Giới (Kingdom)

by tudienkhoahoc
Giới (Kingdom) là một bậc phân loại lớn trong hệ thống phân loại sinh học, nằm trên bậc Ngành (Phylum) và dưới bậc V vực (Domain) (hoặc Đế chế – Empire, tùy hệ thống phân loại). Nó đại diện cho một nhóm lớn các sinh vật có chung một số đặc điểm cơ bản về cấu trúc tế bào, cách thức dinh dưỡng, và quan hệ tiến hóa.

Lịch sử phát triển của hệ thống phân loại và khái niệm “Giới”

Ban đầu, Aristotle chia thế giới sinh vật thành hai giới: Động vậtThực vật. Hệ thống này được sử dụng rộng rãi trong một thời gian dài. Tuy nhiên, với sự phát triển của kính hiển vi và các kiến thức sinh học, người ta nhận ra rằng hệ thống hai giới này quá đơn giản và không phản ánh hết sự đa dạng của sinh vật. Việc phát hiện ra các sinh vật đơn bào và vi sinh vật đã đặt ra những thách thức cho hệ thống phân loại truyền thống này.

Theo thời gian, nhiều hệ thống phân loại khác đã được đề xuất, với số lượng giới tăng dần. Một số hệ thống quan trọng bao gồm:

  • Hệ thống hai giới: Động vật và Thực vật.
  • Hệ thống ba giới: Động vật, Thực vật và Nguyên sinh (Protista – bao gồm các sinh vật đơn bào nhân thực).
  • Hệ thống bốn giới: Động vật, Thực vật, Nguyên sinh và Nấm (Fungi).
  • Hệ thống năm giới: Động vật, Thực vật, Nguyên sinh, Nấm và Vi khuẩn (Monera – bao gồm tất cả các sinh vật prokaryote).
  • Hệ thống sáu giới: Động vật, Thực vật, Nguyên sinh, Nấm, Vi khuẩn cổ (Archaebacteria) và Vi khuẩn thật (Eubacteria).
  • Hệ thống ba vực: Vi khuẩn (Bacteria), Vi khuẩn cổ (Archaea) và Sinh vật nhân thực (Eukarya) (trong đó Sinh vật nhân thực bao gồm các giới Động vật, Thực vật, Nấm và Nguyên sinh).

Hiện nay, hệ thống ba vực và hệ thống sáu giới được sử dụng phổ biến nhất. Hệ thống ba vực, dựa trên sự khác biệt về cấu trúc tế bào, đặc biệt là cấu trúc ribosome, được coi là phản ánh chính xác hơn mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm sinh vật. Sự phân chia này nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản giữa prokaryote (Bacteria và Archaea) và eukaryote (Eukarya).

Đặc điểm của một số Giới tiêu biểu

  • Vi khuẩn (Bacteria): Sinh vật nhân sơ, đơn bào, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Hầu hết có thành tế bào peptidoglycan. Một số loài gây bệnh, nhưng phần lớn đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa như chu trình nitơ và chu trình carbon.
  • Vi khuẩn cổ (Archaea): Sinh vật nhân sơ, đơn bào, tương tự vi khuẩn về cấu trúc tế bào, nhưng có thành phần hóa học khác biệt (không chứa peptidoglycan). Sống trong các môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, hồ mặn, đầm lầy axit… Một số loài còn có khả năng sinh methane.
  • Nguyên sinh (Protista): Sinh vật nhân thực, đa dạng về cấu trúc và chức năng, bao gồm các sinh vật đơn bào và đa bào đơn giản (chưa có sự phân hóa mô rõ rệt). Một số loài có khả năng quang hợp (tảo), một số khác dị dưỡng (như amip, trùng roi). Đây là một nhóm đa dạng về mặt tiến hóa và đang được xem xét lại về mặt phân loại.
  • Nấm (Fungi): Sinh vật nhân thực, dị dưỡng, hấp thụ chất dinh dưỡng bằng cách tiết enzyme phân hủy chất hữu cơ bên ngoài cơ thể rồi hấp thụ vào trong. Có thể đơn bào (như nấm men) hoặc đa bào (như nấm mốc, nấm lớn). Đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên.
  • Thực vật (Plantae): Sinh vật nhân thực, đa bào, tự dưỡng, thực hiện quang hợp nhờ lục lạp. Có thành tế bào cellulose. Bao gồm các nhóm thực vật bậc thấp như rêu và thực vật bậc cao như dương xỉ, thực vật hạt trần và thực vật hạt kín.
  • Động vật (Animalia): Sinh vật nhân thực, đa bào, dị dưỡng, không có thành tế bào. Có khả năng di chuyển và phản ứng với môi trường. Đa dạng về hình thái và lối sống, từ động vật không xương sống đến động vật có xương sống.

Phân loại sinh học và các tiêu chí phân loại Giới

Phân loại sinh học là một lĩnh vực đang phát triển, và hệ thống phân loại cũng liên tục được cập nhật và sửa đổi dựa trên những nghiên cứu mới, đặc biệt là các nghiên cứu về di truyền phân tử. Vì vậy, số lượng giới và đặc điểm của từng giới cũng có thể thay đổi theo thời gian.

Việc phân loại sinh vật vào các Giới khác nhau dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm:

  • Cấu trúc tế bào: Nhân sơ hay nhân thực, đơn bào hay đa bào, thành phần thành tế bào.
  • Cách thức dinh dưỡng: Tự dưỡng (quang hợp hoặc hóa tổng hợp) hay dị dưỡng (hoại sinh, ký sinh, cộng sinh).
  • Phương thức sinh sản: Hữu tính hay vô tính.
  • Quan hệ tiến hóa: Dựa trên các bằng chứng phân tử (như trình tự DNA, RNA) và hình thái học.

Sự tiến hóa của các Giới

Các bằng chứng khoa học cho thấy sự sống trên Trái Đất bắt nguồn từ một tổ tiên chung. Qua hàng tỷ năm tiến hóa, các Giới đã phân nhánh và phát triển thành sự đa dạng sinh học như hiện nay. Vi khuẩn và Vi khuẩn cổ được cho là những dạng sống nguyên thủy nhất. Sinh vật nhân thực tiến hóa từ sinh vật nhân sơ thông qua quá trình nội cộng sinh, trong đó các tế bào nhân sơ nhỏ hơn được tế bào lớn hơn nuốt chửng và trở thành các bào quan như ty thể và lục lạp.

Ví dụ về sự đa dạng trong một Giới

Lấy ví dụ Giới Động vật, ta có thể thấy sự đa dạng rất lớn về hình thái, kích thước, môi trường sống và cách thức sống. Từ những động vật đơn giản như bọt biển đến những động vật phức tạp như động vật có vú, mỗi nhóm đều có những đặc điểm riêng biệt. Sự đa dạng này phản ánh sự thích nghi của động vật với các điều kiện môi trường khác nhau. Ví dụ, cá thích nghi với đời sống dưới nước nhờ có mang và vây, trong khi chim thích nghi với việc bay lượn nhờ có cánh và lông vũ. Một số động vật sống ở môi trường trên cạn, một số sống dưới nước, một số sống ký sinh, v.v.

Giới và các bậc phân loại khác

Như đã đề cập, Giới là một bậc phân loại trong hệ thống phân loại sinh học. Các bậc phân loại được sắp xếp theo thứ bậc từ lớn đến nhỏ như sau:

Vực (Domain) / Đế chế (Empire) > Giới (Kingdom) > Ngành (Phylum) > Lớp (Class) > Bộ (Order) > Họ (Family) > Chi (Genus) > Loài (Species).

Mỗi bậc phân loại đại diện cho một nhóm sinh vật có chung một số đặc điểm nhất định. Càng xuống bậc thấp, các sinh vật càng có quan hệ họ hàng gần gũi hơn và có nhiều đặc điểm chung hơn. Ví dụ, tất cả các loài trong cùng một Chi đều có chung một tổ tiên gần và có nhiều đặc điểm hình thái và di truyền tương đồng.

Tóm tắt về Giới

Giới (Kingdom) là một bậc phân loại quan trọng trong sinh học, đại diện cho một nhóm lớn các sinh vật có chung những đặc điểm cơ bản. Việc phân loại sinh vật vào các Giới khác nhau dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm cấu trúc tế bào, cách thức dinh dưỡng, và quan hệ tiến hóa. Ghi nhớ rằng hệ thống phân loại sinh học không phải là một hệ thống cố định, mà liên tục được cập nhật và thay đổi dựa trên những nghiên cứu mới. Hiện nay, hệ thống ba vực (Bacteria, Archaea, Eukarya) và sáu giới được sử dụng phổ biến.

Cần phân biệt Giới với các bậc phân loại khác như Ngành, Lớp, Bộ, Họ, Chi, và Loài. Giới là một bậc phân loại rộng, bao gồm nhiều nhóm sinh vật đa dạng. Khi đi xuống các bậc phân loại thấp hơn, số lượng sinh vật trong mỗi nhóm giảm dần, và mức độ tương đồng giữa các sinh vật tăng lên. Loài là đơn vị phân loại cơ bản trong sinh học.

Sự đa dạng sinh học trên Trái Đất được phản ánh qua sự tồn tại của nhiều Giới khác nhau. Mỗi Giới có những đặc điểm riêng biệt, thể hiện sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống. Việc tìm hiểu về các Giới giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa và mối quan hệ giữa các loài sinh vật. Đừng quên rằng sự sống trên Trái Đất luôn biến đổi và tiến hóa, do đó việc học hỏi và cập nhật kiến thức về phân loại sinh học là rất quan trọng.


Tài liệu tham khảo:

  • Campbell, N. A., & Reece, J. B. (2005). Biology. Benjamin Cummings.
  • Sadava, D., Heller, H. C., Orians, G. H., Purves, W. K., & Hillis, D. M. (2008). Life: The science of biology. Sinauer Associates.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa hệ thống phân loại 5 giới và hệ thống 6 giới là gì?

Trả lời: Hệ thống 5 giới gộp cả vi khuẩn cổ (Archaebacteria) và vi khuẩn thật (Eubacteria) vào một giới duy nhất là Monera. Hệ thống 6 giới tách chúng ra thành hai giới riêng biệt dựa trên sự khác biệt về cấu trúc tế bào và di truyền. Sự phân chia này phản ánh chính xác hơn quan hệ tiến hóa giữa các nhóm sinh vật.

Tại sao Giới Nguyên sinh được xem là một nhóm “tạp nham”?

Trả lời: Giới Nguyên sinh bao gồm các sinh vật nhân thực không thuộc về giới Động vật, Thực vật hay Nấm. Do đó, nó chứa một tập hợp đa dạng các sinh vật với các đặc điểm rất khác nhau, từ các loài đơn bào giống động vật (như trùng amip) đến các loài đơn bào giống thực vật (như tảo lục) và các loài giống nấm (như nấm nhầy). Tính “tạp nham” này khiến việc phân loại và nghiên cứu Giới Nguyên sinh trở nên phức tạp.

Vai trò của nấm trong hệ sinh thái là gì?

Trả lời: Nấm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái với vai trò là sinh vật phân hủy. Chúng phân hủy chất hữu cơ chết, giúp tái chế các chất dinh dưỡng và cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác. Một số loài nấm sống cộng sinh với thực vật, giúp thực vật hấp thụ nước và chất dinh dưỡng. Ngoài ra, nấm còn là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật.

Endosymbiosis (nội cộng sinh) có vai trò gì trong sự tiến hóa của các Giới?

Trả lời: Lý thuyết nội cộng sinh cho rằng các bào quan như ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực đã từng là các tế bào vi khuẩn sống tự do. Chúng đã được các tế bào nhân sơ lớn hơn “nuốt chửng” và thiết lập mối quan hệ cộng sinh. Sự kiện này đóng vai trò then chốt trong sự tiến hóa của sinh vật nhân thực, cho phép chúng sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và phát triển thành các dạng sống phức tạp hơn.

Làm thế nào để việc phân loại sinh học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học?

Trả lời: Phân loại sinh học giúp sắp xếp các sinh vật thành các nhóm có quan hệ họ hàng với nhau, tạo ra một khung sườn để chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học. Nó cho phép chúng ta so sánh các đặc điểm của các loài khác nhau, nghiên cứu sự tiến hóa của các nhóm sinh vật và dự đoán các đặc điểm của các loài chưa được biết đến. Việc phân loại cũng giúp chúng ta bảo tồn sự đa dạng sinh học bằng cách xác định các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

Một số điều thú vị về Giới

  • Giới Nấm không phải Thực vật: Mặc dù trước đây nấm thường được xếp cùng với thực vật, nhưng hiện nay chúng được tách thành một giới riêng biệt. Nấm không có lục lạp và không thể quang hợp. Chúng lấy dinh dưỡng bằng cách phân hủy chất hữu cơ. Một số loài nấm có kích thước khổng lồ, trải rộng dưới lòng đất hàng hecta.
  • Một số loài trong Giới Nguyên sinh có thể “bất tử”: Một số loài nguyên sinh như trùng roi xanh có khả năng sinh sản vô tính bằng cách phân đôi. Về mặt lý thuyết, chúng có thể tiếp tục phân chia vô hạn định nếu có đủ điều kiện sống, nghĩa là chúng không “già” đi và chết như các sinh vật đa bào.
  • Vi khuẩn thống trị thế giới: Giới Vi khuẩn là nhóm sinh vật đa dạng và phong phú nhất trên Trái Đất. Chúng sống ở khắp mọi nơi, từ đất, nước, không khí đến cả bên trong cơ thể sinh vật khác. Tổng khối lượng của vi khuẩn trên Trái Đất được ước tính lớn hơn tổng khối lượng của tất cả các loài động vật và thực vật cộng lại.
  • Vi khuẩn cổ sống ở những nơi khắc nghiệt: Nhiều loài vi khuẩn cổ sống trong những môi trường cực kỳ khắc nghiệt như suối nước nóng, hồ mặn, miệng núi lửa, thậm chí cả trong các lò phản ứng hạt nhân. Khả năng chịu đựng phi thường này khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu quan trọng cho việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.
  • Giới Động vật đa dạng đến khó tin: Giới Động vật bao gồm rất nhiều loài với hình dạng, kích thước và lối sống khác nhau. Từ loài sứa nhỏ bé đến loài cá voi xanh khổng lồ, từ những loài côn trùng sống trên cạn đến những loài cá sống dưới biển sâu, sự đa dạng của giới Động vật là một minh chứng cho sức mạnh của tiến hóa.
  • Thực vật giao tiếp với nhau: Các loài thực vật có thể giao tiếp với nhau bằng cách giải phóng các hợp chất hóa học vào không khí hoặc đất. Những tín hiệu này có thể cảnh báo các cây khác về sự tấn công của sâu bệnh hoặc thu hút các loài côn trùng có ích để thụ phấn.
  • Phân loại vẫn đang tiếp diễn: Việc phân loại sinh vật là một quá trình liên tục và không ngừng phát triển. Với sự phát triển của công nghệ phân tích DNA, các nhà khoa học liên tục phát hiện ra những loài mới và điều chỉnh lại hệ thống phân loại hiện có. Vì vậy, những gì chúng ta biết về các Giới sinh vật hiện nay có thể sẽ khác so với những gì chúng ta biết trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt