Đột biến lệch bội (Aneuploidy)

by tudienkhoahoc
Đột biến lệch bội là một dạng đột biến nhiễm sắc thể (NST) trong đó số lượng của một hoặc một vài NST riêng lẻ bị thay đổi, khác với bội số của bộ NST đơn bội (n) của loài. Nói cách khác, sinh vật lệch bội có số lượng NST không phải là bội số chính xác của n. Điều này khác với đột biến đa bội (Polyploidy), trong đó toàn bộ bộ NST được nhân lên.

Nguyên nhân

Đột biến lệch bội thường xảy ra do sự phân ly bất thường của NST trong quá trình phân bào, đặc biệt là trong giảm phân. Các lỗi này bao gồm:

  • Không phân ly: Một cặp NST tương đồng hoặc nhiễm sắc tử chị em không tách rời nhau trong giảm phân I hoặc giảm phân II, dẫn đến một giao tử có thêm một NST và một giao tử thiếu một NST. Ví dụ, nếu một cặp NST tương đồng không phân ly trong giảm phân I, sẽ tạo ra hai giao tử với n+1 NST và hai giao tử với n-1 NST.
  • Trễ pha: Một NST bị chậm lại trong quá trình di chuyển về cực tế bào trong phân bào, dẫn đến mất NST ở một trong các tế bào con. Điều này xảy ra khi NST di chuyển chậm hơn so với các NST khác và không kịp được phân chia về các tế bào con, khiến một tế bào con thiếu NST và tế bào con còn lại có số lượng NST bình thường.

Các dạng lệch bội thường gặp

  • Thể một nhiễm (Monosomy): Thiếu một NST (2n – 1). Ví dụ ở người, hội chứng Turner (XO) là một dạng thể một nhiễm.
  • Thể ba nhiễm (Trisomy): Thừa một NST (2n + 1). Ví dụ ở người, hội chứng Down (trisomy 21), hội chứng Edwards (trisomy 18) và hội chứng Patau (trisomy 13) là các dạng thể ba nhiễm.
  • Thể không nhiễm (Nullisomy): Mất một cặp NST tương đồng (2n – 2). Thường gây chết.
  • Thể bốn nhiễm (Tetrasomy): Thừa một cặp NST tương đồng (2n + 2).

Hậu quả

Đột biến lệch bội thường có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh vật, đặc biệt là ở động vật. Hậu quả phụ thuộc vào loài, NST bị ảnh hưởng và mức độ lệch bội. Một số hậu quả phổ biến bao gồm:

  • Gây chết: Nhiều đột biến lệch bội gây chết ở giai đoạn phôi. Sự mất cân bằng về liều lượng gen do lệch bội gây ra thường không tương thích với sự sống.
  • Bất thường về hình thái và sinh lý: Gây ra các khuyết tật về thể chất và trí tuệ. Sự thay đổi số lượng NST ảnh hưởng đến sự biểu hiện của nhiều gen, dẫn đến các bất thường về phát triển.
  • Giảm khả năng sinh sản: Cá thể lệch bội thường có khả năng sinh sản kém hoặc vô sinh. Quá trình giảm phân bị ảnh hưởng, dẫn đến sự hình thành giao tử không bình thường.
  • Ung thư: Một số loại ung thư có liên quan đến đột biến lệch bội. Sự bất ổn định về bộ gen có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.

Ý nghĩa

Mặc dù đột biến lệch bội thường có hại, nhưng nó cũng có một số ý nghĩa nhất định:

  • Tiến hóa: Trong một số trường hợp hiếm hoi, đột biến lệch bội có thể cung cấp nguồn biến dị di truyền cho quá trình tiến hóa. Sự thay đổi số lượng NST có thể dẫn đến sự xuất hiện của các đặc điểm mới, có thể có lợi trong một số môi trường nhất định.
  • Cải thiện giống cây trồng: Đột biến lệch bội đôi khi được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng mới có năng suất và chất lượng cao hơn. Ví dụ, một số giống lúa mì đa bội có năng suất cao hơn so với các giống lúa mì lưỡng bội.
  • Chẩn đoán di truyền: Phân tích karyotype (kiểu nhân) để phát hiện các bất thường về số lượng NST được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh di truyền. Việc xác định các bất thường về số lượng NST giúp chẩn đoán và tư vấn di truyền cho các gia đình có nguy cơ.

Ví dụ

Ở người, hội chứng Down là một ví dụ điển hình của thể ba nhiễm, với ba bản sao của NST số 21. Công thức NST của người mắc hội chứng Down là 47,XX,+21 (nữ) hoặc 47,XY,+21 (nam), trong đó 47 là tổng số NST, +21 chỉ ra thừa một NST số 21.

Kết luận

Đột biến lệch bội là một dạng đột biến NST quan trọng, có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sinh vật. Hiểu biết về nguyên nhân, cơ chế và hậu quả của đột biến lệch bội là cần thiết cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền, cũng như cho việc nghiên cứu về tiến hóa và cải thiện giống cây trồng.

Cơ chế phân tử

Sự lệch bội có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen bằng cách thay đổi liều lượng gen. Ví dụ, trong thể ba nhiễm, các gen trên NST thừa sẽ được biểu hiện gấp 1.5 lần so với bình thường, trong khi ở thể một nhiễm, các gen trên NST bị thiếu sẽ chỉ được biểu hiện một nửa so với bình thường. Sự mất cân bằng này có thể gây rối loạn các quá trình sinh học quan trọng và dẫn đến các bất thường về kiểu hình.

Chẩn đoán

Các kỹ thuật tế bào học, như phân tích karyotype, được sử dụng để phát hiện đột biến lệch bội. Karyotype cho phép quan sát trực tiếp hình thái và số lượng NST trong tế bào. Các kỹ thuật phân tử, như FISH (Fluorescence in situ hybridization) và phân tích microarray, cũng được sử dụng để phát hiện các bất thường về số lượng NST với độ chính xác cao hơn. Ngày nay, các kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) cũng cho phép phát hiện lệch bội ở độ phân giải cao hơn và có thể phát hiện cả những thay đổi nhỏ về số lượng bản sao của các đoạn DNA.

Mối liên hệ với tuổi mẹ

Tần suất xuất hiện một số loại lệch bội, đặc biệt là thể ba nhiễm, tăng lên theo tuổi của người mẹ. Điều này được cho là do sự suy giảm chức năng của bộ máy phân bào trong quá trình hình thành trứng ở phụ nữ lớn tuổi, dẫn đến tăng nguy cơ không phân ly NST trong giảm phân.

Lệch bội trong ung thư

Lệch bội NST là một đặc điểm phổ biến trong các tế bào ung thư. Sự mất ổn định NST (CIN – Chromosomal Instability) góp phần vào sự phát triển và tiến triển của ung thư bằng cách tạo ra sự đa dạng di truyền, cho phép các tế bào ung thư thích nghi với môi trường và kháng thuốc.

Lệch bội đoạn

Ngoài lệch bội toàn bộ NST, còn có lệch bội đoạn, liên quan đến sự thay đổi số lượng bản sao của một đoạn NST, chứ không phải toàn bộ NST. Lệch bội đoạn có thể do mất đoạn, lặp đoạn hoặc chuyển đoạn NST.

Lệch bội và tiến hóa

Mặc dù thường gây hại, lệch bội đôi khi có thể đóng vai trò trong tiến hóa. Ví dụ, sự lặp đoạn gen có thể dẫn đến sự xuất hiện của các gen mới với chức năng mới. Ngoài ra, một số loài thực vật đã tiến hóa bằng cách đa bội hóa, bao gồm cả lệch bội như một bước trung gian.

Tóm tắt về Đột biến lệch bội

Đột biến lệch bội (Aneuploidy) là một dạng đột biến nhiễm sắc thể (NST) gây ra sự thay đổi về số lượng của một hoặc một vài NST, khác với bội số của bộ NST đơn bội (n). Điều này khác với đột biến đa bội, ảnh hưởng đến toàn bộ bộ NST. Nguyên nhân chính gây ra lệch bội là sự phân ly bất thường của NST trong quá trình phân bào, đặc biệt là giảm phân, bao gồm không phân ly và trễ pha.

Hậu quả của lệch bội thường nghiêm trọng, dao động từ gây chết phôi đến các bất thường về hình thái, sinh lý và giảm khả năng sinh sản. Một số ví dụ điển hình ở người bao gồm hội chứng Down (trisomy 21), hội chứng Turner (monosomy X) và hội chứng Klinefelter (XXY). Mức độ nghiêm trọng của lệch bội phụ thuộc vào NST bị ảnh hưởng và loài.

Chẩn đoán lệch bội được thực hiện thông qua các kỹ thuật tế bào học như phân tích karyotype, cũng như các phương pháp phân tử như FISH và microarray. Tuổi mẹ là một yếu tố nguy hiểm đáng kể đối với một số dạng lệch bội, đặc biệt là trisomy.

Mặc dù thường có hại, lệch bội cũng đóng một vai trò nhất định trong tiến hóa và chọn lọc nhân tạo. Ví dụ, lặp đoạn gen có thể tạo ra các gen mới, và lệch bội được sử dụng trong chọn lọc giống cây trồng. Lệch bội cũng là một đặc điểm phổ biến trong ung thư, góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh. Cuối cùng, cần phân biệt giữa lệch bội toàn bộ NST và lệch bội đoạn, chỉ ảnh hưởng đến một phần của NST.


Tài liệu tham khảo:

  • Griffiths, A. J. F., et al. (2000). An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. W. H. Freeman.
  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human Molecular Genetics. 4th edition. Garland Science.
  • Alberts, B., et al. (2014). Molecular Biology of the Cell. 6th edition. Garland Science.
  • Snider, M. D., & Lodish, H. F. (2019). Molecular Cell Biology. 9th edition. W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao lệch bội ở động vật thường có ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với thực vật?

Trả lời: Động vật có hệ thống điều hòa biểu hiện gen phức tạp hơn và phụ thuộc nhiều vào sự cân bằng liều lượng gen. Sự thay đổi số lượng NST ở động vật dễ gây ra sự mất cân bằng nghiêm trọng trong mạng lưới điều hòa này, dẫn đến các rối loạn phát triển và sinh lý. Thực vật có khả năng chịu đựng sự thay đổi số lượng NST tốt hơn, một phần là do chúng có khả năng tự điều chỉnh biểu hiện gen linh hoạt hơn.

Ngoài không phân ly và trễ pha, còn cơ chế nào khác có thể dẫn đến lệch bội?

Trả lời: Một số cơ chế khác có thể gây ra lệch bội bao gồm: không tách rời tâm động (nondisjunction of centromeres) trong nguyên phân, dẫn đến lệch bội ở một nhóm tế bào; tái tổ hợp bất thường trong giảm phân, tạo ra các NST lệch bội; và sự phân chia tế bào chất bất thường sau khi nhân đã phân chia, dẫn đến sự phân bố NST không đều vào các tế bào con.

Làm thế nào để phân biệt giữa lệch bội và đa bội?

Trả lời: Lệch bội là sự thay đổi số lượng của một hoặc một vài NST riêng lẻ (ví dụ: 2n+1, 2n-1), trong khi đa bội là sự thay đổi số lượng của toàn bộ bộ NST (ví dụ: 3n, 4n). Phân tích karyotype có thể giúp phân biệt rõ ràng hai dạng đột biến này.

Lệch bội có vai trò gì trong quá trình hình thành loài mới?

Trả lời: Mặc dù thường gây hại, lệch bội đôi khi có thể đóng góp vào quá trình hình thành loài mới. Sự thay đổi số lượng NST có thể dẫn đến sự cách ly sinh sản giữa các quần thể, tạo điều kiện cho sự phân hóa di truyền và cuối cùng là hình thành loài mới. Đặc biệt, đa bội hóa, thường có liên quan đến lệch bội như một bước trung gian, là một cơ chế hình thành loài phổ biến ở thực vật.

Tại sao tần suất lệch bội tăng theo tuổi của người mẹ?

Trả lời: Trứng của phụ nữ được hình thành từ khi còn trong bào thai và bị “đóng băng” ở giai đoạn prophase I của giảm phân cho đến khi rụng trứng. Quá trình này kéo dài hàng thập kỷ, và theo thời gian, các protein liên quan đến phân chia NST, như cohesin, có thể bị suy giảm chức năng. Điều này làm tăng nguy cơ không phân ly NST trong quá trình hoàn thành giảm phân khi rụng trứng, dẫn đến tăng tần suất lệch bội ở con cái của người mẹ lớn tuổi.

Một số điều thú vị về Đột biến lệch bội

  • Mối liên hệ giữa lệch bội và ung thư: Hầu như tất cả các loại ung thư đều thể hiện một mức độ lệch bội nào đó, mặc dù mức độ và kiểu lệch bội có thể khác nhau rất nhiều giữa các loại ung thư. Điều này cho thấy sự mất ổn định NST đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển ung thư.
  • Lệch bội không phải lúc nào cũng gây hại: Ở thực vật, lệch bội thường được dung nạp tốt hơn so với động vật. Một số loài thực vật thậm chí còn sử dụng lệch bội như một cơ chế để thích nghi với môi trường. Ví dụ, một số loài lúa mì đa bội có nguồn gốc từ các sự kiện lệch bội và đa bội hóa.
  • “Hội chứng mèo kêu meo” (Cri du chat syndrome): Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp do mất đoạn một phần của cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5. Tên gọi của hội chứng này xuất phát từ tiếng khóc đặc trưng của trẻ sơ sinh giống như tiếng mèo kêu, do thanh quản kém phát triển.
  • Thể khảm (Mosaicism): Một số cá thể có thể mang cả tế bào bình thường và tế bào lệch bội trong cơ thể. Tình trạng này được gọi là thể khảm, và nó có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng liên quan đến lệch bội. Ví dụ, một số người mắc hội chứng Down dạng khảm có thể có triệu chứng nhẹ hơn so với những người có tất cả các tế bào đều bị trisomy 21.
  • Ảnh hưởng của môi trường: Một số yếu tố môi trường, như bức xạ ion hóa và một số hóa chất, có thể làm tăng nguy cơ không phân ly NST và do đó làm tăng tần suất lệch bội.
  • Lệch bội và tiến hóa loài người: Nghiên cứu cho thấy một số biến thể di truyền liên quan với lệch bội có thể đã đóng một vai trò trong quá trình tiến hóa của loài người, ví dụ như sự phát triển của não bộ. Tuy nhiên, đây vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu đang được tiếp tục khám phá.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt