Đột biến đồng nghĩa (Synonymous mutation)

by tudienkhoahoc
Đột biến đồng nghĩa, còn được gọi là đột biến im lặng, là một loại đột biến điểm xảy ra khi thay đổi một nucleotide trong trình tự DNA không làm thay đổi amino acid được mã hóa. Điều này có nghĩa là mặc dù mã di truyền đã bị thay đổi, nhưng protein được tạo ra vẫn giữ nguyên trình tự amino acid ban đầu.

Cơ chế

Đột biến đồng nghĩa thường xảy ra ở vị trí nucleotide thứ ba của một codon (bộ ba nucleotide mã hóa cho một amino acid). Do tính thoái hóa của mã di truyền (nhiều codon có thể mã hóa cho cùng một amino acid), việc thay đổi nucleotide ở vị trí này thường không ảnh hưởng đến amino acid được dịch mã. Sự thoái hóa này xuất hiện nhiều nhất ở vị trí thứ ba của codon, nhưng cũng có thể xảy ra ở vị trí thứ nhất đối với một số amino acid như leucine, arginine và serine.

Ví dụ

Cả codon UCU, UCC, UCA và UCG đều mã hóa cho serine. Nếu một đột biến thay đổi codon từ UCU thành UCC, trình tự DNA đã thay đổi nhưng amino acid được tạo ra vẫn là serine. Một ví dụ khác là codon cho leucine: CỰ và CU[A/G] đều mã hoá leucine. Việc thay đổi từ CỰ sang CUA hoặc CUG vẫn cho ra leucine.

Ảnh hưởng

Mặc dù được gọi là “im lặng”, đột biến đồng nghĩa không phải lúc nào cũng hoàn toàn không có tác động. Mặc dù protein được tạo ra có thể giống hệt nhau về mặt trình tự amino acid, đột biến đồng nghĩa vẫn có thể ảnh hưởng đến:

  • Hiệu quả dịch mã: Các codon khác nhau, ngay cả khi mã hóa cho cùng một amino acid, có thể được dịch mã với tốc độ khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng đến nồng độ protein được tạo ra và do đó ảnh hưởng đến chức năng của nó. Sự khác biệt về tốc độ dịch mã là do sự sẵn có của tRNA tương ứng. Một số codon hiếm hơn những codon khác, dẫn đến tốc độ dịch mã chậm hơn, gây ra sự gấp khúc protein khác nhau và có thể ảnh hưởng đến chức năng protein.
  • Cấu trúc mRNA: Đột biến đồng nghĩa có thể ảnh hưởng đến cấu trúc bậc hai của mRNA, bao gồm cả sự hình thành của các cấu trúc kẹp tóc. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của mRNA và khả năng liên kết với ribosome.
  • Sự ghép nối mRNA (Splicing): Trong một số trường hợp, đột biến đồng nghĩa có thể ảnh hưởng đến quá trình ghép nối mRNA (splicing), dẫn đến việc tạo ra các mRNA trưởng thành khác nhau. Chúng có thể tạo ra hoặc phá hủy các vị trí ghép nối, dẫn đến các isoform protein khác nhau.
  • Sự điều hòa gen: Một số đột biến đồng nghĩa có thể tạo ra hoặc phá hủy các vị trí liên kết của các yếu tố điều hòa gen, ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện của gen. Ví dụ, chúng có thể ảnh hưởng đến sự liên kết của microRNA, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định và dịch mã của mRNA.

Ý nghĩa

  • Tiến hóa: Đột biến đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa phân tử, cung cấp một nguồn biến dị di truyền mà không làm thay đổi chức năng protein. Điều này cho phép sự tiến hóa xảy ra mà không gây ra những thay đổi bất lợi ngay lập tức cho sinh vật.
  • Nghiên cứu di truyền: Đột biến đồng nghĩa được sử dụng như một công cụ trong nghiên cứu di truyền để theo dõi sự di truyền của các gen và các quần thể.
  • Bệnh tật: Mặc dù ít phổ biến hơn các đột biến khác, đột biến đồng nghĩa cũng có thể góp phần vào sự phát triển của một số bệnh. Ví dụ, chúng có thể thay đổi cấu trúc và chức năng protein, ảnh hưởng đến sự gấp khúc và ổn định của protein hoặc thay đổi ái lực liên kết với các phân tử khác.

Ví dụ minh họa

DNA ban đầu: ...TTC... (Mã hóa Phenylalanine)
Đột biến: ...TTT... (Vẫn mã hóa Phenylalanine)

(Lưu ý: TTC và TTT là hai codon khác nhau nhưng đều mã hóa cho amino acid Phenylalanine)

Tóm tắt

Mặc dù đột biến đồng nghĩa không thay đổi trình tự amino acid của protein, chúng vẫn có thể có những ảnh hưởng tinh vi đến biểu hiện gen và chức năng tế bào. Việc nghiên cứu về đột biến đồng nghĩa là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học phức tạp và vai trò của chúng trong sức khỏe và bệnh tật.

Các ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của đột biến đồng nghĩa

  • Ảnh hưởng đến folding protein: Mặc dù không thay đổi trình tự amino acid, đột biến đồng nghĩa có thể ảnh hưởng đến tốc độ folding protein. Một số codon được dịch mã nhanh hơn những codon khác, và sự chậm trễ trong quá trình dịch mã có thể ảnh hưởng đến cách protein gấp lại, dẫn đến cấu trúc và chức năng protein khác nhau. Điều này xảy ra do sự khác biệt về nồng độ các tRNA tương ứng với mỗi codon. Một codon hiếm (tương ứng với tRNA có nồng độ thấp) có thể làm chậm quá trình dịch mã, ảnh hưởng đến cách thức protein gấp lại co-translational.
  • Tạo ra vị trí ghép nối cryptic: Đột biến đồng nghĩa có thể tạo ra các vị trí ghép nối cryptic, là các trình tự giống với các vị trí ghép nối chuẩn. Điều này có thể dẫn đến sự ghép nối sai của mRNA, tạo ra các protein bị cắt ngắn hoặc có chứa các đoạn exon không mong muốn. Vị trí ghép nối cryptic cạnh tranh với vị trí ghép nối chính xác, gây ra các biến thể mRNA khác nhau.
  • Ảnh hưởng đến liên kết miRNA: microRNA (miRNA) là các phân tử RNA nhỏ điều hòa biểu hiện gen bằng cách liên kết với mRNA. Đột biến đồng nghĩa có thể tạo ra hoặc phá hủy các vị trí liên kết miRNA, ảnh hưởng đến sự ổn định và dịch mã của mRNA. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong mức độ biểu hiện của protein.
  • Liên quan đến bệnh tật: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng đột biến đồng nghĩa có thể liên quan đến một số bệnh, bao gồm ung thư và các bệnh di truyền. Ví dụ, đột biến đồng nghĩa trong gen MDR1 mã hóa cho một protein vận chuyển thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc điều trị ung thư. Các đột biến đồng nghĩa cũng có thể ảnh hưởng đến splicing, folding protein, liên kết miRNA và sửa đổi protein, góp phần vào sự phát triển của bệnh.

Phương pháp phát hiện đột biến đồng nghĩa

Đột biến đồng nghĩa có thể được phát hiện bằng cách so sánh trình tự DNA của gen quan tâm với một trình tự tham chiếu. Các kỹ thuật giải trình tự DNA, như giải trình tự Sanger hoặc giải trình tự thế hệ mới (NGS), được sử dụng để xác định các thay đổi nucleotide trong DNA. Dữ liệu giải trình tự sau đó được so sánh với trình tự gen tham chiếu để xác định bất kỳ đột biến nào, bao gồm cả đột biến đồng nghĩa. Cần có các công cụ phân tích sinh học để phân tích dữ liệu giải trình tự và xác định ảnh hưởng của các đột biến được xác định.

Đột biến đồng nghĩa, mặc dù không làm thay đổi trình tự amino acid của protein, có thể có những ảnh hưởng đáng kể đến biểu hiện gen và chức năng tế bào. Hiểu biết về tác động của đột biến đồng nghĩa là rất quan trọng cho việc nghiên cứu tiến hóa phân tử, di truyền học quần thể và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan đến đột biến.

Tóm tắt về Đột biến đồng nghĩa

Đột biến đồng nghĩa, còn được gọi là đột biến im lặng, là một loại đột biến điểm không làm thay đổi amino acid được mã hóa. Điều này xảy ra do tính thoái hóa của mã di truyền, cho phép nhiều codon khác nhau mã hóa cho cùng một amino acid. Thường gặp nhất, đột biến đồng nghĩa xảy ra ở vị trí nucleotide thứ ba của codon. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là “im lặng” không có nghĩa là “không có tác động”.

Mặc dù protein được tạo ra có thể có trình tự amino acid giống hệt nhau, đột biến đồng nghĩa vẫn có thể ảnh hưởng đến nhiều quá trình tế bào. Chúng có thể ảnh hưởng đến tốc độ dịch mã, folding protein, sự ổn định mRNA, sự ghép nối mRNA và thậm chí cả sự điều hòa gen. Ví dụ, một số codon được dịch mã nhanh hơn những codon khác, và sự thay đổi codon, ngay cả khi không thay đổi amino acid, có thể làm chậm quá trình dịch mã, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng protein cuối cùng.

Đột biến đồng nghĩa cũng có thể tạo ra hoặc phá hủy các vị trí liên kết cho các yếu tố điều hòa, bao gồm cả miRNA, ảnh hưởng đến sự ổn định và dịch mã của mRNA. Hơn nữa, chúng có thể ảnh hưởng đến quá trình ghép nối mRNA bằng cách tạo ra các vị trí ghép nối cryptic. Do đó, đột biến đồng nghĩa có thể góp phần vào sự phát triển của một số bệnh, mặc dù ít phổ biến hơn so với các loại đột biến khác.

Việc nghiên cứu đột biến đồng nghĩa là rất quan trọng vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phức tạp của biểu hiện gen và vai trò của các đột biến “im lặng” này trong tiến hóa và bệnh tật. Mặc dù chúng thường được coi là trung tính, tác động tiềm tàng của chúng đối với chức năng tế bào không nên bị bỏ qua. Việc đánh giá đầy đủ ảnh hưởng của đột biến đồng nghĩa đòi hỏi phải xem xét cả trình tự amino acid và các quá trình tế bào khác bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi codon.


Tài liệu tham khảo:

  • Chamary, J. V., Parmley, J. L., & Hurst, L. D. (2006). Hearing silence: non-neutral evolution at synonymous sites in mammals. Nature Reviews Genetics, 7(2), 98-108.
  • Plotkin, J. B., & Kudla, G. (2011). Synonymous but not the same: the causes and consequences of codon bias. Nature Reviews Genetics, 12(1), 32-42.
  • Sauna, Z. E., & Kimchi-Sarfaty, C. (2011). Understanding the contribution of synonymous mutations to human disease. Nature Reviews Genetics, 12(10), 683-691.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào đột biến đồng nghĩa có thể ảnh hưởng đến folding protein nếu chúng không thay đổi trình tự amino acid?

Trả lời: Mặc dù không thay đổi trình tự amino acid, đột biến đồng nghĩa có thể ảnh hưởng đến tốc độ dịch mã. Các codon khác nhau được dịch mã với tốc độ khác nhau do sự sẵn có của tRNA tương ứng. Sự thay đổi tốc độ này có thể ảnh hưởng đến cách chuỗi polypeptide mới sinh gấp lại, dẫn đến những thay đổi tinh tế trong cấu trúc ba chiều của protein, và do đó, ảnh hưởng đến chức năng của nó.

Cơ chế nào mà đột biến đồng nghĩa có thể ảnh hưởng đến sự ghép nối mRNA?

Trả lời: Đột biến đồng nghĩa có thể thay đổi các vị trí ghép nối (splice site) hoặc tạo ra các vị trí ghép nối cryptic. Các vị trí ghép nối cryptic là các trình tự tương tự như các vị trí ghép nối thực sự và có thể gây ra sự ghép nối sai, dẫn đến việc loại bỏ hoặc giữ lại các exon không chính xác trong mRNA trưởng thành.

Đột biến đồng nghĩa có vai trò gì trong tiến hóa?

Trả lời: Đột biến đồng nghĩa, do không làm thay đổi protein, thường ít bị chọn lọc tự nhiên loại bỏ hơn so với các đột biến không đồng nghĩa. Điều này cho phép chúng tích lũy theo thời gian và cung cấp một nguồn biến dị di truyền. Sự tích lũy này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen hoặc tạo ra các vị trí mới cho đột biến trong tương lai, đóng góp vào sự tiến hóa phân tử dài hạn.

Tại sao việc nghiên cứu đột biến đồng nghĩa lại quan trọng trong bối cảnh y học?

Trả lời: Mặc dù thường được coi là “im lặng”, đột biến đồng nghĩa đã được chứng minh là có liên quan đến một số bệnh. Hiểu được cơ chế mà đột biến đồng nghĩa góp phần vào bệnh tật có thể dẫn đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới. Ví dụ, việc xác định một đột biến đồng nghĩa có thể giúp dự đoán phản ứng của bệnh nhân với một loại thuốc cụ thể.

Ngoài vị trí thứ ba của codon, đột biến đồng nghĩa còn có thể xảy ra ở vị trí nào khác?

Trả lời: Mặc dù hiếm hơn, đột biến đồng nghĩa cũng có thể xảy ra ở vị trí thứ nhất hoặc thứ hai của codon trong một số trường hợp đặc biệt. Điều này xảy ra khi sự thay đổi nucleotide vẫn dẫn đến việc mã hóa cùng một amino acid do tính thoái hóa của mã di truyền, nhưng ít phổ biến hơn nhiều so với đột biến ở vị trí thứ ba. Ví dụ, cả codon AGUAGC đều mã hóa cho Serine, thể hiện một đột biến đồng nghĩa ở vị trí thứ nhất.

Một số điều thú vị về Đột biến đồng nghĩa

  • Không phải lúc nào cũng “im lặng”: Mặc dù được gọi là đột biến “im lặng”, đột biến đồng nghĩa có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong biểu hiện gen và thậm chí dẫn đến bệnh tật. Một ví dụ điển hình là bệnh đa hồng cầu, trong đó một đột biến đồng nghĩa trong gen beta-globin làm giảm độ ổn định của mRNA, dẫn đến giảm sản xuất globin.
  • Ảnh hưởng đến tốc độ gấp cuộn protein: Tốc độ mà một ribosome dịch mã mRNA có thể ảnh hưởng đến cách protein gấp cuộn. Đột biến đồng nghĩa, bằng cách thay đổi codon, có thể thay đổi tốc độ này và dẫn đến các cấu trúc protein khác nhau, ảnh hưởng đến chức năng của nó. Hãy tưởng tượng như việc gấp một tờ giấy origami – nếu bạn gấp quá nhanh hoặc quá chậm ở một bước nào đó, kết quả cuối cùng sẽ khác.
  • Vai trò trong tiến hóa: Đột biến đồng nghĩa cung cấp một “sân chơi” cho tiến hóa. Vì chúng không thay đổi protein, chúng ít bị chọn lọc tự nhiên loại bỏ hơn, cho phép chúng tích lũy theo thời gian. Sự tích lũy này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen và cuối cùng góp phần vào sự tiến hóa của các đặc điểm mới.
  • Sử dụng trong công nghệ sinh học: Các nhà khoa học có thể sử dụng đột biến đồng nghĩa để tối ưu hóa biểu hiện gen trong các hệ thống sinh học tái tổ hợp. Bằng cách thay đổi codon mà không thay đổi protein, họ có thể tăng tốc độ dịch mã hoặc cải thiện độ ổn định của mRNA.
  • Khó dự đoán tác động: Việc dự đoán tác động của một đột biến đồng nghĩa có thể khó khăn. Các yếu tố như cấu trúc mRNA, sự có mặt của các vị trí liên kết miRNA và tốc độ dịch mã đều có thể đóng vai trò. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu đang diễn ra sôi nổi.
  • Không phải tất cả các vị trí codon thứ ba đều bình đẳng: Mặc dù đột biến đồng nghĩa thường xảy ra ở vị trí thứ ba của codon, nhưng không phải tất cả các thay đổi ở vị trí này đều là đồng nghĩa. Trong một số trường hợp, thay đổi nucleotide ở vị trí thứ ba có thể dẫn đến việc mã hóa một amino acid khác, tạo ra một đột biến không đồng nghĩa.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt