Giao phối không ngẫu nhiên (Non-random mating)

by tudienkhoahoc
Giao phối không ngẫu nhiên là một kiểu mẫu giao phối trong đó xác suất các cá thể giao phối với nhau không giống nhau đối với tất cả các cặp cá thể trong quần thể. Điều này trái ngược với giao phối ngẫu nhiên, trong đó bất kỳ cá thể nào cũng có khả năng giao phối với bất kỳ cá thể nào khác trong quần thể, bất kể kiểu gen.

Giao phối không ngẫu nhiên có thể làm thay đổi tần số kiểu gen trong quần thể, nhưng nó không làm thay đổi tần số alen một cách trực tiếp. Nó ảnh hưởng đến cách các alen được phân bố trong kiểu gen và do đó ảnh hưởng đến tiến hóa.

Các dạng giao phối không ngẫu nhiên

Có một số hình thức giao phối không ngẫu nhiên, bao gồm:

  • Giao phối đồng tộc (Assortative mating): Cá thể có xu hướng giao phối với những cá thể có kiểu hình tương tự.
    • Giao phối đồng tộc dương tính (Positive assortative mating): Cá thể giao phối với những cá thể có kiểu hình tương tự (ví dụ: cây cao giao phối với cây cao). Điều này dẫn đến tăng tỷ lệ lặn đồng hợp tử trong quần thể.
    • Giao phối đồng tộc âm tính (Negative assortative mating): Cá thể giao phối với những cá thể có kiểu hình khác biệt (ví dụ: cây cao giao phối với cây thấp). Điều này dẫn đến tăng tỷ lệ lặn dị hợp tử trong quần thể.
  • Giao phối cận huyết (Inbreeding): Giao phối giữa các cá thể có quan hệ họ hàng gần. Giao phối cận huyết làm tăng xác suất hai alen tại một locus là giống hệt nhau do tổ tiên chung (identical by descent). Điều này làm tăng tỷ lệ lặn đồng hợp tử đối với tất cả các gen, bao gồm cả các alen lặn có hại, có thể dẫn đến giảm khả năng thích nghi (inbreeding depression). Hệ số cận huyết (inbreeding coefficient), ký hiệu là F, được sử dụng để đo lường xác suất hai alen tại một locus là giống hệt nhau do tổ tiên chung.
  • Giao phối xa (Outbreeding/Outcrossing): Giao phối giữa các cá thể không có quan hệ họ hàng. Giao phối xa có thể làm tăng tính đa dạng di truyền và giảm tỷ lệ lặn đồng hợp tử, có thể dẫn đến tăng khả năng thích nghi (heterosis hoặc hybrid vigor).

Ảnh hưởng của giao phối không ngẫu nhiên

Giao phối không ngẫu nhiên có thể có những tác động đáng kể đến cấu trúc di truyền của quần thể:

  • Thay đổi tần số kiểu gen: Như đã đề cập, giao phối không ngẫu nhiên thay đổi tần số kiểu gen, không phải tần số alen. Điều này có nghĩa là tỷ lệ các kiểu gen đồng hợp tử và dị hợp tử trong quần thể sẽ bị ảnh hưởng.
  • Ảnh hưởng đến sự tiến hóa: Bằng cách thay đổi tần số kiểu gen, giao phối không ngẫu nhiên ảnh hưởng đến cách thức chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể. Ví dụ, giao phối cận huyết làm tăng tần số kiểu gen đồng hợp tử, cho phép chọn lọc tự nhiên tác động hiệu quả hơn lên các alen lặn có hại. Ngược lại, giao phối xa làm tăng tỷ lệ dị hợp tử, có thể che giấu các alen lặn có hại và làm chậm quá trình chọn lọc loại bỏ chúng.
  • Phân tách quần thể: Giao phối đồng tộc có thể góp phần vào sự phân tách quần thể thành các nhóm riêng biệt về mặt di truyền. Khi các cá thể chỉ giao phối với những cá thể có kiểu hình tương tự, sự trao đổi gen giữa các nhóm khác nhau bị giảm, dẫn đến sự khác biệt di truyền ngày càng tăng.

Giao phối không ngẫu nhiên là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cấu trúc di truyền và tiến hóa của quần thể. Hiểu được các hình thức khác nhau của giao phối không ngẫu nhiên và ảnh hưởng của chúng là cần thiết để hiểu được động lực của quần thể và quá trình tiến hóa.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ về giao phối không ngẫu nhiên trong tự nhiên:

  • Ở một số loài chim, con cái chọn bạn tình dựa trên độ dài đuôi. Đây là một ví dụ về giao phối đồng tộc dương tính. Những con cái có xu hướng chọn những con đực có đuôi dài, dẫn đến sự gia tăng tần số alen quy định đuôi dài trong quần thể.
  • Ở thực vật, nhiều loài có cơ chế ngăn chặn tự thụ phấn. Đây là một ví dụ về giao phối đồng tộc âm tính. Bằng cách ngăn chặn tự thụ phấn, thực vật thúc đẩy giao phối chéo và tăng tính đa dạng di truyền.
  • Trong các quần thể động vật bị cô lập, giao phối cận huyết thường xảy ra do số lượng bạn tình tiềm năng bị hạn chế. Ví dụ, trong các quần thể nhỏ trên đảo hoặc trong các khu vực bị chia cắt, các cá thể có quan hệ họ hàng gần có nhiều khả năng giao phối với nhau hơn.

Tóm tắt về Giao phối không ngẫu nhiên

Giao phối không ngẫu nhiên là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cấu trúc di truyền của quần thể, đóng vai trò đáng kể trong quá trình tiến hóa. Không giống như giao phối ngẫu nhiên, nơi mọi cá thể đều có cơ hội giao phối bình đẳng, giao phối không ngẫu nhiên tạo ra sự chênh lệch xác suất giao phối giữa các cá thể dựa trên kiểu hình hoặc quan hệ họ hàng. Điều quan trọng cần nhớ là giao phối không ngẫu nhiên thay đổi tần số kiểu gen, chứ không trực tiếp thay đổi tần số alen.

Có ba dạng giao phối không ngẫu nhiên chính cần lưu ý: giao phối đồng tộc, giao phối cận huyết và giao phối xa. Giao phối đồng tộc, bao gồm giao phối đồng tộc dương tính (cá thể tương tự giao phối với nhau) và giao phối đồng tộc âm tính (cá thể khác biệt giao phối với nhau), ảnh hưởng đến tỷ lệ đồng hợp tử và dị hợp tử trong quần thể. Giao phối cận huyết, tức giao phối giữa các cá thể có họ hàng gần, làm tăng tỷ lệ đồng hợp tử, bao gồm cả các alen lặn có hại, và có thể dẫn đến giảm khả năng thích nghi (inbreeding depression). Hệ số cận huyết (F) được dùng để đo lường mức độ giao phối cận huyết. Ngược lại, giao phối xa, việc giao phối giữa các cá thể không có họ hàng, thúc đẩy tính đa dạng di truyền và có thể dẫn đến tăng khả năng thích nghi (heterosis).

Tóm lại, cần ghi nhớ rằng giao phối không ngẫu nhiên là một lực lượng tiến hóa gián tiếp, tác động lên sự phân bố kiểu gen và do đó ảnh hưởng đến cách chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể. Việc hiểu rõ các dạng giao phối không ngẫu nhiên và hậu quả của chúng là rất quan trọng để nắm bắt được sự phức tạp của động lực học quần thể và quá trình tiến hóa.


Tài liệu tham khảo:

  • Hartl, D. L., & Clark, A. G. (2007). Principles of population genetics. Sinauer associates.
  • Futuyma, D. J. (2013). Evolution. Sinauer Associates.
  • Pierce, B. A. (2016). Genetics: A conceptual approach. W.H. Freeman and Company.

Câu hỏi và Giải đáp

Định luật Hardy-Weinberg giả định giao phối ngẫu nhiên. Điều gì xảy ra với tần số kiểu gen nếu quần thể không giao phối ngẫu nhiên?

Trả lời: Định luật Hardy-Weinberg dự đoán tần số kiểu gen sẽ duy trì ổn định qua các thế hệ trong điều kiện giao phối ngẫu nhiên. Khi giao phối không ngẫu nhiên xảy ra, tần số kiểu gen sẽ thay đổi. Ví dụ, giao phối cận huyết làm tăng tần số đồng hợp tử (AA và aa) và giảm tần số dị hợp tử (Aa). Giao phối đồng tộc dương tính cũng có tác động tương tự. Giao phối đồng tộc âm tính lại làm tăng tần số dị hợp tử. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giao phối không ngẫu nhiên không trực tiếp làm thay đổi tần số alen.

Làm thế nào để đo lường mức độ giao phối cận huyết trong một quần thể?

Trả lời: Mức độ giao phối cận huyết được đo bằng hệ số cận huyết, ký hiệu là F. F đại diện cho xác suất hai alen tại một locus ở một cá thể là giống hệt nhau do tổ tiên chung. F = 0 biểu thị giao phối ngẫu nhiên, trong khi F = 1 biểu thị tất cả các cá thể đều đồng hợp tử và có quan hệ họ hàng. Có nhiều phương pháp để ước tính F, bao gồm phân tích phả hệ và so sánh tần số kiểu gen quan sát được với tần số kiểu gen dự đoán theo định luật Hardy-Weinberg.

Ngoài inbreeding depression, giao phối cận huyết còn có những hậu quả tiêu cực nào khác?

Trả lời: Ngoài inbreeding depression (giảm khả năng thích nghi do tăng tần số các alen lặn có hại ở trạng thái đồng hợp tử), giao phối cận huyết còn có thể dẫn đến: giảm đa dạng di truyền, giảm khả năng thích ứng với môi trường thay đổi, giảm khả năng sinh sản, tăng nguy cơ mắc bệnh di truyền, và tăng tỷ lệ dị tật bẩm sinh.

Heterosis là gì và nó liên quan như thế nào đến giao phối không ngẫu nhiên?

Trả lời: Heterosis, còn được gọi là hybrid vigor, là hiện tượng con lai có sức sống và khả năng sinh sản vượt trội so với bố mẹ. Điều này thường xảy ra khi lai giữa các dòng hoặc quần thể khác nhau về mặt di truyền (giao phối xa), dẫn đến sự che lấp các alen lặn có hại ở trạng thái dị hợp tử và tăng cường biểu hiện của một số gen có lợi.

Làm thế nào để phân biệt giữa giao phối đồng tộc dương tính và giao phối đồng tộc âm tính? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Giao phối đồng tộc dương tính xảy ra khi cá thể có xu hướng giao phối với những cá thể có kiểu hình tương tự. Ví dụ, ở người, chiều cao thường thể hiện giao phối đồng tộc dương tính, người cao thường kết hôn với người cao. Giao phối đồng tộc âm tính xảy ra khi cá thể có xu hướng giao phối với những cá thể có kiểu hình khác biệt. Ví dụ, ở một số loài thực vật, hệ thống tự không tương thích ngăn cản sự tự thụ phấn và thúc đẩy giao phối chéo giữa các cá thể có kiểu gen khác nhau ở locus kiểm soát sự tương hợp phấn hoa-nhụy.

Một số điều thú vị về Giao phối không ngẫu nhiên

  • Sự kén chọn bạn tình kỳ lạ: Ở một số loài chim thiên đường, con cái cực kỳ kén chọn bạn tình, chỉ chọn những con đực có bộ lông sặc sỡ và điệu nhảy phức tạp nhất. Điều này là một ví dụ cực đoan của giao phối đồng tộc dương tính, nơi mà sự lựa chọn dựa trên các đặc điểm thể hiện sức khoẻ và chất lượng di truyền.
  • “Chuyện tình” của thực vật: Mặc dù không di chuyển được, thực vật cũng có những chiến lược giao phối không ngẫu nhiên tinh vi. Một số loài hoa có cấu trúc đặc biệt để ngăn chặn sự tự thụ phấn, một dạng giao phối cận huyết, trong khi những loài khác lại “thu hút” các loài côn trùng thụ phấn đặc hiệu để đảm bảo giao phối xa và tăng tính đa dạng di truyền.
  • Giao phối cận huyết ở hoàng gia: Lịch sử các gia đình hoàng gia châu Âu đầy rẫy những câu chuyện về giao phối cận huyết nhằm duy trì dòng dõi “thuần chủng”. Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến sự gia tăng các bệnh di truyền và suy giảm sức khỏe ở nhiều thế hệ sau. Đây là một ví dụ điển hình về hậu quả tiêu cực của giao phối cận huyết.
  • “Sức mạnh của sự pha trộn”: Trong nông nghiệp, việc lai tạo các giống cây trồng và vật nuôi khác nhau (giao phối xa) thường dẫn đến con lai có sức sống và năng suất vượt trội so với bố mẹ. Hiệu ứng này, được gọi là heterosis hay hybrid vigor, minh chứng cho lợi ích của việc tăng tính đa dạng di truyền thông qua giao phối không ngẫu nhiên.
  • “Gu” âm nhạc ảnh hưởng đến lựa chọn bạn đời: Một số nghiên cứu cho thấy con người có xu hướng chọn bạn đời có sở thích âm nhạc tương tự. Mặc dù nghe có vẻ lạ, đây cũng có thể được xem là một dạng giao phối đồng tộc dương tính, thể hiện sự tương đồng về văn hóa và lối sống.
  • “Mùi hương tình yêu” ở chuột: Chuột sử dụng mùi hương để xác định bạn tình phù hợp và tránh giao phối cận huyết. Chúng có thể nhận biết họ hàng gần thông qua phức hợp tương hợp mô chính (MHC), một nhóm gen liên quan đến hệ thống miễn dịch. Việc chọn bạn tình có MHC khác biệt giúp tăng cường hệ miễn dịch của con cái. Đây là một ví dụ về giao phối đồng tộc âm tính được điều khiển bởi yếu tố di truyền.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt