Đột biến mất chức năng (Loss-of-function mutation)

by tudienkhoahoc
Đột biến mất chức năng là một loại đột biến gen làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chức năng của một protein. Đột biến này có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ giảm nhẹ hoạt tính của protein đến mất hoàn toàn hoạt động. Sự mất chức năng có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ giảm một phần hoạt động của protein (đột biến giảm chức năng – hypomorphic) đến mất hoàn toàn chức năng (đột biến vô chức năng – null hoặc amorphic). Một dạng mất chức năng khác là đột biến kháng chức năng (antimorphic), còn được gọi là đột biến trội âm, trong đó protein đột biến không chỉ mất chức năng của chính nó mà còn ức chế hoạt động của protein kiểu dại.

Cơ chế gây đột biến mất chức năng

Đột biến mất chức năng có thể phát sinh từ nhiều loại thay đổi trong trình tự DNA, bao gồm:

  • Đột biến điểm (Point mutations): Thay đổi một nucleotide duy nhất trong trình tự DNA. Các đột biến điểm có thể dẫn đến:
    • Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation): Thay đổi một codon mã hóa amino acid thành codon kết thúc, dẫn đến protein bị cắt ngắn và thường không hoạt động.
    • Đột biến sai nghĩa (Missense mutation): Thay đổi một codon mã hóa amino acid thành một codon mã hóa amino acid khác. Nếu amino acid bị thay thế quan trọng cho cấu trúc hoặc chức năng của protein, đột biến này có thể dẫn đến mất chức năng. Việc thay đổi amino acid có thể ảnh hưởng đến sự gấp cuộn protein, sự liên kết với các phân tử khác hoặc vị trí hoạt động của enzyme.
    • Đột biến đồng dạng (Silent mutation): Thay đổi một codon nhưng không thay đổi amino acid được mã hóa. Loại đột biến này thường không gây ra mất chức năng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, đột biến đồng dạng có thể ảnh hưởng đến quá trình splicing RNA hoặc hiệu quả dịch mã, dẫn đến giảm lượng protein được tạo ra.
  • Đột biến dịch khung đọc (Frameshift mutations): Chèn hoặc mất một hoặc hai nucleotide, làm thay đổi khung đọc của gen và dẫn đến một chuỗi amino acid hoàn toàn khác biệt sau điểm đột biến. Đột biến dịch khung thường dẫn đến protein không hoạt động.
  • Đột biến đoạn nhiễm sắc thể (Chromosomal mutations): Các thay đổi lớn trong cấu trúc nhiễm sắc thể, chẳng hạn như mất đoạn, đảo đoạn, hoặc chuyển đoạn. Những đột biến này có thể làm gián đoạn hoặc loại bỏ hoàn toàn một gen, dẫn đến mất chức năng.
  • Đột biến vùng điều hòa (Regulatory mutations): Đột biến ở vùng promoter hoặc các vùng điều hòa khác có thể ảnh hưởng đến sự phiên mã của gen, làm giảm lượng protein được sản xuất. Những đột biến này có thể xảy ra ở các vùng liên kết với các yếu tố phiên mã hoặc các vùng điều khiển cấu trúc chromatin.

Ảnh hưởng của đột biến mất chức năng

Ảnh hưởng của đột biến mất chức năng phụ thuộc vào vai trò của protein bị ảnh hưởng. Nếu protein đóng vai trò quan trọng trong một quá trình sinh học, đột biến mất chức năng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Mức độ nghiêm trọng của kiểu hình đột biến có thể rất đa dạng, từ không có biểu hiện rõ ràng đến gây chết người. Ví dụ, nhiều bệnh di truyền là do đột biến mất chức năng trong các gen quan trọng. Đột biến mất chức năng cũng có thể dẫn đến những lợi ích nhất định cho sinh vật, ví dụ như khả năng kháng bệnh.

Tính trội/lần của đột biến mất chức năng

Đột biến mất chức năng thường là lặn. Điều này có nghĩa là cần phải có hai bản sao của alen đột biến để biểu hiện kiểu hình đột biến. Trong trường hợp này, một bản sao kiểu dại của gen vẫn có thể sản xuất đủ protein chức năng để bù đắp cho sự thiếu hụt do alen đột biến gây ra. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đột biến mất chức năng có thể là trội, đặc biệt là nếu protein bị ảnh hưởng hoạt động như một dimer hoặc multimer. Trong trường hợp này, ngay cả một bản sao của alen đột biến cũng có thể gây ra mất chức năng do protein đột biến có thể can thiệp vào chức năng của protein kiểu dại. Một trường hợp khác là haploinsufficiency, trong đó một bản sao bình thường của gen không đủ để tạo ra lượng protein cần thiết cho chức năng bình thường.

Ví dụ về đột biến mất chức năng

  • Bệnh xơ nang (Cystic fibrosis): Do đột biến mất chức năng trong gen CFTR, mã hóa một kênh ion clorua. Đột biến này dẫn đến sự tích tụ chất nhầy đặc trong phổi và các cơ quan khác, gây ra các vấn đề về hô hấp và tiêu hóa.
  • Bệnh phenylketon niệu (Phenylketonuria – PKU): Do đột biến mất chức năng trong gen PAH, mã hóa enzyme phenylalanine hydroxylase. Sự thiếu hụt enzyme này dẫn đến sự tích tụ phenylalanine trong máu, gây tổn thương não và các vấn đề sức khỏe khác.

Ứng dụng trong nghiên cứu

Đột biến mất chức năng là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học để xác định chức năng của gen. Bằng cách tạo ra đột biến mất chức năng trong một gen cụ thể, các nhà khoa học có thể quan sát ảnh hưởng của việc mất chức năng đó lên sinh vật và từ đó suy ra chức năng của gen. Các phương pháp tạo đột biến mất chức năng bao gồm đột biến định hướng, RNA interference (RNAi), knockout gen, và các kỹ thuật chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9.

Các loại đột biến mất chức năng khác

Ngoài các loại đột biến mất chức năng đã đề cập ở trên, còn một số loại khác cần lưu ý:

  • Đột biến ức chế trội (Dominant negative mutation): Một loại đột biến mất chức năng đặc biệt, trong đó sản phẩm gen đột biến can thiệp vào chức năng của sản phẩm gen hoang dại. Điều này thường xảy ra khi protein hoạt động dưới dạng đa hợp thể (multimer). Sản phẩm gen đột biến có thể liên kết với sản phẩm gen hoang dại, tạo thành một phức hợp không hoạt động.
  • Đột biến mất chức năng có điều kiện (Conditional loss-of-function mutation): Đột biến chỉ biểu hiện kiểu hình mất chức năng trong những điều kiện nhất định, ví dụ như ở nhiệt độ cao hoặc khi có mặt một chất hóa học cụ thể. Loại đột biến này hữu ích trong nghiên cứu để kiểm soát thời điểm và vị trí mất chức năng xảy ra.

So sánh với đột biến tăng chức năng (Gain-of-function mutation)

Ngược lại với đột biến mất chức năng, đột biến tăng chức năng (Gain-of-function mutation) làm tăng hoạt tính của protein hoặc tạo ra một chức năng mới cho protein. Đột biến tăng chức năng thường có tính trội và có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như ung thư.

Phương pháp nghiên cứu đột biến mất chức năng

Nhiều phương pháp được sử dụng để nghiên cứu đột biến mất chức năng, bao gồm:

  • Tạo đột biến định hướng (Site-directed mutagenesis): Kỹ thuật cho phép tạo ra các đột biến cụ thể trong một gen.
  • RNA interference (RNAi): Kỹ thuật sử dụng các phân tử RNA nhỏ để ức chế biểu hiện của một gen cụ thể.
  • Knockout gen: Kỹ thuật loại bỏ hoàn toàn một gen khỏi bộ gen.
  • Phân tích kiểu hình: Quan sát ảnh hưởng của đột biến lên kiểu hình của sinh vật.

Ý nghĩa trong y học

Hiểu biết về đột biến mất chức năng có ý nghĩa quan trọng trong y học vì nhiều bệnh di truyền là do loại đột biến này gây ra. Việc xác định các gen bị đột biến trong các bệnh này có thể giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn. Ví dụ, liệu pháp gen có thể được sử dụng để thay thế gen bị đột biến bằng một bản sao bình thường.

Tóm tắt về Đột biến mất chức năng

Đột biến mất chức năng là một khái niệm quan trọng trong di truyền học, đóng vai trò then chốt trong việc hiểu về bệnh tật và các quá trình sinh học. Chúng làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chức năng của một protein. Điều này có thể xảy ra thông qua nhiều cơ chế khác nhau, từ những thay đổi nhỏ như đột biến điểm đến những biến đổi lớn hơn như đột biến đoạn nhiễm sắc thể. Các đột biến điểm bao gồm đột biến vô nghĩa, sai nghĩa và đồng nghĩa, mỗi loại có ảnh hưởng khác nhau đến protein được tạo ra.

Đột biến dịch khung và đột biến vùng điều hòa cũng góp phần vào sự mất chức năng của protein. Đột biến dịch khung làm thay đổi khung đọc của gen, dẫn đến một chuỗi amino acid hoàn toàn khác. Đột biến vùng điều hòa ảnh hưởng đến sự phiên mã của gen, làm giảm lượng protein được sản xuất. Hậu quả của đột biến mất chức năng phụ thuộc vào vai trò của protein bị ảnh hưởng và có thể dẫn đến nhiều bệnh di truyền khác nhau.

Đột biến mất chức năng thường mang tính lặn, nghĩa là cần hai bản sao của alen đột biến để biểu hiện kiểu hình. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ như đột biến ức chế trội và haploinsufficiency. Đột biến ức chế trội xảy ra khi sản phẩm gen đột biến can thiệp vào chức năng của sản phẩm gen hoang dại. Haploinsufficiency là khi một bản sao bình thường của gen không đủ để tạo ra lượng protein cần thiết.

So sánh với đột biến tăng chức năng, đột biến mất chức năng có tác động ngược lại, làm giảm chứ không phải tăng hoạt động của protein. Nghiên cứu đột biến mất chức năng có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm tạo đột biến định hướng, RNA interference và knockout gene. Hiểu rõ về đột biến mất chức năng không chỉ quan trọng trong nghiên cứu sinh học mà còn có ý nghĩa lớn trong y học, giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Griffiths AJF, Miller JH, Suzuki DT, et al. An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Hartl M, Jones EW. Genetics: Analysis of Genes and Genomes. 6th edition. Burlington, MA: Jones & Bartlett Learning; 2005.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các bệnh di truyền, đột biến mất chức năng còn có thể đóng vai trò gì trong các bệnh khác, ví dụ như ung thư?

Trả lời: Trong ung thư, đột biến mất chức năng ở các gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) có thể dẫn đến mất kiểm soát sự phân chia tế bào và hình thành khối u. Ví dụ, đột biến mất chức năng ở gen p53, một gen ức chế khối u quan trọng, thường được tìm thấy trong nhiều loại ung thư khác nhau. Gen p53 bình thường có chức năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách kích hoạt quá trình sửa chữa DNA hoặc apoptosis (chết tế bào theo chương trình). Khi p53 bị mất chức năng, các tế bào bị tổn thương DNA có thể tiếp tục phân chia và phát triển thành khối u.

Làm thế nào để phân biệt giữa đột biến mất chức năng và đột biến giảm chức năng (hypomorphic mutation)?

Trả lời: Cả hai đều làm giảm hoạt động của protein, nhưng đột biến mất chức năng loại bỏ hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn chức năng của protein, trong khi đột biến giảm chức năng chỉ làm giảm một phần hoạt động của protein. Phân biệt giữa hai loại này thường dựa vào mức độ ảnh hưởng lên kiểu hình. Phân tích hoạt tính protein in vitro hoặc in vivo cũng có thể giúp phân biệt.

Đột biến mất chức năng có thể được “sửa chữa” bằng những phương pháp nào?

Trả lời: Một số phương pháp tiềm năng để “sửa chữa” đột biến mất chức năng bao gồm: liệu pháp gen (gene therapy) bằng cách đưa một bản sao bình thường của gen vào tế bào; chỉnh sửa gen (gene editing) bằng các công cụ như CRISPR-Cas9 để sửa chữa trực tiếp đột biến trong DNA; và sử dụng thuốc hoặc các liệu pháp khác để bù đắp cho sự mất chức năng của protein.

Vai trò của đột biến mất chức năng trong tiến hóa là gì?

Trả lời: Mặc dù thường có hại, đột biến mất chức năng đôi khi có thể mang lại lợi thế chọn lọc trong môi trường cụ thể, góp phần vào quá trình tiến hóa. Ví dụ, sự mất chức năng của một số gen có thể giúp sinh vật thích nghi với điều kiện môi trường mới hoặc kháng lại bệnh tật. Quá trình này được gọi là “tiến hóa thích nghi” (adaptive evolution).

Có những công cụ sinh tin học nào có thể giúp dự đoán ảnh hưởng của một đột biến lên chức năng của protein?

Trả lời: Có nhiều công cụ sinh tin học có thể dự đoán ảnh hưởng của đột biến lên chức năng protein, dựa trên các thông tin như vị trí đột biến, cấu trúc protein, và các đặc điểm bảo tồn tiến hóa. Một số ví dụ bao gồm SIFT, PolyPhen, PROVEAN, và MutationTaster. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là dự đoán và cần được xác minh bằng thực nghiệm.

Một số điều thú vị về Đột biến mất chức năng

  • Một số đột biến mất chức năng lại có lợi: Mặc dù thường gây hại, một số đột biến mất chức năng lại mang đến lợi ích cho sinh vật. Ví dụ, một số đột biến mất chức năng trong gen CCR5 giúp con người kháng lại virus HIV. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy sự tiến hóa có thể tận dụng cả những đột biến “xấu” để tạo ra lợi thế thích nghi.
  • Không phải lúc nào mất chức năng cũng có nghĩa là protein không được tạo ra: Một đột biến mất chức năng có thể khiến protein vẫn được tạo ra, nhưng không thể thực hiện chức năng bình thường của nó. Protein có thể bị gấp cuộn sai, không thể liên kết với các phân tử khác, hoặc hoạt động kém hiệu quả.
  • Đột biến mất chức năng có thể được sử dụng để nghiên cứu chức năng của gen: Bằng cách “tắt” một gen cụ thể và quan sát những thay đổi xảy ra, các nhà khoa học có thể suy ra chức năng bình thường của gen đó. Đây là một công cụ mạnh mẽ trong nghiên cứu di truyền.
  • Mức độ mất chức năng có thể khác nhau: Không phải tất cả đột biến mất chức năng đều giống nhau. Một số đột biến có thể làm giảm nhẹ hoạt động của protein, trong khi những đột biến khác có thể loại bỏ hoàn toàn chức năng của nó. Mức độ mất chức năng này ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ nghiêm trọng của kiểu hình.
  • Đột biến mất chức năng có thể xảy ra ở bất kỳ gen nào: Bất kỳ gen nào trong bộ gen đều có thể bị đột biến mất chức năng. Một số gen quan trọng hơn những gen khác, và đột biến mất chức năng trong những gen này thường có hậu quả nghiêm trọng hơn.
  • Đột biến mất chức năng là một phần tự nhiên của quá trình tiến hóa: Đột biến, bao gồm cả đột biến mất chức năng, liên tục xảy ra trong DNA của tất cả các sinh vật sống. Hầu hết các đột biến này đều trung tính hoặc có hại, nhưng một số ít có thể mang lại lợi ích và được chọn lọc tự nhiên giữ lại.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt