Dung môi aprotic (Aprotic solvent)

by tudienkhoahoc
Dung môi aprotic là một loại dung môi phân cực không có khả năng cho proton (H+). Điều này có nghĩa là chúng không chứa nhóm hydroxyl (-OH) hoặc amin (-NH) và do đó không thể tham gia vào liên kết hydro với chính chúng hoặc với các chất tan là acceptor liên kết hydro. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể hòa tan các ion nhờ vào lượng cực phân tử lớn. Sự solvat hóa này xảy ra thông qua tương tác lưỡng cực-lưỡng cực và tương tác lưỡng cực-ion.

Đặc điểm của dung môi aprotic

Dung môi aprotic sở hữu một số đặc điểm quan trọng:

  • Phân cực: Dung môi aprotic có moment lưỡng cực đáng kể, cho phép chúng hòa tan các hợp chất ion và phân cực. Chính moment lưỡng cực này cho phép chúng solvat hóa các cation một cách hiệu quả.
  • Không cho proton: Không có khả năng cho proton (H+) vì thiếu các nhóm như -OH hoặc -NH. Điều này phân biệt chúng với các dung môi protic.
  • Ổn định anion: Dung môi aprotic kém solvat hóa anion, làm cho anion trở nên “trần trụi” và do đó có tính ái nhân mạnh hơn. Điều này là do các cation được solvat hóa tốt bởi phần âm của lưỡng cực của dung môi, trong khi anion lại ít bị solvat hóa hơn bởi phần dương (thường bị che khuất steric). Tính chất này khiến chúng trở nên hữu ích trong các phản ứng yêu cầu anion có tính ái nhân cao.
  • Thường được sử dụng trong các phản ứng SN2: Tính ái nhân mạnh của anion trong dung môi aprotic thúc đẩy các phản ứng SN2. Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho cơ chế SN2 hơn so với dung môi protic.

Phân loại Dung môi Aprotic

Dung môi aprotic có thể được chia thành hai loại chính dựa trên khả năng solvat hóa cation:

  • Dung môi aprotic phân cực: Có hằng số điện môi (ε) lớn và moment lưỡng cực đáng kể. Chúng solvat hóa cation tốt. Điều này làm tăng khả năng phản ứng của các anion ái nhân bằng cách để chúng “trần”. Ví dụ:
    • Dimethyl sulfoxide (DMSO) – (CH3)2SO
    • Acetonitrile (MeCN) – CH3CN
    • Dimethylformamide (DMF) – (CH3)2NCHO
    • Propylene carbonate – C4H6O3
  • Dung môi aprotic kém phân cực: Có hằng số điện môi (ε) thấp và moment lưỡng cực nhỏ. Chúng solvat hóa cation kém. Ví dụ:
    • Tetrahydrofuran (THF) – C4H8O (có tính phân cực trung gian)
    • Diethyl ether – (C2H5)2O
    • Dichloromethane (DCM) – CH2Cl2 (có tính phân cực trung gian)

Ứng dụng của Dung môi Aprotic

Dung môi aprotic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng hóa học, bao gồm:

  • Phản ứng SN2: Như đã đề cập, dung môi aprotic thúc đẩy các phản ứng SN2 do làm tăng tính ái nhân của anion. Bằng cách solvat hóa cation và để anion “trần”, chúng tạo điều kiện cho sự tấn công ái nhân.
  • Phản ứng Grignard: Dung môi aprotic được sử dụng trong phản ứng Grignard vì chúng không phản ứng với thuốc thử Grignard (là các hợp chất organomagnesium). Chúng cung cấp một môi trường ổn định cho các chất trung gian phản ứng này.
  • Phản ứng với base mạnh: Dung môi aprotic ổn định base mạnh, cho phép chúng hoạt động hiệu quả hơn. Việc solvat hóa kém anion làm tăng tính base của chúng.
  • Hòa tan các polymer và vật liệu hữu cơ: Dung môi aprotic có thể hòa tan nhiều loại polymer và vật liệu hữu cơ. Tính chất này làm cho chúng hữu ích trong các quá trình công nghiệp và sản xuất.
  • Điện hóa: Một số dung môi aprotic được sử dụng làm dung môi trong các hệ thống điện hóa. Tính ổn định và khả năng solvat hóa của chúng làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng này.

Lưu ý: Mặc dù THF và DCM đôi khi được phân loại là aprotic phân cực, chúng có moment lưỡng cực và hằng số điện môi thấp hơn đáng kể so với các dung môi như DMSO, DMF và acetonitrile. Do đó, chúng thường được coi là có tính phân cực trung gian và có thể thể hiện các đặc điểm của cả dung môi aprotic phân cực và kém phân cực. Việc phân loại này không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

So sánh Dung môi Protic và Aprotic

Để hiểu rõ hơn về dung môi aprotic, cần so sánh chúng với dung môi protic. Dung môi protic có khả năng cho proton (H+), thường thông qua nhóm -OH hoặc -NH. Sự khác biệt chính giữa hai loại dung môi này nằm ở khả năng solvat hóa anion:

  • Dung môi protic: Solvat hóa mạnh anion thông qua liên kết hydro. Điều này làm giảm tính ái nhân của anion do anion bị “bao bọc” bởi các phân tử dung môi.
  • Dung môi aprotic: Solvat hóa anion yếu, làm tăng tính ái nhân của anion. Anion ít bị cản trở bởi các phân tử dung môi và do đó “trần trụi” hơn, sẵn sàng tham gia phản ứng.

Bảng dưới đây tóm tắt một số điểm khác biệt quan trọng:

Đặc điểm Dung môi Protic Dung môi Aprotic
Cho proton Không
Solvat hóa anion Mạnh Yếu
Tính ái nhân của anion Thấp Cao
Ví dụ H2O, CH3OH, CH3CH2OH DMSO, DMF, MeCN

Ảnh hưởng của Dung môi lên Phản ứng SN2

Như đã đề cập, dung môi aprotic phân cực thường được ưu tiên cho phản ứng SN2. Lý do là vì chúng solvat hóa cation tốt, để lại anion “trần trụi” và do đó có tính ái nhân cao. Điều này dẫn đến tốc độ phản ứng SN2 nhanh hơn. Ngược lại, dung môi protic solvat hóa cả cation và anion, làm giảm tính ái nhân của anion và làm chậm phản ứng SN2.

An toàn khi sử dụng Dung môi Aprotic

Nhiều dung môi aprotic có thể gây độc hại và cần được xử lý cẩn thận. Cần tham khảo bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) trước khi sử dụng. Một số lưu ý chung bao gồm:

  • Làm việc trong tủ hút để tránh hít phải hơi dung môi.
  • Mang găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Xử lý chất thải đúng cách theo quy định. Không đổ dung môi aprotic xuống cống thoát nước mà không xử lý đúng cách.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt