Đột biến không đồng nghĩa (Non-synonymous mutation)

by tudienkhoahoc
Đột biến không đồng nghĩa (non-synonymous mutation) là một loại đột biến điểm xảy ra trong trình tự DNA mã hóa protein, dẫn đến sự thay đổi một codon và do đó, thay đổi axit amin được mã hóa. Điều này trái ngược với đột biến đồng nghĩa (synonymous mutation), nơi sự thay đổi codon không dẫn đến sự thay đổi axit amin. Đột biến không đồng nghĩa có thể có tác động đáng kể lên chức năng của protein, từ không đáng kể đến gây ra bệnh tật.

Cơ chế:

Đột biến không đồng nghĩa phát sinh do sự thay thế một nucleotide trong trình tự DNA. Thay đổi này làm thay đổi codon, bộ ba nucleotide mã hóa cho một axit amin cụ thể. Vì mỗi codon quy định một axit amin cụ thể (hoặc là codon kết thúc), sự thay đổi này có thể dẫn đến việc kết hợp một axit amin khác vào chuỗi polypeptide đang phát triển trong quá trình dịch mã. Có ba loại đột biến không đồng nghĩa chính:

  • Đột biến sai nghĩa (Missense mutation): Thay đổi một nucleotide dẫn đến việc mã hóa một axit amin khác.
  • Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation): Thay đổi một nucleotide dẫn đến việc tạo ra một codon kết thúc sớm, làm ngắn chuỗi polypeptide.
  • Đột biến kéo dài (Readthrough mutation): Thay đổi codon kết thúc thành codon mã hóa axit amin, làm kéo dài chuỗi polypeptide.

Ví dụ:

Giả sử một đoạn DNA có trình tự như sau:
3'-TAC-5'

Đoạn này mã hóa cho codon 5'-AUG-3', quy định axit amin Methionine (Met).

Nếu xảy ra đột biến điểm thay thế nucleotide T bằng G, trình tự sẽ trở thành:
3'-GAC-5'

Đoạn DNA mới này mã hóa cho codon 5'-CUG-3', quy định axit amin Leucine (Leu).

Đột biến này là một đột biến không đồng nghĩa (cụ thể là đột biến sai nghĩa) vì nó đã thay đổi axit amin được mã hóa từ Met thành Leu.

Phân loại

Đột biến không đồng nghĩa có thể được phân loại thành ba loại chính:

  • Đột biến sai nghĩa (Missense mutation): Một nucleotide bị thay thế dẫn đến codon mã hóa cho một axit amin khác. Ví dụ trên là một ví dụ về đột biến sai nghĩa. Tác động của đột biến sai nghĩa phụ thuộc vào bản chất của axit amin được thay thế và vị trí của nó trong protein. Một số đột biến sai nghĩa có thể không ảnh hưởng đến chức năng của protein, trong khi những đột biến khác có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
  • Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation): Một nucleotide bị thay thế dẫn đến codon mã hóa cho một axit amin bị thay đổi thành codon kết thúc (stop codon – UAG, UAA, hoặc UGA). Điều này làm ngừng quá trình dịch mã sớm, dẫn đến một protein ngắn hơn và thường không có chức năng. Đột biến vô nghĩa thường có tác động tiêu cực lớn đến chức năng của protein.
  • Đột biến kéo dài (Readthrough mutation): Một codon kết thúc (stop codon) bị biến đổi thành codon mã hóa cho một axit amin. Điều này làm cho quá trình dịch mã tiếp tục vượt quá điểm dừng bình thường, tạo ra một protein dài hơn với các axit amin bổ sung ở phần cuối C-terminal. Tác động của đột biến kéo dài có thể khác nhau, tùy thuộc vào các axit amin bổ sung và chức năng của protein.

Ảnh hưởng

Ảnh hưởng của đột biến không đồng nghĩa có thể rất đa dạng, phụ thuộc vào bản chất của sự thay đổi axit amin và vị trí của nó trong protein. Một số đột biến có thể không có tác động đáng kể đến chức năng của protein, trong khi những đột biến khác có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Mất chức năng protein: Đột biến có thể làm protein mất hoàn toàn hoặc một phần chức năng của nó.
  • Thay đổi chức năng protein: Đột biến có thể thay đổi cách protein hoạt động, ví dụ như thay đổi ái lực liên kết với các phân tử khác.
  • Protein trở nên không ổn định: Đột biến có thể làm protein kém ổn định hơn, dễ bị phân hủy.
  • Gây bệnh: Nhiều bệnh di truyền là do đột biến không đồng nghĩa. Ví dụ, đột biến không đồng nghĩa là nguyên nhân của một số bệnh như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và xơ nang.
  • Lợi thế tiến hóa: Trong một số trường hợp hiếm hoi, đột biến không đồng nghĩa có thể mang lại lợi thế tiến hóa cho sinh vật, cho phép nó thích nghi tốt hơn với môi trường của mình.

Nghiên cứu và ứng dụng

Việc nghiên cứu đột biến không đồng nghĩa rất quan trọng để hiểu được sự tiến hóa của protein, cơ chế gây bệnh và phát triển các phương pháp điều trị mới. Các nhà khoa học sử dụng các kỹ thuật khác nhau để xác định và phân tích đột biến không đồng nghĩa, bao gồm giải trình tự DNA và phân tích sinh học. Những nghiên cứu này có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phát triển thuốc: Hiểu được tác động của đột biến không đồng nghĩa có thể giúp phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu vào protein đột biến.
  • Chẩn đoán bệnh: Xác định đột biến không đồng nghĩa có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh di truyền.
  • Nghiên cứu tiến hóa: Đột biến không đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa của protein và sinh vật.

Phân tích tác động của đột biến không đồng nghĩa

Việc dự đoán tác động của một đột biến không đồng nghĩa lên chức năng protein là một vấn đề phức tạp. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của đột biến, bao gồm:

  • Tính bảo tồn tiến hóa: Các axit amin được bảo tồn cao qua các loài thường đóng vai trò quan trọng trong chức năng protein. Đột biến ở các vị trí này có nhiều khả năng gây ra hậu quả tiêu cực hơn. Sự bảo tồn tiến hóa có thể được đánh giá bằng cách so sánh trình tự protein giữa các loài khác nhau.
  • Vị trí của đột biến: Đột biến ở các vùng chức năng quan trọng của protein, chẳng hạn như vị trí liên kết hoặc vị trí xúc tác, thường có tác động lớn hơn so với đột biến ở các vùng khác. Ví dụ, đột biến ở vùng liên kết DNA của một yếu tố phiên mã có thể ảnh hưởng đến khả năng liên kết của nó với DNA và điều hòa biểu hiện gen.
  • Tính chất hóa lý của axit amin bị thay thế: Sự khác biệt về kích thước, điện tích và tính kỵ nước giữa axit amin ban đầu và axit amin bị thay thế có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein. Ví dụ, thay thế một axit amin kỵ nước bằng một axit amin ưa nước có thể phá vỡ cấu trúc ba chiều của protein.

Các công cụ tính toán sinh học có thể được sử dụng để dự đoán tác động của đột biến không đồng nghĩa. Các công cụ này sử dụng các thuật toán dựa trên các yếu tố như tính bảo tồn tiến hóa, cấu trúc protein và tính chất hóa lý của axit amin để đánh giá khả năng gây bệnh của đột biến. Một số ví dụ về các công cụ này bao gồm SIFT, PolyPhen, và PROVEAN. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các công cụ dự đoán này không phải lúc nào cũng chính xác và kết quả cần được xác minh bằng thực nghiệm.

Đột biến không đồng nghĩa và tiến hóa

Mặc dù nhiều đột biến không đồng nghĩa có hại, một số đột biến có thể mang lại lợi thế tiến hóa. Những đột biến có lợi này có thể làm tăng khả năng sinh tồn và sinh sản của sinh vật, dẫn đến sự lan truyền của đột biến trong quần thể theo thời gian. Đột biến không đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của các protein mới và sự thích nghi của sinh vật với môi trường thay đổi. Chọn lọc tự nhiên sẽ ưu tiên những đột biến có lợi, góp phần vào sự đa dạng sinh học.

Đột biến không đồng nghĩa và bệnh tật

Nhiều bệnh di truyền ở người là do đột biến không đồng nghĩa. Ví dụ:

  • Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm: Do đột biến sai nghĩa trong gen mã hóa cho chuỗi beta-globin, dẫn đến sự thay thế axit amin glutamic bằng valine. Đột biến này làm thay đổi hình dạng của tế bào hồng cầu, gây ra các vấn đề về lưu thông máu.
  • Xơ nang: Do đột biến trong gen CFTR, thường là đột biến sai nghĩa hoặc đột biến vô nghĩa. Đột biến này ảnh hưởng đến chức năng của protein CFTR, dẫn đến sự tích tụ chất nhầy trong phổi và các cơ quan khác.
  • Một số loại ung thư: Đột biến không đồng nghĩa trong các gen ức chế khối u hoặc các gen nguyên oncogene có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư. Những đột biến này có thể làm tăng sinh tế bào không kiểm soát hoặc ức chế quá trình chết tế bào theo chương trình.

Tóm tắt về Đột biến không đồng nghĩa

Đột biến không đồng nghĩa là một dạng đột biến điểm ảnh hưởng đến trình tự mã hóa protein, dẫn đến sự thay đổi axit amin. Điều này khác biệt so với đột biến đồng nghĩa, không làm thay đổi axit amin. Có hai loại đột biến không đồng nghĩa chính: đột biến sai nghĩa, thay đổi một axit amin thành một axit amin khác, và đột biến vô nghĩa, thay đổi một codon mã hóa axit amin thành codon kết thúc. Codon kết thúc báo hiệu sự kết thúc quá trình dịch mã, dẫn đến một protein ngắn hơn và thường không có chức năng.

Tác động của đột biến không đồng nghĩa rất đa dạng. Một số đột biến có thể không có tác động đáng kể, trong khi những đột biến khác có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, phụ thuộc vào vị trí của axit amin bị thay đổi và vai trò của nó trong protein. Các yếu tố như tính bảo tồn tiến hóa và tính chất hóa lý của axit amin bị thay thế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tác động của đột biến. Các công cụ dự đoán in silico có thể giúp đánh giá khả năng gây bệnh của một đột biến không đồng nghĩa.

Mặc dù thường có hại, đột biến không đồng nghĩa cũng có thể mang lại lợi ích tiến hóa. Chúng cung cấp nguồn biến dị di truyền, cho phép sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi. Đột biến không đồng nghĩa là nguyên nhân của nhiều bệnh di truyền ở người, bao gồm bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và xơ nang, và cũng đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư. Việc nghiên cứu đột biến không đồng nghĩa rất quan trọng để hiểu được sự tiến hóa, cơ chế bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Hartl DL, Jones WG. Genetics: Analysis of Genes and Genomes. 8th edition. Jones & Bartlett Learning; 2015.
  • Ng, P. C., & Henikoff, S. (2003). SIFT: Predicting amino acid changes that affect protein function. Nucleic acids research, 31(13), 3812–3814.
  • Adzhubei IA, et al. (2010) A method and server for predicting damaging missense mutations. Nat Methods. 7(4):248-9.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt đột biến sai nghĩa bảo tồn (conservative missense mutation) và đột biến sai nghĩa không bảo tồn (non-conservative missense mutation)?

Trả lời: Đột biến sai nghĩa bảo tồn thay thế một axit amin bằng một axit amin khác có tính chất hóa học tương tự (ví dụ: cả hai đều là axit amin kỵ nước). Ngược lại, đột biến sai nghĩa không bảo tồn thay thế một axit amin bằng một axit amin có tính chất hóa học khác biệt (ví dụ: thay thế một axit amin kỵ nước bằng một axit amin ưa nước). Đột biến không bảo tồn thường có tác động lớn hơn đến cấu trúc và chức năng của protein.

Ngoài SIFT, PolyPhen, và PROVEAN, còn có những công cụ tính toán nào khác được sử dụng để dự đoán tác động của đột biến không đồng nghĩa?

Trả lời: Có rất nhiều công cụ khác, bao gồm MutationTaster, CADD, MutPred, và SNPs&GO. Mỗi công cụ sử dụng các thuật toán và dữ liệu khác nhau, do đó việc sử dụng kết hợp nhiều công cụ thường được khuyến nghị để tăng độ tin cậy của dự đoán.

Đột biến không đồng nghĩa có vai trò gì trong việc kháng thuốc?

Trả lời: Đột biến không đồng nghĩa có thể làm thay đổi protein đích của thuốc, khiến thuốc kém hiệu quả hoặc thậm chí không có hiệu quả. Ví dụ, đột biến trong protein mà thuốc kháng sinh nhắm mục tiêu có thể dẫn đến kháng kháng sinh.

Làm thế nào để xác định liệu một đột biến không đồng nghĩa cụ thể có liên quan đến một bệnh cụ thể hay không?

Trả lời: Cần sử dụng nhiều phương pháp, bao gồm: phân tích di truyền quần thể để xem liệu đột biến có phổ biến hơn ở những người mắc bệnh hay không; nghiên cứu chức năng in vitro để đánh giá tác động của đột biến lên protein; và các mô hình động vật để nghiên cứu tác động của đột biến in vivo.

Tỷ lệ đột biến không đồng nghĩa so với đột biến đồng nghĩa (dN/dS) cho ta biết điều gì về áp lực chọn lọc lên một gen?

Trả lời: Tỷ lệ dN/dS là thước đo áp lực chọn lọc tác động lên một gen. Nếu dN/dS > 1, điều này cho thấy chọn lọc tích cực, nghĩa là các đột biến không đồng nghĩa có lợi và được giữ lại trong quần thể. Nếu dN/dS < 1, điều này cho thấy chọn lọc tinh sạch, nghĩa là các đột biến không đồng nghĩa có hại và bị loại bỏ khỏi quần thể. Nếu dN/dS = 1, điều này cho thấy chọn lọc trung tính, nghĩa là các đột biến không đồng nghĩa không có lợi cũng không có hại.

Một số điều thú vị về Đột biến không đồng nghĩa

  • Một số đột biến không đồng nghĩa có thể mang lại lợi thế bất ngờ: Ví dụ, một đột biến không đồng nghĩa ở một số người khiến họ kháng lại HIV. Đột biến này ảnh hưởng đến thụ thể CCR5 mà virus HIV sử dụng để xâm nhập vào tế bào.
  • Đột biến không đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng sinh học: Sự tích lũy các đột biến không đồng nghĩa theo thời gian góp phần vào sự khác biệt giữa các loài và sự tiến hóa của các đặc điểm mới.
  • Không phải tất cả các đột biến vô nghĩa đều dẫn đến protein không có chức năng hoàn toàn: Trong một số trường hợp hiếm hoi, quá trình dịch mã có thể “đọc qua” codon kết thúc, tạo ra một protein dài hơn, mặc dù thường ít hiệu quả hơn.
  • Tốc độ đột biến không đồng nghĩa không đồng đều trên toàn bộ bộ gen: Một số vùng của bộ gen dễ bị đột biến hơn những vùng khác, và điều này có thể liên quan đến chức năng của các gen trong những vùng đó.
  • Đột biến không đồng nghĩa có thể được sử dụng làm dấu hiệu phân tử để nghiên cứu lịch sử tiến hóa: Bằng cách so sánh số lượng đột biến không đồng nghĩa giữa các loài khác nhau, các nhà khoa học có thể ước tính thời gian kể từ khi chúng phân tách từ một tổ tiên chung.
  • Các đột biến không đồng nghĩa có thể tương tác với nhau: Tác động của một đột biến không đồng nghĩa có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các đột biến khác trong cùng một gen hoặc trong các gen khác.
  • Việc nghiên cứu đột biến không đồng nghĩa đang được ứng dụng trong việc phát triển thuốc: Bằng cách hiểu được tác động của các đột biến cụ thể lên protein, các nhà khoa học có thể thiết kế các loại thuốc nhắm mục tiêu vào các protein đột biến này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt