Gel (Gels)

by tudienkhoahoc
Gel là một hệ keo bán rắn, trong đó pha phân tán (chất lỏng) bị giữ lại trong một mạng lưới ba chiều của pha liên tục. Mạng lưới này có thể được hình thành bởi liên kết chéo của các chuỗi polyme, sự kết tụ của các hạt rắn, hoặc các tương tác giữa các phân tử nhỏ (tự lắp ghép – self-assembly). Kết quả là, gel có tính chất vừa giống chất rắn (giữ được hình dạng) vừa giống chất lỏng (có thể biến dạng). Cấu trúc mạng lưới này mang lại cho gel độ cứng và đàn hồi, đồng thời cho phép chúng hấp thụ một lượng lớn chất lỏng mà không bị hòa tan.

Phân loại Gel

Gel có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

  • Dựa trên bản chất của pha liên tục (môi trường phân tán):
    • Hydrogels: Pha liên tục là nước. Ví dụ: thạch rau câu, kính áp tròng mềm, gel nha đam.
    • Organogels: Pha liên tục là dung môi hữu cơ. Ví dụ: gel vuốt tóc, một số loại mực in, son môi.
    • Xerogels: Gel khô, trong đó pha lỏng đã được loại bỏ bằng các phương pháp đặc biệt (ví dụ sấy thăng hoa) để giữ lại cấu trúc khung. Ví dụ: silica gel, aerogel.
    • Ambogels: Là dạng trung gian giữa Xerogel và Aerogel, khi dung môi được thay thế bằng một chất lỏng khác trước khi sấy.
  • Dựa trên bản chất của chất tạo gel (tác nhân tạo mạng lưới):
    • Gel polyme: Mạng lưới được hình thành bởi các chuỗi polyme liên kết chéo với nhau bằng liên kết hóa học (liên kết cộng hóa trị) hoặc liên kết vật lý (tương tác Van der Waals, liên kết hydro,…) .
    • Gel hạt: Mạng lưới được hình thành bởi các hạt nhỏ (thường là hạt nano) kết tụ lại với nhau do lực tương tác giữa các hạt.
    • Gel siêu phân tử (Supramolecular gels): Mạng lưới được hình thành bởi các tương tác phi cộng hóa trị (non-covalent interactions) có tính thuận nghịch và định hướng (ví dụ: liên kết hydro, tương tác kỵ nước, tương tác tĩnh điện, lực Van der Waals) giữa các phân tử nhỏ (phân tử tự lắp ghép).
    • Gel vô cơ: Được tạo thành từ các liên kết hóa học hoặc liên kết phối trí.
  • Dựa trên khả năng hoàn nguyên (tính thuận nghịch):
    • Gel thuận nghịch (thermoreversible): Có thể chuyển đổi giữa trạng thái gel (đặc) và sol (dung dịch keo, lỏng hơn) bằng cách thay đổi nhiệt độ, hoặc các yếu tố môi trường (pH, lực ion,…). Ví dụ: agar, gelatin.
    • Gel không thuận nghịch (hóa học): Liên kết chéo trong mạng lưới gel là liên kết hóa học (cộng hóa trị) vĩnh cửu, không thể chuyển đổi trở lại trạng thái sol một cách dễ dàng. Ví dụ: polyacrylamide gel (dùng trong điện di).

Tính chất của Gel

  • Độ nhớt cao: Do cấu trúc mạng lưới ba chiều, gel có độ nhớt rất cao, thậm chí có thể hoạt động như chất rắn mềm. Độ nhớt này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại gel, nồng độ chất tạo gel, và các yếu tố môi trường.
  • Tính đàn hồi: Gel có khả năng biến dạng dưới tác dụng của lực (ứng suất) và trở lại hình dạng ban đầu khi lực được loại bỏ (đây là tính chất của vật liệu nhớt đàn hồi – viscoelastic). Một số gel có tính đàn hồi cao, trong khi một số khác có tính dẻo.
  • Khả năng trương nở (swelling): Nhiều loại gel có thể hấp thụ một lượng lớn chất lỏng (thường là nước hoặc dung môi hữu cơ) và trương nở lên đáng kể mà không bị hòa tan. Khả năng này được ứng dụng trong tã giấy, băng vệ sinh, và các vật liệu siêu hấp thụ (superabsorbent). Mức độ trương nở phụ thuộc vào mật độ liên kết chéo, tương tác giữa gel và dung môi.
  • Độ bền cơ học: Độ bền cơ học (mechanical strength) của gel, bao gồm độ cứng (stiffness), độ dai (toughness), và khả năng chịu tải, phụ thuộc vào mật độ liên kết chéo trong mạng lưới, bản chất của các liên kết, và cấu trúc của mạng lưới gel.
  • Tính thấm (Permeability): Gel có thể cho phép các phân tử nhỏ (ví dụ: thuốc, chất dinh dưỡng) khuếch tán qua mạng lưới của chúng.
  • Tính tương thích sinh học (Biocompatibility): Một số loại gel, đặc biệt là hydrogel, có tính tương thích sinh học cao, có thể sử dụng trong các ứng dụng y sinh.

Ứng dụng của Gel

Gel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Thực phẩm: Chất tạo đặc, chất ổn định, chất tạo gel (ví dụ: gelatin, agar, pectin, carrageenan). Gel được sử dụng để tạo cấu trúc, cải thiện kết cấu, và kiểm soát độ ẩm trong thực phẩm.
  • Mỹ phẩm: Kem dưỡng da, gel vuốt tóc, son môi, mặt nạ. Gel giúp tạo độ đặc, độ bám dính, và giữ ẩm cho da và tóc.
  • Y học và Dược phẩm: Vật liệu băng bó vết thương (hydrogel), hệ thống vận chuyển thuốc (drug delivery systems), thuốc tiêm, kính áp tròng, chất bôi trơn, miếng dán (patch).
  • Công nghiệp: Chất kết dính, chất phủ, mực in, chất làm kín, chất chống thấm.
  • Nông nghiệp: Chất giữ ẩm cho đất, môi trường trồng cây (hydroponics).
  • Khoa học và công nghệ: Sắc ký (chromatography), điện di (electrophoresis), cảm biến (sensors), vật liệu lọc, màng.

Ví dụ về một số loại gel phổ biến

  • Agar: Một polysaccharide được chiết xuất từ rong biển (tảo đỏ), được sử dụng rộng rãi làm môi trường nuôi cấy vi sinh vật (trong đĩa Petri), chất làm đặc trong thực phẩm (thạch, kem), và trong một số ứng dụng y tế.
  • Gelatin: Một protein thu được từ quá trình thủy phân collagen (có trong da, xương, mô liên kết của động vật), được sử dụng trong thực phẩm (kẹo dẻo, thạch), dược phẩm (viên nang), và nhiếp ảnh.
  • Silica gel: Một dạng silica (SiO2) xốp, có cấu trúc mạng lưới ba chiều, được sử dụng làm chất hút ẩm để bảo quản các sản phẩm khô (quần áo, giày dép, thiết bị điện tử).
  • Polyacrylamide gel (PAG): Một polyme tổng hợp được tạo thành từ acrylamide và N,N’-methylenebisacrylamide (chất tạo liên kết chéo), được sử dụng rộng rãi trong điện di để phân tách protein và DNA dựa trên kích thước và điện tích.
  • Carbomer: là một loại polymer tổng hợp, tan trong nước, có khả năng tạo gel trong, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tóm lại, gel là một hệ keo bán rắn với cấu trúc mạng lưới phức tạp và đa dạng. Sự đa dạng này mang lại cho chúng nhiều tính chất hữu ích và được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc chi tiết của Gel

Sự hình thành gel liên quan đến quá trình chuyển đổi từ trạng thái sol (dung dịch keo, các hạt phân tán trong môi trường lỏng) sang gel (mạng lưới liên tục), được gọi là quá trình gel hóa (gelation). Quá trình này xảy ra khi các phân tử hoặc hạt trong sol bắt đầu liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới ba chiều không gian. Mạng lưới này có thể được hình thành thông qua các liên kết hóa học (liên kết cộng hóa trị) hoặc các tương tác vật lý (liên kết hydro, lực van der Waals, tương tác tĩnh điện, tương tác kỵ nước…).

  • Liên kết chéo (Crosslinking): Đây là yếu tố quan trọng trong việc hình thành mạng lưới gel. Số lượng, mật độ và loại liên kết chéo ảnh hưởng đến tính chất của gel, chẳng hạn như độ cứng, độ đàn hồi, khả năng trương nở, và độ bền cơ học. Ví dụ, mật độ liên kết chéo cao thường tạo ra gel cứng hơn và ít trương nở hơn. Các liên kết chéo có thể là liên kết hóa học (cộng hóa trị) hoặc liên kết vật lý.
  • Mạng lưới polyme: Trong gel polyme, mạng lưới được hình thành bởi các chuỗi polyme liên kết chéo với nhau. Các chuỗi này có thể là mạch thẳng, mạch nhánh hoặc mạch vòng. Chiều dài chuỗi, độ linh động của chuỗi, và kiến trúc của mạng lưới cũng ảnh hưởng lớn đến tính chất của gel.
  • Kích thước lỗ xốp (Pore size): Gel có cấu trúc lỗ xốp (porous structure), với kích thước lỗ xốp khác nhau tùy thuộc vào loại gel, phương pháp điều chế, và điều kiện môi trường. Kích thước lỗ xốp ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ, khuếch tán của các phân tử trong gel, và tính thấm của gel. Kích thước lỗ xốp có thể từ vài nanomet đến micromet.
  • Cấu trúc bậc cao (Superstructure): một số gel, đặc biệt là gel siêu phân tử, có thể có cấu trúc thứ cấp, hình thành các sợi (fibrils), ống (tubes), hoặc các cấu trúc phức tạp khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất của Gel

  • Nồng độ: Nồng độ chất tạo gel càng cao thì gel tạo thành thường càng cứng và có độ bền cơ học cao hơn (trong một khoảng nồng độ nhất định).
  • Nhiệt độ: Một số gel nhạy với nhiệt độ (thermoresponsive gels), có thể chuyển đổi giữa trạng thái gel và sol khi thay đổi nhiệt độ. Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến tốc độ gel hóa, mật độ liên kết chéo, và cấu trúc mạng lưới.
  • pH: Độ pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến sự ion hóa của các nhóm chức trong gel (ví dụ, nhóm carboxyl, nhóm amin), do đó ảnh hưởng đến sự hình thành liên kết chéo (đặc biệt là liên kết ion), tương tác giữa các chuỗi polyme, và tính chất trương nở của gel.
  • Dung môi: Loại dung môi được sử dụng (nước, dung môi hữu cơ, hỗn hợp dung môi) cũng có thể ảnh hưởng đến tính chất của gel, bao gồm khả năng trương nở, độ bền cơ học, và độ trong suốt. Tương tác giữa dung môi và chất tạo gel đóng vai trò quan trọng.
  • Lực ion (Ionic strength): Với các gel tích điện, lực ion của dung môi có thể ảnh hưởng đến tương tác tĩnh điện giữa các chuỗi polymer, do đó ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của gel.
  • Các chất phụ gia: Các chất phụ gia như muối, đường, chất hoạt động bề mặt, các hạt nano… có thể ảnh hưởng đến sự trương nở, độ bền cơ học, độ nhớt, và các tính chất khác của gel.

Phương pháp điều chế Gel

Có nhiều phương pháp khác nhau để điều chế gel, tùy thuộc vào loại gel và ứng dụng cụ thể. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Polymer hóa (Polymerization): Trùng hợp các monome (đơn phân tử) để tạo thành mạng lưới polyme liên kết chéo. Ví dụ: trùng hợp gốc tự do, trùng hợp ion.
  • Polycondensation (Ngưng tụ): Ngưng tụ các monome để tạo thành mạng lưới polyme, thường kèm theo sự loại bỏ các phân tử nhỏ (ví dụ: nước).
  • Gel hóa vật lý (Physical gelation): Hình thành gel thông qua các tương tác vật lý thuận nghịch (không phải liên kết cộng hóa trị) như liên kết hydro, lực van der Waals, tương tác kỵ nước, tương tác tĩnh điện, hoặc sự hình thành các tinh thể.
  • Kết tụ (Aggregation/Flocculation): Kết tụ các hạt nhỏ (ví dụ: hạt nano) để tạo thành mạng lưới.
  • Tự lắp ghép (Self-assembly): Các phân tử nhỏ tự tổ chức thành các cấu trúc bậc cao (ví dụ: sợi, ống) và tạo thành mạng lưới gel.
  • Sol-gel process: Phương pháp sol-gel thường được sử dụng để điều chế gel vô cơ, bắt đầu từ dung dịch sol (huyền phù của các hạt nano) và chuyển thành gel thông qua các phản ứng thủy phân và ngưng tụ.

Kỹ thuật phân tích Gel

Các kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của gel bao gồm:

  • Rheology (Đo lưu biến): Đo lường tính chất lưu biến (rheological properties) của gel, chẳng hạn như độ nhớt (viscosity), mô đun đàn hồi (elastic modulus), mô đun nhớt (viscous modulus), ứng suất chảy (yield stress), và sự phụ thuộc của các tính chất này vào thời gian, tần số, và biên độ biến dạng.
  • Microscopy (Kính hiển vi): Quan sát cấu trúc vi mô của gel bằng kính hiển vi, bao gồm kính hiển vi quang học (optical microscopy), kính hiển vi điện tử quét (scanning electron microscopy – SEM), kính hiển vi điện tử truyền qua (transmission electron microscopy – TEM), kính hiển vi lực nguyên tử (atomic force microscopy – AFM).
  • Scattering techniques (Kỹ thuật tán xạ): Sử dụng các kỹ thuật tán xạ ánh sáng (light scattering), tán xạ tia X (X-ray scattering), tán xạ neutron (neutron scattering) để nghiên cứu kích thước, hình dạng của các hạt, cấu trúc mạng lưới, và kích thước lỗ xốp trong gel.
  • Spectroscopy (Phổ học): Sử dụng các phương pháp phổ học (spectroscopy) như phổ hồng ngoại (infrared spectroscopy – IR), phổ Raman, phổ cộng hưởng từ hạt nhân (nuclear magnetic resonance spectroscopy – NMR), phổ tử ngoại-khả kiến (UV-Vis spectroscopy) để nghiên cứu các tương tác phân tử, liên kết hóa học, và thành phần hóa học trong gel.
  • Phương pháp đo độ trương nở (Swelling measurements): Xác định khả năng hấp thụ dung môi của gel.
  • Phân tích nhiệt (Thermal analysis): Sử dụng các phương pháp như vi nhiệt lượng quét vi sai (differential scanning calorimetry – DSC) để nghiên cứu các chuyển pha của gel.

Tóm tắt về Gel

Gel là hệ keo bán rắn, nơi chất lỏng bị mắc kẹt trong một mạng lưới ba chiều. Cấu trúc mạng này mang lại cho gel các tính chất đặc trưng như độ nhớt cao, tính đàn hồi và khả năng trương nở. Việc hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và tính chất của gel là rất quan trọng cho việc ứng dụng chúng.

Sự hình thành gel phụ thuộc vào quá trình liên kết chéo, tạo ra mạng lưới giữ chất lỏng. Mật độ và loại liên kết chéo ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ đàn hồi và khả năng trương nở của gel. Ví dụ, liên kết chéo cộng hóa trị tạo ra gel bền vững hơn so với liên kết hydro. Kích thước lỗ xốp trong mạng lưới gel cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và vận chuyển các chất trong gel.

Tính chất của gel bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nồng độ chất tạo gel, nhiệt độ, pH và sự có mặt của các chất phụ gia. Nồng độ chất tạo gel càng cao, gel càng cứng. Nhiệt độ có thể gây ra sự chuyển đổi thuận nghịch hoặc không thuận nghịch giữa trạng thái gel và sol, tùy thuộc vào bản chất của liên kết chéo. pH ảnh hưởng đến điện tích của các nhóm chức năng trong mạng gel, từ đó ảnh hưởng đến các tương tác và cấu trúc gel.

Các ứng dụng của gel rất đa dạng, trải dài từ thực phẩm, mỹ phẩm, y học đến công nghiệp và khoa học vật liệu. Sự đa dạng về tính chất và khả năng điều chỉnh cấu trúc của gel cho phép chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nghiên cứu và phát triển các loại gel mới với tính năng đặc biệt vẫn đang là một lĩnh vực nghiên cứu sôi nổi, hứa hẹn nhiều ứng dụng tiềm năng trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Flory, P. J. (1953). Principles of Polymer Chemistry. Cornell University Press.
  • de Gennes, P. G. (1979). Scaling Concepts in Polymer Physics. Cornell University Press.
  • Hamley, I. W. (2012). Introduction to Soft Matter: Polymers, Colloids, Amphiphiles and Liquid Crystals. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa hydrogel và organogel là gì, và điều này ảnh hưởng đến ứng dụng của chúng như thế nào?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở pha liên tục. Hydrogel có pha liên tục là nước, trong khi organogel có pha liên tục là dung môi hữu cơ. Sự khác biệt này ảnh hưởng lớn đến khả năng tương thích sinh học, khả năng trương nở và các tính chất khác của gel. Ví dụ, hydrogel thường được sử dụng trong các ứng dụng y sinh do tính tương thích sinh học cao, trong khi organogel được ứng dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm khác không yêu cầu tính tương thích sinh học cao.

Làm thế nào để điều chỉnh độ cứng của gel polyme?

Trả lời: Độ cứng của gel polyme có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi mật độ liên kết chéo, nồng độ polyme, và loại monome sử dụng. Tăng mật độ liên kết chéo hoặc nồng độ polyme sẽ làm tăng độ cứng của gel. Loại monome cũng ảnh hưởng đến độ cứng do sự khác biệt về độ cứng của chuỗi polyme được tạo thành.

Vai trò của các tương tác phi cộng hóa trị trong việc hình thành gel siêu phân tử là gì?

Trả lời: Các tương tác phi cộng hóa trị, như liên kết hydro, lực van der Waals, và tương tác tĩnh điện, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mạng lưới ba chiều của gel siêu phân tử. Các tương tác này yếu hơn liên kết cộng hóa trị nhưng đủ mạnh để giữ các phân tử lại với nhau, tạo thành cấu trúc gel. Tính thuận nghịch của các tương tác này cho phép gel siêu phân tử có khả năng đáp ứng với các kích thích bên ngoài.

Kỹ thuật rheology cung cấp những thông tin gì về tính chất của gel?

Trả lời: Rheology nghiên cứu biến dạng và dòng chảy của vật chất dưới tác dụng của lực. Đối với gel, rheology cung cấp thông tin về độ nhớt, mô đun đàn hồi (G’), mô đun nhớt (G”), và các tính chất lưu biến khác. Những thông tin này giúp đánh giá độ cứng, độ đàn hồi, và khả năng chịu biến dạng của gel.

Tại sao aerogel được coi là vật liệu cách nhiệt tốt?

Trả lời: Aerogel có cấu trúc xốp với kích thước lỗ xốp rất nhỏ, chứa đầy không khí. Không khí là chất dẫn nhiệt kém, và cấu trúc lỗ xốp này ngăn cản sự truyền nhiệt bằng cả dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ. Do đó, aerogel có khả năng cách nhiệt tuyệt vời.

Một số điều thú vị về Gel

  • Gel “thông minh”: Một số loại hydrogel có thể phản ứng với các kích thích bên ngoài như nhiệt độ, pH, ánh sáng hoặc từ trường bằng cách thay đổi thể tích, hình dạng hoặc tính chất. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng trong robot mềm, vận chuyển thuốc nhắm mục tiêu và cảm biến sinh học. Tưởng tượng một loại gel có thể tự động giải phóng thuốc khi tiếp xúc với môi trường có pH cụ thể, ví dụ như trong dạ dày.
  • Siêu khả năng hấp thụ: Một số hydrogel có thể hấp thụ một lượng nước gấp hàng trăm, thậm chí hàng ngàn lần trọng lượng của chúng. Khả năng đáng kinh ngạc này được ứng dụng trong tã giấy và băng vệ sinh, giúp chúng có thể chứa một lượng lớn chất lỏng.
  • Gel trong cơ thể chúng ta: Cơ thể chúng ta chứa rất nhiều loại gel sinh học, chẳng hạn như chất nền ngoại bào (ECM) – một mạng lưới phức tạp bao quanh các tế bào, cung cấp hỗ trợ cấu trúc và điều chỉnh các quá trình tế bào. Sụn và dịch khớp cũng là những ví dụ về gel sinh học, cho phép khớp cử động linh hoạt và giảm ma sát.
  • Gel “tự phục hồi”: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các loại gel có khả năng tự phục hồi sau khi bị hư hỏng. Những gel này có thể được ứng dụng trong robot, vật liệu xây dựng và thậm chí cả da nhân tạo.
  • Gel làm từ…khí? Aerogel là một loại vật liệu xốp, nhẹ được làm từ gel, trong đó pha lỏng đã được thay thế bằng khí. Kết quả là một vật liệu cực kỳ nhẹ với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Aerogel thậm chí đã được sử dụng bởi NASA để thu thập bụi vũ trụ.
  • Gel in 3D: Công nghệ in 3D đang được sử dụng để tạo ra các cấu trúc gel phức tạp với độ chính xác cao. Điều này mở ra cánh cửa cho việc tạo ra các mô cấy ghép y sinh, thiết bị điện tử mềm và các ứng dụng khác.
  • Gel và nghệ thuật ẩm thực phân tử: Gel thường được sử dụng trong ẩm thực phân tử để tạo ra các món ăn có hình dạng và kết cấu độc đáo. Hãy tưởng tượng một quả cầu nước ép trái cây, hay mì spaghetti làm từ rau củ!

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt