Dung dịch bão hòa (Saturated solution)

by tudienkhoahoc
Dung dịch bão hòa là một dung dịch hóa học chứa lượng chất tan tối đa mà nó có thể hòa tan ở một nhiệt độ và áp suất nhất định. Nói cách khác, ở điều kiện cụ thể đó, dung dịch không thể hòa tan thêm chất tan nữa. Bất kỳ chất tan nào thêm vào sau đó sẽ tồn tại dưới dạng rắn (hoặc lỏng hoặc khí) riêng biệt.

Quá trình bão hòa

Quá trình hòa tan diễn ra khi các phân tử chất tan tách rời khỏi nhau và được bao quanh bởi các phân tử dung môi. Quá trình này tiếp tục cho đến khi dung dịch đạt đến trạng thái bão hòa. Tại điểm bão hòa, tốc độ hòa tan của chất tan bằng tốc độ kết tinh (hoặc ngưng tụ hoặc hóa lỏng) của chất tan. Điều này tạo ra một cân bằng động:

$Chất\ tan{(rắn)} \rightleftharpoons Chất\ tan{(dung\ dịch)}$

Sự ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất: Độ hòa tan của hầu hết các chất rắn trong dung môi lỏng tăng khi nhiệt độ tăng. Đối với các chất khí, độ hòa tan thường giảm khi nhiệt độ tăng và tăng khi áp suất tăng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bão hòa

Độ bão hòa của một dung dịch phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Nhiệt độ: Độ tan của hầu hết các chất rắn trong chất lỏng tăng khi nhiệt độ tăng. Điều này có nghĩa là một dung dịch bão hòa ở nhiệt độ thấp có thể trở thành chưa bão hòa khi nhiệt độ tăng.
  • Áp suất: Áp suất có ảnh hưởng đáng kể đến độ tan của khí trong chất lỏng. Độ tan của khí tăng khi áp suất tăng. Đối với chất rắn và chất lỏng, ảnh hưởng của áp suất lên độ tan thường không đáng kể.
  • Bản chất của chất tan và dung môi: Một số chất tan dễ hòa tan trong một số dung môi nhất định hơn những chất khác. Nguyên tắc chung là “giống hòa tan giống” (ví dụ: các chất phân cực hòa tan trong dung môi phân cực và các chất không phân cực hòa tan trong dung môi không phân cực).

Phân biệt dung dịch bão hòa, chưa bão hòa và quá bão hòa

Dựa vào lượng chất tan có thể hòa tan ở một nhiệt độ và áp suất nhất định, ta có thể phân biệt ba loại dung dịch:

  • Dung dịch chưa bão hòa (Unsaturated solution): Chứa lượng chất tan ít hơn lượng tối đa mà nó có thể hòa tan ở một nhiệt độ và áp suất nhất định. Nếu thêm chất tan vào, nó sẽ tiếp tục hòa tan.
  • Dung dịch bão hòa (Saturated solution): Chứa lượng chất tan tối đa mà nó có thể hòa tan ở một nhiệt độ và áp suất nhất định. Nếu thêm chất tan vào, nó sẽ không hòa tan nữa.
  • Dung dịch quá bão hòa (Supersaturated solution): Chứa lượng chất tan nhiều hơn lượng tối đa mà nó có thể hòa tan ở một nhiệt độ và áp suất nhất định. Đây là một trạng thái không ổn định và chất tan dư thừa có thể kết tinh hoặc tách ra khỏi dung dịch nếu có sự xáo trộn hoặc thêm một tinh thể “mầm”.

Ứng dụng của dung dịch bão hòa

Dung dịch bão hòa có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong công nghiệp, bao gồm:

  • Tái kết tinh: Kỹ thuật tinh chế chất rắn bằng cách tạo ra dung dịch bão hòa ở nhiệt độ cao, sau đó làm lạnh dung dịch để chất tan kết tinh lại.
  • Sản xuất muối: Muối ăn được sản xuất bằng cách bay hơi nước biển, để lại dung dịch bão hòa muối, từ đó muối kết tinh.
  • Pha chế đồ uống: Đường hòa tan trong nước cho đến khi dung dịch bão hòa để tạo ra đồ uống ngọt.
  • Y học: Một số loại thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch bão hòa. Ví dụ, một số loại siro ho chứa lượng thuốc tối đa có thể hòa tan.

Ví dụ về dung dịch bão hòa

Một số ví dụ phổ biến về dung dịch bão hòa bao gồm:

  • Nước đường bão hòa: Khi thêm đường vào nước và khuấy đều cho đến khi không còn đường nào hòa tan được nữa, ta có dung dịch nước đường bão hòa. Lúc này, bất kỳ lượng đường nào thêm vào sẽ lắng xuống đáy cốc.
  • Nước muối bão hòa: Tương tự, khi hòa tan muối ăn trong nước cho đến khi không còn muối nào hòa tan được nữa, ta có dung dịch nước muối bão hòa.

Xác định dung dịch bão hòa

Việc xác định một dung dịch đã bão hòa hay chưa có thể được thực hiện bằng cách thêm một lượng nhỏ chất tan vào dung dịch. Nếu chất tan đó không hòa tan mà lắng xuống đáy, thì dung dịch đã bão hòa. Ngược lại, nếu chất tan hòa tan, dung dịch chưa bão hòa.

Độ tan

Độ tan (Solubility) là một đại lượng biểu thị khả năng hòa tan của một chất trong một dung môi cụ thể ở một nhiệt độ và áp suất nhất định. Nó thường được biểu thị bằng số gam chất tan có thể hòa tan trong 100 gam dung môi để tạo thành dung dịch bão hòa. Ví dụ, độ tan của NaCl trong nước ở 25°C là khoảng 36g/100g nước.

Đường cong độ tan

Đường cong độ tan là một đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của độ tan của một chất vào nhiệt độ. Đường cong này cho phép ta dự đoán độ tan của một chất ở các nhiệt độ khác nhau. Đối với hầu hết các chất rắn, độ tan tăng khi nhiệt độ tăng. Tuy nhiên, đối với một số chất, độ tan lại giảm khi nhiệt độ tăng.

Ảnh hưởng của các ion chung

Hiệu ứng ion chung là sự giảm độ tan của một muối ít tan khi thêm vào dung dịch một muối có chứa ion chung với muối ít tan đó. Ví dụ, độ tan của AgCl trong nước giảm khi thêm NaCl vào dung dịch, vì NaCl chứa ion $Cl^{-}$, là ion chung với AgCl. Điều này được giải thích bằng nguyên lý Le Chatelier. Phản ứng hòa tan AgCl có thể được viết là:

$AgCl{(rắn)} \rightleftharpoons Ag^{+}{(aq)} + Cl^{-}_{(aq)}$

Khi thêm $Cl^{-}$ vào dung dịch, cân bằng sẽ dịch chuyển sang trái, làm giảm độ tan của AgCl.

Ứng dụng khác của dung dịch bão hòa

  • Trong địa chất: Sự hình thành các khoáng vật trong tự nhiên thường liên quan đến các quá trình bão hòa và kết tinh từ dung dịch.
  • Trong nhiếp ảnh: Dung dịch bão hòa bạc nitrat ($AgNO_3$) được sử dụng trong quá trình rửa ảnh.

Kết tinh phân đoạn

Kết tinh phân đoạn là một phương pháp được sử dụng để tách các chất tan khác nhau từ một hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về độ tan của chúng. Phương pháp này liên quan đến việc làm bão hòa dung dịch ở nhiệt độ cao, sau đó làm lạnh dung dịch từ từ. Chất tan có độ tan thấp hơn sẽ kết tinh trước, trong khi chất tan có độ tan cao hơn sẽ vẫn còn trong dung dịch.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt dung dịch bão hòa, chưa bão hòa và quá bão hòa trong thực tế mà không cần biết giá trị độ tan cụ thể?

Trả lời: Thêm một lượng nhỏ chất tan vào dung dịch. Nếu chất tan hòa tan hoàn toàn, dung dịch là chưa bão hòa. Nếu chất tan không hòa tan và lắng xuống đáy, dung dịch là bão hòa. Nếu chất tan ban đầu hòa tan, nhưng sau đó đột ngột kết tinh khi khuấy hoặc thêm một tinh thể “mầm”, dung dịch là quá bão hòa.

Hiệu ứng ion chung ảnh hưởng như thế nào đến độ tan của muối ít tan? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Hiệu ứng ion chung làm giảm độ tan của muối ít tan. Ví dụ, độ tan của $BaSO_4$ (bari sulfat) trong nước giảm khi thêm $Na_2SO_4$ (natri sulfat) vào dung dịch, do $Na_2SO_4$ cung cấp ion $SO_4^{2-}$, là ion chung với $BaSO4$. Cân bằng $BaSO{4(rắn)} \rightleftharpoons Ba^{2+}_{(aq)} + SO4^{2-}{(aq)}$ dịch chuyển sang trái, làm giảm độ tan của $BaSO_4$.

Tại sao độ tan của hầu hết chất rắn tăng khi nhiệt độ tăng, trong khi độ tan của khí lại giảm khi nhiệt độ tăng?

Trả lời: Đối với chất rắn, năng lượng nhiệt bổ sung giúp phá vỡ liên kết giữa các phân tử chất tan và cung cấp năng lượng cho quá trình solvat hóa (quá trình các phân tử dung môi bao quanh các phân tử chất tan). Đối với khí, quá trình hòa tan thường tỏa nhiệt. Khi nhiệt độ tăng, cân bằng dịch chuyển theo chiều ngược lại (theo nguyên lý Le Chatelier), làm giảm độ tan của khí.

Ngoài nhiệt độ và áp suất, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến độ tan?

Trả lời: Bản chất của chất tan và dung môi cũng ảnh hưởng đến độ tan. Nguyên tắc “giống hòa tan giống” chỉ ra rằng các chất phân cực có xu hướng hòa tan trong dung môi phân cực, và các chất không phân cực có xu hướng hòa tan trong dung môi không phân cực. Các yếu tố khác như kích thước hạt chất tan, sự có mặt của các chất khác trong dung dịch (ví dụ như complexing agent), và pH của dung dịch cũng có thể ảnh hưởng đến độ tan.

Ứng dụng của dung dịch bão hòa trong đời sống hàng ngày là gì?

Trả lời: Dung dịch bão hòa được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong pha chế đồ uống (nước đường bão hòa), sản xuất muối (kết tinh muối từ nước biển), bảo quản thực phẩm (ngâm dưa chua trong nước muối bão hòa), y học (một số loại thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch bão hòa) và nhiều ứng dụng khác.

Một số điều thú vị về Dung dịch bão hòa

  • Mật ong là một dung dịch quá bão hòa: Mật ong chứa lượng đường cao hơn nhiều so với lượng nước có thể hòa tan ở nhiệt độ phòng. Điều này làm cho mật ong rất nhớt và có khả năng bảo quản lâu dài, vì vi khuẩn khó phát triển trong môi trường có nồng độ đường cao như vậy.
  • “Đá nóng” (Sodium acetate trihydrate) là một ví dụ về dung dịch quá bão hòa: Khi đun nóng sodium acetate trihydrate, nó chuyển thành dung dịch sodium acetate bão hòa. Dung dịch này có thể được làm lạnh xuống dưới điểm nóng chảy mà không kết tinh, tạo thành dung dịch quá bão hòa. Khi chạm vào dung dịch này bằng một tinh thể “mầm” hoặc một vật cứng, sodium acetate sẽ kết tinh nhanh chóng, giải phóng nhiệt và tạo thành “đá nóng”.
  • Sự hình thành hang động liên quan đến dung dịch bão hòa: Nước ngầm chứa axit carbonic hòa tan đá vôi ($CaCO_3$), tạo thành dung dịch canxi bicarbonat ($Ca(HCO_3)_2$) bão hòa. Khi nước này tiếp xúc với không khí trong hang động, một phần canxi bicarbonat phân hủy thành canxi cacbonat rắn, tạo thành các nhũ đá và măng đá.
  • Pha cà phê hòa tan cũng liên quan đến dung dịch bão hòa: Cà phê hòa tan được sản xuất bằng cách tạo ra dung dịch cà phê bão hòa, sau đó làm bay hơi nước để thu được các tinh thể cà phê khô. Khi pha cà phê hòa tan, ta đang hòa tan các tinh thể này trong nước để tạo ra một dung dịch cà phê (hy vọng là) bão hòa.
  • Độ bão hòa của oxy trong nước ảnh hưởng đến sự sống dưới nước: Cá và các sinh vật thủy sinh khác cần oxy hòa tan để tồn tại. Nồng độ oxy hòa tan trong nước phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Nước lạnh có thể hòa tan nhiều oxy hơn nước ấm. Ô nhiễm nước có thể làm giảm nồng độ oxy hòa tan, gây hại cho sinh vật thủy sinh.
  • Dung dịch bão hòa được sử dụng trong việc bảo quản thực phẩm: Nồng độ muối hoặc đường cao trong dung dịch bão hòa tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, giúp bảo quản thực phẩm. Ví dụ như việc ngâm dưa chua trong nước muối bão hòa.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt