại đột biến trong chuỗi DNA. Giải trình tự cho phép đọc trực tiếp trình tự nucleotide và so sánh với trình tự bình thường để phát hiện bất kỳ sự chèn hoặc mất nucleotide nào.
- PCR (Polymerase Chain Reaction): PCR được sử dụng để khuếch đại đoạn DNA chứa đột biến để dễ dàng phân tích bằng các phương pháp khác như giải trình tự.
- Sắc ký khối phổ ghép khí (GC-MS) và Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Hai kỹ thuật này phân tích thành phần axit amin của protein để phát hiện sự bất thường. Sự thay đổi trong trình tự axit amin do đột biến dịch khung có thể được phát hiện bằng cách so sánh với protein bình thường. Tuy nhiên, các phương pháp này không xác định được chính xác vị trí đột biến trên DNA.
Ứng dụng trong nghiên cứu
Đột biến dịch khung được sử dụng trong nghiên cứu để:
- Nghiên cứu chức năng gen: Tạo ra các đột biến dịch khung cho phép nghiên cứu ảnh hưởng của protein bất thường đến chức năng của tế bào hoặc sinh vật. Bằng cách quan sát những thay đổi xảy ra khi một protein bị mất chức năng hoặc hoạt động bất thường, các nhà khoa học có thể hiểu rõ hơn về vai trò của protein đó.
- Phát triển thuốc: Nghiên cứu đột biến dịch khung liên quan đến bệnh tật để tìm kiếm các phương pháp điều trị mới. Hiểu được cơ chế gây bệnh ở cấp độ phân tử có thể giúp xác định các mục tiêu thuốc tiềm năng.
- Công nghệ sinh học: Tạo ra các protein mới với các đặc tính mong muốn bằng cách sử dụng đột biến dịch khung. Mặc dù ít phổ biến hơn so với các kỹ thuật khác, việc gây đột biến dịch khung có thể được sử dụng để thay đổi đáng kể cấu trúc và chức năng của protein, tạo ra các biến thể mới với các đặc tính hữu ích.
Đột biến dịch khung (frameshift mutation) là một dạng đột biến gen nghiêm trọng gây ra bởi sự chèn hoặc mất một hoặc nhiều nucleotide, với số lượng không phải là bội số của ba. Điều này dẫn đến sự thay đổi khung đọc (reading frame) của gen, ảnh hưởng đến tất cả các codon từ điểm đột biến trở đi. Hậu quả là chuỗi axit amin được tổng hợp sẽ hoàn toàn khác so với protein ban đầu, thường dẫn đến protein không hoạt động hoặc bị cắt ngắn.
Hãy phân biệt rõ đột biến dịch khung với các loại đột biến khác, đặc biệt là đột biến điểm. Trong khi đột biến thay thế chỉ thay đổi một nucleotide, đột biến dịch khung làm thay đổi toàn bộ khung đọc. Đột biến chèn hoặc mất một số nucleotide là bội số của ba sẽ không gây ra dịch khung, mà được gọi là đột biến chèn/mất đoạn trong khung (in-frame insertion/deletion), chỉ ảnh hưởng đến một số axit amin cụ thể chứ không phải toàn bộ chuỗi protein từ điểm đột biến.
Tác động của đột biến dịch khung thường nghiêm trọng hơn so với đột biến thay thế đơn lẻ. Điều này là do nó ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi axit amin phía sau điểm đột biến, chứ không chỉ một axit amin. Nhiều bệnh di truyền nghiêm trọng, bao gồm một số loại ung thư, là do đột biến dịch khung gây ra.
Việc hiểu rõ về đột biến dịch khung là rất quan trọng trong việc nghiên cứu di truyền học, sinh học phân tử và y học. Các kỹ thuật hiện đại như giải trình tự DNA cho phép chúng ta xác định chính xác vị trí và loại đột biến, bao gồm cả đột biến dịch khung, giúp chẩn đoán và nghiên cứu các bệnh di truyền hiệu quả hơn.
Tài liệu tham khảo:
- Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
- Griffiths AJF, Miller JH, Suzuki DT, et al. An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
- Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao đột biến dịch khung lại thường có hậu quả nghiêm trọng hơn đột biến thay thế?
Trả lời: Đột biến dịch khung thay đổi toàn bộ khung đọc của gen từ điểm đột biến trở đi, dẫn đến một chuỗi axit amin hoàn toàn khác so với protein ban đầu. Ngược lại, đột biến thay thế chỉ ảnh hưởng đến một axit amin duy nhất, nên tác động thường ít nghiêm trọng hơn.
Liệu đột biến dịch khung luôn luôn dẫn đến protein không hoạt động?
Trả lời: Không hẳn. Trong một số trường hợp hiếm hoi, protein được tạo ra do đột biến dịch khung vẫn có thể giữ được một phần chức năng hoặc thậm chí có được chức năng mới. Tuy nhiên, phần lớn đột biến dịch khung đều dẫn đến protein không hoạt động hoặc bị cắt ngắn.
Ngoài việc chèn hoặc mất nucleotide, còn có nguyên nhân nào khác gây ra đột biến dịch khung không?
Trả lời: Một số đột biến phức tạp hơn, như đột biến đảo đoạn (inversion) hoặc chuyển đoạn (translocation), cũng có thể gây ra đột biến dịch khung nếu chúng làm thay đổi vị trí của các đoạn DNA và dẫn đến khung đọc bị lệch. Ngoài ra, lỗi trong quá trình ghép nối RNA (RNA splicing) cũng có thể tạo ra mRNA với khung đọc bị lệch, dẫn đến tổng hợp protein bất thường.
Làm thế nào để xác định một đột biến cụ thể có phải là đột biến dịch khung hay không?
Trả lời: Giải trình tự DNA là phương pháp chính xác nhất để xác định đột biến dịch khung. Bằng cách so sánh trình tự DNA của gen bình thường và gen đột biến, ta có thể xác định chính xác vị trí và loại đột biến, bao gồm cả việc chèn hoặc mất nucleotide. Từ đó, có thể xác định xem số lượng nucleotide bị thay đổi có phải là bội số của ba hay không, từ đó kết luận có phải là đột biến dịch khung hay không.
Đột biến dịch khung có vai trò gì trong việc phát triển các bệnh ung thư?
Trả lời: Đột biến dịch khung có thể ảnh hưởng đến các gen kiểm soát chu kỳ tế bào, ức chế khối u hoặc sửa chữa DNA. Khi các gen này bị đột biến dịch khung và mất chức năng, tế bào có thể tăng sinh không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành khối u và ung thư. Ví dụ, đột biến dịch khung trong gen BRCA1 và BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng.
- Sự “im lặng” bất ngờ: Mặc dù đột biến dịch khung thường gây ra hậu quả nghiêm trọng, đôi khi chúng lại có thể “im lặng” một cách bất ngờ. Điều này xảy ra khi đột biến dịch khung tình cờ tạo ra một codon kết thúc sớm gần vị trí đột biến. Mặc dù protein vẫn bị cắt ngắn, nhưng phần chức năng quan trọng của protein vẫn có thể được bảo tồn, dẫn đến hậu quả ít nghiêm trọng hơn dự kiến.
- Virus và đột biến dịch khung: Một số virus, như HIV, có tỷ lệ đột biến rất cao, bao gồm cả đột biến dịch khung. Đặc điểm này giúp chúng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ, vì các kháng thể được tạo ra dựa trên protein virus ban đầu sẽ không còn hiệu quả đối với protein bị biến đổi do đột biến dịch khung.
- Đột biến dịch khung và tiến hóa: Mặc dù thường có hại, đột biến dịch khung đôi khi lại có thể đóng vai trò trong tiến hóa. Trong một số trường hợp hiếm hoi, protein mới được tạo ra do đột biến dịch khung có thể mang lại lợi thế cho sinh vật, góp phần vào sự đa dạng sinh học. Tuy nhiên, phần lớn đột biến dịch khung là có hại và bị loại bỏ bởi chọn lọc tự nhiên.
- “Khung đọc mở” (Open Reading Frame – ORF): Khái niệm khung đọc mở liên quan chặt chẽ đến đột biến dịch khung. ORF là một phần của chuỗi DNA có thể được dịch mã thành protein, bắt đầu bằng codon khởi đầu (thường là ATG) và kết thúc bằng codon kết thúc. Đột biến dịch khung làm thay đổi ORF, tạo ra một chuỗi axit amin khác hoặc một codon kết thúc sớm.
- Đột biến dịch khung và kỹ thuật di truyền: Các nhà khoa học có thể sử dụng đột biến dịch khung một cách có chủ đích trong kỹ thuật di truyền để tạo ra các protein biến đổi hoặc nghiên cứu chức năng của gen. Ví dụ, kỹ thuật CRISPR-Cas9 có thể được sử dụng để chèn hoặc xóa một số nucleotide cụ thể, tạo ra đột biến dịch khung theo mong muốn.