Dung dịch nhược trương (Hypotonic solution)

by tudienkhoahoc
Dung dịch nhược trương là một dung dịch có nồng độ chất tan thấp hơn nồng độ chất tan trong một dung dịch khác, được ngăn cách bởi một màng bán thấm. Màng bán thấm cho phép nước (dung môi) đi qua nhưng hạn chế sự di chuyển của một số chất tan. Khi hai dung dịch có nồng độ khác nhau được ngăn cách bởi màng bán thấm, nước sẽ di chuyển từ dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn) sang dung dịch ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn) để cân bằng nồng độ chất tan ở hai bên màng. Quá trình này được gọi là thẩm thấu.

Sự di chuyển của nước từ vùng nhược trương sang vùng ưu trương nhằm mục đích cân bằng nồng độ chất tan ở hai bên màng.

Giải thích chi tiết:

  • Nồng độ chất tan: Nồng độ chất tan là lượng chất tan có trong một lượng dung môi nhất định. Nó thường được biểu thị bằng các đơn vị như mol/L (molarity), g/L, hoặc phần trăm khối lượng. Nồng độ chất tan là yếu tố quyết định tính nhược trương của một dung dịch.
  • Màng bán thấm: Màng bán thấm là một loại màng cho phép một số phân tử (thường là các phân tử nhỏ như nước) đi qua nhưng ngăn cản các phân tử lớn hơn (như protein và các chất tan khác). Ví dụ về màng bán thấm bao gồm màng tế bào. Chính tính chất chọn lọc của màng bán thấm mới tạo ra hiện tượng thẩm thấu.
  • Thẩm thấu: Thẩm thấu là sự di chuyển của nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp sang vùng có nồng độ chất tan cao. Nước di chuyển để cân bằng nồng độ chất tan ở hai bên màng. Thẩm thấu là một quá trình thụ động, không cần năng lượng.
  • Ưu trương (Hypertonic): Dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn dung dịch khác.
  • Đẳng trương (Isotonic): Hai dung dịch có nồng độ chất tan bằng nhau. Trong môi trường đẳng trương, nước vẫn di chuyển qua màng nhưng với tốc độ bằng nhau theo cả hai hướng, do đó không có sự thay đổi thể tích tế bào.

Ảnh hưởng của dung dịch nhược trương lên tế bào

Khi một tế bào được đặt trong dung dịch nhược trương, nước sẽ di chuyển từ dung dịch vào bên trong tế bào do nồng độ chất tan bên trong tế bào cao hơn. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa bên trong và bên ngoài tế bào tạo ra một áp suất thẩm thấu, làm cho nước di chuyển vào tế bào. Điều này có thể dẫn đến:

  • Tế bào trương lên: Do nước đi vào, tế bào sẽ trương lên. Mức độ trương lên phụ thuộc vào sự chênh lệch nồng độ chất tan và độ đàn hồi của màng tế bào.
  • Tế bào bị vỡ: Trong một số trường hợp, nếu sự chênh lệch nồng độ quá lớn, tế bào có thể bị vỡ do áp suất nước tăng lên bên trong. Điều này đặc biệt đúng với tế bào động vật, vì chúng không có thành tế bào cứng cáp như tế bào thực vật. Thành tế bào của thực vật cung cấp một lực đối kháng với áp suất thẩm thấu, ngăn ngừa tế bào bị vỡ. Tế bào thực vật trương lên trong dung dịch nhược trương nhưng thường không bị vỡ. Trạng thái trương nước của tế bào thực vật được gọi là trương lực (turgor pressure), giúp duy trì hình dạng và độ cứng của cây.

Ví dụ:

Nước tinh khiết là một dung dịch nhược trương so với dung dịch muối. Nếu bạn đặt tế bào hồng cầu vào nước tinh khiết, nước sẽ đi vào tế bào, làm cho tế bào trương lên và có thể bị vỡ (tan huyết).

Ứng dụng:

Dung dịch nhược trương được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm:

  • Y tế: Trong y tế, dung dịch nhược trương được sử dụng để bù nước cho cơ thể khi bị mất nước. Tuy nhiên, việc sử dụng dung dịch nhược trương trong truyền tĩnh mạch cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây ra hiện tượng tan huyết.
  • Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, dung dịch nhược trương được sử dụng để tưới cây. Việc tưới cây bằng dung dịch nhược trương giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng hiệu quả.

Tóm lại, dung dịch nhược trương có nồng độ chất tan thấp hơn dung dịch mà nó được so sánh. Khi được ngăn cách bởi một màng bán thấm, nước sẽ di chuyển từ dung dịch nhược trương sang dung dịch ưu trương. Hiểu về tác động của dung dịch nhược trương rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, y học và nông nghiệp.

Áp suất thẩm thấu

Sự di chuyển của nước qua màng bán thấm tạo ra một áp suất gọi là áp suất thẩm thấu. Áp suất thẩm thấu là áp suất cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển của nước qua màng. Nó tỉ lệ thuận với chênh lệch nồng độ chất tan giữa hai dung dịch. Công thức đơn giản hóa để tính áp suất thẩm thấu là:

$\Pi = iMRT$

Trong đó:

  • $\Pi$ là áp suất thẩm thấu.
  • $i$ là hệ số van’t Hoff (số hạt tạo thành khi chất tan hòa tan). Hệ số này phản ánh mức độ phân ly của chất tan trong dung dịch.
  • $M$ là nồng độ mol của chất tan.
  • $R$ là hằng số khí lý tưởng.
  • $T$ là nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin).

So sánh Dung dịch Nhược trương, Đẳng trương và Ưu trương

Đặc điểm Nhược trương Đẳng trương Ưu trương
Nồng độ chất tan Thấp hơn Bằng nhau Cao hơn
Sự di chuyển của nước Vào tế bào Không di chuyển net Ra khỏi tế bào
Ảnh hưởng lên tế bào Tế bào trương lên (động vật), tế bào trương nước (thực vật) Không thay đổi kích thước tế bào Tế bào co lại

Ví dụ cụ thể:

  • Dung dịch NaCl 0.45%: Đây là dung dịch đẳng trương với huyết tương người. Nó thường được sử dụng trong truyền dịch tĩnh mạch để bù nước và chất điện giải mà không làm thay đổi thể tích tế bào máu.
  • Nước cất: Nước cất là dung dịch nhược trương so với hầu hết các tế bào. Vì vậy, không nên tiêm nước cất trực tiếp vào máu vì nó có thể gây vỡ hồng cầu.

Lưu ý:

Khái niệm nhược trương, đẳng trương và ưu trương là tương đối. Một dung dịch có thể là nhược trương so với dung dịch này nhưng lại là ưu trương so với dung dịch khác. Điều quan trọng là phải xác định dung dịch nào đang được so sánh. Việc so sánh luôn được thực hiện giữa hai dung dịch, chứ không phải là một tính chất tuyệt đối của một dung dịch.

Tóm tắt về Dung dịch nhược trương

Dung dịch nhược trương là dung dịch có nồng độ chất tan thấp hơn so với dung dịch khác được ngăn cách bởi màng bán thấm. Điểm mấu chốt cần nhớ là nước luôn di chuyển từ vùng có nồng độ chất tan thấp sang vùng có nồng độ chất tan cao qua màng bán thấm. Quá trình này gọi là thẩm thấu. Khi một tế bào được đặt trong dung dịch nhược trương, nước sẽ đi vào bên trong tế bào, gây ra hiện tượng trương nước.

Đối với tế bào động vật, không có thành tế bào cứng chắc, việc tiếp xúc với dung dịch nhược trương có thể dẫn đến vỡ tế bào do áp suất thẩm thấu tăng. Tế bào thực vật, nhờ có thành tế bào, có thể chịu được áp suất này và sẽ trở nên căng cứng, nhưng thường không bị vỡ.

Cần phân biệt rõ ràng giữa dung dịch nhược trương, đẳng trương và ưu trương. Dung dịch đẳng trương có nồng độ chất tan bằng nhau, không gây ra sự di chuyển net của nước qua màng. Dung dịch ưu trương có nồng độ chất tan cao hơn, khiến nước di chuyển ra khỏi tế bào. Việc so sánh nồng độ chất tan là tương đối, một dung dịch có thể là nhược trương so với dung dịch này nhưng lại là ưu trương so với dung dịch khác.

Cuối cùng, áp suất thẩm thấu ($Π$) là áp suất cần thiết để ngăn chặn sự di chuyển của nước qua màng bán thấm. Nó được tính theo công thức đơn giản hóa: $Π = iMRT$. Hiểu rõ về áp suất thẩm thấu giúp giải thích tại sao nước di chuyển từ dung dịch nhược trương sang dung dịch ưu trương. Nắm vững các khái niệm này rất quan trọng để hiểu về nhiều quá trình sinh học và ứng dụng trong y học, nông nghiệp.


Tài liệu tham khảo:

  • Campbell, N. A., & Reece, J. B. (2005). Biology. Benjamin Cummings.
  • Alberts, B., Johnson, A., Lewis, J., Raff, M., Roberts, K., & Walter, P. (2002). Molecular Biology of the Cell. Garland Science.
  • Marieb, E. N., & Hoehn, K. (2019). Human Anatomy & Physiology. Pearson.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài nồng độ chất tan, yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến sự di chuyển của nước qua màng bán thấm?

Trả lời: Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến sự di chuyển của nước. Nhiệt độ cao làm tăng động năng của các phân tử nước, khiến chúng di chuyển nhanh hơn và do đó tăng tốc độ thẩm thấu. Áp suất cũng là một yếu tố. Áp suất cao hơn ở một bên của màng có thể đẩy nước về phía áp suất thấp hơn, chống lại gradient nồng độ. Tính chất của màng bán thấm, ví dụ như kích thước lỗ và độ chọn lọc, cũng ảnh hưởng đến tốc độ và hướng di chuyển của nước.

Làm thế nào để xác định một dung dịch là nhược trương, đẳng trương hay ưu trương so với một tế bào cụ thể?

Trả lời: Để xác định tính chất trương của một dung dịch so với tế bào, cần biết nồng độ chất tan bên trong tế bào và nồng độ chất tan trong dung dịch. Nếu nồng độ chất tan trong dung dịch thấp hơn trong tế bào, dung dịch là nhược trương. Nếu nồng độ bằng nhau, dung dịch là đẳng trương. Nếu nồng độ chất tan trong dung dịch cao hơn trong tế bào, dung dịch là ưu trương. Thực nghiệm, có thể quan sát sự thay đổi hình dạng của tế bào khi đặt trong dung dịch để xác định tính chất trương.

Hệ số van’t Hoff ($i$) trong công thức áp suất thẩm thấu có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

Trả lời: Hệ số van’t Hoff ($i$) đại diện cho số hạt tạo thành khi một chất tan hòa tan trong dung môi. Nó quan trọng vì áp suất thẩm thấu phụ thuộc vào số hạt chứ không phải là bản chất của chất tan. Ví dụ, NaCl phân ly thành hai ion (Na+ và Cl-) khi hòa tan trong nước, nên $i$ của NaCl xấp xỉ bằng 2. Đối với các chất không phân ly, $i$ = 1.

Thẩm thấu có vai trò gì trong cơ thể sống?

Trả lời: Thẩm thấu đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm: hấp thụ nước và chất dinh dưỡng ở ruột non, duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể, vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật, và điều hòa thể tích tế bào.

Ứng dụng của thẩm thấu ngược trong xử lý nước là gì?

Trả lời: Thẩm thấu ngược được sử dụng để loại bỏ các tạp chất, muối, và các chất ô nhiễm khác khỏi nước bằng cách đẩy nước qua màng bán thấm dưới áp suất cao. Quá trình này được sử dụng rộng rãi trong khử muối nước biển, sản xuất nước tinh khiết, và xử lý nước thải.

Một số điều thú vị về Dung dịch nhược trương

  • Cá nước mặn vs. Cá nước ngọt: Cá nước mặn sống trong môi trường ưu trương (nước biển mặn hơn so với dịch cơ thể của chúng). Chúng phải liên tục uống nước và bài tiết muối để duy trì cân bằng thẩm thấu. Ngược lại, cá nước ngọt sống trong môi trường nhược trương (nước ngọt loãng hơn dịch cơ thể). Chúng bài tiết lượng lớn nước tiểu loãng và hấp thụ muối qua mang để tránh bị trương nước.
  • Tưới cây: Tưới cây bằng nước máy hoặc nước giếng có thể chứa nhiều khoáng chất, tạo thành dung dịch ưu trương so với tế bào rễ cây. Điều này có thể khiến cây bị mất nước và héo. Vì vậy, đôi khi cần phải xử lý nước tưới để giảm nồng độ chất tan và tạo ra môi trường đẳng trương hoặc nhược trương hơn cho rễ cây.
  • Rau héo được “hồi sinh”: Rau héo thường là do mất nước, làm cho tế bào trở nên mềm nhũn. Ngâm rau héo trong nước lạnh (dung dịch nhược trương) giúp nước đi vào tế bào, làm cho rau tươi trở lại.
  • Ngón tay nhăn nheo khi ngâm nước lâu: Hiện tượng ngón tay nhăn nheo khi ngâm nước lâu không phải do da hấp thụ nước mà là do hệ thần kinh tự chủ co thắt các mạch máu dưới da khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài. Mặc dù nước có thể di chuyển vào lớp ngoài cùng của da (tạo môi trường nhược trương cục bộ), nhưng đây không phải là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nhăn nheo.
  • Dung dịch đẳng trương trong y tế: Dung dịch muối sinh lý 0.9% NaCl là dung dịch đẳng trương được sử dụng phổ biến trong y tế để truyền tĩnh mạch, rửa vết thương, và pha loãng thuốc. Việc sử dụng dung dịch đẳng trương giúp tránh gây tổn hại cho tế bào.
  • Thẩm thấu ngược: Đây là một quá trình sử dụng áp suất để đẩy nước từ dung dịch ưu trương sang dung dịch nhược trương qua màng bán thấm, ngược lại với quá trình thẩm thấu tự nhiên. Thẩm thấu ngược được ứng dụng rộng rãi trong lọc nước và khử muối.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt