Gốc allylic (Allyl Radical)

by tudienkhoahoc
Gốc allylic (allyl radical) là một gốc tự do (free radical) có electron chưa ghép đôi nằm trên nguyên tử cacbon liền kề với liên kết đôi cacbon-cacbon. Nói cách khác, electron chưa ghép đôi nằm ở vị trí allylic. Công thức chung của gốc allylic là $CH_2=CH-CH_2\cdot$. Dấu chấm ($\cdot$) biểu thị electron chưa ghép đôi.

Cấu trúc và sự ổn định:

Sự ổn định của gốc allylic đến từ hiện tượng cộng hưởng. Electron chưa ghép đôi không chỉ định vị ở một nguyên tử cacbon cụ thể mà được phân bố trên ba nguyên tử cacbon. Hai cấu trúc cộng hưởng chính có thể được biểu diễn như sau:

$CH_2=CH-CH_2\cdot \leftrightarrow \cdot CH_2-CH=CH_2$

Sự phân bố electron này làm giảm năng lượng của gốc và làm cho nó ổn định hơn so với các gốc alkyl (như gốc ethyl $CH_3CH_2\cdot$) mà không có sự cộng hưởng.

Sự hình thành:

Gốc allylic có thể được tạo thành bằng nhiều cách, bao gồm:

  • Sự phân cắt đồng ly của liên kết C-H allylic: Đây là phương pháp phổ biến nhất, thường sử dụng nhiệt hoặc ánh sáng (ký hiệu là $h\nu$) để cung cấp năng lượng cần thiết cho quá trình phân cắt: $CH_2=CH-CH_3 \xrightarrow{h\nu} CH_2=CH-CH_2\cdot + H\cdot$
  • Phản ứng với các gốc tự do khác: Ví dụ, gốc clo có thể phản ứng với propen để tạo thành gốc allylic và HCl: $CH_2=CH-CH_3 + Cl\cdot \rightarrow CH_2=CH-CH_2\cdot + HCl$

Phản ứng:

Do sự ổn định tương đối của mình, gốc allylic tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm:

  • Phản ứng cộng: Gốc allylic có thể cộng vào liên kết đôi, tạo thành gốc mới lớn hơn. Ví dụ, gốc allylic có thể phản ứng với một phân tử propen khác để tạo thành một gốc mới: $CH_2=CH-CH_2\cdot + CH_2=CH-CH_3 \rightarrow CH_2=CH-CH_2-CH_2-dot{C}H-CH_3$
  • Phản ứng thế: Gốc allylic có thể tham gia phản ứng thế với các phân tử khác. Ví dụ, gốc allylic có thể phản ứng với halogen ($X_2$) để tạo thành halogenua allylic: $CH_2=CH-CH_2\cdot + X_2 \rightarrow CH_2=CH-CH_2X + X\cdot$
  • Sự tái tổ hợp: Hai gốc allylic có thể kết hợp với nhau để tạo thành 1,5-hexadiene: $2 CH_2=CH-CH_2\cdot \rightarrow CH_2=CH-CH_2-CH_2-CH=CH_2$

Ứng dụng:

Sự ổn định và khả năng phản ứng của gốc allylic làm cho chúng trở thành chất trung gian quan trọng trong nhiều quá trình hóa học, bao gồm trùng hợp và các phản ứng tổng hợp hữu cơ khác. Ví dụ, quá trình trùng hợp của propen để tạo thành polypropylene liên quan đến sự hình thành và phản ứng của gốc allylic.

Tóm lại: Gốc allylic là một gốc tự do ổn định nhờ sự cộng hưởng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học polymer.

Vị trí Allylic và Liên kết Allylic:

Cần phân biệt rõ gốc allylic với vị trí allylicliên kết allylic. Vị trí allylic là nguyên tử cacbon liền kề với liên kết đôi. Liên kết allylic là liên kết C-H (hoặc C-X, với X là halogen) tại vị trí allylic. Ví dụ, trong phân tử propen ($CH_2=CH-CH_3$), nguyên tử cacbon thứ ba là vị trí allylic, và ba liên kết C-H trên nguyên tử cacbon này là các liên kết allylic. Chính các liên kết allylic này dễ bị phân cắt đồng ly để tạo thành gốc allylic do năng lượng phân ly liên kết thấp hơn so với liên kết C-H trong ankan.

So sánh độ ổn định:

Độ ổn định của gốc allylic lớn hơn gốc alkyl bậc 1, gốc alkyl bậc 2 và gần bằng với gốc alkyl bậc 3. Thứ tự độ ổn định tăng dần: gốc alkyl bậc 1 < gốc alkyl bậc 2 < gốc allylic ≈ gốc alkyl bậc 3. Sự ổn định này, như đã đề cập, là do sự phi cục bộ hoá electron qua cộng hưởng.

Halogen hóa Allylic:

Phản ứng halogen hóa allylic là một ví dụ điển hình về phản ứng của gốc allylic. Phản ứng này có thể được thực hiện với các halogen như $Cl_2$ hoặc $Br_2$, thường ở nhiệt độ cao hoặc với sự hiện diện của ánh sáng. Tuy nhiên, việc kiểm soát phản ứng này có thể khó khăn do khả năng phản ứng cộng của halogen vào liên kết đôi. Sử dụng N-bromosuccinimide (NBS) là một phương pháp hiệu quả để halogen hóa allylic chọn lọc, tránh phản ứng cộng.

Sự oxi hóa Allylic:

Vị trí allylic cũng dễ bị oxi hóa. Một số chất oxi hóa như $KMnO_4$ hoặc $SeO_2$ có thể oxi hóa vị trí allylic thành rượu allylic hoặc xeton/anđehit α,β-không no.

Phản ứng Diels-Alder:

Mặc dù gốc allylic không trực tiếp tham gia vào phản ứng Diels-Alder, các hợp chất chứa liên kết đôi ở vị trí allylic thường là dienophile tốt trong phản ứng này. Điều này cho thấy tầm quan trọng của vị trí allylic trong hóa học hữu cơ.

Tóm tắt về Gốc allylic

Gốc allylic ($CH_2=CH-CH_2\cdot$) là một gốc tự do có electron chưa ghép đôi nằm ở vị trí allylic, tức là nguyên tử cacbon liền kề với liên kết đôi. Điểm mấu chốt cần nhớ về gốc allylic là sự ổn định của nó nhờ hiện tượng cộng hưởng. Electron chưa ghép đôi được phân bố trên ba nguyên tử cacbon, làm giảm năng lượng của gốc và tăng độ ổn định. Hãy nhớ hai cấu trúc cộng hưởng chính: $CH_2=CH-CH_2\cdot \leftrightarrow \cdot CH_2-CH=CH_2$.

Sự hình thành gốc allylic thường xảy ra thông qua sự phân cắt đồng ly liên kết C-H allylic, thường nhờ nhiệt hoặc ánh sáng. Ngoài ra, gốc allylic cũng có thể được tạo thành từ phản ứng với các gốc tự do khác. Khả năng phản ứng của gốc allylic rất đa dạng, bao gồm phản ứng cộng vào liên kết đôi, phản ứng thế, và sự tái tổ hợp.

Vị trí allylic và liên kết allylic là các khái niệm liên quan mật thiết nhưng khác biệt. Vị trí allylic là nguyên tử cacbon bên cạnh liên kết đôi, còn liên kết allylic là liên kết C-H (hoặc C-X) tại vị trí này. Liên kết allylic dễ bị phân cắt do năng lượng phân ly liên kết thấp. Halogen hóa allylic và oxi hóa allylic là hai phản ứng quan trọng tại vị trí allylic cần lưu ý.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng gốc allylic đóng vai trò trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt trong trùng hợp. Sự ổn định và khả năng phản ứng cao của gốc allylic khiến nó trở thành một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong các quá trình hóa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry; W. H. Freeman and Company: New York, various editions.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry; Oxford University Press: Oxford, various editions.
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry; John Wiley & Sons: Hoboken, NJ, various editions.
  • Carey, F. A.; Sundberg, R. J. Advanced Organic Chemistry; Springer: New York, various editions.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao gốc allylic ổn định hơn gốc alkyl bậc 1?

Trả lời: Gốc allylic ổn định hơn gốc alkyl bậc 1 do hiện tượng cộng hưởng. Electron chưa ghép đôi trong gốc allylic được phân bố trên ba nguyên tử cacbon, làm giảm năng lượng của gốc. Ngược lại, gốc alkyl bậc 1 chỉ có electron chưa ghép đôi tập trung trên một nguyên tử cacbon.

Làm thế nào để điều chế gốc allylic một cách chọn lọc?

Trả lời: Một phương pháp phổ biến để điều chế gốc allylic một cách chọn lọc là sử dụng N-bromosuccinimide (NBS) trong phản ứng halogen hóa allylic. NBS cung cấp một nguồn brom ($Br_2$) ở nồng độ thấp, giúp tránh phản ứng cộng không mong muốn vào liên kết đôi.

Ngoài phản ứng cộng và thế, gốc allylic còn có thể tham gia vào phản ứng nào khác?

Trả lời: Gốc allylic còn có thể tham gia vào phản ứng tái tổ hợp, trong đó hai gốc allylic kết hợp với nhau để tạo thành một phân tử mới. Ví dụ, hai gốc $CH_2=CH-CH_2\cdot$ có thể tái tổ hợp để tạo thành 1,5-hexadiene ($CH_2=CH-CH_2-CH_2-CH=CH_2$).

Sự oxi hóa allylic có thể tạo ra sản phẩm gì?

Trả lời: Sự oxi hóa allylic, tùy thuộc vào chất oxi hóa sử dụng, có thể tạo ra rượu allylic (như $CH_2=CH-CH_2OH$) hoặc xeton/anđehit α,β-không no (như $CH_2=CH-CHO$).

Ảnh hưởng của nhóm thế đến độ ổn định của gốc allylic là gì?

Trả lời: Các nhóm thế đẩy electron (như nhóm alkyl) sẽ làm tăng độ ổn định của gốc allylic, trong khi các nhóm thế hút electron (như nhóm halogen) sẽ làm giảm độ ổn định. Điều này là do các nhóm thế đẩy electron giúp phân bố electron chưa ghép đôi hiệu quả hơn, trong khi các nhóm thế hút electron làm ngược lại.

Một số điều thú vị về Gốc allylic

  • Gốc allylic “nhảy múa”: Do sự cộng hưởng, electron chưa ghép đôi không cố định tại một vị trí. Điều này có nghĩa là nếu gốc allylic được tạo thành ở một đầu của phân tử, nó có thể “di chuyển” sang đầu kia thông qua sự chuyển dịch của liên kết đôi. Hiện tượng này đôi khi được gọi là “allylic rearrangement” (sự sắp xếp lại allylic).
  • “Vị trí ngọt ngào” cho phản ứng: Vị trí allylic không chỉ là nơi dễ hình thành gốc tự do mà còn là “điểm nóng” cho nhiều phản ứng khác, bao gồm cả phản ứng SN1 và SN2′. Điều này làm cho vị trí allylic trở thành một “vị trí ngọt ngào” (sweet spot) cho các nhà hóa học tổng hợp hữu cơ muốn biến đổi phân tử.
  • Không chỉ cacbon: Mặc dù thường gặp nhất với cacbon, sự ổn định allylic cũng có thể áp dụng cho các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn, ví dụ như gốc allyl của silic ($Si$) hay germani ($Ge$).
  • Màu sắc của cà rốt: β-Carotene, sắc tố tạo nên màu cam của cà rốt, chứa một chuỗi dài các liên kết đôi liên hợp, bao gồm cả các vị trí allylic. Chính sự liên hợp rộng rãi này cho phép β-Carotene hấp thụ ánh sáng xanh lam và xuất hiện màu cam.
  • Vai trò trong quá trình lão hóa: Sự peroxy hóa lipid, một quá trình liên quan đến gốc tự do và góp phần vào quá trình lão hóa, thường xảy ra tại vị trí allylic trong các axit béo không no. Điều này cho thấy gốc allylic, mặc dù thú vị về mặt hóa học, cũng có thể đóng vai trò trong các quá trình sinh học phức tạp.
  • Không phải lúc nào cũng “hiền lành”: Mặc dù gốc allylic ổn định hơn các gốc alkyl, nó vẫn là một gốc tự do và do đó có khả năng phản ứng cao. Điều này có nghĩa là nó có thể tham gia vào các phản ứng không mong muốn nếu không được kiểm soát cẩn thận. Việc sử dụng các chất chống oxy hóa có thể giúp “bắt giữ” các gốc tự do, bao gồm cả gốc allylic, và ngăn chặn các phản ứng không mong muốn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt