Đột biến thêm đoạn (Insertion mutation)

by tudienkhoahoc
Đột biến thêm đoạn là một loại đột biến gen trong đó một hoặc nhiều cặp base được thêm vào chuỗi DNA. Sự chèn này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên gen và có thể có nhiều kích thước khác nhau, từ một cặp base đơn lẻ đến một đoạn DNA lớn. Việc thêm vào này làm thay đổi trình tự DNA, và hậu quả có thể từ không đáng kể đến rất nghiêm trọng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước của đoạn được chèn.

Cơ chế

Đột biến thêm đoạn có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Lỗi trong quá trình sao chép DNA: Enzyme polymerase đôi khi có thể “trượt” trên mạch khuôn, dẫn đến việc chèn thêm các cặp base lặp lại. Điều này thường xảy ra ở những vùng có trình tự lặp lại.
  • Hoạt động của các yếu tố di chuyển (transposon): Các đoạn DNA này có khả năng di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác trong bộ gen và có thể chèn vào giữa một gen. Việc chèn transposon có thể làm gián đoạn gen và ảnh hưởng đến chức năng của nó.
  • Tác động của các tác nhân gây đột biến: Các tác nhân như bức xạ ion hóa và một số hóa chất có thể gây ra gãy đoạn trong DNA, và trong quá trình sửa chữa, các đoạn DNA bổ sung có thể được chèn vào. Quá trình sửa chữa DNA đôi khi không hoàn hảo và có thể dẫn đến việc chèn các base không chính xác.
  • Lỗi trong quá trình trao đổi chéo không tương đồng: Trong quá trình meiosis, các nhiễm sắc thể tương đồng có thể trao đổi đoạn DNA. Nếu quá trình này xảy ra không chính xác, có thể dẫn đến việc chèn hoặc mất đoạn DNA. Sự trao đổi chéo không tương đồng thường xảy ra giữa các trình tự tương tự nhưng không đồng nhất, dẫn đến việc chèn hoặc xóa.

Hậu quả

Hậu quả của đột biến thêm đoạn phụ thuộc vào kích thước và vị trí của đoạn được chèn. Nó có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein được mã hóa bởi gen bị ảnh hưởng.

  • Đột biến dịch khung đọc (Frameshift mutation): Nếu số lượng cặp base được chèn không phải là bội số của 3, khung đọc của gen sẽ bị dịch chuyển. Điều này làm thay đổi hoàn toàn trình tự amino acid của protein được tổng hợp, thường dẫn đến protein không hoạt động hoặc có chức năng bị thay đổi. Ví dụ: Chuỗi DNA ban đầu là ATG GCC TGA (mã hóa cho Met-Ala-STOP). Nếu chèn một base A vào sau ATG, chuỗi mới sẽ là ATA TGG CCT GA… Khung đọc bị dịch chuyển và protein được tổng hợp sẽ hoàn toàn khác. Điều này thường dẫn đến protein bị cắt ngắn do xuất hiện codon kết thúc sớm.
  • Thêm amino acid: Nếu số lượng cặp base được chèn là bội số của 3, một hoặc nhiều amino acid sẽ được thêm vào chuỗi polypeptide. Hậu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và bản chất của các amino acid được thêm vào. Protein có thể vẫn hoạt động bình thường, hoạt động kém hiệu quả, hoặc mất hoàn toàn chức năng. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào vai trò của amino acid được thêm vào trong cấu trúc và chức năng tổng thể của protein.
  • Đột biến trong vùng điều hòa: Nếu đột biến xảy ra trong vùng điều hòa của gen, nó có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen, làm tăng hoặc giảm lượng protein được sản xuất. Các vùng điều hòa bao gồm promoter, enhancer và silencer, điều khiển quá trình phiên mã của gen.

Ví dụ

Một ví dụ về đột biến thêm đoạn là bệnh Tay-Sachs, một bệnh di truyền gây ra bởi đột biến thêm 4 cặp base trong gen HEXA. Đột biến này dẫn đến việc sản xuất một enzyme không hoạt động, gây tích tụ các chất béo có hại trong não và tủy sống.

Ý nghĩa

Đột biến thêm đoạn là một nguồn biến dị di truyền quan trọng. Mặc dù nhiều đột biến thêm đoạn có hại, một số có thể có lợi và đóng vai trò trong quá trình tiến hóa. Sự thêm vào các đoạn DNA mới có thể tạo ra các chức năng mới hoặc thay đổi các chức năng hiện có, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên. Việc nghiên cứu đột biến thêm đoạn giúp hiểu rõ hơn về chức năng của gen và cơ chế gây bệnh. Nó cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học, ví dụ như trong việc tạo ra các protein biến đổi với các đặc tính mong muốn.

Các kỹ thuật phát hiện đột biến thêm đoạn

Có nhiều phương pháp khác nhau để phát hiện đột biến thêm đoạn, bao gồm cả các phương pháp truyền thống và các kỹ thuật hiện đại hơn.

  • Sắc ký khí: Phương pháp này được sử dụng để phân tích các đoạn DNA ngắn và có thể phát hiện các đột biến nhỏ, bao gồm cả đột biến thêm đoạn. Tuy nhiên, sắc ký khí ít được sử dụng cho việc sàng lọc đột biến quy mô lớn.
  • Điện di trên gel: Kỹ thuật này phân tách các đoạn DNA dựa trên kích thước. Sự chèn đoạn sẽ làm tăng kích thước của đoạn DNA, do đó có thể được phát hiện bằng điện di. Đây là một phương pháp đơn giản và rẻ tiền, nhưng độ chính xác bị hạn chế, đặc biệt với các đoạn chèn nhỏ.
  • Giải trình tự DNA: Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện đột biến thêm đoạn. Bằng cách so sánh trình tự DNA của cá thể bị đột biến với trình tự DNA bình thường (hoặc trình tự tham chiếu), có thể xác định chính xác vị trí và kích thước của đoạn được chèn. Giải trình tự thế hệ mới (NGS) cho phép phân tích nhanh chóng và hiệu quả một lượng lớn DNA.
  • PCR (Phản ứng chuỗi polymerase): PCR có thể được sử dụng để khuếch đại vùng DNA cụ thể, sau đó có thể được phân tích bằng các phương pháp khác như giải trình tự để phát hiện đột biến thêm đoạn. Một số kỹ thuật PCR đặc hiệu, chẳng hạn như PCR allele-specific, có thể được thiết kế để phát hiện các đoạn chèn cụ thể.
  • MLPA (Multiplex ligation-dependent probe amplification): Phương pháp này cho phép phát hiện đồng thời nhiều đột biến thêm hoặc mất đoạn trong một phản ứng, nó đặc biệt hữu ích trong việc sàng lọc các đột biến trong các gen lớn hoặc các vùng có nhiều đoạn lặp lại.

Ứng dụng trong nghiên cứu và y học

  • Nghiên cứu di truyền: Đột biến thêm đoạn là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu di truyền, giúp hiểu rõ hơn về chức năng của gen và sự tiến hóa. Chúng có thể được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của việc thay đổi trình tự DNA đến chức năng của protein.
  • Chẩn đoán bệnh: Phát hiện đột biến thêm đoạn có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh di truyền như bệnh Tay-Sachs, xơ nang và một số loại ung thư. Xét nghiệm di truyền cho phép xác định các đột biến gây bệnh ở các cá nhân có nguy cơ.
  • Phát triển thuốc: Nghiên cứu về đột biến thêm đoạn có thể giúp phát triển các loại thuốc mới nhằm mục tiêu vào các protein bị đột biến.
  • Liệu pháp gen: Một số liệu pháp gen nhằm mục tiêu sửa chữa các đột biến thêm đoạn bằng cách loại bỏ hoặc thay thế đoạn DNA bị chèn. Tuy nhiên, liệu pháp gen vẫn đang trong giai đoạn phát triển và đối mặt với nhiều thách thức.

Tương quan với các loại đột biến khác

Đột biến thêm đoạn là một trong ba loại đột biến chính ảnh hưởng đến số lượng cặp base trong DNA:

  • Đột biến mất đoạn (Deletion mutation): Một hoặc nhiều cặp base bị mất khỏi chuỗi DNA.
  • Đột biến thay thế (Substitution mutation): Một cặp base được thay thế bằng một cặp base khác.
  • Đột biến thêm đoạn (Insertion mutation): Một hoặc nhiều cặp base được thêm vào chuỗi DNA.

Cả ba loại đột biến này đều có thể có ảnh hưởng đáng kể đến chức năng của gen và có thể dẫn đến các bệnh di truyền.

Tóm tắt về Đột biến thêm đoạn

Đột biến thêm đoạn là một dạng đột biến gen, nơi một hoặc nhiều cặp base được thêm vào chuỗi DNA. Kích thước của đoạn chèn có thể dao động từ một cặp base đơn lẻ đến một đoạn DNA lớn, và vị trí của nó có thể xuất hiện bất kỳ đâu trong bộ gen. Cần nhớ rằng, sự chèn này có thể gây ra nhiều hậu quả khác nhau, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó trong gen.

Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất là đột biến dịch khung đọc (frameshift mutation). Điều này xảy ra khi số lượng cặp base được chèn không phải là bội số của 3. Kết quả là, toàn bộ khung đọc của gen bị dịch chuyển, làm thay đổi hoàn toàn trình tự amino acid của protein được tổng hợp. Hậu quả thường thấy là protein không hoạt động hoặc có chức năng bị thay đổi đáng kể. Ngược lại, nếu số lượng cặp base chèn là bội số của 3, một hoặc nhiều amino acid sẽ được thêm vào protein. Tác động lên chức năng protein trong trường hợp này có thể khác nhau, từ không ảnh hưởng đến mất hoàn toàn chức năng.

Ngoài ra, đột biến thêm đoạn cũng có thể xảy ra trong vùng điều hòa của gen. Vùng này kiểm soát sự biểu hiện của gen, và do đó, đột biến ở đây có thể ảnh hưởng đến lượng protein được sản xuất, dẫn đến tăng hoặc giảm biểu hiện gen. Cuối cùng, cần ghi nhớ rằng đột biến thêm đoạn, cùng với các loại đột biến khác, là nguồn biến dị di truyền quan trọng, đóng vai trò trong quá trình tiến hóa và có thể dẫn đến cả những thay đổi có lợi và có hại. Việc hiểu rõ về đột biến thêm đoạn là rất quan trọng để hiểu về di truyền học, bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Griffiths AJF, Miller JH, Suzuki DT, et al. An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Hartl DL, Jones EW. Genetics: Principles and Analysis. 4th edition. Sudbury, MA: Jones and Bartlett Publishers; 2005.
  • Strachan T, Read AP. Human Molecular Genetics. 2nd edition. New York: Wiley-Liss; 1999.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa đột biến thêm đoạn và đột biến nhân đôi đoạn (duplication)?

Trả lời: Cả đột biến thêm đoạn và đột biến nhân đôi đoạn đều làm tăng lượng DNA trong bộ gen. Tuy nhiên, đột biến nhân đôi đoạn liên quan đến việc sao chép một đoạn DNA hiện có và chèn bản sao đó vào bộ gen, trong khi đột biến thêm đoạn liên quan đến việc chèn một đoạn DNA mới (không có sẵn từ trước trong bộ gen) vào một vị trí cụ thể. Nguồn gốc của đoạn DNA được thêm vào là điểm khác biệt chính giữa hai loại đột biến này.

Đột biến thêm đoạn có thể đảo ngược được không?

Trả lời: Về mặt lý thuyết, đột biến thêm đoạn có thể đảo ngược được nếu đoạn DNA được chèn bị loại bỏ một cách chính xác. Tuy nhiên, điều này rất hiếm khi xảy ra tự nhiên. Trong một số trường hợp, các cơ chế sửa chữa DNA của tế bào có thể nhận ra và loại bỏ đoạn DNA được chèn, khôi phục lại trình tự ban đầu. Các kỹ thuật chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9 cũng có thể được sử dụng để loại bỏ các đoạn DNA được chèn một cách có mục tiêu.

Tần suất đột biến thêm đoạn có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường không?

Trả lời: Có, một số yếu tố môi trường có thể làm tăng tần suất đột biến thêm đoạn. Ví dụ, tiếp xúc với bức xạ ion hóa, một số hóa chất (như các tác nhân alkyl hóa) và một số loại virus có thể gây ra gãy DNA, và trong quá trình sửa chữa những gãy này, đột biến thêm đoạn có thể xảy ra.

Đột biến thêm đoạn đóng vai trò gì trong sự kháng thuốc của vi khuẩn?

Trả lời: Đột biến thêm đoạn có thể góp phần vào sự kháng thuốc của vi khuẩn bằng nhiều cách. Ví dụ, sự chèn đoạn có thể làm thay đổi protein mục tiêu của thuốc, làm cho thuốc không còn hiệu quả. Sự chèn cũng có thể làm tăng biểu hiện của các gen mã hóa cho các protein bơm thuốc ra khỏi tế bào, làm giảm nồng độ thuốc bên trong tế bào.

Ngoài bệnh Tay-Sachs, còn có những bệnh di truyền nào khác liên quan đến đột biến thêm đoạn?

Trả lời: Nhiều bệnh di truyền khác được gây ra bởi đột biến thêm đoạn, bao gồm bệnh Huntington, một số dạng bệnh xơ nang, thalassemia và một số loại ung thư.

Một số điều thú vị về Đột biến thêm đoạn

  • Kích thước đa dạng: Đột biến thêm đoạn có thể chèn từ một cặp base đơn lẻ đến toàn bộ một gen, hoặc thậm chí một đoạn nhiễm sắc thể. Sự chèn nhỏ có thể chỉ ảnh hưởng đến một protein duy nhất, trong khi sự chèn lớn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến nhiều gen và chức năng tế bào.
  • “Ký sinh trùng” DNA: Một số đột biến thêm đoạn được gây ra bởi các yếu tố di truyền di động, còn được gọi là “gen nhảy” hoặc transposon. Những đoạn DNA này có khả năng tự sao chép và chèn bản sao của chúng vào các vị trí khác nhau trong bộ gen, đôi khi gây ra đột biến thêm đoạn. Chúng được ví như những “ký sinh trùng” DNA vì khả năng tự nhân bản và di chuyển trong bộ gen.
  • Không phải lúc nào cũng có hại: Mặc dù thường liên quan đến bệnh tật, đột biến thêm đoạn cũng có thể mang lại lợi ích tiến hóa. Ví dụ, sự chèn đoạn có thể tạo ra các gen mới hoặc thay đổi chức năng của gen hiện có, dẫn đến các đặc điểm mới có lợi cho sinh vật. Sự đa dạng di truyền này là nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên.
  • Vai trò trong tiến hóa của hệ miễn dịch: Một số đột biến thêm đoạn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ miễn dịch thích nghi. Ví dụ, quá trình tạo ra sự đa dạng kháng thể liên quan đến sự sắp xếp lại và thêm các đoạn gen, cho phép hệ miễn dịch nhận diện và chống lại một loạt lớn các mầm bệnh.
  • Ứng dụng trong công nghệ sinh học: Các nhà khoa học sử dụng đột biến thêm đoạn như một công cụ trong công nghệ sinh học để tạo ra các sinh vật biến đổi gen. Ví dụ, kỹ thuật CRISPR-Cas9 cho phép chèn chính xác các đoạn DNA vào bộ gen, mở ra cánh cửa cho việc phát triển các liệu pháp gen mới và các ứng dụng công nghệ sinh học khác.
  • Khó dự đoán: Hậu quả của một đột biến thêm đoạn có thể khó dự đoán. Ngay cả những thay đổi nhỏ trong trình tự DNA cũng có thể có tác động lớn đến chức năng protein hoặc sự điều hòa gen. Vị trí của đoạn chèn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của đột biến.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt