Gen tiền ung thư (Proto-oncogene)

by tudienkhoahoc
Gen tiền ung thư (Proto-oncogene) là những gen bình thường đóng vai trò quan trọng trong điều hòa sự tăng trưởng, phân chia và biệt hóa tế bào. Chúng mã hóa cho các protein tham gia vào các con đường truyền tín hiệu, điều khiển chu kỳ tế bào và ức chế quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Khi các gen này bị đột biến hoặc biểu hiện quá mức, chúng có thể biến đổi thành gen ung thư (Oncogene), góp phần vào sự phát triển không kiểm soát của tế bào và hình thành khối u. Hình dung proto-oncogene như chân ga của một chiếc xe hơi, giúp xe chạy với tốc độ bình thường. Khi chân ga bị kẹt (đột biến hoặc biểu hiện quá mức), xe sẽ chạy mất kiểm soát, tương tự như sự phát triển không kiểm soát của tế bào ung thư.

Chức năng của proto-oncogene

Proto-oncogene tham gia vào nhiều quá trình tế bào quan trọng, bao gồm:

  • Tín hiệu tăng trưởng tế bào: Chúng mã hóa cho các protein tham gia vào các con đường truyền tín hiệu kích thích tăng trưởng, ví dụ như các yếu tố tăng trưởng, thụ thể yếu tố tăng trưởng, protein truyền tín hiệu nội bào và các yếu tố phiên mã. Những protein này hoạt động như những “công tắc” bật/tắt, điều khiển sự tăng sinh và phân chia tế bào.
  • Chu kỳ tế bào: Một số proto-oncogene điều hòa chu kỳ tế bào, đảm bảo tế bào phân chia một cách chính xác và có kiểm soát. Chúng kiểm soát các điểm kiểm soát (checkpoint) trong chu kỳ tế bào, ngăn chặn sự phân chia của các tế bào bị hư hỏng hoặc bất thường.
  • Ức chế chết tế bào theo chương trình (apoptosis): Một số proto-oncogene ức chế apoptosis, giúp duy trì sự sống của tế bào trong điều kiện bình thường. Điều này đảm bảo rằng các tế bào khỏe mạnh không bị chết đi một cách không cần thiết.
  • Biệt hóa tế bào: Proto-oncogene cũng đóng vai trò trong quá trình biệt hóa tế bào, giúp tế bào phát triển thành các loại tế bào chuyên biệt. Quá trình này rất quan trọng cho sự phát triển và duy trì các mô và cơ quan trong cơ thể.

Cơ chế hoạt hóa proto-oncogene thành oncogene

Một số cơ chế phổ biến có thể biến đổi proto-oncogene thành oncogene bao gồm:

  • Đột biến điểm: Thay đổi một nucleotide trong trình tự DNA có thể dẫn đến sự thay đổi chức năng của protein được mã hóa, khiến nó hoạt động mạnh hơn hoặc không bị điều hòa. Ví dụ, đột biến điểm trong gen RAS có thể khiến protein RAS liên tục hoạt động, kích thích tăng sinh tế bào ngay cả khi không có tín hiệu từ yếu tố tăng trưởng.
  • Khuếch đại gen: Sự sao chép nhiều lần của một đoạn DNA chứa proto-oncogene làm tăng số lượng bản sao của gen và do đó tăng cường biểu hiện protein. Sự khuếch đại gen có thể dẫn đến sản xuất quá mức protein, gây ra tăng sinh tế bào không kiểm soát.
  • Tái sắp xếp nhiễm sắc thể: Sự đứt gãy và nối lại các đoạn nhiễm sắc thể có thể đặt proto-oncogene dưới sự kiểm soát của một promoter mạnh, dẫn đến biểu hiện quá mức. Ví dụ, sự tái sắp xếp nhiễm sắc thể có thể đặt gen MYC cạnh promoter của immunoglobulin, dẫn đến biểu hiện MYC quá mức trong tế bào lympho và góp phần vào sự phát triển của lymphoma.
  • Đột biến promoter: Đột biến trong vùng promoter của proto-oncogene có thể làm tăng ái lực của các yếu tố phiên mã, dẫn đến tăng cường phiên mã và sản xuất quá mức protein.

Ví dụ về một số proto-oncogene

  • RAS: Mã hóa cho protein RAS, một protein truyền tín hiệu nội bào quan trọng trong con đường truyền tín hiệu yếu tố tăng trưởng. Đột biến RAS thường gặp trong nhiều loại ung thư.
  • MYC: Mã hóa cho protein MYC, một yếu tố phiên mã điều hòa sự biểu hiện của nhiều gen liên quan đến tăng trưởng và phân chia tế bào.
  • ERK: Mã hóa cho protein kinase ERK, một thành phần quan trọng trong con đường truyền tín hiệu MAPK, điều khiển sự tăng trưởng và biệt hóa tế bào.
  • SRC: Mã hóa cho protein tyrosine kinase SRC, tham gia vào nhiều quá trình tế bào, bao gồm tăng trưởng, phân chia và di chuyển tế bào.

Sự khác biệt giữa Proto-oncogene và Oncogene

Điểm mấu chốt phân biệt proto-oncogene và oncogene nằm ở khả năng điều hòa và mức độ hoạt động. Proto-oncogene hoạt động một cách có kiểm soát, đáp ứng với các tín hiệu từ môi trường và nhu cầu của cơ thể. Ngược lại, oncogene hoạt động mạnh mẽ và không kiểm soát, bất chấp tín hiệu điều hòa, dẫn đến sự tăng sinh tế bào quá mức. Sự chuyển đổi từ proto-oncogene sang oncogene thường được ví như việc chuyển từ một chiếc xe hơi bình thường sang một chiếc xe đua mất phanh.

Các yếu tố góp phần vào sự hoạt hóa Proto-oncogene

Ngoài các cơ chế đột biến đã được đề cập, còn có các yếu tố khác có thể góp phần vào sự hoạt hóa proto-oncogene, bao gồm:

  • Virus: Một số loại virus có thể chèn vật liệu di truyền của chúng vào genome của tế bào chủ, làm gián đoạn hoặc hoạt hóa các proto-oncogene. Ví dụ, virus HPV có thể gây ung thư cổ tử cung bằng cách hoạt hóa oncogene E6 và E7, ức chế hoạt động của protein ức chế khối u p53 và pRb.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với các chất gây ung thư như khói thuốc lá, bức xạ ion hóa và một số hóa chất có thể gây đột biến DNA và hoạt hóa proto-oncogene. Các chất gây ung thư có thể gây ra các loại đột biến khác nhau, bao gồm đột biến điểm, mất đoạn, chuyển đoạn và khuếch đại gen.
  • Viêm nhiễm mãn tính: Viêm nhiễm kéo dài có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ung thư bằng cách kích thích sản xuất các gốc tự do và các cytokine gây viêm, góp phần vào sự đột biến và hoạt hóa proto-oncogene. Viêm mãn tính cũng có thể ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng loại bỏ các tế bào ung thư.

Vai trò của Proto-oncogene trong nghiên cứu và điều trị ung thư

Nghiên cứu về proto-oncogene và oncogene đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cơ chế phát triển ung thư và mở ra những hướng đi mới trong điều trị. Việc xác định các oncogene đặc hiệu trong các loại ung thư khác nhau giúp phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu, tập trung vào ức chế hoạt động của oncogene hoặc các con đường truyền tín hiệu liên quan. Ví dụ, các thuốc ức chế tyrosine kinase được sử dụng để điều trị một số loại ung thư do đột biến oncogene như BCR-ABL trong bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính.

Một số Proto-oncogene khác và chức năng của chúng

  • ERBB2 (HER2): Một thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì, thường bị khuếch đại trong ung thư vú. Sự khuếch đại ERBB2 dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.
  • VEGF: Yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu, đóng vai trò trong sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) của khối u. Angiogenesis cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho khối u, cho phép nó phát triển và di căn.
  • Cyclin D: Điều hòa chu kỳ tế bào, thường bị biểu hiện quá mức trong nhiều loại ung thư. Cyclin D thúc đẩy sự tiến triển của chu kỳ tế bào, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.
  • CDK4/6: Cyclin-dependent kinase, hoạt động cùng với Cyclin D để điều hòa chu kỳ tế bào.

Tóm tắt về Gen tiền ung thư

Gen tiền ung thư (proto-oncogene) là những gen bình thường đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của tế bào. Chúng hoạt động như “công tắc bật” cho sự phân chia tế bào, đảm bảo quá trình này diễn ra một cách có kiểm soát và đúng thời điểm. Khi proto-oncogene bị đột biến hoặc hoạt hóa quá mức, chúng biến đổi thành oncogene, tương tự như một công tắc bị kẹt ở vị trí “bật”. Điều này dẫn đến sự tăng sinh tế bào không kiểm soát, một đặc điểm chính của ung thư.

Có nhiều cơ chế có thể hoạt hóa proto-oncogene thành oncogene, bao gồm đột biến điểm, khuếch đại gen, tái sắp xếp nhiễm sắc thể và nhiễm virus. Các yếu tố môi trường như tiếp xúc với chất gây ung thư và viêm nhiễm mãn tính cũng có thể góp phần vào quá trình này. Sự hiểu biết về các cơ chế này rất quan trọng trong việc phát triển các chiến lược phòng ngừa và điều trị ung thư.

Oncogene đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và tiến triển của nhiều loại ung thư. Việc xác định các oncogene đặc hiệu trong từng loại ung thư cho phép phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu, tập trung vào ức chế hoạt động của oncogene hoặc các con đường truyền tín hiệu liên quan. Đây là một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn trong cuộc chiến chống ung thư. Nắm vững sự khác biệt giữa proto-oncogene và oncogene là nền tảng để hiểu được cơ chế phát sinh ung thư ở cấp độ phân tử.


Tài liệu tham khảo:

  • Weinberg, R. A. (2014). The biology of cancer. Garland Science.
  • Cooper, G. M., & Hausman, R. E. (2016). The cell: A molecular approach. Sinauer Associates.
  • Alberts, B., Johnson, A., Lewis, J., Raff, M., Roberts, K., & Walter, P. (2002). Molecular biology of the cell. Garland Science.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa proto-oncogene và oncogene là gì? Tại sao sự phân biệt này quan trọng trong việc tìm hiểu về ung thư?

Trả lời: Proto-oncogene là gen bình thường kiểm soát sự tăng trưởng và phân chia tế bào. Khi proto-oncogene bị đột biến hoặc hoạt động quá mức, nó trở thành oncogene, thúc đẩy sự tăng sinh tế bào không kiểm soát, dẫn đến ung thư. Sự phân biệt này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta hiểu được cơ chế phân tử của ung thư và phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu vào các oncogene đặc hiệu.

Ngoài đột biến gen, còn những yếu tố nào khác có thể góp phần vào sự hoạt hóa của proto-oncogene?

Trả lời: Bên cạnh đột biến gen, các yếu tố khác như khuếch đại gen (tăng số lượng bản sao của proto-oncogene), tái sắp xếp nhiễm sắc thể (đặt proto-oncogene dưới sự kiểm soát của một promoter mạnh), nhiễm virus (virus có thể mang oncogene hoặc chèn vật liệu di truyền của chúng gần proto-oncogene) và các yếu tố môi trường (tiếp xúc với chất gây ung thư, viêm nhiễm mãn tính) cũng có thể góp phần hoạt hóa proto-oncogene.

Làm thế nào các nhà nghiên cứu xác định được một gen là proto-oncogene?

Trả lời: Các nhà nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp để xác định proto-oncogene, bao gồm: nghiên cứu các virus gây ung thư, phân tích các bất thường nhiễm sắc thể trong tế bào ung thư, tìm kiếm các gen bị đột biến hoặc biểu hiện quá mức trong khối u, và thực hiện các thí nghiệm trên mô hình động vật.

Liệu tất cả các đột biến trong proto-oncogene đều dẫn đến ung thư?

Trả lời: Không. Không phải tất cả các đột biến trong proto-oncogene đều dẫn đến ung thư. Một số đột biến có thể không ảnh hưởng đến chức năng của protein, trong khi một số đột biến khác có thể chỉ làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư. Sự phát triển ung thư thường là kết quả của sự tích lũy nhiều đột biến trong cả proto-oncogene và gen ức chế khối u.

Việc nghiên cứu proto-oncogene và oncogene có ý nghĩa gì trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới?

Trả lời: Nghiên cứu về proto-oncogene và oncogene cung cấp mục tiêu cho các liệu pháp điều trị ung thư. Hiểu được cơ chế hoạt động của oncogene giúp phát triển các thuốc ức chế hoạt động của chúng hoặc các con đường truyền tín hiệu mà chúng tham gia. Ví dụ, các thuốc ức chế tyrosine kinase được sử dụng để điều trị một số loại ung thư do đột biến oncogene. Việc xác định các oncogene đặc hiệu trong từng loại ung thư cũng giúp cá thể hóa điều trị, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.

Một số điều thú vị về Gen tiền ung thư

  • Nguồn gốc từ virus: Một số oncogene đầu tiên được phát hiện có nguồn gốc từ virus. Nghiên cứu về virus sarcoma Rous ở gà, một loại virus gây ung thư, đã dẫn đến việc phát hiện ra oncogene src, mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu về oncogene ở người.
  • Oncogene không phải lúc nào cũng xấu: Ở mức độ hoạt động bình thường, proto-oncogene rất cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa mô. Ví dụ, chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương và phát triển phôi thai. Chỉ khi bị hoạt hóa quá mức hoặc đột biến, chúng mới trở thành mối đe dọa.
  • Một proto-oncogene có thể sinh ra nhiều oncogene: Tùy thuộc vào loại đột biến và vị trí xảy ra đột biến, một proto-oncogene có thể biến đổi thành nhiều loại oncogene khác nhau, mỗi loại có thể góp phần vào sự phát triển của các loại ung thư khác nhau.
  • “Chân ga” và “phanh”: Proto-oncogene thường được ví như “chân ga” của sự phân chia tế bào, trong khi các gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) được ví như “phanh”. Ung thư có thể phát triển khi “chân ga” bị kẹt (oncogene hoạt động quá mức) hoặc “phanh” bị hỏng (tumor suppressor genes bị bất hoạt).
  • Mục tiêu điều trị ung thư: Nhiều loại thuốc điều trị ung thư hiện nay được thiết kế để nhắm mục tiêu vào các protein được mã hóa bởi oncogene. Ví dụ, các thuốc ức chế tyrosine kinase nhắm vào các oncogene như BCR-ABL và HER2.
  • Cá thể hóa điều trị ung thư: Việc xác định các oncogene đặc hiệu trong khối u của bệnh nhân có thể giúp cá thể hóa điều trị ung thư, lựa chọn các loại thuốc nhắm mục tiêu phù hợp và hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân.
  • Không phải tất cả đột biến proto-oncogene đều dẫn đến ung thư: Mặc dù đột biến proto-oncogene có thể làm tăng nguy cơ ung thư, nhưng không phải tất cả các đột biến đều dẫn đến sự hình thành khối u. Cơ thể có các cơ chế sửa chữa DNA và các cơ chế bảo vệ khác để ngăn chặn sự phát triển của ung thư.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt