Giá trị Hiện tại Thuần (Net Present Value – NPV)

by tudienkhoahoc

 

Giá trị Hiện tại Thuần (Net Present Value – NPV) là một chỉ số tài chính nền tảng, được sử dụng để phân tích và thẩm định khả năng sinh lời của một dự án đầu tư. Về cơ bản, phương pháp này đo lường sự chênh lệch giữa giá trị hiện tại của các dòng tiền vào dự kiến (lợi ích) và giá trị hiện tại của các dòng tiền ra (chi phí) trong suốt vòng đời của dự án. Bằng cách quy đổi tất cả các dòng tiền trong tương lai về một mặt bằng giá trị duy nhất tại thời điểm bắt đầu đầu tư, NPV cho biết chính xác dự án có tạo ra giá trị thặng dư cho doanh nghiệp hay không và giá trị đó là bao nhiêu.

Công thức tính NPV

Công thức tổng quát để tính Giá trị Hiện tại Thuần như sau:

$NPV = \sum_{t=0}^{n} \frac{CF_t}{(1 + r)^t}$

Trong đó, dòng tiền tại thời điểm ban đầu ($CF_0$) chính là khoản đầu tư ban đầu và thường mang giá trị âm (do là một khoản chi ra).

Các thành phần trong công thức bao gồm:

  • $CF_t$: Dòng tiền thuần (Net Cash Flow) tại thời điểm $t$. Đây là hiệu số giữa tổng tiền thu vào và tổng tiền chi ra trong kỳ $t$.
  • $r$: Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate). Đây là lãi suất được sử dụng để quy đổi giá trị của các dòng tiền trong tương lai về hiện tại. Tỷ lệ này phải phản ánh mức độ rủi ro của dự án và chi phí cơ hội của việc đầu tư vốn. Thông thường, các công ty sẽ sử dụng Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) làm tỷ lệ chiết khấu.
  • $t$: Thứ tự của kỳ thời gian mà dòng tiền phát sinh (thường tính bằng năm, bắt đầu từ $t=0$).
  • $n$: Tổng số kỳ (thường là số năm) của vòng đời dự án.

Diễn giải và Ý nghĩa của NPV

Kết quả tính toán NPV là một quy tắc ra quyết định đầu tư rõ ràng và mạnh mẽ. Giá trị của NPV cho biết mức độ mà một dự án dự kiến sẽ làm tăng (hoặc giảm) giá trị của doanh nghiệp.

  • NPV > 0 (Dương): Điều này có nghĩa là dự án được kỳ vọng sẽ tạo ra một tỷ suất sinh lợi cao hơn tỷ lệ chiết khấu (chi phí vốn). Dự án tạo ra giá trị cho công ty và nên được chấp nhận về mặt tài chính.
  • NPV = 0 (Bằng không): Dự án được kỳ vọng sẽ tạo ra một tỷ suất sinh lợi đúng bằng tỷ lệ chiết khấu. Về mặt lý thuyết, dự án hòa vốn, không làm tăng thêm nhưng cũng không phá hủy giá trị của công ty. Quyết định đầu tư trong trường hợp này có thể phụ thuộc vào các yếu tố phi tài chính khác như lợi ích chiến lược hoặc cơ hội thâm nhập thị trường.
  • NPV < 0 (Âm): Điều này cho thấy dự án được kỳ vọng sẽ tạo ra một tỷ suất sinh lợi thấp hơn tỷ lệ chiết khấu. Dự án sẽ phá hủy giá trị của công ty và nên bị từ chối về mặt tài chính.

Ưu điểm của NPV

NPV được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong thẩm định dự án đầu tư nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Phản ánh giá trị thời gian của tiền tệ: Đây là ưu điểm cốt lõi nhất. Bằng cách chiết khấu tất cả các dòng tiền tương lai về hiện tại, NPV công nhận một cách chính xác rằng một đồng nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng nhận được trong tương lai.
  • Đo lường giá trị gia tăng tuyệt đối: NPV không chỉ cho biết dự án có khả thi hay không, mà còn định lượng chính xác bằng tiền giá trị mà dự án đó đóng góp cho doanh nghiệp. Điều này giúp các nhà quản lý hiểu rõ tác động tài chính cụ thể của quyết định đầu tư.
  • Nguyên tắc cộng tính: Giá trị NPV có tính chất cộng dồn. Điều này có nghĩa là NPV của một danh mục gồm nhiều dự án độc lập bằng tổng NPV của từng dự án riêng lẻ. Đặc tính này rất hữu ích cho việc lập ngân sách vốn tổng thể của doanh nghiệp.
  • Cho phép so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau: Khi phải lựa chọn một trong nhiều dự án có quy mô, vòng đời và mô hình dòng tiền khác nhau, NPV cung cấp một thước đo chung để xác định dự án nào tạo ra nhiều giá trị nhất.

Nhược điểm của NPV

Mặc dù có nhiều ưu điểm, phương pháp NPV cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Nhạy cảm với tỷ lệ chiết khấu: Kết quả NPV rất nhạy cảm với sự thay đổi của tỷ lệ chiết khấu ($r$). Một sự thay đổi nhỏ trong tỷ lệ này, đặc biệt với các dự án dài hạn, có thể làm thay đổi đáng kể kết quả NPV và dẫn đến một quyết định đầu tư khác. Việc xác định một tỷ lệ chiết khấu chính xác thường phức tạp và mang tính chủ quan.
  • Giả định về tỷ lệ tái đầu tư: Công thức NPV ngầm giả định rằng tất cả các dòng tiền dương phát sinh trong quá trình thực hiện dự án sẽ được tái đầu tư với một tỷ suất sinh lợi đúng bằng tỷ lệ chiết khấu. Giả định này có thể không thực tế vì các cơ hội đầu tư trong tương lai có thể có mức sinh lợi khác.
  • Không phản ánh quy mô tương đối của dự án: NPV là một thước đo tuyệt đối (ví dụ: $1 tỷ đồng) và không cho biết hiệu suất sử dụng vốn. Một dự án có vốn đầu tư 100 tỷ đồng tạo ra NPV 10 tỷ có thể không hiệu quả bằng một dự án có vốn đầu tư 20 tỷ đồng tạo ra NPV 5 tỷ. Điều này đôi khi gây khó khăn khi so sánh các dự án có quy mô đầu tư chênh lệch lớn.

Ứng dụng thực tiễn của NPV

Nhờ vào tính logic và khả năng đo lường giá trị tuyệt đối, NPV đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của tài chính và kinh doanh:

  • Thẩm định dự án đầu tư: Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. NPV là tiêu chuẩn cốt lõi để quyết định xem có nên chấp thuận một dự án mới, mở rộng nhà máy, hay ra mắt một sản phẩm mới hay không.
  • Lập ngân sách vốn (Ca\pital Bud\geting): Khi doanh nghiệp có nhiều cơ hội đầu tư nhưng nguồn vốn hạn chế, việc so sánh NPV của các dự án khác nhau giúp ban lãnh đạo phân bổ vốn một cách hiệu quả nhất, ưu tiên các dự án tạo ra nhiều giá trị nhất.
  • Định giá doanh nghiệp: Trong các hoạt động \mua bán và sáp nhập (M&A), các nhà phân tích thường sử dụng mô hình Dòng tiền chiết khấu (DCF) – một ứng dụng trực tiếp của nguyên lý NPV – để ước tính giá trị nội tại của một công ty dựa trên các dòng tiền tự do dự kiến trong tương lai.
  • Tài chính cá nhân: Nguyên tắc NPV cũng có thể được áp dụng để đánh giá các quyết định tài chính cá nhân quan trọng, chẳng hạn như quyết định giữa việc \mua nhà và thuê nhà, hoặc đánh giá một khoản đầu tư vào giáo dục (so sánh chi phí học tập với thu nhập tăng thêm trong tương lai).

Ví dụ minh họa tính toán NPV

Giả sử một công ty đang xem xét một dự án đầu tư có các thông số như sau:

  • Chi phí đầu tư ban đầu (Năm 0): 100.000.000 VNĐ (Đây là dòng tiền ra nên sẽ mang giá trị âm trong công thức)
  • Dòng tiền thuần dự kiến trong 5 năm tới:
    • Năm 1: 30.000.000 VNĐ
    • Năm 2: 35.000.000 VNĐ
    • Năm 3: 40.000.000 VNĐ
    • Năm 4: 45.000.000 VNĐ
    • Năm 5: 50.000.000 VNĐ
  • Tỷ lệ chiết khấu (chi phí vốn của công ty): 10% mỗi năm

Áp dụng công thức NPV, ta có:

$NPV = -100.000.000 + \frac{30.000.000}{(1+0.1)^1} + \frac{35.000.000}{(1+0.1)^2} + \frac{40.000.000}{(1+0.1)^3} + \frac{45.000.000}{(1+0.1)^4} + \frac{50.000.000}{(1+0.1)^5}$

Tính toán giá trị hiện tại của từng dòng tiền:

$NPV = -100.000.000 + 27.272.727 + 28.925.620 + 30.052.592 + 30.733.303 + 31.046.066$

$NPV \approx 48.030.308 \text{ VNĐ}$

Kết luận: Vì NPV có giá trị dương (48.030.308 VNĐ), dự án này được kỳ vọng sẽ tạo ra một giá trị thặng dư cho công ty, sau khi đã bù đắp chi phí đầu tư ban đầu và đáp ứng mức \sinh lợi yêu cầu là 10%. Do đó, dự án này nên được chấp nhận.

So sánh NPV với các chỉ số thẩm định dự án khác

Mặc dù NPV được coi là vượt trội, nó thường được sử dụng kết hợp với các chỉ số khác để có một cái nhìn toàn diện.

  • Thời gian hoàn vốn (Payback Period): Chỉ số này đo lường khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu. Ưu điểm của nó là sự đơn giản, nhưng nhược điểm lớn là bỏ qua giá trị thời gian của tiền tệ và hoàn toàn không xem xét các dòng tiền phát \sinh sau thời điểm hoàn vốn.
  • Tỷ suất \sinh lợi nội bộ (Internal Rate of Return – IRR): IRR là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0. Nó thể hiện tỷ suất \sinh lợi thực tế của dự án. Tuy nhiên, IRR có thể gây ra kết quả sai lệch khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau có quy mô hoặc vòng đời khác nhau, và có thể không tồn tại hoặc có nhiều giá trị đối với các dự án có dòng tiền không theo quy chuẩn (ví dụ: có dòng tiền âm xen kẽ).
  • Chỉ số \sinh lợi (Profitability Index – PI): PI được tính bằng cách lấy tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền vào trong tương lai chia cho khoản đầu tư ban đầu. Một dự án được chấp nhận khi PI > 1. PI rất hữu ích trong việc xếp hạng các dự án khi có sự giới hạn về ngân sách vốn.

Các biến thể và mô hình mở rộng của NPV

Mô hình NPV cơ bản có thể được điều chỉnh để phù hợp với các tình huống phức tạp hơn:

  • NPV điều chỉnh theo rủi ro (Risk-Adjusted NPV – rNPV): Thay vì sử dụng một tỷ lệ chiết khấu duy nhất cho tất cả các dự án, mô hình này sử dụng các tỷ lệ chiết khấu khác nhau, cao hơn cho các dự án có mức độ rủi ro cao hơn và ngược lại, để phản ánh chính xác hơn mức bù rủi ro yêu cầu.
  • Dòng tiền đều tương đương hàng năm (Equivalent An\nual An\nuity – EAA): Phương pháp này chuyển đổi giá trị NPV của một dự án thành một chuỗi tiền tệ đều đặn hàng năm. EAA đặc biệt hữu ích khi cần so sánh các dự án có vòng đời không bằng nhau.
  • NPV trong điều kiện lạm phát: Để phân tích chính xác, cần đảm bảo tính nhất quán. Nhà phân tích phải sử dụng dòng tiền danh nghĩa (đã bao gồm lạm phát) với tỷ lệ chiết khấu danh nghĩa, hoặc sử dụng dòng tiền thực (đã loại bỏ lạm phát) với tỷ lệ chiết khấu thực.

Tóm tắt về Giá trị Hiện tại Thuần

Những điểm cần ghi nhớ về Giá trị Hiện tại Thuần (NPV):

NPV là một công cụ quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư, nó đo lường giá trị gia tăng (hoặc giảm) mà một dự án mang lại, tính theo giá trị tiền tệ tại thời điểm hiện tại. Công thức cốt lõi của NPV là: $NPV = \sum_{t=0}^{n} \frac{CF_t}{(1 + r)^t}$. Việc hiểu rõ công thức này và các thành phần của nó ($CF_t$, $r$, $t$, $n$) là rất cần thiết.

Quy tắc quyết định dựa trên NPV rất đơn giản: Nếu NPV > 0, dự án được chấp nhận; nếu NPV < 0, dự án bị từ chối; và nếu NPV = 0, dự án hòa vốn. Tuy nhiên, việc áp dụng quy tắc này đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc ước tính dòng tiền ($CF_t$) và xác định tỷ lệ chiết khấu ($r$). Tỷ lệ chiết khấu phản ánh chi phí cơ hội của vốn và mức độ rủi ro của dự án, và việc lựa chọn tỷ lệ này có thể mang tính chủ quan.

NPV có nhiều ưu điểm, bao gồm việc tính đến giá trị thời gian của tiền và đo lường trực tiếp giá trị gia tăng. Tuy nhiên, NPV cũng có những hạn chế, chẳng hạn như khó khăn trong việc xác định tỷ lệ chiết khấugiả định về việc tái đầu tư dòng tiền. Do đó, NPV nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp thẩm định dự án khác như thời gian hoàn vốn (Payback Period), tỷ suất \sinh lời nội bộ (IRR), và chỉ số \sinh lời (PI), để có một cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của dự án. Cần đặc biệt lưu ý khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau, lúc này việc dùng NPV sẽ cho kết quả chính xác hơn IRR.


Tài liệu tham khảo:

  • Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2020). Principles of Corporate Finance (13th ed.). McGraw-Hill Education.
  • Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jordan, B. D. (2021). Fundamentals of Corporate Finance (13th ed.). McGraw-Hill Education.
  • Damodaran, A. (2012). Investment Valuation: Tools and Techniques for Determining the Value of Any Asset (3rd ed.). John Wiley & Sons.
  • Berk, J., & DeMarzo, P. (2019). Corporate Finance (5th ed.). Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

5 câu hỏi để tìm hiểu sâu hơn về Giá trị Hiện tại Thuần (NPV) và câu trả lời:

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để xác định tỷ lệ chiết khấu ($r$) phù hợp cho một dự án cụ thể?Trả lời: Không có một công thức duy nhất để xác định tỷ lệ chiết khấu. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
    • Chi phí sử dụng vốn (Cost of Ca\pital): Thường sử dụng Chi phí vốn bình quân gia quyền (Weighted Avera\ge Cost of Ca\pital – WACC). WACC tính đến chi phí của cả vốn chủ sở hữu (\cost of equity) và vốn vay (\cost of debt).
    • Rủi ro của dự án: Dự án càng rủi ro, tỷ lệ chiết khấu càng cao. Có thể sử dụng mô hình CAPM (Ca\pital Asset Pricing Model) để ước tính chi phí vốn chủ sở hữu, trong đó có tính đến hệ số \beta (đo lường mức độ rủi ro hệ thống).
    • Lãi suất \phi rủi ro (Risk-free rate): Thường sử dụng lãi suất trái \phiếu chính phủ có kỳ hạn tương đương với thời gian của dự án.
    • Phần bù rủi ro (Risk premium): Phản ánh mức độ rủi ro tăng thêm của dự án so với mức rủi ro trung bình của thị trường.
    • Chính sách của công ty: Một số công ty có thể có chính sách riêng về tỷ lệ chiết khấu tối thiểu cho các dự án đầu tư.
  2. Câu hỏi: NPV có thể âm trong trường hợp nào, và điều đó có ý nghĩa gì?Trả lời: NPV có thể âm khi giá trị hiện tại của các dòng tiền ra (chi phí) lớn hơn giá trị hiện tại của các dòng tiền vào (lợi ích). Điều này có nghĩa là dự án không tạo ra đủ lợi nhuận để bù đắp chi phí đầu tư và chi phí cơ hội của vốn. Về mặt tài chính, dự án có NPV âm nên bị từ chối. Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, có thể có những lý do chiến lược để chấp nhận dự án có NPV âm.
  3. Câu hỏi: Mối quan hệ giữa NPV và IRR (Tỷ suất \sinh lời nội bộ) là gì? Khi nào nên sử dụng NPV thay vì IRR?Trả lời: IRR là tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng 0. Nếu IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu yêu cầu (ví dụ: WACC), dự án được xem là có khả năng \sinh lời. NPV và IRR thường đưa ra cùng một kết luận về việc chấp nhận hay từ chối một dự án độc lập. Tuy nhiên, khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau (chỉ có thể chọn một trong số các dự án), NPV là tiêu chí đáng tin cậy hơn. Lý do là IRR có thể không tồn tại hoặc có nhiều giá trị IRR, và IRR không tính đến quy mô của dự án. Nên sử dụng NPV khi:
    • So sánh các dự án loại trừ lẫn nhau.
    • Khi có các dòng tiền không đều (non-conventional cash flows), tức là có sự thay đổi dấu của dòng tiền nhiều hơn một lần trong suốt vòng đời dự án.
    • Khi cần một thước đo tuyệt đối về giá trị gia tăng.
  4. Câu hỏi: Làm thế nào để tính NPV khi dòng tiền không đều và/hoặc có lạm phát?Trả lời:
    • Dòng tiền không đều: Công thức NPV vẫn áp dụng được: $NPV = \sum_{t=0}^{n} \frac{CF_t}{(1 + r)^t}$. Chỉ cần chiết khấu từng dòng tiền riêng lẻ ($CF_t$) về hiện tại rồi cộng lại.
    • Lạm phát: Có hai cách tiếp cận:
      • Cách 1 (Danh nghĩa): Ước tính dòng tiền danh nghĩa (nominal cash flows), tức là dòng tiền đã bao gồm lạm phát. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu danh nghĩa (nominal discount rate), cũng đã bao gồm lạm phát.
      • Cách 2 (Thực): Ước tính dòng tiền thực (real cash flows), tức là dòng tiền đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu thực (real discount rate), cũng đã loại bỏ lạm phát. Mối quan hệ giữa tỷ lệ danh nghĩa ($r_n$), tỷ lệ thực ($r_r$) và tỷ lệ lạm phát ($i$) được thể hiện qua công thức Fisher: $(1 + r_n) = (1 + r_r)(1 + i)$. Hai cách này sẽ cho ra cùng một kết quả NPV nếu được thực hiện chính xác.
  5. Câu hỏi: NPV có thể được sử dụng trong các quyết định phi tài chính như thế nào?Trả lời: Mặc dù NPV chủ yếu được sử dụng trong các quyết định tài chính, nó có thể được điều chỉnh để xem xét các yếu tố phi tài chính. Ví dụ:
    • Dự án cải thiện môi trường: Có thể ước tính giá trị kinh tế của việc giảm ô nhiễm (ví dụ: chi phí y tế giảm, năng suất lao động tăng) và đưa vào dòng tiền vào.
    • Đầu tư cho phát triển bền vững: Có thể tính đến giá trị xã hội và đưa các giá trị này vào các khoản mục thu nhập hoặc chi phí (tuy khó định lượng)
    • Dự án nâng cao phúc lợi xã hội: Có thể sử dụng tỷ lệ chiết khấu xã hội (social discount rate), thường thấp hơn tỷ lệ chiết khấu thị trường, để phản ánh giá trị dài hạn của dự án đối với xã hội.
    • Đánh giá các dự án công: Các chính phủ thường sử dụng phân tích chi phí – lợi ích (cost-benefit analysis), một biến thể của NPV, để đánh giá các dự án đầu tư công.
      Việc định lượng các yếu tố phi tài chính có thể khó khăn và mang tính chủ quan, nhưng nó giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về giá trị của dự án.
Một số điều thú vị về Giá trị Hiện tại Thuần

Một số sự thật thú vị liên quan đến Giá trị Hiện tại Thuần (NPV):
  • Nguồn gốc: Mặc dù khái niệm về giá trị thời gian của tiền đã có từ lâu, phương pháp NPV như chúng ta biết ngày nay được phát triển và phổ biến rộng rãi vào giữa thế kỷ 20, cùng với sự phát triển của lý thuyết tài chính hiện đại. Irving Fisher là một trong những người tiên phong với tác phẩm “The Theory of Interest” (1930).
  • “Quy tắc 72”: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến công thức NPV, “Quy tắc 72” là một cách nhanh chóng để ước tính thời gian cần thiết để một khoản đầu tư tăng gấp đôi giá trị, dựa trên lãi suất cố định. Chia 72 cho lãi suất (dạng phần trăm) sẽ cho ra số năm gần đúng. Nó liên quan đến khái niệm lãi kép, một yếu tố quan trọng trong việc tính toán giá trị thời gian của tiền.
  • NPV và giá cổ phiếu: Trong thị trường hiệu quả (efficient market), giá cổ phiếu của một công ty phản ánh NPV của tất cả các dự án đầu tư hiện tại và tương lai của công ty đó. Nói cách khác, giá cổ phiếu là giá trị hiện tại của các dòng tiền kỳ vọng mà công ty sẽ tạo ra.
  • NPV và trái phiếu: Mệnh giá của trái phiếu chính là kết quả của việc chiết khấu các khoản thanh toán coupon (lãi suất định kỳ) và khoản thanh toán gốc (mệnh giá khi đáo hạn) về hiện tại.
  • NPV âm không phải lúc nào cũng xấu: Trong một số trường hợp, một công ty có thể chấp nhận một dự án có NPV âm vì những lý do chiến lược, ví dụ như để thâm nhập thị trường mới, ngăn chặn đối thủ cạnh tranh, hoặc để duy trì vị thế trên thị trường. Tuy nhiên, các quyết định này cần được xem xét rất kỹ lưỡng.
  • NPV và các quyết định phi tài chính: NPV có thể được điều chỉnh để xem xét các yếu tố phi tài chính, chẳng hạn như tác động xã hội và môi trường của một dự án. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đưa các chi phí và lợi ích phi tài chính vào dòng tiền, hoặc sử dụng một tỷ lệ chiết khấu điều chỉnh theo rủi ro xã hội.
  • NPV và bất động sản: NPV là một công cụ quan trọng trong việc định giá bất động sản, đặc biệt là các bất động sản thương mại tạo ra dòng tiền từ việc cho thuê.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt