Dược lý học ở người cao tuổi (Geriatric Pharmacology). Thay thế cho mục 70 cũ vì cụ thể hơn.

by tudienkhoahoc
Dược lý học ở người cao tuổi là một nhánh của dược lý học tập trung vào việc nghiên cứu sự tác động của thuốc trên cơ thể người cao tuổi. Nó xem xét các thay đổi sinh lý liên quan đến tuổi tác ảnh hưởng đến dược động học (cách cơ thể xử lý thuốc) và dược lực học (cách thuốc tác động lên cơ thể) của thuốc. Hiểu biết về những thay đổi này là rất quan trọng để tối ưu hóa việc sử dụng thuốc và ngăn ngừa các phản ứng bất lợi ở người cao tuổi.

Tại sao cần một chuyên ngành riêng?

Người cao tuổi thường có nhiều bệnh lý nền và sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc (polypharmacy). Các thay đổi sinh lý liên quan đến tuổi tác làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ của thuốc. Do đó, việc áp dụng các nguyên tắc dược lý học chung cho người cao tuổi có thể dẫn đến kết quả điều trị không mong muốn. Geriatric Pharmacology ra đời để giải quyết những vấn đề đặc thù này.

Những thay đổi sinh lý liên quan đến tuổi tác ảnh hưởng đến dược động học:

  • Hấp thu: Giảm tiết acid dạ dày, giảm diện tích bề mặt hấp thu, giảm lưu lượng máu ruột có thể làm giảm hoặc làm chậm quá trình hấp thu một số thuốc. Tuy nhiên, nhìn chung sự thay đổi về hấp thu thuốc ở người cao tuổi ít có ý nghĩa lâm sàng.
  • Phân bố: Giảm khối lượng cơ, tăng tỉ lệ mỡ trong cơ thể, giảm tổng lượng nước trong cơ thể ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc. Ví dụ, thuốc tan trong mỡ có thể tích lũy nhiều hơn trong cơ thể người cao tuổi, dẫn đến thời gian bán thải của thuốc kéo dài hơn. Ngược lại, thuốc tan trong nước có thể đạt nồng độ đỉnh cao hơn trong huyết tương do thể tích phân bố giảm.
  • Chuyển hóa: Chức năng gan suy giảm theo tuổi tác, làm giảm khả năng chuyển hóa một số thuốc. Điều này có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, sự suy giảm này không đồng nhất ở tất cả người cao tuổi và không phải tất cả các thuốc đều bị ảnh hưởng.
  • Thải trừ: Chức năng thận suy giảm theo tuổi tác, làm giảm tốc độ thải trừ thuốc qua thận. Độ thanh thải creatinin (CrCl) thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Công thức Cockcroft-Gault được sử dụng để ước tính CrCl:

$CrCl (nam) = \frac{(140 – tuổi) \times cân\ nặng\ (kg)}{72 \times creatinine\ huyết\ thanh\ (mg/dL)}$

$CrCl (nữ) = CrCl (nam) \times 0.85$

Việc ước tính CrCl rất quan trọng để điều chỉnh liều thuốc cho phù hợp với chức năng thận của người cao tuổi.

Những thay đổi sinh lý liên quan đến tuổi tác ảnh hưởng đến dược lực học:

  • Độ nhạy cảm với thuốc: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc an thần, thuốc chống đông máu và thuốc hạ huyết áp. Điều này có thể do sự thay đổi về số lượng và độ nhạy của các thụ thể thuốc.
  • Phản ứng phụ: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn gặp phải các phản ứng phụ của thuốc, bao gồm cả những phản ứng phụ nghiêm trọng. Điều này một phần là do chức năng thận và gan suy giảm, dẫn đến việc thuốc tích tụ trong cơ thể.

Ứng dụng của Geriatric Pharmacology:

  • Lựa chọn thuốc: Lựa chọn thuốc phù hợp cho người cao tuổi cần xem xét các yếu tố như tuổi tác, chức năng thận và gan, các bệnh lý nền và các thuốc đang sử dụng. Nên ưu tiên sử dụng các thuốc có ít tác dụng phụ và tương tác thuốc.
  • Liều dùng: Liều dùng thuốc cho người cao tuổi thường thấp hơn so với người trẻ tuổi. Việc bắt đầu với liều thấp và tăng dần liều theo đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân là rất quan trọng.
  • Theo dõi: Theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu và các tác dụng phụ là rất quan trọng, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị bằng một loại thuốc mới hoặc khi thay đổi liều.
  • Giáo dục bệnh nhân: Cung cấp thông tin đầy đủ về thuốc cho người cao tuổi và người chăm sóc của họ là rất cần thiết. Điều này bao gồm tên thuốc, liều dùng, cách dùng, tác dụng phụ có thể xảy ra và các biện pháp phòng ngừa.

Tóm lại

Geriatric Pharmacology là một lĩnh vực quan trọng giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về những thay đổi sinh lý liên quan đến tuổi tác và tác động của những thay đổi này lên dược động học và dược lực học của thuốc.

Các vấn đề thường gặp trong Dược lý học ở người cao tuổi:

  • Polypharmacy: Sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc (polypharmacy) làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ. Việc đánh giá lại thường xuyên danh sách thuốc đang sử dụng là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro. Chiến lược “deprescribing” (ngừng sử dụng thuốc không cần thiết) đang ngày càng được quan tâm.
  • Tuân thủ điều trị: Người cao tuổi có thể gặp khó khăn trong việc tuân thủ chế độ điều trị do suy giảm trí nhớ, khó khăn về tài chính, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Cần đơn giản hóa chế độ điều trị và cung cấp hướng dẫn rõ ràng để cải thiện sự tuân thủ. Sử dụng hộp đựng thuốc chia theo ngày có thể hữu ích.
  • Suy giảm nhận thức: Suy giảm nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng hiểu và tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc. Cần có sự hỗ trợ từ người chăm sóc.
  • Suy dinh dưỡng: Suy dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần đánh giá tình trạng dinh dưỡng và bổ sung nếu cần thiết.
  • Mất nước: Mất nước thường gặp ở người cao tuổi và có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Cần khuyến khích người cao tuổi uống đủ nước.

Các nguyên tắc kê đơn thuốc cho người cao tuổi:

  • “Start low, go slow”: Bắt đầu với liều thấp và tăng dần liều đến khi đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Đồng thời theo dõi sát các tác dụng phụ và điều chỉnh liều cho phù hợp.
  • Chọn thuốc có ít tác dụng phụ: Ưu tiên sử dụng các thuốc có ít tác dụng phụ và ít tương tác thuốc, đặc biệt là các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương.
  • Đánh giá chức năng thận và gan: Đánh giá chức năng thận và gan trước khi kê đơn thuốc và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp. Sử dụng công thức Cockcroft-Gault để ước tính độ thanh thải creatinin.
  • Rà soát lại danh sách thuốc định kỳ: Rà soát lại danh sách thuốc đang sử dụng định kỳ để phát hiện và giải quyết các vấn đề về polypharmacy và tương tác thuốc. Cân nhắc việc ngừng sử dụng các thuốc không cần thiết.
  • Giáo dục bệnh nhân: Cung cấp thông tin đầy đủ về thuốc cho bệnh nhân và người chăm sóc, bao gồm tên thuốc, liều dùng, cách sử dụng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khác. Đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ về chế độ điều trị của mình.

Một số ví dụ về thay đổi liều dùng ở người cao tuổi:

  • Digoxin: Giảm liều do giảm độ thanh thải thận. Nồng độ digoxin trong máu cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Warfarin: Giảm liều do tăng độ nhạy cảm với thuốc chống đông. Chỉ số INR cần được theo dõi thường xuyên để điều chỉnh liều cho phù hợp.
  • Benzodiazepines: Giảm liều do tăng nguy cơ té ngã và lú lẫn. Nên sử dụng các thuốc này trong thời gian ngắn nhất có thể.

Kết luận:

Dược lý học ở người cao tuổi là một lĩnh vực phức tạp và đang phát triển. Áp dụng các nguyên tắc của Geriatric Pharmacology giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ, dược sĩ và bệnh nhân để đạt được kết quả điều trị tốt nhất. Việc liên tục cập nhật kiến thức về dược lý học ở người cao tuổi là rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế.

Tóm tắt về Dược lý học ở người cao tuổi. Thay thế cho mục 70 cũ vì cụ thể hơn.

Dược lý học ở người cao tuổi là một chuyên ngành quan trọng, tập trung vào việc tìm hiểu tác động của thuốc trên cơ thể người lớn tuổi. Các thay đổi sinh lý liên quan đến tuổi tác ảnh hưởng đáng kể đến cả dược động học (cách cơ thể xử lý thuốc) và dược lực học (cách thuốc tác động lên cơ thể). Điều này dẫn đến việc người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc và dễ gặp phải tác dụng phụ hơn.

Một điểm cần ghi nhớ quan trọng là polypharmacy (sử dụng nhiều thuốc cùng lúc). Người cao tuổi thường mắc nhiều bệnh lý mạn tính, dẫn đến việc sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau. Polypharmacy làm tăng nguy cơ tương tác thuốc, tác dụng phụ và khó khăn trong việc tuân thủ điều trị. Do đó, việc đánh giá thường xuyên danh sách thuốc đang sử dụng là rất cần thiết.

Chức năng thận suy giảm theo tuổi tác cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Độ thanh thải creatinin (CrCl) thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận và có thể được ước tính bằng công thức Cockcroft-Gault: $CrCl (nam) = [(140 – tuổi) \times cân nặng (kg)] / [72 \times creatinine huyết thanh (mg/dL)]$ và $CrCl (nữ) = CrCl (nam) \times 0.85$. Việc điều chỉnh liều dùng thuốc dựa trên chức năng thận là rất quan trọng để tránh tích tụ thuốc và tác dụng phụ.

Nguyên tắc “Start low, go slow” (bắt đầu với liều thấp và tăng dần) là rất quan trọng khi kê đơn thuốc cho người cao tuổi. Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ. Giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc về thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Tóm lại, việc hiểu biết về dược lý học ở người cao tuổi là cần thiết để tối ưu hóa việc sử dụng thuốc và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.


Tài liệu tham khảo:

  • American Geriatrics Society Beers Criteria® Update Expert Panel. American Geriatrics Society 2019 Updated AGS Beers Criteria® for Potentially Inappropriate Medication Use in Older Adults. J Am Geriatr Soc. 2019;67(4):674-694.
  • Semla TP, Beizer JL, Higbee MD. Geriatric Dosage Handbook, 11th ed. Hudson, OH: Lexi-Comp, Inc.; 2020.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài chức năng thận và gan, còn những yếu tố nào khác ảnh hưởng đến dược động học của thuốc ở người cao tuổi?

Trả lời: Nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm: thay đổi thành phần cơ thể (giảm khối lượng cơ, tăng tỷ lệ mỡ), giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, giảm motility đường tiêu hóa, thay đổi pH dạ dày, và giảm protein huyết tương. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc.

Làm thế nào để phân biệt tác dụng phụ của thuốc với các triệu chứng của bệnh lý hoặc quá trình lão hóa bình thường ở người cao tuổi?

Trả lời: Đây là một thách thức lớn trong thực hành lâm sàng. Cần xem xét kỹ thời gian xuất hiện triệu chứng, mối liên quan với việc bắt đầu hoặc thay đổi liều dùng thuốc, và loại trừ các nguyên nhân khác. Việc ngừng thuốc (dưới sự giám sát của bác sĩ) có thể giúp xác định xem triệu chứng có liên quan đến thuốc hay không. Quan trọng là phải có sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ, dược sĩ và bệnh nhân/gia đình.

Có những công cụ hoặc bảng điểm nào giúp đánh giá nguy cơ tác dụng phụ của thuốc ở người cao tuổi không?

Trả lời: Có, các công cụ như Beers Criteria và STOPP/START criteria cung cấp danh sách các thuốc cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở người cao tuổi do nguy cơ tác dụng phụ cao. Tuy nhiên, đây chỉ là hướng dẫn chung và cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

Làm thế nào để cải thiện sự tuân thủ điều trị ở người cao tuổi, đặc biệt là những người có suy giảm nhận thức?

Trả lời: Đơn giản hóa chế độ điều trị (ví dụ sử dụng thuốc dạng kết hợp, giảm số lần uống thuốc trong ngày), sử dụng hộp đựng thuốc chia liều, cung cấp hướng dẫn bằng lời nói và bằng văn bản rõ ràng, và có sự hỗ trợ từ người chăm sóc là những biện pháp quan trọng. Sử dụng công nghệ nhắc nhở uống thuốc cũng có thể hữu ích.

Ngoài công thức Cockcroft-Gault, còn phương pháp nào khác để ước tính độ thanh thải creatinin (CrCl) ở người cao tuổi?

Trả lời: Có, phương trình MDRD (Modification of Diet in Renal Disease) và CKD-EPI (Chronic Kidney Disease Epidemiology Collaboration) cũng được sử dụng để ước tính CrCl. Tuy nhiên, công thức Cockcroft-Gault vẫn được sử dụng phổ biến hơn trong thực hành lâm sàng, đặc biệt là khi điều chỉnh liều dùng thuốc. Cần lưu ý rằng tất cả các phương pháp ước tính CrCl đều có những hạn chế và không thể thay thế hoàn toàn cho việc đo trực tiếp CrCl.

Một số điều thú vị về Dược lý học ở người cao tuổi. Thay thế cho mục 70 cũ vì cụ thể hơn.

  • Độ nhạy cảm với thuốc thay đổi theo thời gian: Người cao tuổi không chỉ nhạy cảm hơn với một số loại thuốc, mà còn kém nhạy cảm hơn với những loại khác. Ví dụ, họ thường cần liều cao hơn thuốc lợi tiểu để đạt được hiệu quả tương tự như người trẻ tuổi. Điều này cho thấy sự phức tạp của các thay đổi dược lý học liên quan đến tuổi tác, không chỉ đơn giản là “mọi thứ đều nhạy cảm hơn”.
  • Tương tác thuốc có thể xảy ra ngay cả với các sản phẩm “tự nhiên”: Nhiều người cao tuổi sử dụng các sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng mà không biết rằng chúng có thể tương tác với thuốc kê đơn. Ví dụ, St. John’s Wort, một loại thảo dược thường được sử dụng để điều trị trầm cảm, có thể tương tác với nhiều loại thuốc, bao gồm cả thuốc chống đông máu và thuốc ức chế miễn dịch.
  • Tác dụng phụ của thuốc có thể bị nhầm lẫn với các triệu chứng của lão hóa: Chóng mặt, lú lẫn, và mệt mỏi có thể là tác dụng phụ của thuốc, nhưng cũng có thể là triệu chứng của các bệnh lý khác thường gặp ở người cao tuổi. Điều này khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên khó khăn hơn. Việc xem xét lại danh sách thuốc là bước đầu tiên quan trọng khi người cao tuổi xuất hiện các triệu chứng mới.
  • Phụ nữ cao tuổi có thể có nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn: Mặc dù phần lớn nghiên cứu dược lý được thực hiện trên nam giới, nhưng có bằng chứng cho thấy phụ nữ cao tuổi có thể có nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc cao hơn do sự khác biệt về thành phần cơ thể và chuyển hóa thuốc.
  • Dược lý học ở người cao tuổi là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển: Vẫn còn nhiều điều chúng ta chưa biết về tác động của thuốc trên cơ thể người cao tuổi. Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm hiểu thêm về các thay đổi dược lý học liên quan đến tuổi tác và phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả và an toàn hơn cho người cao tuổi. Điều này bao gồm việc phát triển các công cụ đánh giá rủi ro cá nhân hóa và các liệu pháp nhắm mục tiêu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt