Gen lặn (Recessive Gene / Recessive Allele)

by tudienkhoahoc
Gen lặn, hay alen lặn, là một dạng biến thể của gen (alen) chỉ biểu hiện ra kiểu hình khi tồn tại ở trạng thái đồng hợp tử, tức là khi cả hai alen của một gen trên cặp nhiễm sắc thể tương đồng đều là alen lặn. Nói cách khác, nếu một cá thể mang một alen lặn và một alen trội của cùng một gen, kiểu hình của cá thể đó sẽ được xác định bởi alen trội, và alen lặn sẽ không biểu hiện ra bên ngoài.

Ví dụ, nếu $A$ đại diện cho alen trội quy định hoa đỏ và $a$ đại diện cho alen lặn quy định hoa trắng, thì chỉ những cá thể có kiểu gen $aa$ mới biểu hiện kiểu hình hoa trắng. Các cá thể có kiểu gen $AA$ hoặc $Aa$ sẽ đều có kiểu hình hoa đỏ.

Cơ chế hoạt động

Tính trội lặn của gen được xác định bởi bản chất phân tử của protein mà chúng mã hóa. Alen trội thường mã hóa cho một protein có chức năng, trong khi alen lặn có thể mã hóa cho một protein không có chức năng hoặc có chức năng bị suy giảm. Trong ví dụ trên, alen $A$ có thể mã hóa cho một enzyme cần thiết cho quá trình sản xuất sắc tố đỏ, trong khi alen $a$ có thể mã hóa cho một enzyme không hoạt động hoặc không được sản xuất. Do đó, chỉ khi cả hai alen đều là $a$ (kiểu gen $aa$), sắc tố đỏ mới không được sản xuất và hoa có màu trắng. Một số alen lặn có thể gây ra các bệnh di truyền khi tồn tại ở trạng thái đồng hợp tử. Ví dụ, bệnh bạch tạng là do một alen lặn gây ra sự thiếu hụt enzyme tyrosinase, dẫn đến việc không sản xuất được melanin, sắc tố tạo màu cho da, tóc và mắt.

Ý nghĩa trong di truyền

Gen lặn đóng vai trò quan trọng trong di truyền học vì chúng có thể mang thông tin di truyền cho các đặc điểm không biểu hiện ở thế hệ bố mẹ nhưng có thể xuất hiện ở thế hệ con cháu. Việc hiểu về gen lặn rất quan trọng trong việc nghiên cứu các bệnh di truyền, chọn giống cây trồng và vật nuôi, cũng như trong việc tư vấn di truyền cho các gia đình.

Một số điểm cần lưu ý:

  • Tính trội lặn không phải lúc nào cũng tuyệt đối. Có những trường hợp trội không hoàn toàn hoặc đồng trội, trong đó kiểu hình của cá thể dị hợp tử ($Aa$) nằm giữa kiểu hình của hai cá thể đồng hợp tử ($AA$ và $aa$) hoặc thể hiện cả hai kiểu hình cùng lúc.
  • Một số bệnh di truyền do gen lặn gây ra chỉ biểu hiện khi cá thể mang hai bản sao của alen lặn. Ví dụ, bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do một alen lặn gây ra.
  • Việc xác định một alen là trội hay lặn phụ thuộc vào mối quan hệ giữa nó với các alen khác của cùng một gen. Một alen có thể là lặn so với một alen nhưng lại là trội so với một alen khác.

Tóm lại: Gen lặn là một khái niệm quan trọng trong di truyền học, giúp giải thích sự di truyền của các đặc điểm và bệnh tật. Việc nắm vững kiến thức về gen lặn là cần thiết để hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền và ứng dụng của nó trong cuộc sống.

Di truyền của gen lặn

Gen lặn được di truyền từ bố mẹ sang con cái theo các quy luật di truyền Mendelian. Nếu cả bố và mẹ đều mang một alen lặn ($Aa$), xác suất con cái của họ nhận được hai alen lặn ($aa$) và biểu hiện kiểu hình lặn là 25%. Xác suất con cái mang kiểu gen dị hợp ($Aa$) giống bố mẹ là 50%, và xác suất con cái mang kiểu gen đồng hợp trội ($AA$) là 25%. Sơ đồ lai sau minh họa điều này:

      A    a
   -------------
A |  AA  | Aa
   -------------
a |  Aa  | aa

Gen lặn và bệnh di truyền

Nhiều bệnh di truyền được gây ra bởi gen lặn. Điều này có nghĩa là một người phải thừa hưởng hai bản sao của alen lặn (một từ mỗi bố mẹ) để phát triển bệnh. Ví dụ về các bệnh di truyền do gen lặn gây ra bao gồm:

  • Xơ nang: Một bệnh ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa.
  • Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm: Một bệnh ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu.
  • Bệnh Tay-Sachs: Một bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Bệnh bạch tạng: Một bệnh ảnh hưởng đến sắc tố da, tóc và mắt.

Gen lặn và chọn giống

Trong chọn giống cây trồng và vật nuôi, việc hiểu về gen lặn rất quan trọng để tạo ra các giống mới có những đặc điểm mong muốn. Bằng cách lai tạo các cá thể mang alen lặn mong muốn, các nhà chọn giống có thể tạo ra các dòng thuần chủng biểu hiện kiểu hình mong muốn.

Gen lặn và tư vấn di truyền

Tư vấn di truyền có thể giúp các gia đình hiểu được nguy cơ con cái của họ mắc các bệnh di truyền do gen lặn gây ra. Thông qua việc phân tích phả hệ và xét nghiệm di truyền, các nhà tư vấn di truyền có thể cung cấp thông tin quan trọng cho các cặp vợ chồng đang có kế hoạch sinh con.

Tóm tắt về Gen lặn

Gen lặn chỉ biểu hiện kiểu hình khi ở trạng thái đồng hợp tử, nghĩa là cả hai alen của một gen phải là alen lặn ($aa$). Nếu một alen trội ($A$) hiện diện, nó sẽ che lấp sự biểu hiện của alen lặn ($Aa$). Kiểu hình lặn chỉ xuất hiện khi không có alen trội nào. Điều này khác với gen trội, chỉ cần một bản sao của alen trội là đủ để biểu hiện kiểu hình.

Gen lặn vẫn được di truyền qua các thế hệ ngay cả khi không biểu hiện kiểu hình. Một cá thể mang một alen lặn ($Aa$) được gọi là “người mang gen” hoặc “dị hợp tử”. Họ không biểu hiện kiểu hình lặn, nhưng có thể truyền alen lặn cho con cái. Nếu cả bố và mẹ đều là người mang gen, con của họ có 25% khả năng thừa hưởng hai alen lặn và biểu hiện kiểu hình lặn.

Nhiều bệnh di truyền nghiêm trọng được gây ra bởi gen lặn. Vì gen lặn có thể “ẩn” trong nhiều thế hệ mà không biểu hiện, việc xác định nguy cơ mắc các bệnh di truyền liên quan đến gen lặn rất quan trọng, đặc biệt là trong tư vấn di truyền. Xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định xem một người có phải là người mang gen của một bệnh di truyền lặn hay không.

Cuối cùng, cần phân biệt rõ ràng giữa kiểu gen và kiểu hình. Kiểu gen là tập hợp các alen của một cá thể, trong khi kiểu hình là đặc điểm quan sát được. Một alen lặn có trong kiểu gen nhưng không nhất thiết phải biểu hiện ra kiểu hình. Sự biểu hiện kiểu hình phụ thuộc vào sự tương tác giữa các alen.


Tài liệu tham khảo:

  • Griffiths, A. J. F., Miller, J. H., Suzuki, D. T., et al. (2000). An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. W. H. Freeman.
  • Hartl, D. L., & Jones, E. W. (2005). Genetics: Analysis of Genes and Genomes. 6th edition. Jones and Bartlett Publishers.
  • Klug, W. S., Cummings, M. R., Spencer, C. A., & Palladino, M. A. (2009). Concepts of Genetics. 9th edition. Pearson Benjamin Cummings.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa gen lặn và gen trội trong một phả hệ?

Trả lời: Trong phả hệ, gen lặn thường “bỏ qua” một thế hệ, nghĩa là bố mẹ không biểu hiện kiểu hình nhưng con cái lại biểu hiện. Ngược lại, gen trội thường xuất hiện ở mỗi thế hệ nếu có mặt alen trội. Phân tích tỉ lệ kiểu hình ở con cái cũng giúp xác định tính trội lặn của gen. Ví dụ, nếu bố mẹ đều có kiểu hình trội nhưng con cái có kiểu hình lặn, thì kiểu hình trội đó do gen trội quy định, và kiểu hình lặn do gen lặn quy định.

Ngoài bệnh di truyền, gen lặn còn ảnh hưởng đến những đặc điểm nào khác của con người?

Trả lời: Gen lặn ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm khác nhau, bao gồm màu tóc, màu mắt, nhóm máu, khả năng nếm vị đắng của PTC (phenylthiocarbamide), hình dạng tai, và thậm chí cả một số đặc điểm hành vi.

Nếu một bệnh do gen lặn gây ra, liệu có cách nào để ngăn chặn sự biểu hiện của bệnh đó ở những người mang gen?

Trả lời: Hiện nay, vẫn chưa có cách nào để hoàn toàn ngăn chặn sự biểu hiện của bệnh do gen lặn gây ra ở những người mang gen dị hợp tử ($Aa$). Tuy nhiên, các biện pháp điều trị và quản lý triệu chứng có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Liệu pháp gen là một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn, nhắm mục tiêu sửa chữa hoặc thay thế gen lặn bị lỗi.

Làm thế nào để tính xác suất con cái sẽ thừa hưởng một gen lặn từ bố mẹ?

Trả lời: Xác suất con cái thừa hưởng một gen lặn phụ thuộc vào kiểu gen của bố mẹ. Nếu cả bố và mẹ đều dị hợp tử ($Aa$), xác suất con cái nhận một alen lặn ($a$) từ mỗi bố mẹ và do đó có kiểu gen đồng hợp tử lặn ($aa$) là $1/2 * 1/2 = 1/4$ hay 25%.

Sự khác biệt giữa đồng trội và trội không hoàn toàn là gì? Cho ví dụ.

Trả lời: Đồng trội là khi cả hai alen đều biểu hiện đầy đủ và đồng thời ở kiểu hình dị hợp tử. Ví dụ: trong nhóm máu ABO, alen $I^A$ và $I^B$ là đồng trội, tạo ra nhóm máu AB. Trội không hoàn toàn là khi kiểu hình dị hợp tử là sự pha trộn giữa hai kiểu hình đồng hợp tử. Ví dụ: hoa hồng là kết quả của sự trội không hoàn toàn giữa alen màu đỏ và alen màu trắng.

Một số điều thú vị về Gen lặn

  • Tóc đỏ là một tính trạng lặn: Cần cả bố và mẹ đều mang gen lặn tóc đỏ thì con mới có thể có mái tóc đỏ rực. Điều này giải thích tại sao tóc đỏ tương đối hiếm.
  • Mắt xanh cũng là một tính trạng lặn: Tương tự như tóc đỏ, cần hai bản sao của alen lặn để có mắt xanh. Trước đây, hầu hết mọi người đều có mắt nâu, nhưng đột biến gen lặn dẫn đến mắt xanh đã xuất hiện và lan rộng trong quần thể người.
  • Một số gen lặn có thể mang lại lợi ích: Mặc dù thường liên quan đến bệnh tật, một số gen lặn có thể mang lại lợi ích trong một số trường hợp. Ví dụ, gen lặn gây ra bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm cũng có thể bảo vệ chống lại bệnh sốt rét.
  • Không phải tất cả các alen đều rõ ràng trội hoặc lặn: Có những trường hợp “trội không hoàn toàn” hoặc “đồng trội”, trong đó kiểu hình nằm giữa hai kiểu hình đồng hợp tử hoặc cả hai alen đều biểu hiện đồng thời. Ví dụ, hoa hồng là kết quả của sự đồng trội giữa alen màu đỏ và alen màu trắng.
  • Gen lặn có thể “ẩn” trong nhiều thế hệ: Một alen lặn có thể được truyền qua nhiều thế hệ mà không biểu hiện ra kiểu hình. Điều này có nghĩa là một người có thể mang một gen lặn gây bệnh mà không biết, và chỉ khi họ có con với một người cũng mang gen lặn đó, bệnh mới xuất hiện ở con cái.
  • Nghiên cứu về gen lặn giúp hiểu rõ hơn về tiến hóa: Sự tồn tại và lan truyền của gen lặn trong quần thể có thể cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử tiến hóa của loài.
  • Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR có thể nhắm mục tiêu vào gen lặn: CRISPR và các công nghệ chỉnh sửa gen khác có khả năng thay đổi cả alen trội và lặn, mở ra những khả năng mới trong điều trị các bệnh di truyền.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt