Gen kích thích bởi Interferon (ISG) (Interferon-Stimulated Genes / ISGs)

by tudienkhoahoc
Interferon-Stimulated Genes (ISGs) là một nhóm lớn các gen có biểu hiện tăng lên đáng kể khi tế bào tiếp xúc với interferon (IFN). Interferon là một nhóm protein tín hiệu quan trọng được tạo ra và giải phóng bởi các tế bào chủ để đáp ứng với sự hiện diện của các mầm bệnh, chẳng hạn như vi rút, vi khuẩn, ký sinh trùng và tế bào khối u. ISG đóng vai trò trung tâm trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, tạo thành hàng rào phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhiễm của mầm bệnh.

Cơ chế hoạt động

Khi interferon gắn vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào, nó kích hoạt một loạt các con đường truyền tín hiệu nội bào, nổi bật là con đường JAK-STAT. Quá trình này dẫn đến sự phosphoryl hóa và dimer hóa của các yếu tố phiên mã STAT (Signal Transducer and Activator of Transcription). Dimer STAT sau đó chuyển vị vào nhân tế bào và liên kết với các yếu tố điều hòa cis nằm trong vùng promoter của ISG, kích hoạt quá trình phiên mã và tăng cường biểu hiện của các gen này. Cụ thể hơn, IFN loại I (ví dụ, IFN-α và IFN-β) liên kết với thụ thể IFNAR, dẫn đến phosphoryl hóa STAT1 và STAT2, tạo thành phức hợp ISGF3 (Interferon-Stimulated Gene Factor 3) cùng với IRF9 (Interferon Regulatory Factor 9). Phức hợp này liên kết với trình tự ISRE (Interferon-Stimulated Response Element) trong vùng promoter của ISG. Trong khi đó, IFN loại II (IFN-γ) liên kết với thụ thể IFNGR, hoạt hóa STAT1 homodimer, còn được gọi là GAF (Gamma-IFN Activated Factor), liên kết với trình tự GAS (Gamma-IFN Activated Sequence).

Chức năng của ISG

ISG có nhiều chức năng khác nhau, tất cả đều hướng đến việc ức chế sự sao chép và lây lan của mầm bệnh, cũng như điều hòa phản ứng miễn dịch:

  • Chống virus: Nhiều ISG có hoạt tính kháng virus trực tiếp, ví dụ như: Protein kinase R (PKR) ức chế quá trình dịch mã của virus; 2′-5′-oligoadenylate synthetase (OAS) kích hoạt RNase L phân hủy RNA của virus; Myxovirus resistance protein A (MxA) ức chế quá trình sao chép của nhiều loại virus. Các protein này can thiệp vào các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của virus, từ xâm nhập tế bào, phiên mã, dịch mã, lắp ráp đến giải phóng virus.
  • Chống vi khuẩn và ký sinh trùng: Một số ISG tham gia vào việc kiểm soát sự lây nhiễm của vi khuẩn và ký sinh trùng, chẳng hạn như các gen liên quan đến thực bào, sản xuất các loại oxy phản ứng (ROS) và nitric oxide (NO), hoặc điều hòa quá trình tự thực (autophagy).
  • Điều hòa miễn dịch: ISG có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch bằng cách ảnh hưởng đến sự trưởng thành, biệt hóa và chức năng của các tế bào miễn dịch khác nhau. Ví dụ, một số ISG có thể tăng cường sự trình diện kháng nguyên hoặc kích hoạt các tế bào NK (Natural Killer), thúc đẩy đáp ứng miễn dịch đặc hiệu. Các ISG cũng có thể điều hòa các cytokine và chemokine khác, ảnh hưởng đến tình trạng viêm và thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng.
  • Kiểm soát chu kỳ tế bào và apoptosis: Một số ISG có thể ức chế sự tăng sinh của tế bào hoặc gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) để hạn chế sự lây lan của mầm bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus hoặc các tế bào ung thư.

Ý nghĩa lâm sàng

Sự biểu hiện của ISG có thể được sử dụng như một dấu ấn sinh học để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và hiệu quả của liệu pháp interferon. Việc hiểu rõ về chức năng và cơ chế điều hòa của ISG là rất quan trọng để phát triển các chiến lược điều trị mới chống lại các bệnh truyền nhiễm và ung thư. Ví dụ, việc xác định các ISG có hoạt tính kháng virus mạnh có thể dẫn đến việc phát triển các loại thuốc kháng virus mới, hoặc các liệu pháp miễn dịch dựa trên việc điều biến biểu hiện của các ISG cụ thể.

Ví dụ về một số ISG quan trọng

  • MX1, MX2: Ức chế sao chép virus bằng cách can thiệp vào quá trình vận chuyển và lắp ráp các thành phần virus.
  • OAS1, OAS2, OAS3: Kích hoạt RNase L phân hủy RNA virus, ngăn chặn sự tổng hợp protein của virus.
  • PKR: Ức chế dịch mã virus bằng cách phosphoryl hóa yếu tố khởi đầu dịch mã eIF2α.
  • ISG15: Ubiquitin-like protein, có nhiều chức năng kháng virus, bao gồm cả việc gắn vào protein của virus và tế bào chủ (ISGylation) để điều hòa chức năng của chúng.
  • IFITM1, IFITM2, IFITM3: Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào bằng cách thay đổi tính thấm của màng tế bào.

Kết luận

ISG là một thành phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhiễm của mầm bệnh. Nghiên cứu về ISG không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế phòng vệ của cơ thể mà còn mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả hơn cho các bệnh truyền nhiễm và ung thư.

Các yếu tố ảnh hưởng đến biểu hiện của ISG

Biểu hiện của ISG không chỉ phụ thuộc vào sự hiện diện của interferon mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Loại interferon: Có nhiều loại interferon khác nhau (ví dụ: IFN-α, IFN-β, IFN-γ), mỗi loại có thể kích thích biểu hiện của một tập hợp ISG đặc trưng, mặc dù có sự chồng chéo đáng kể. IFN loại I (α, β) thường liên quan đến đáp ứng kháng virus, trong khi IFN loại II (γ) có vai trò quan trọng trong điều hòa miễn dịch và chống lại các mầm bệnh nội bào.
  • Loại tế bào: Các loại tế bào khác nhau có thể đáp ứng với interferon theo những cách khác nhau, dẫn đến sự biểu hiện khác biệt của ISG. Ví dụ, các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào đuôi gai thường biểu hiện một lượng lớn ISG.
  • Thời gian tiếp xúc với interferon: Biểu hiện của ISG có thể thay đổi theo thời gian sau khi tiếp xúc với interferon. Một số ISG được biểu hiện sớm và nhanh chóng (early ISGs), trong khi những ISG khác được biểu hiện muộn hơn (late ISGs).
  • Môi trường vi mô: Các yếu tố trong môi trường vi mô, chẳng hạn như các cytokine khác (ví dụ, TNF-α, IL-6), các yếu tố tăng trưởng và các tín hiệu từ các tế bào lân cận, cũng có thể ảnh hưởng đến biểu hiện của ISG.
  • Yếu tố di truyền: Sự khác biệt di truyền giữa các cá thể có thể ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện của ISG và do đó ảnh hưởng đến khả năng chống lại bệnh tật.

ISG và bệnh tật

Ngoài vai trò bảo vệ chống lại nhiễm trùng, ISG cũng có liên quan đến một số bệnh lý, bao gồm:

  • Bệnh tự miễn: Sự biểu hiện bất thường của ISG, đặc biệt là các ISG được kích thích bởi IFN loại I, có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp. Sự tăng biểu hiện ISG kéo dài có thể dẫn đến viêm mạn tính và tổn thương mô.
  • Ung thư: Một số ISG có thể ức chế sự phát triển của khối u, trong khi một số khác lại có thể thúc đẩy sự tiến triển của ung thư. Vai trò của ISG trong ung thư rất phức tạp và phụ thuộc vào loại ISG, loại ung thư và giai đoạn bệnh. Một số ISG có tác dụng chống tăng sinh, gây ra apoptosis trong tế bào ung thư, trong khi một số khác có thể thúc đẩy sự xâm lấn và di căn.
  • Bệnh thần kinh: Biểu hiện của ISG đã được báo cáo là thay đổi trong một số bệnh thần kinh, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng, bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson. Vai trò chính xác của ISG trong các bệnh này vẫn đang được nghiên cứu.
  • Các bệnh chuyển hóa: Một số nghiên cứu gần đây cho thấy ISG có thể liên quan đến các bệnh chuyển hóa như béo phì và tiểu đường.

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu về ISG vẫn đang tiếp tục được phát triển mạnh mẽ, tập trung vào các hướng sau:

  • Xác định các ISG mới và chức năng của chúng: Nhiều ISG vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, và việc khám phá chức năng của chúng có thể dẫn đến những hiểu biết mới về hệ thống miễn dịch và các quá trình bệnh lý. Các kỹ thuật như giải trình tự RNA (RNA-seq) và CRISPR-Cas9 đang giúp đẩy nhanh quá trình này.
  • Phát triển các liệu pháp dựa trên ISG: Các ISG có hoạt tính kháng virus hoặc kháng ung thư mạnh có thể được sử dụng làm cơ sở để phát triển các loại thuốc mới. Ví dụ, các protein ISG tái tổ hợp hoặc các chất chủ vận thụ thể ISG có thể được sử dụng để tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại virus hoặc khối u. Ngược lại, các chất ức chế ISG có thể được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn.
  • Tìm hiểu cơ chế điều hòa biểu hiện của ISG: Việc hiểu rõ hơn về cơ chế điều hòa biểu hiện của ISG, bao gồm vai trò của các yếu tố phiên mã, epigenetic và các yếu tố điều hòa khác, sẽ giúp chúng ta kiểm soát tốt hơn phản ứng miễn dịch và phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả hơn. Việc nghiên cứu các con đường tín hiệu liên quan đến ISG, cũng như các yếu tố điều hòa ngược (negative regulators) của chúng, là rất quan trọng.
  • Nghiên cứu vai trò của ISG trong các bệnh khác nhau: Mở rộng nghiên cứu về vai trò của ISG trong các bệnh khác nhau, không chỉ các bệnh truyền nhiễm và ung thư, mà còn các bệnh tự miễn, bệnh thần kinh và bệnh chuyển hóa.
  • Phát triển các công cụ chẩn đoán dựa trên ISG: Sử dụng biểu hiện ISG như một công cụ chẩn đoán để phát hiện sớm bệnh, theo dõi đáp ứng điều trị và tiên lượng bệnh.

Tóm tắt về Gen kích thích bởi Interferon

Gen kích thích bởi Interferon (ISG) là các thành phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhiễm của mầm bệnh, đặc biệt là virus. Sự biểu hiện của ISG được kích hoạt bởi interferon, một loại protein tín hiệu được sản xuất để đáp ứng với sự hiện diện của mầm bệnh. Con đường truyền tín hiệu JAK-STAT đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa biểu hiện của ISG.

ISG có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm hoạt động kháng virus trực tiếp, điều hòa miễn dịch, và kiểm soát chu kỳ tế bào. Ví dụ, một số ISG như PKR và OAS có thể trực tiếp ức chế sự sao chép của virus, trong khi các ISG khác có thể điều chỉnh hoạt động của các tế bào miễn dịch. Sự đa dạng về chức năng của ISG phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiều loại mầm bệnh khác nhau.

Biểu hiện của ISG có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm loại interferon, loại tế bào, và môi trường vi mô. Sự biểu hiện bất thường của ISG cũng có liên quan đến một số bệnh lý, bao gồm bệnh tự miễn, ung thư và bệnh thần kinh. Do đó, việc nghiên cứu ISG không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống miễn dịch mà còn mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả hơn cho nhiều bệnh lý khác nhau. Việc tiếp tục nghiên cứu về ISG là cần thiết để khám phá đầy đủ tiềm năng của chúng trong việc bảo vệ sức khỏe con người.


Tài liệu tham khảo:

  • Schneider, W. M., Chevillotte, M. D., & Rice, C. M. (2014). Interferon-stimulated genes: a complex web of host defenses. Nature reviews. Immunology, 14(10), 713–724.
  • Schoggins, J. W., Wilson, S. J., Panis, M., Murphy, M. Y., Jones, C. T., Bieniasz, P., & Rice, C. M. (2011). A diverse range of gene products are effectors of the type I interferon antiviral response. Nature, 472(7344), 481–485.
  • Sadler, A. J., & Williams, B. R. (2008). Interferon-inducible antiviral effectors. Nature reviews. Immunology, 8(7), 559–568.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài con đường JAK-STAT, còn con đường truyền tín hiệu nào khác tham gia vào việc điều hòa biểu hiện của ISG?

Trả lời: Mặc dù con đường JAK-STAT là con đường chính, các con đường khác như con đường truyền tín hiệu qua MAP kinase (mitogen-activated protein kinase) và NF-κB (nuclear factor kappa-light-chain-enhancer of activated B cells) cũng có thể tham gia điều hòa biểu hiện ISG, góp phần tạo nên một mạng lưới phản ứng phức tạp và linh hoạt hơn.

Làm thế nào để virus ức chế hoạt động của ISG?

Trả lời: Virus sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để ức chế ISG. Một số virus sản xuất protein ức chế trực tiếp các protein ISG hoặc can thiệp vào con đường truyền tín hiệu interferon. Ví dụ, một số virus có thể ức chế sự phosphoryl hóa của STAT hoặc ngăn chặn sự di chuyển của STAT vào nhân.

Vai trò của ISG trong bệnh ung thư là gì?

Trả lời: Vai trò của ISG trong ung thư rất phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư và loại ISG cụ thể. Một số ISG có hoạt tính chống khối u bằng cách ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư hoặc kích thích apoptosis. Tuy nhiên, một số ISG khác lại có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u bằng cách tạo ra một môi trường vi mô thuận lợi cho sự phát triển của ung thư hoặc ức chế hệ thống miễn dịch chống khối u.

Liệu ISG có thể được sử dụng làm mục tiêu điều trị cho các bệnh truyền nhiễm và ung thư?

Trả lời: Có tiềm năng rất lớn trong việc sử dụng ISG làm mục tiêu điều trị. Ví dụ, việc tăng cường biểu hiện của các ISG có hoạt tính kháng virus hoặc kháng ung thư có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn. Ngược lại, việc ức chế biểu hiện của các ISG thúc đẩy sự phát triển của khối u cũng có thể là một cách tiếp cận điều trị hiệu quả.

Các kỹ thuật nào được sử dụng để nghiên cứu biểu hiện và chức năng của ISG?

Trả lời: Nhiều kỹ thuật khác nhau được sử dụng để nghiên cứu ISG, bao gồm: PCR định lượng thời gian thực (qRT-PCR) để đo mRNA, Western blot để đo protein, microarray và RNA sequencing để phân tích biểu hiện gen trên diện rộng, phương pháp CRISPR-Cas9 để chỉnh sửa gen và nghiên cứu chức năng của gen, và các mô hình động vật để nghiên cứu vai trò của ISG in vivo.

Một số điều thú vị về Gen kích thích bởi Interferon

  • ISG có thể “nhớ” nhiễm trùng trước đó: Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc với interferon hoặc mầm bệnh có thể dẫn đến những thay đổi biểu sinh trong các gen ISG, làm cho chúng dễ dàng được kích hoạt hơn trong tương lai. Điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch có thể “nhớ” những lần nhiễm trùng trước đó và phản ứng nhanh hơn và hiệu quả hơn khi gặp lại cùng một mầm bệnh. Hiện tượng này được gọi là “miễn dịch huấn luyện” (trained immunity).
  • Một số virus đã tiến hóa để chống lại ISG: Trong cuộc chạy đua vũ trang giữa vật chủ và mầm bệnh, một số virus đã phát triển các cơ chế để ức chế hoạt động của ISG, qua đó trốn tránh hệ thống miễn dịch. Việc nghiên cứu các cơ chế này có thể giúp chúng ta tìm ra những điểm yếu của virus và phát triển các chiến lược kháng virus mới.
  • ISG không chỉ chống lại nhiễm trùng: Mặc dù được biết đến nhiều nhất với vai trò kháng virus, ISG cũng tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác, bao gồm điều hòa sự phát triển của phôi thai, sửa chữa mô, và chuyển hóa chất béo. Điều này cho thấy ISG có vai trò phức tạp và đa dạng hơn chúng ta tưởng.
  • ISG có thể được sử dụng để dự đoán đáp ứng với điều trị: Trong một số trường hợp, mức độ biểu hiện của ISG có thể được sử dụng để dự đoán đáp ứng của bệnh nhân với liệu pháp interferon. Điều này có thể giúp cá nhân hóa việc điều trị và cải thiện kết quả lâm sàng.
  • ISG là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động: Nghiên cứu về ISG đang phát triển nhanh chóng, với hàng trăm bài báo khoa học được xuất bản mỗi năm. Điều này phản ánh tầm quan trọng của ISG trong việc hiểu biết về hệ thống miễn dịch và phát triển các liệu pháp điều trị mới. Sự khám phá liên tục về các ISG mới và chức năng của chúng hứa hẹn sẽ mang lại nhiều bất ngờ thú vị trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt