Gene (Gene)

by tudienkhoahoc
Gene là đơn vị vật chất di truyền cơ bản, một đoạn DNA mang thông tin mã hóa cho một sản phẩm chức năng, thường là một protein. Nó đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc điểm di truyền của một sinh vật, từ màu mắt, chiều cao đến khả năng chống lại bệnh tật. Về cơ bản, gene hoạt động như một “công thức” hướng dẫn tế bào tạo ra các phân tử cần thiết cho sự sống. Cụ thể hơn, gene chứa thông tin xác định trình tự amino acid của một chuỗi polypeptide, từ đó hình thành nên protein. Protein thực hiện hầu hết các chức năng trong tế bào và cơ thể, bao gồm xúc tác phản ứng, vận chuyển phân tử, tạo cấu trúc tế bào và điều hòa hoạt động của gene khác.

Cấu trúc của gene

Một gene điển hình bao gồm các phần sau:

  • Vùng khởi động (Promoter): Đây là vùng DNA nằm phía trước gene, đóng vai trò là vị trí bám của enzyme RNA polymerase, enzyme chịu trách nhiệm phiên mã gene. Vùng khởi động chứa các trình tự đặc hiệu giúp RNA polymerase nhận diện và bắt đầu quá trình phiên mã. Sức mạnh của vùng khởi động ảnh hưởng đến tần suất phiên mã của gene.
  • Vùng mã hóa (Coding sequence): Đây là phần DNA chứa thông tin mã hóa cho sản phẩm gene. Nó được cấu tạo từ các bộ ba nucleotide (codon), mỗi codon tương ứng với một amino acid cụ thể trong chuỗi polypeptide. Trình tự codon trên DNA sẽ được phiên mã thành mRNA, và sau đó mRNA được dịch mã thành chuỗi polypeptide tại ribosome.
  • Vùng kết thúc (Terminator): Vùng này báo hiệu kết thúc quá trình phiên mã. Khi RNA polymerase gặp trình tự kết thúc, nó sẽ dừng phiên mã và mRNA được giải phóng.

Ngoài ra, gene ở sinh vật nhân thực còn chứa các đoạn intron xen kẽ giữa các đoạn exon trong vùng mã hóa. Intron là các đoạn không mã hóa protein và sẽ bị loại bỏ khỏi mRNA trước khi dịch mã. Exon là các đoạn mã hóa protein và sẽ được nối lại với nhau để tạo thành mRNA trưởng thành.

Chức năng của gene

Chức năng chính của gene là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Quá trình này diễn ra qua hai bước chính:

  • Phiên mã (Transcription): Thông tin từ DNA được sao chép sang RNA thông tin (mRNA). Quá trình này xảy ra trong nhân tế bào. Enzyme RNA polymerase sẽ liên kết với vùng khởi động của gene và di chuyển dọc theo mạch DNA, tổng hợp phân tử mRNA bổ sung với mạch khuôn DNA.
  • Dịch mã (Translation): mRNA di chuyển ra tế bào chất và được ribosome dịch mã thành chuỗi polypeptide. Ribosome đọc trình tự codon trên mRNA và tuyển chọn các tRNA mang amino acid tương ứng. Các amino acid được liên kết với nhau bằng liên kết peptide để tạo thành chuỗi polypeptide. Chuỗi polypeptide này sau đó sẽ cuộn gấp tạo thành protein có chức năng cụ thể.

Các loại gene

Có nhiều loại gene khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng biệt, bao gồm:

  • Gene cấu trúc: Mã hóa cho các protein cấu trúc và enzyme. Các protein này tham gia vào việc xây dựng và duy trì cấu trúc tế bào, cũng như xúc tác các phản ứng hóa học trong cơ thể.
  • Gene điều hòa: Kiểm soát hoạt động của các gene khác. Các gene này mã hóa cho các protein điều hòa, có thể liên kết với DNA và ảnh hưởng đến quá trình phiên mã của các gene khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự biểu hiện gene và phát triển của sinh vật.
  • Gene RNA: Mã hóa cho các loại RNA không mã hóa protein, ví dụ như rRNA (RNA ribosome), tRNA (RNA vận chuyển). rRNA là thành phần cấu tạo của ribosome, còn tRNA tham gia vào quá trình dịch mã bằng cách vận chuyển amino acid đến ribosome.

Biến dị gene

Sự thay đổi trong trình tự DNA của gene được gọi là biến dị gene. Biến dị gene có thể ảnh hưởng đến chức năng của protein và dẫn đến sự đa dạng trong quần thể sinh vật. Một số biến dị có thể gây bệnh, trong khi những biến dị khác lại có lợi hoặc không có tác động đáng kể. Các biến dị gene có thể phát sinh do lỗi trong quá trình sao chép DNA hoặc do tác động của các yếu tố môi trường như bức xạ và hóa chất.

Ứng dụng nghiên cứu về gene

Nghiên cứu về gene có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Y học: Chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền, phát triển thuốc mới, liệu pháp gene và y học cá nhân hóa dựa trên thông tin di truyền của từng cá nhân.
  • Nông nghiệp: Cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng, vật nuôi thông qua chọn giống, lai tạo và kỹ thuật di truyền. Ví dụ: tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh, chịu hạn hoặc giàu dinh dưỡng hơn.
  • Công nghệ sinh học: Sản xuất protein tái tổ hợp (như insulin, hormone tăng trưởng), phát triển các liệu pháp gene, kỹ thuật chỉnh sửa gene và các ứng dụng công nghệ sinh học khác.

Ví dụ: Một gene có thể mang thông tin mã hóa cho protein insulin. Khi gene này được phiên mã và dịch mã, tế bào sẽ sản xuất ra insulin, một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Nhờ công nghệ sinh học, gene insulin người có thể được chuyển vào vi khuẩn để sản xuất insulin với số lượng lớn, phục vụ điều trị bệnh tiểu đường.

Gene là đơn vị cơ bản của di truyền, mang thông tin quyết định các đặc điểm của sinh vật. Việc hiểu biết về gene rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và có tiềm năng to lớn trong việc cải thiện sức khỏe con người và phát triển xã hội.

Di truyền Mendelian và gene

Các nguyên tắc di truyền cơ bản được phát hiện bởi Gregor Mendel vào thế kỷ 19. Mendel đã nghiên cứu sự di truyền của các tính trạng ở cây đậu Hà Lan và phát hiện ra rằng các tính trạng được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác theo những quy luật nhất định. Khái niệm về gene, mặc dù chưa được biết đến vào thời điểm đó, chính là nền tảng giải thích cho các quy luật di truyền của Mendel. Ví dụ, quy luật phân ly của Mendel mô tả cách hai allele của một gene phân ly vào các giao tử khác nhau trong quá trình meiosis. Một allele là một phiên bản khác nhau của một gene.

Tương tác giữa các gene

Các gene không hoạt động độc lập mà thường tương tác với nhau để tạo ra các đặc điểm phức tạp. Ví dụ, nhiều gene có thể ảnh hưởng đến cùng một tính trạng, tạo ra hiện tượng di truyền đa gene. Ngược lại, một gene cũng có thể ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau, được gọi là hiện tượng đa hiệu.

Biểu hiện gene

Biểu hiện gene là quá trình gene được phiên mã thành RNA và sau đó dịch mã thành protein. Quá trình này được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo rằng các protein được sản xuất đúng thời điểm và đúng vị trí. Sự điều hòa biểu hiện gene có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ phiên mã, dịch mã đến sau dịch mã.

Epigenetics

Epigenetics là nghiên cứu về những thay đổi trong biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự DNA. Các thay đổi này có thể được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Một số cơ chế epigenetic bao gồm methyl hóa DNA và biến đổi histone.

Công nghệ gene

Các tiến bộ trong công nghệ gene đã cho phép các nhà khoa học thao tác với gene theo nhiều cách khác nhau. Kỹ thuật DNA tái tổ hợp cho phép chèn, xóa hoặc sửa đổi gene trong sinh vật. CRISPR-Cas9 là một công cụ chỉnh sửa gene mạnh mẽ cho phép chỉnh sửa chính xác trình tự DNA. Những công nghệ này có tiềm năng ứng dụng rất lớn trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học.

Dự án Bộ gene Người (Human Genome Project)

Dự án Bộ gene Người, hoàn thành vào năm 2003, đã xác định được toàn bộ trình tự DNA của bộ gene người. Dự án này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong nghiên cứu y sinh học, cho phép các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ sở di truyền của các bệnh và phát triển các phương pháp điều trị mới.

Tóm tắt về Gene

Gene là đơn vị cơ bản của di truyền, mang thông tin mã hóa cho sản phẩm chức năng, thường là protein. Chúng quyết định các đặc điểm di truyền của sinh vật, từ màu mắt đến khả năng chống lại bệnh tật. Cấu trúc của một gene bao gồm vùng khởi động, vùng mã hóa và vùng kết thúc. Vùng mã hóa chứa các codon, mỗi codon mã hóa cho một amino acid cụ thể.

Chức năng chính của gene là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền thông qua hai quá trình chính: phiên mã (DNA -> RNA) và dịch mã (RNA -> protein). Sự điều hòa biểu hiện gene đảm bảo các protein được sản xuất đúng lúc và đúng chỗ. Biến dị gene, là những thay đổi trong trình tự DNA, có thể ảnh hưởng đến chức năng của protein và dẫn đến sự đa dạng sinh học.

Nghiên cứu về gene có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học. Các công nghệ gene như kỹ thuật DNA tái tổ hợp và CRISPR-Cas9 cho phép thao tác và chỉnh sửa gene, mở ra tiềm năng to lớn trong việc điều trị bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dự án Bộ gene Người đã cung cấp cho chúng ta bản đồ chi tiết về bộ gene con người, thúc đẩy sự phát triển của y học cá nhân hóa. Epigenetics, nghiên cứu về những thay đổi di truyền không làm thay đổi trình tự DNA, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về biểu hiện gene và các bệnh tật. Việc tìm hiểu về gene là chìa khóa để khám phá sự sống và giải quyết những thách thức trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Griffiths AJF, Miller JH, Suzuki DT, et al. An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Hartl DL, Jones EW. Genetics: Principles and Analysis. 4th edition. Sudbury, MA: Jones and Bartlett Publishers; 2005.
  • Lewin B. Genes VIII. Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice Hall; 2005.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để các biến dị gene ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

Trả lời: Biến dị gene có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người theo nhiều cách khác nhau. Một số biến dị có thể gây ra các bệnh di truyền, ví dụ như bệnh xơ nang, bệnh Huntington và bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm. Các biến dị khác có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phức tạp như ung thư, tiểu đường và bệnh tim. Tuy nhiên, không phải tất cả các biến dị đều có hại. Một số biến dị có thể mang lại lợi ích, ví dụ như khả năng kháng lại một số bệnh truyền nhiễm.

Vai trò của RNA không mã hóa protein (ncRNA) là gì?

Trả lời: RNA không mã hóa protein (ncRNA) đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, mặc dù chúng không được dịch mã thành protein. Ví dụ, RNA ribosome (rRNA) và RNA vận chuyển (tRNA) tham gia vào quá trình dịch mã. Các loại ncRNA khác, như microRNA (miRNA) và long non-coding RNA (lncRNA), tham gia vào điều hòa biểu hiện gene, phát triển phôi và các quá trình tế bào khác.

CRISPR-Cas9 hoạt động như thế nào trong việc chỉnh sửa gene?

Trả lời: CRISPR-Cas9 là một hệ thống chỉnh sửa gene mạnh mẽ. Nó sử dụng một phân tử RNA dẫn đường (guide RNA) để định vị chính xác vị trí cần chỉnh sửa trên DNA. Enzyme Cas9, một loại endonuclease, sẽ cắt DNA tại vị trí được chỉ định bởi RNA dẫn đường. Sau đó, tế bào sẽ sửa chữa vết cắt này, và các nhà khoa học có thể tận dụng cơ chế sửa chữa này để chèn, xóa hoặc sửa đổi gene.

Epigenetics có thể được di truyền như thế nào?

Trả lời: Một số thay đổi epigenetic, như methyl hóa DNA và biến đổi histone, có thể được di truyền từ thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác, và thậm chí từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, các thay đổi epigenetic không làm thay đổi trình tự DNA và có thể bị đảo ngược. Cơ chế di truyền epigenetic vẫn đang được nghiên cứu, nhưng người ta cho rằng một số dấu ấn epigenetic có thể được duy trì qua quá trình sao chép DNA và phân chia tế bào.

Làm thế nào để dự án bộ gene người tác động đến y học cá nhân hóa?

Trả lời: Dự án bộ gene người đã cung cấp cho chúng ta bản đồ chi tiết về bộ gene con người. Thông tin này cho phép các nhà khoa học xác định các biến dị gene liên quan đến bệnh tật và phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới. Y học cá nhân hóa sử dụng thông tin di truyền của từng cá nhân để đưa ra các quyết định về chăm sóc sức khỏe, ví dụ như lựa chọn thuốc và liều lượng phù hợp dựa trên kiểu gene của bệnh nhân.

Một số điều thú vị về Gene

  • Kích thước nhỏ bé, sức mạnh to lớn: Mặc dù kích thước vô cùng nhỏ bé, chỉ vài nanomet, gene lại nắm giữ quyền năng quyết định mọi đặc điểm của một sinh vật, từ hình dạng, kích thước đến chức năng của các cơ quan. Nếu trải thẳng toàn bộ DNA trong một tế bào người, nó có thể dài tới 2 mét!
  • “Gen rác” không hề rác: Trước đây, các nhà khoa học gọi những đoạn DNA không mã hóa protein là “gen rác”. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy những đoạn DNA này có vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gene và các quá trình sinh học khác.
  • Virus cũng có gene: Mặc dù không được coi là sinh vật sống hoàn chỉnh, virus vẫn mang gene, thường ở dạng DNA hoặc RNA, để xâm nhập và kiểm soát tế bào chủ.
  • Gene có thể “nhảy”: Một số đoạn DNA, gọi là transposon, có khả năng di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác trong bộ gene. “Sự nhảy gene” này có thể gây ra biến dị gene và ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
  • Chia sẻ gene với mọi sinh vật: Con người chia sẻ một tỷ lệ đáng kinh ngạc gene với các sinh vật khác. Ví dụ, chúng ta chia sẻ khoảng 60% gene với ruồi giấm và khoảng 90% gene với chuột. Điều này cho thấy sự liên kết tiến hóa giữa các loài.
  • Số lượng gene không tương xứng với độ phức tạp: Số lượng gene trong bộ gene không phản ánh trực tiếp độ phức tạp của sinh vật. Ví dụ, một số loài thực vật có số lượng gene nhiều hơn con người.
  • Biểu hiện gene có thể thay đổi theo môi trường: Môi trường sống có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene. Ví dụ, chế độ ăn uống, tiếp xúc với hóa chất và stress có thể làm thay đổi cách gene hoạt động.
  • Nghiên cứu gene giúp “hồi sinh” loài tuyệt chủng: Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng sử dụng công nghệ gene để hồi sinh các loài tuyệt chủng, như voi ma mút, bằng cách chỉnh sửa gene của loài họ hàng gần nhất còn sống.
  • Mỗi người đều có bộ gene độc nhất: Ngoại trừ trường hợp sinh đôi cùng trứng, mỗi người đều có một bộ gene độc nhất. Sự khác biệt nhỏ trong trình tự DNA tạo nên sự đa dạng di truyền giữa các cá thể.
  • Gene có thể được “bật” và “tắt”: Không phải tất cả các gene đều hoạt động cùng một lúc. Các cơ chế điều hòa biểu hiện gene có thể “bật” hoặc “tắt” gene tùy thuộc vào nhu cầu của tế bào và môi trường.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt