Đột biến nhiễm sắc thể (Chromosomal mutation)

by tudienkhoahoc
Đột biến nhiễm sắc thể là những biến đổi về cấu trúc hoặc số lượng của nhiễm sắc thể. Khác với đột biến gen chỉ ảnh hưởng đến một gen riêng lẻ, đột biến nhiễm sắc thể tác động đến một đoạn lớn DNA chứa nhiều gen, do đó thường gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn.

I. Phân loại

Đột biến nhiễm sắc thể được phân loại thành hai nhóm chính:

  1. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể: Liên quan đến sự thay đổi cấu trúc của một hoặc nhiều nhiễm sắc thể. Bao gồm:
  • Mất đoạn (Deletion): Một đoạn nhiễm sắc thể bị mất đi. Ví dụ, mất đoạn trên nhiễm sắc thể số 5 gây ra hội chứng mèo kêu (Cri du chat).
  • Lặp đoạn (Duplication): Một đoạn nhiễm sắc thể được lặp lại. Có thể dẫn đến tăng cường biểu hiện của các gen trong đoạn lặp.
  • Đảo đoạn (Inversion): Một đoạn nhiễm sắc thể bị đứt ra, đảo ngược 180 độ rồi gắn lại về vị trí cũ. Thường ít gây hại hơn so với mất đoạn và lặp đoạn.
  • Chuyển đoạn (Translocation): Một đoạn nhiễm sắc thể bị đứt ra và gắn vào một nhiễm sắc thể không tương đồng khác. Có thể là chuyển đoạn đơn giản (một chiều) hoặc chuyển đoạn đối ứng (trao đổi đoạn giữa hai nhiễm sắc thể).
  1. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể: Liên quan đến sự thay đổi về số lượng của một hoặc toàn bộ bộ nhiễm sắc thể. Bao gồm:
  • Lệch bội (Aneuploidy): Số lượng của một hoặc một vài nhiễm sắc thể thay đổi so với bộ nhiễm sắc thể bình thường. Các dạng lệch bội thường gặp:
    • Thể một nhiễm (Monosomy): Thiếu một nhiễm sắc thể (2n – 1).
    • Thể ba nhiễm (Trisomy): Thừa một nhiễm sắc thể (2n + 1). Ví dụ, hội chứng Down (thể ba nhiễm sắc thể số 21).
    • Thể không nhiễm (Nullisomy): Mất một cặp nhiễm sắc thể tương đồng (2n – 2).
  • Đa bội (Polyploidy): Toàn bộ bộ nhiễm sắc thể được nhân lên. Thường gặp ở thực vật. Gồm:
    • Thể tam bội (Triploid): 3n
    • Thể tứ bội (Tetraploid): 4n

II. Nguyên nhân

Đột biến nhiễm sắc thể có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Lỗi trong quá trình phân bào (giảm phân hoặc nguyên phân): Sự phân ly không đều của nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào có thể dẫn đến các tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể bất thường.
  • Tác động của các tác nhân gây đột biến như tia phóng xạ, hóa chất: Các tác nhân này có thể làm tổn thương DNA, gây ra đứt gãy và sắp xếp lại nhiễm sắc thể.
  • Virus: Một số loại virus có thể tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ, gây ra biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.

III. Hậu quả

Đột biến nhiễm sắc thể thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sinh vật, bao gồm:

  • Gây chết hoặc giảm sức sống: Nhiều đột biến nhiễm sắc thể gây chết phôi hoặc làm giảm khả năng sinh sản và thích nghi của sinh vật.
  • Gây các bệnh di truyền, dị tật bẩm sinh: Một số đột biến nhiễm sắc thể gây ra các hội chứng di truyền như hội chứng Down, hội chứng Turner, hội chứng Klinefelter,…
  • Gây ung thư: Các đột biến nhiễm sắc thể, đặc biệt là chuyển đoạn, có thể kích hoạt các gen gây ung thư hoặc làm mất hoạt tính của các gen ức chế khối u.
  • Ở thực vật, đột biến nhiễm sắc thể có thể dẫn đến sự hình thành các giống cây trồng mới: Đa bội thể ở thực vật thường có kích thước lớn hơn và năng suất cao hơn so với thể lưỡng bội.

IV. Phương pháp phát hiện

Một số phương pháp được sử dụng để phát hiện đột biến nhiễm sắc thể bao gồm:

  • Phân tích karyotype: Quan sát hình thái và số lượng nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi sau khi nhuộm màu đặc biệt. Phương pháp này giúp phát hiện các bất thường về số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể ở mức độ lớn.
  • Kỹ thuật FISH (Fluorescence in situ hybridization): Sử dụng các đoạn DNA đánh dấu huỳnh quang để phát hiện các đột biến cụ thể trên nhiễm sắc thể. Kỹ thuật này có độ chính xác cao hơn phân tích karyotype.
  • Kỹ thuật microarray: Phân tích sự thay đổi số lượng bản sao của các đoạn DNA trên toàn bộ bộ gen. Kỹ thuật này cho phép phát hiện các đột biến mất đoạn và lặp đoạn với độ phân giải cao.

V. Một số ví dụ về các hội chứng bệnh do đột biến nhiễm sắc thể ở người:

  • Hội chứng Down (Trisomy 21): Gây ra bởi sự hiện diện của ba bản sao nhiễm sắc thể số 21. Đặc trưng bởi chậm phát triển trí tuệ, dị tật tim, và một số đặc điểm hình thái khác biệt.
  • Hội chứng Turner (Monosomy X): Chỉ có một nhiễm sắc thể X ở nữ. Đặc trưng bởi vóc dáng thấp bé, không phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp, vô sinh.
  • Hội chứng Klinefelter (XXY): Nam giới có thêm một nhiễm sắc thể X. Đặc trưng bởi vóc dáng cao, tinh hoàn nhỏ, vô sinh.
  • Hội chứng Cri du Chat (Mất đoạn 5p): Mất đoạn ở cánh ngắn của nhiễm sắc thể số 5. Đặc trưng bởi tiếng khóc như tiếng mèo kêu, chậm phát triển trí tuệ, dị tật đầu mặt.
  • Bệnh bạch cầu mạn tính dòng tủy (CML): Liên quan đến chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể số 9 và 22, tạo ra nhiễm sắc thể Philadelphia.

VI. Ứng dụng của đột biến nhiễm sắc thể trong chọn giống:

Ở thực vật, đột biến đa bội thường dẫn đến tăng kích thước tế bào và cơ quan, làm tăng năng suất cây trồng. Ví dụ, nhiều loại cây trồng quan trọng như lúa mì, chuối, dứa đều là thể đa bội. Đột biến nhiễm sắc thể cũng được ứng dụng trong việc tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng bệnh, chịu hạn, và các đặc tính mong muốn khác.

VII. Nghiên cứu về đột biến nhiễm sắc thể:

Nghiên cứu về đột biến nhiễm sắc thể đang tiếp tục được phát triển với mục tiêu hiểu rõ hơn về cơ chế gây đột biến, hậu quả của đột biến, và ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Các kỹ thuật phân tích di truyền phân tử hiện đại đang được sử dụng để phát hiện và phân tích các đột biến nhiễm sắc thể ở mức độ chi tiết hơn.

Tóm tắt về Đột biến nhiễm sắc thể

Đột biến nhiễm sắc thể là những biến đổi ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể, mang tính chất nghiêm trọng hơn đột biến gen. Cần ghi nhớ rằng chúng được phân thành hai nhóm chính: đột biến cấu trúc (mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn) và đột biến số lượng (lệch bội và đa bội). Mỗi loại đột biến có cơ chế và hậu quả khác nhau. Ví dụ, mất đoạn nhiễm sắc thể thường dẫn đến mất mát thông tin di truyền, trong khi lặp đoạn có thể làm tăng cường biểu hiện gen. Chuyển đoạn, đặc biệt là chuyển đoạn tương hỗ, có thể không gây ảnh hưởng ngay lập tức nhưng có thể gây ra vấn đề trong quá trình giảm phân.

Về đột biến số lượng, lệch bội thường gây ra các hội chứng nghiêm trọng ở người như hội chứng Down (thể ba nhiễm sắc thể 21), hội chứng Turner (thể một nhiễm sắc thể X), và hội chứng Klinefelter (thể ba nhiễm sắc thể XXY). Đa bội, mặc dù ít gặp ở động vật, lại phổ biến ở thực vật và có thể dẫn đến sự hình thành các giống cây trồng mới với năng suất cao hơn.

Nguyên nhân gây đột biến nhiễm sắc thể rất đa dạng, bao gồm lỗi trong quá trình phân bào, tác động của các tác nhân gây đột biến như tia phóng xạ và hóa chất, và nhiễm virus. Hậu quả của đột biến nhiễm sắc thể thường rất nghiêm trọng, từ gây chết, dị tật bẩm sinh, đến ung thư. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đột biến nhiễm sắc thể cũng có thể mang lại lợi ích, ví dụ như trong chọn giống cây trồng. Việc nghiên cứu về đột biến nhiễm sắc thể là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền, chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như ứng dụng trong các lĩnh vực khác như nông nghiệp và công nghệ sinh học.


Tài liệu tham khảo:

  • Griffiths, A. J. F., Miller, J. H., Suzuki, D. T., Lewontin, R. C., & Gelbart, W. M. (2000). An introduction to genetic analysis. W. H. Freeman.
  • Hartl, D. L., & Jones, E. W. (2005). Genetics: Analysis of genes and genomes. Jones and Bartlett Publishers.
  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human molecular genetics. Garland Science.
  • Pierce, B. A. (2012). Genetics: A conceptual approach. W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài lệch bội và đa bội, còn có dạng đột biến số lượng nhiễm sắc thể nào khác không?

Trả lời: Có, một dạng đột biến số lượng nhiễm sắc thể khác là dị bội (mixoploidy). Đây là tình trạng một sinh vật có cả tế bào bình thường và tế bào lệch bội. Ví dụ, một người có thể có một số tế bào mang ba nhiễm sắc thể số 21 (gây hội chứng Down) và một số tế bào khác mang hai nhiễm sắc thể số 21 bình thường.

Cơ chế nào dẫn đến sự hình thành nhiễm sắc thể Philadelphia trong bệnh bạch cầu mạn tính dòng tủy (CML)?

Trả lời: Nhiễm sắc thể Philadelphia hình thành do chuyển đoạn tương hỗ giữa nhiễm sắc thể số 9 và 22. Cụ thể, một phần của nhiễm sắc thể số 9 chứa gen ABL bị chuyển sang nhiễm sắc thể số 22 và gắn vào gen BCR. Sự hợp nhất này tạo ra gen BCR-ABL mã hóa cho một protein tyrosine kinase hoạt động bất thường, góp phần gây ra CML.

Đột biến đảo đoạn có ảnh hưởng gì đến quá trình giảm phân?

Trả lời: Đảo đoạn có thể gây khó khăn cho quá trình bắt cặp tương đồng giữa các nhiễm sắc thể trong giảm phân I. Nếu xảy ra bắt chéo trong vùng đảo đoạn, nó có thể dẫn đến sự hình thành các giao tử mang nhiễm sắc thể bất thường, có đoạn bị lặp lại hoặc mất đoạn.

Tại sao đa bội thường có lợi ở thực vật nhưng lại gây hại ở động vật?

Trả lời: Ở thực vật, đa bội thường dẫn đến tăng kích thước tế bào và cơ quan, làm tăng năng suất và khả năng thích nghi. Thực vật cũng có cơ chế điều hòa gen linh hoạt hơn, giúp chúng thích nghi với sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể. Ngược lại, ở động vật, đa bội thường gây rối loạn cân bằng liều lượng gen và quá trình phát triển phức tạp, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Làm thế nào để phân biệt giữa đột biến mất đoạn và lặp đoạn khi phân tích karyotype?

Trả lời: Phân tích karyotype truyền thống có thể khó phân biệt mất đoạn nhỏ và lặp đoạn. Tuy nhiên, mất đoạn lớn có thể được nhận biết bằng sự ngắn lại của nhiễm sắc thể. Để xác định chính xác loại đột biến và kích thước vùng bị ảnh hưởng, cần sử dụng các kỹ thuật phân tử như FISH (Fluorescence in situ hybridization) hoặc microarray.

Một số điều thú vị về Đột biến nhiễm sắc thể

  • Đột biến nhiễm sắc thể có thể tạo ra loài mới: Đa bội hóa, một dạng đột biến số lượng nhiễm sắc thể, đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa của thực vật. Nhiều loài thực vật hiện nay là kết quả của sự đa bội hóa trong quá khứ. Ví dụ, lúa mì hiện đại là thể lục bội (6n).
  • Một số loài động vật có thể chịu đựng được mức độ lệch bội nhất định: Ví dụ, một số loài cá và lưỡng cư có thể tồn tại với nhiều hơn hoặc ít hơn một vài nhiễm sắc thể so với bình thường. Tuy nhiên, ở động vật có vú, lệch bội thường gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • Nhiễm sắc thể Philadelphia là một ví dụ điển hình về chuyển đoạn gây ung thư: Chuyển đoạn này, xảy ra giữa nhiễm sắc thể số 9 và 22, tạo ra một gen hợp nhất gọi là BCR-ABL, góp phần gây ra bệnh bạch cầu mạn tính dòng tủy (CML). Phát hiện này đã mở ra hướng điều trị mới nhắm mục tiêu vào protein BCR-ABL.
  • Kích thước của đột biến nhiễm sắc thể rất đa dạng: Một đột biến mất đoạn có thể chỉ ảnh hưởng đến một vài cặp base, trong khi một đột biến lặp đoạn có thể lặp lại một đoạn DNA rất lớn, chứa hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn gen.
  • Đột biến nhiễm sắc thể có thể xảy ra tự nhiên hoặc do tác động của con người: Các tác nhân gây đột biến như tia phóng xạ, hóa chất, và virus có thể làm tăng tần suất đột biến nhiễm sắc thể.
  • Kỹ thuật phân tích karyotype, mặc dù đã được sử dụng từ lâu, vẫn là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán các hội chứng do đột biến nhiễm sắc thể: Quan sát hình thái và số lượng nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi có thể giúp phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể.
  • Nghiên cứu về đột biến nhiễm sắc thể đang được ứng dụng trong liệu pháp gen: Các nhà khoa học đang tìm cách sửa chữa các đột biến nhiễm sắc thể gây bệnh bằng cách sử dụng các công cụ chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt