Định nghĩa hình thức:
Cho $A$ là một biến đổi tuyến tính biểu diễn bởi ma trận vuông $n \times n$ và $v$ là một vectơ khác không trong không gian vectơ $n$ chiều. Nếu tồn tại một số vô hướng $\lambda$ sao cho:
$Av = \lambda v$
thì $\lambda$ được gọi là giá trị riêng của $A$ và $v$ được gọi là vectơ riêng của $A$ tương ứng với giá trị riêng $\lambda$. Lưu ý rằng vectơ riêng $v$ phải khác vectơ không. Nếu $v$ là vectơ không, phương trình trên luôn đúng với mọi $\lambda$, và do đó không mang ý nghĩa đặc biệt.
Tính toán giá trị riêng và vectơ riêng
Cách tính giá trị riêng:
Để tìm giá trị riêng của ma trận $A$, ta giải phương trình đặc trưng:
$det(A – \lambda I) = 0$
trong đó:
- $det(A – \lambda I)$ là định thức của ma trận $(A – \lambda I)$.
- $I$ là ma trận đơn vị cùng cấp với $A$.
- $\lambda$ là ẩn số biểu diễn giá trị riêng.
Phương trình này sẽ cho ta một đa thức bậc $n$ theo $\lambda$, gọi là đa thức đặc trưng. Nghiệm của đa thức này chính là các giá trị riêng của $A$.
Cách tính vectơ riêng:
Sau khi tìm được giá trị riêng $\lambda$, ta thay $\lambda$ vào phương trình:
$(A – \lambda I)v = 0$
và giải tìm vectơ $v$ khác không. Nghiệm của phương trình này chính là vectơ riêng tương ứng với giá trị riêng $\lambda$. Phương trình này đại diện cho một hệ phương trình tuyến tính thuần nhất.
Ví dụ:
Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 \end{bmatrix}$. (Ví dụ này sẽ được tiếp tục ở phần sau, giúp người đọc dễ dàng theo dõi quá trình tính toán)
Ví dụ tính toán
Tiếp tục ví dụ với ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 \end{bmatrix}$.
Tìm giá trị riêng:
$det(A – \lambda I) = det\begin{bmatrix} 2-\lambda & 1 \ 1 & 2-\lambda \end{bmatrix} = (2-\lambda)^2 – 1 = \lambda^2 – 4\lambda + 3 = 0$
Giải phương trình trên ta được hai giá trị riêng $\lambda_1 = 1$ và $\lambda_2 = 3$.
Tìm vectơ riêng tương ứng với $\lambda_1 = 1$:
$(A – \lambda_1 I)v = \begin{bmatrix} 1 & 1 \ 1 & 1 \end{bmatrix} \begin{bmatrix} x \ y \end{bmatrix} = \begin{bmatrix} 0 \ 0 \end{bmatrix}$
Từ đó ta có $x + y = 0$. Chọn $x = 1$ thì $y = -1$. Vậy vectơ riêng tương ứng với $\lambda_1 = 1$ là $v_1 = \begin{bmatrix} 1 \ -1 \end{bmatrix}$.
Tìm vectơ riêng tương ứng với $\lambda_2 = 3$:
$(A – \lambda_2 I)v = \begin{bmatrix} -1 & 1 \ 1 & -1 \end{bmatrix} \begin{bmatrix} x \ y \end{bmatrix} = \begin{bmatrix} 0 \ 0 \end{bmatrix}$
Từ đó ta có $-x + y = 0$. Chọn $x = 1$ thì $y = 1$. Vậy vectơ riêng tương ứng với $\lambda_2 = 3$ là $v_2 = \begin{bmatrix} 1 \ 1 \end{bmatrix}$.
Ứng dụng và tính chất
Ứng dụng:
Giá trị riêng và vectơ riêng có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Cơ học: Xác định tần số dao động riêng của hệ cơ học.
- Xử lý ảnh: Nén ảnh, nhận dạng khuôn mặt.
- Khoa học máy tính: PageRank của Google.
- Vật lý lượng tử: Xác định mức năng lượng của các hệ lượng tử.
Tính chất của giá trị riêng và vectơ riêng:
- Một ma trận $n \times n$ có tối đa $n$ giá trị riêng.
- Tổng các giá trị riêng bằng vết của ma trận (tổng các phần tử trên đường chéo chính).
- Tích các giá trị riêng bằng định thức của ma trận.
- Vectơ riêng tương ứng với các giá trị riêng khác nhau là độc lập tuyến tính.
- Nếu một giá trị riêng có bội số đại số là $k$ (xuất hiện $k$ lần là nghiệm của đa thức đặc trưng), thì số chiều của không gian riêng tương ứng (eigenspace) nhỏ hơn hoặc bằng $k$.
Ma trận đối xứng:
Đối với ma trận đối xứng thực, tất cả các giá trị riêng đều là số thực và các vectơ riêng tương ứng với các giá trị riêng khác nhau là trực giao. Điều này rất hữu ích trong nhiều ứng dụng, ví dụ như phân tích thành phần chính (PCA).
Chéo hóa ma trận
Một ma trận vuông $A$ được gọi là chéo hóa được nếu tồn tại một ma trận khả nghịch $P$ và một ma trận đường chéo $D$ sao cho:
$A = PDP^{-1}$
Các cột của ma trận $P$ là các vectơ riêng của $A$ và các phần tử trên đường chéo của ma trận $D$ là các giá trị riêng tương ứng. Việc chéo hóa ma trận giúp đơn giản hóa nhiều phép tính liên quan đến ma trận, ví dụ như tính lũy thừa của ma trận.
Ví dụ về chéo hóa ma trận:
Xét lại ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 \end{bmatrix}$ với các giá trị riêng $\lambda_1 = 1$, $\lambda_2 = 3$ và các vectơ riêng tương ứng $v_1 = \begin{bmatrix} 1 \ -1 \end{bmatrix}$, $v_2 = \begin{bmatrix} 1 \ 1 \end{bmatrix}$.
Ma trận $P$ được tạo thành từ các vectơ riêng: $P = \begin{bmatrix} 1 & 1 \ -1 & 1 \end{bmatrix}$
Ma trận $D$ là ma trận đường chéo chứa các giá trị riêng: $D = \begin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 3 \end{bmatrix}$
Ta có thể kiểm tra $A = PDP^{-1}$.
Giá trị riêng và vectơ riêng trong không gian phức
Mặc dù định nghĩa ban đầu tập trung vào không gian vectơ thực, khái niệm giá trị riêng và vectơ riêng có thể được mở rộng cho không gian vectơ phức. Trong trường hợp này, giá trị riêng có thể là số phức và vectơ riêng có thể có các thành phần phức.
Giá trị riêng (eigenvalue) của một biến đổi tuyến tính thể hiện mức độ co giãn hoặc kéo dãn của một vectơ riêng khi biến đổi tuyến tính tác động lên nó. Vectơ riêng (eigenvector) là vectơ không thay đổi hướng (chỉ thay đổi độ dài) khi biến đổi tuyến tính được áp dụng. Nói cách khác, nếu $Av = \lambda v$ với $v$ là vectơ khác không, thì $\lambda$ là giá trị riêng và $v$ là vectơ riêng tương ứng.
Để tìm giá trị riêng, ta cần giải phương trình đặc trưng: $det(A – \lambda I) = 0$. Nghiệm của phương trình này chính là các giá trị riêng. Sau khi tìm được giá trị riêng $\lambda$, ta thay vào phương trình $(A – \lambda I)v = 0$ để tìm vectơ riêng $v$ tương ứng.
Các tính chất quan trọng cần nhớ bao gồm: tổng các giá trị riêng bằng vết của ma trận, tích các giá trị riêng bằng định thức của ma trận, và vectơ riêng tương ứng với các giá trị riêng khác nhau là độc lập tuyến tính. Đối với ma trận đối xứng, tất cả giá trị riêng là số thực và các vectơ riêng tương ứng với các giá trị riêng khác nhau là trực giao.
Chéo hóa ma trận ($A = PDP^{-1}$) là một ứng dụng quan trọng của giá trị riêng và vectơ riêng, giúp đơn giản hóa nhiều phép tính ma trận. Cột của $P$ là các vectơ riêng và đường chéo của $D$ là các giá trị riêng. Khái niệm giá trị riêng và vectơ riêng cũng được mở rộng cho không gian phức.
Việc nắm vững khái niệm và tính chất của giá trị riêng và vectơ riêng là cơ sở quan trọng để hiểu và ứng dụng đại số tuyến tính trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tài liệu tham khảo:
- Đại số tuyến tính – Nguyễn Hữu Việt Hưng
- Introduction to Linear Algebra – Gilbert Strang
- Linear Algebra and Its Applications – David C. Lay
Câu hỏi và Giải đáp
Giá trị riêng và vectơ riêng có ý nghĩa gì trong việc hiểu hành vi của một biến đổi tuyến tính?
Trả lời: Giá trị riêng và vectơ riêng cho ta biết hướng nào được giữ nguyên (hoặc đảo ngược) và bị kéo dài hoặc co lại bao nhiêu lần khi một biến đổi tuyến tính tác động lên một vectơ. Các vectơ riêng tạo thành một “khung” cho không gian vectơ, và giá trị riêng cho biết biến đổi tuyến tính tác động lên từng hướng của khung đó như thế nào. Nói cách khác, chúng phân tích biến đổi tuyến tính thành các thành phần đơn giản hơn.
Nếu một ma trận có giá trị riêng bằng 0, điều đó nói lên điều gì về ma trận đó?
Trả lời: Nếu một ma trận có giá trị riêng bằng 0, điều đó có nghĩa là định thức của ma trận bằng 0 (vì tích các giá trị riêng bằng định thức). Do đó, ma trận đó là một ma trận suy biến (singular matrix) và không khả nghịch. Tồn tại ít nhất một vectơ khác không bị biến đổi thành vectơ không bởi ma trận này.
Làm thế nào để tính giá trị riêng và vectơ riêng của một ma trận $2 \times 2$ tổng quát?
Trả lời: Cho ma trận $A = begin{bmatrix} a & b c & d end{bmatrix}$. Phương trình đặc trưng là $det(A – \lambda I) = (a-\lambda)(d-\lambda) – bc = \lambda^2 – (a+d)\lambda + (ad-bc) = 0$. Giải phương trình bậc hai này để tìm giá trị riêng $\lambda$. Sau đó, thay từng giá trị $\lambda$ vào $(A – \lambda I)v = 0$ để tìm vectơ riêng $v$ tương ứng.
Sự khác biệt giữa bội số đại số và bội số hình học của một giá trị riêng là gì?
Trả lời: Bội số đại số của một giá trị riêng là số lần giá trị riêng đó xuất hiện như là nghiệm của đa thức đặc trưng. Bội số hình học là số chiều của không gian riêng tương ứng với giá trị riêng đó (tức là số lượng vectơ riêng độc lập tuyến tính tương ứng). Bội số hình học luôn nhỏ hơn hoặc bằng bội số đại số.
Tại sao việc chéo hóa ma trận lại hữu ích? Cho một ví dụ.
Trả lời: Chéo hóa ma trận ($A = PDP^{-1}$) giúp đơn giản hóa nhiều phép tính, đặc biệt là tính lũy thừa ma trận. Ví dụ, $A^n = PD^nP^{-1}$. Vì $D$ là ma trận đường chéo, việc tính $D^n$ chỉ đơn giản là lũy thừa từng phần tử trên đường chéo. Điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức so với việc nhân ma trận $A$ nhiều lần.
- Google và giá trị riêng: Thuật toán PageRank nổi tiếng của Google, từng được sử dụng để xếp hạng các trang web, dựa trên việc tính toán vectơ riêng của một ma trận khổng lồ đại diện cho cấu trúc liên kết của World Wide Web. Vectơ riêng chính (vectơ riêng ứng với giá trị riêng lớn nhất) cho biết tầm quan trọng của mỗi trang web. Giá trị riêng trong trường hợp này thể hiện mức độ ảnh hưởng của một trang web đến các trang web khác.
- Dao động và giá trị riêng: Trong vật lý, các hệ dao động, như cầu hoặc tòa nhà, có các tần số dao động riêng. Những tần số này tương ứng với giá trị riêng của ma trận mô tả hệ thống. Việc biết được những tần số này rất quan trọng để tránh hiện tượng cộng hưởng, có thể gây ra sự sụp đổ của cấu trúc. Ví dụ, sự cố cầu Tacoma Narrows năm 1940 là một minh chứng cho sự nguy hiểm của cộng hưởng.
- Nhạc và giá trị riêng: Giá trị riêng và vectơ riêng cũng xuất hiện trong lĩnh vực xử lý tín hiệu âm thanh. Phân tích Fourier, một kỹ thuật quan trọng trong xử lý âm thanh, có thể được hiểu là việc tìm kiếm các giá trị riêng và vectơ riêng của một biến đổi tuyến tính.
- Markov Chains và giá trị riêng: Trong lý thuyết xác suất, Markov Chains, một mô hình mô tả một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, sử dụng giá trị riêng và vectơ riêng để phân tích hành vi dài hạn của hệ thống. Vectơ riêng ứng với giá trị riêng 1 đại diện cho phân phối xác suất ổn định của hệ thống.
- Hình học phân dạng và giá trị riêng: Giá trị riêng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các thuộc tính của hình học phân dạng, chẳng hạn như kích thước fractal. Giá trị riêng được sử dụng để đo lường tốc độ mở rộng hoặc co lại của hình học phân dạng ở các tỷ lệ khác nhau.
- Không phải lúc nào ma trận cũng chéo hóa được: Không phải ma trận vuông nào cũng chéo hóa được. Điều này xảy ra khi ma trận không có đủ vectơ riêng độc lập tuyến tính để tạo thành ma trận $P$ khả nghịch. Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng dạng chuẩn Jordan, một dạng gần giống với dạng đường chéo, để phân tích ma trận.