Dung dịch đẳng trương (Isotonic solution)

by tudienkhoahoc
Dung dịch đẳng trương là một dung dịch có áp suất thẩm thấu bằng với áp suất thẩm thấu của một dung dịch khác, thường được so sánh với dịch nội bào của một tế bào cụ thể hoặc dịch ngoại bào của cơ thể. Khi hai dung dịch có áp suất thẩm thấu bằng nhau, chúng được coi là đẳng trương với nhau.

Áp suất thẩm thấu là áp suất cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển của dung môi (thường là nước) qua một màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp sang vùng có nồng độ chất tan cao. Màng bán thấm cho phép dung môi đi qua nhưng hạn chế sự di chuyển của chất tan.

Ý nghĩa của dung dịch đẳng trương:

Khi một tế bào được đặt trong dung dịch đẳng trương, không có sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa bên trong và bên ngoài tế bào. Do đó, không có sự di chuyển thuần của nước vào hoặc ra khỏi tế bào. Tế bào duy trì hình dạng và thể tích bình thường. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tế bào hồng cầu, vì sự thay đổi thể tích có thể dẫn đến vỡ hoặc teo tế bào. Việc sử dụng dung dịch đẳng trương trong y học rất quan trọng, chẳng hạn như trong việc truyền dịch tĩnh mạch, để đảm bảo không làm thay đổi thể tích tế bào máu.

So sánh với dung dịch nhược trương và ưu trương

Để hiểu rõ hơn về dung dịch đẳng trương, ta cần so sánh nó với hai loại dung dịch khác là nhược trương và ưu trương:

  • Dung dịch nhược trương (Hypotonic solution): Có áp suất thẩm thấu thấp hơn áp suất thẩm thấu của tế bào. Khi một tế bào được đặt trong dung dịch nhược trương, nước sẽ di chuyển vào trong tế bào, khiến tế bào trương lên và có thể vỡ. Hiện tượng này được gọi là ly giải tế bào.
  • Dung dịch ưu trương (Hypertonic solution): Có áp suất thẩm thấu cao hơn áp suất thẩm thấu của tế bào. Khi một tế bào được đặt trong dung dịch ưu trương, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào, khiến tế bào teo lại. Hiện tượng này được gọi là co nguyên sinh.

Ứng dụng của dung dịch đẳng trương

Dung dịch đẳng trương có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học và sinh học, bao gồm:

  • Truyền dịch tĩnh mạch: Dung dịch đẳng trương như dung dịch muối 0.9% (NaCl) được sử dụng để bù nước và điện giải cho cơ thể mà không gây ra sự thay đổi thể tích tế bào máu.
  • Rửa vết thương: Dung dịch đẳng trương giúp làm sạch vết thương mà không gây kích ứng hoặc tổn thương các mô xung quanh.
  • Bảo quản tế bào và mô: Dung dịch đẳng trương được sử dụng để bảo quản tế bào và mô trong phòng thí nghiệm mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của chúng.
  • Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi: Dung dịch đẳng trương được sử dụng để làm giảm triệu chứng khô mắt, khô mũi mà không gây khó chịu.

Công thức tính áp suất thẩm thấu (đơn giản hóa)

$\Pi = iCRT$

Trong đó:

  • $\Pi$ là áp suất thẩm thấu.
  • $i$ là hệ số van’t Hoff, biểu thị số hạt tạo thành khi chất tan hòa tan.
  • $C$ là nồng độ mol của chất tan.
  • $R$ là hằng số khí lý tưởng.
  • $T$ là nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin).

Lưu ý:

Công thức $\Pi = iCRT$ là một phiên bản đơn giản hóa và chỉ áp dụng cho dung dịch loãng của chất tan không điện li. Đối với dung dịch phức tạp hơn, cần sử dụng các công thức phức tạp hơn.

Tính toán áp suất thẩm thấu

Việc tính toán chính xác áp suất thẩm thấu có thể phức tạp, đặc biệt là trong các hệ thống sinh học. Tuy nhiên, đối với các dung dịch loãng của các chất tan không điện li, ta có thể sử dụng công thức đơn giản hóa như đã đề cập:

$\Pi = iCRT$

Ví dụ, đối với dung dịch NaCl 0.9% (dung dịch muối sinh lý), ta có thể xấp xỉ nồng độ mol của NaCl là 0.154 M. Vì NaCl phân ly thành hai ion (Na+ và Cl), nên hệ số van’t Hoff $i$ ≈ 2. Ở nhiệt độ cơ thể (37°C, hoặc 310.15 K), và với R = 0.0821 L.atm/mol.K, áp suất thẩm thấu xấp xỉ là:

$\Pi \approx 2 \cdot 0.154 \text{ mol/L} \cdot 0.0821 \text{ L.atm/mol.K} \cdot 310.15 \text{ K} \approx 7.8 \text{ atm}$

Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính chất ước lượng. Áp suất thẩm thấu thực tế của các dung dịch sinh học phức tạp hơn nhiều do sự hiện diện của nhiều chất tan khác nhau.

Độ thẩm thấu (Osmolarity) và Độ thẩm thấu (Osmolality)

Hai khái niệm liên quan mật thiết đến áp suất thẩm thấu là độ thẩm thấu (osmolarity) và độ thẩm thấu (osmolality).

  • Độ thẩm thấu (Osmolarity): Số osmol của chất tan trên một lít dung dịch. Đơn vị là osmol/L.
  • Độ thẩm thấu (Osmolality): Số osmol của chất tan trên một kilogam dung môi. Đơn vị là osmol/kg.

Trong các dung dịch loãng, osmolarity và osmolality gần như tương đương. Tuy nhiên, trong các dung dịch đậm đặc, osmolality được ưu tiên sử dụng vì khối lượng dung môi không thay đổi theo nhiệt độ, trong khi thể tích dung dịch có thể thay đổi.

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên áp suất thẩm thấu

Như đã thấy trong công thức, áp suất thẩm thấu tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối. Do đó, khi nhiệt độ tăng, áp suất thẩm thấu cũng tăng.

Tầm quan trọng trong sinh học

Sự hiểu biết về dung dịch đẳng trương và áp suất thẩm thấu rất quan trọng trong sinh học và y học, đặc biệt là trong việc duy trì cân bằng dịch và điện giải, vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, và chức năng tế bào nói chung.

Tóm tắt về Dung dịch đẳng trương

Dung dịch đẳng trương có áp suất thẩm thấu bằng với áp suất thẩm thấu của dịch nội bào. Điều này có nghĩa là khi một tế bào được đặt trong dung dịch đẳng trương, sẽ không có sự di chuyển thuần của nước vào hoặc ra khỏi tế bào, giúp tế bào duy trì hình dạng và thể tích bình thường. Dung dịch muối 0.9% (NaCl) là một ví dụ điển hình về dung dịch đẳng trương được sử dụng rộng rãi trong y học.

Ngược lại, dung dịch nhược trương có áp suất thẩm thấu thấp hơn dịch nội bào, khiến nước đi vào tế bào và có thể gây vỡ tế bào. Dung dịch ưu trương có áp suất thẩm thấu cao hơn dịch nội bào, khiến nước đi ra khỏi tế bào và gây teo tế bào. Việc phân biệt giữa đẳng trương, nhược trương và ưu trương là rất quan trọng trong việc lựa chọn dung dịch phù hợp cho các ứng dụng y tế.

Áp suất thẩm thấu ($Π$) được tính theo công thức đơn giản hóa: $Π = iCRT$, trong đó $i$ là hệ số van’t Hoff, $C$ là nồng độ mol, $R$ là hằng số khí lý tưởng và $T$ là nhiệt độ tuyệt đối. Công thức này chỉ áp dụng cho dung dịch loãng của chất tan không điện li. Trong thực tế, áp suất thẩm thấu của các dung dịch sinh học phức tạp hơn nhiều.

Độ thẩm thấu (osmolarity) và độ thẩm thấu (osmolality) là hai khái niệm liên quan mật thiết đến áp suất thẩm thấu. Osmolarity là số osmol trên một lít dung dịch, trong khi osmolality là số osmol trên một kilogam dung môi. Trong các dung dịch đậm đặc, osmolality được ưu tiên sử dụng hơn osmolarity.

Hiểu rõ về dung dịch đẳng trương và áp suất thẩm thấu là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, y học và dược học. Kiến thức này giúp ta hiểu được các quá trình sinh lý quan trọng như cân bằng dịch, vận chuyển chất dinh dưỡng và duy trì chức năng tế bào.


Tài liệu tham khảo:

  • Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology
  • Berne & Levy Physiology
  • Costanzo Physiology
  • Principles of Biochemistry, Lehninger

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để xác định chính xác một dung dịch là đẳng trương với một loại tế bào cụ thể?

Trả lời: Việc xác định chính xác một dung dịch là đẳng trương với một loại tế bào cụ thể đòi hỏi phải thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Một phương pháp phổ biến là quan sát sự thay đổi hình dạng và thể tích của tế bào khi được đặt trong dung dịch thử nghiệm. Nếu tế bào không thay đổi hình dạng và thể tích, dung dịch đó được coi là đẳng trương với tế bào. Các kỹ thuật tiên tiến hơn, như đo áp suất thẩm thấu trực tiếp hoặc đo độ thẩm thấu, cũng có thể được sử dụng.

Ngoài NaCl 0.9%, còn có những dung dịch đẳng trương nào khác được sử dụng trong y học?

Trả lời: Ngoài NaCl 0.9%, một số dung dịch đẳng trương khác được sử dụng trong y học bao gồm dung dịch Ringer’s lactate, dung dịch dextrose 5% trong nước, và một số dung dịch dinh dưỡng parenteral. Việc lựa chọn dung dịch phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bệnh nhân.

Hệ số van’t Hoff ($i$) ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu như thế nào?

Trả lời: Hệ số van’t Hoff ($i$) đại diện cho số hạt tạo thành khi một chất tan hòa tan trong dung môi. Giá trị của $i$ ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất thẩm thấu. $Π = iCRT$. Chất tan phân ly thành nhiều ion sẽ có $i$ lớn hơn và do đó tạo ra áp suất thẩm thấu cao hơn so với chất tan không phân ly ($i$ = 1) ở cùng nồng độ mol.

Tại sao osmolality được ưu tiên sử dụng hơn osmolarity trong các dung dịch đậm đặc?

Trả lời: Osmolality được ưu tiên sử dụng trong các dung dịch đậm đặc vì khối lượng dung môi không thay đổi theo nhiệt độ, trong khi thể tích dung dịch có thể thay đổi. Do đó, osmolality cung cấp một đại lượng ổn định hơn để so sánh áp suất thẩm thấu giữa các dung dịch ở các nhiệt độ khác nhau.

Áp suất thẩm thấu đóng vai trò gì trong quá trình hấp thụ nước của cây?

Trả lời: Áp suất thẩm thấu đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nước của cây. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa đất và rễ cây tạo ra một lực hút giúp nước di chuyển từ đất vào rễ. Sự chênh lệch này được tạo ra bởi nồng độ chất tan cao hơn trong tế bào rễ so với trong đất.

Một số điều thú vị về Dung dịch đẳng trương

  • Nước biển không đẳng trương với cơ thể người: Mặc dù thành phần chính của nước biển là NaCl, nồng độ muối trong nước biển (khoảng 3.5%) cao hơn nhiều so với nồng độ muối trong dịch cơ thể (khoảng 0.9%). Uống nước biển sẽ khiến cơ thể mất nước do hiệu ứng thẩm thấu. Cơ thể sẽ phải bài tiết lượng muối dư thừa, và lượng nước cần để làm việc này còn nhiều hơn lượng nước đã uống vào.
  • Tế bào thực vật có thành tế bào cứng: Không giống như tế bào động vật, tế bào thực vật có thành tế bào cứng giúp bảo vệ chúng khỏi bị vỡ khi đặt trong dung dịch nhược trương. Thành tế bào tạo ra áp suất ngược lại ngăn cản tế bào hấp thụ quá nhiều nước.
  • Một số sinh vật có cơ chế điều chỉnh áp suất thẩm thấu: Một số sinh vật sống trong môi trường có nồng độ muối cao hoặc thấp đã phát triển các cơ chế phức tạp để điều chỉnh áp suất thẩm thấu bên trong cơ thể, giúp chúng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ, cá sống trong nước mặn có khả năng bài tiết muối dư thừa, trong khi cá sống trong nước ngọt có khả năng hấp thụ muối từ môi trường.
  • Dung dịch đẳng trương được sử dụng trong thể thao: Các loại nước uống thể thao thường được thiết kế là dung dịch đẳng trương hoặc nhược trương nhẹ để bù nước và điện giải hiệu quả cho cơ thể sau khi vận động.
  • Mắt chúng ta cần dung dịch đẳng trương: Nước mắt của chúng ta là một dung dịch đẳng trương, giúp giữ cho mắt ẩm ướt và khỏe mạnh. Sử dụng thuốc nhỏ mắt không đẳng trương có thể gây khó chịu hoặc kích ứng.
  • Truyền nhầm dung dịch không đẳng trương có thể gây nguy hiểm: Việc truyền nhầm dung dịch không đẳng trương, đặc biệt là dung dịch nhược trương, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm phù não, tổn thương tế bào và thậm chí tử vong.
  • Khái niệm đẳng trương không chỉ áp dụng cho dung dịch nước: Mặc dù thường được sử dụng trong ngữ cảnh của dung dịch nước, khái niệm đẳng trương cũng có thể áp dụng cho các dung môi khác.
  • Thẩm phân là một ứng dụng quan trọng của áp suất thẩm thấu: Trong y học, thẩm phân được sử dụng để loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa khỏi máu của bệnh nhân suy thận. Quá trình này dựa trên nguyên tắc của áp suất thẩm thấu và sử dụng màng bán thấm để lọc máu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt