Hạch nhân (Nucleolus)

by tudienkhoahoc
Hạch nhân là một cấu trúc hình cầu đậm đặc nằm bên trong nhân tế bào eukaryote. Nó không phải là một bào quan có màng bao bọc mà là một vùng đậm đặc bên trong nhân, được hình thành xung quanh các vùng nhiễm sắc thể đặc biệt gọi là vùng tổ chức hạch nhân (NORs – Nucleolar Organizer Regions). NORs chứa các gen mã hóa cho RNA ribosome (rRNA). Chức năng chính của hạch nhân là sinh tổng hợp ribosome.

Cấu trúc

Hạch nhân có thể được chia thành ba thành phần chính có thể quan sát được dưới kính hiển vi điện tử:

  • Trung tâm tạo sợi (FC – Fibrillar Center): Chứa DNA của các vùng tổ chức hạch nhân (NORs) đang phiên mã rRNA.
  • Thành phần sợi đậm (DFC – Dense Fibrillar Component): Vùng bao quanh trung tâm tạo sợi, chứa rRNA mới được phiên mã và các protein liên kết. Đây là nơi diễn ra quá trình xử lý ban đầu của rRNA, bao gồm cắt bỏ các đoạn intron và các sửa đổi hóa học khác.
  • Thành phần hạt (GC – Granular Component): Vùng ngoài cùng của hạch nhân, chứa các tiểu đơn vị ribosome đang được lắp ráp từ rRNA và protein ribosome. Các tiểu đơn vị này sau đó sẽ được vận chuyển ra tế bào chất để tham gia vào quá trình dịch mã protein.

Chức năng

Hạch nhân đóng vai trò quan trọng trong việc sinh tổng hợp ribosome, bao gồm các bước sau:

  • Phiên mã rRNA: Hạch nhân là nơi diễn ra quá trình phiên mã các gen rRNA bởi enzyme RNA polymerase I. Các gen này được sắp xếp lặp lại nhiều lần trong NORs, cho phép sản xuất một lượng lớn rRNA.
  • Xử lý rRNA: rRNA sau khi được phiên mã (pre-rRNA) sẽ trải qua quá trình cắt tỉa và biến đổi hóa học bên trong hạch nhân để tạo thành các loại rRNA trưởng thành (18S, 5.8S, 28S ở eukaryote). Quá trình này bao gồm việc loại bỏ các đoạn intron, methyl hóa một số nucleotide và gắn kết với các protein ribosome.
  • Lắp ráp ribosome: rRNA đã được xử lý kết hợp với các protein ribosome được nhập khẩu từ tế bào chất để tạo thành các tiểu đơn vị ribosome (tiểu đơn vị nhỏ 40S và tiểu đơn vị lớn 60S ở eukaryote). Các tiểu đơn vị này sau đó được xuất ra tế bào chất để tham gia vào quá trình dịch mã protein.

Số lượng và kích thước

Số lượng và kích thước của hạch nhân trong một tế bào có thể thay đổi tùy thuộc vào loài và hoạt động trao đổi chất của tế bào. Các tế bào có nhu cầu tổng hợp protein cao thường có hạch nhân lớn hơn và nhiều hơn. Ví dụ, tế bào gan và tế bào tuyến tụy, những tế bào sản xuất nhiều protein, thường có hạch nhân nổi bật.

Chu kỳ tế bào

Hạch nhân biến mất trong giai đoạn tiền kì của nguyên phân khi nhiễm sắc thể bắt đầu ngưng tụ. Nó được tái tạo lại trong giai đoạn cuối của kì cuối từ các NORs trên các nhiễm sắc thể khi chúng bắt đầu tháo xoắn.

Ý nghĩa lâm sàng

Kích thước và hình dạng của hạch nhân có thể thay đổi trong một số bệnh lý, đặc biệt là ung thư. Sự thay đổi này có thể được sử dụng như một dấu hiệu chẩn đoán và tiên lượng. Hạch nhân lớn và bất thường thường liên quan đến tăng sinh tế bào và khả năng ác tính cao.

Hạch nhân là một “nhà máy ribosome” bên trong nhân tế bào, đảm nhiệm vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Nó là một cấu trúc động, phản ánh hoạt động trao đổi chất của tế bào. Việc nghiên cứu hạch nhân cung cấp thông tin quan trọng về quá trình sinh tổng hợp ribosome, chu kỳ tế bào và các bệnh lý liên quan.

Sinh tổng hợp ribosome chi tiết hơn

Quá trình sinh tổng hợp ribosome trong hạch nhân khá phức tạp và bao gồm nhiều bước. Đầu tiên, RNA polymerase I phiên mã một pre-rRNA 45S lớn. Pre-rRNA này sau đó được cắt nhỏ thành các rRNA trưởng thành: 18S rRNA (cho tiểu đơn vị ribosome 40S), 5.8S rRNA và 28S rRNA (cho tiểu đơn vị ribosome 60S). Quá trình cắt và biến đổi này được hỗ trợ bởi các snoRNA (small nucleolar RNAs) nằm trong hạch nhân. Đồng thời, các protein ribosome được tổng hợp trong tế bào chất và được vận chuyển vào hạch nhân. Các rRNA trưởng thành và protein ribosome sau đó được lắp ráp thành các tiểu đơn vị ribosome pre-40S và pre-60S. Cuối cùng, các tiểu đơn vị này được xuất khẩu ra tế bào chất để hoàn thiện quá trình trưởng thành và tham gia vào dịch mã protein.

Hạch nhân và stress tế bào

Hạch nhân đóng vai trò quan trọng trong phản ứng của tế bào với stress. Dưới tác động của stress, hạch nhân có thể thay đổi hình dạng, kích thước và thành phần. Một số protein có thể được tập trung vào hạch nhân, hình thành các cấu trúc gọi là “nucleolar stress bodies”. Những thay đổi này ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp ribosome và do đó ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp protein của tế bào, góp phần vào quá trình thích nghi của tế bào với stress.

Hạch nhân và bệnh tật

Ngoài ung thư, sự rối loạn chức năng của hạch nhân liên quan đến một số bệnh lý khác, bao gồm các bệnh do rối loạn ribosome (ribosomopathies), bệnh lão hóa sớm và các bệnh neurodegenerative. Ví dụ, trong một số bệnh ribosomopathies, quá trình sinh tổng hợp ribosome bị lỗi dẫn đến giảm số lượng ribosome chức năng và ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của tế bào.

Kỹ thuật nghiên cứu hạch nhân

Một số kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu hạch nhân bao gồm:

  • Kính hiển vi điện tử: Quan sát cấu trúc chi tiết của hạch nhân.
  • Miễn dịch huỳnh quang: Xác định vị trí của các protein và RNA trong hạch nhân.
  • FISH (Fluorescence in situ hybridization): Phát hiện các trình tự DNA và RNA đặc hiệu trong hạch nhân.
  • Sinh học phân tử: Nghiên cứu biểu hiện gen và quá trình xử lý rRNA.

Tương lai của nghiên cứu hạch nhân

Nghiên cứu về hạch nhân vẫn đang tiếp tục phát triển. Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu sâu hơn về vai trò của hạch nhân trong các quá trình tế bào, cũng như mối liên hệ của nó với các bệnh lý khác nhau. Điều này hứa hẹn sẽ mở ra những hướng điều trị mới cho các bệnh liên quan đến rối loạn chức năng hạch nhân.

Tóm tắt về Hạch nhân

Hạch nhân là một cấu trúc quan trọng bên trong nhân tế bào, đóng vai trò trung tâm trong việc sinh tổng hợp ribosome. Nó không phải là một bào quan có màng bao bọc, mà là một vùng đậm đặc được tổ chức xung quanh các vùng tổ chức hạch nhân (NORs) chứa các gen rRNA. Chức năng chính của hạch nhân là phiên mã, xử lý và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome.

Quá trình sinh tổng hợp ribosome bắt đầu bằng việc RNA polymerase I phiên mã pre-rRNA 45S, sau đó được xử lý thành các rRNA trưởng thành 18S, 5.8S, và 28S. Các rRNA này kết hợp với protein ribosome được nhập khẩu từ tế bào chất để hình thành các tiểu đơn vị ribosome 40S và 60S. Các tiểu đơn vị này sau đó được xuất ra tế bào chất để thực hiện chức năng dịch mã protein.

Kích thước và hình dạng của hạch nhân có thể thay đổi tùy theo hoạt động trao đổi chất của tế bào và có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý, bao gồm ung thư. Hơn nữa, hạch nhân cũng đóng vai trò trong phản ứng của tế bào với stress. Sự rối loạn chức năng của hạch nhân có liên quan đến một số bệnh, bao gồm cả các bệnh do rối loạn ribosome (ribosomopathies).

Việc nghiên cứu hạch nhân sử dụng các kỹ thuật như kính hiển vi điện tử, miễn dịch huỳnh quang và FISH giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng của nó trong tế bào và vai trò của nó trong bệnh tật. Nghiên cứu tiếp tục về hạch nhân hứa hẹn sẽ mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn về các quá trình tế bào cơ bản và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan. Tóm lại, hạch nhân là một cấu trúc năng động và thiết yếu với nhiều chức năng quan trọng vượt ra ngoài việc chỉ là nơi tổng hợp ribosome.


Tài liệu tham khảo:

  • Boisvert, F. M., van Koningsbruggen, S., Navascués, J., & Lamond, A. I. (2007). The multifunctional nucleolus. Nature reviews. Molecular cell biology, 8(7), 574–585.
  • Sirri, V., Urcuqui-Inchima, S., Roussel, P., & Hernandez-Verdun, D. (2008). Nucleolus: the fascinating nuclear body. Histochemistry and cell biology, 129(1), 13–31.
  • Boulon, S., Westman, B. J., Hutten, S., Boisvert, F. M., & Lamond, A. I. (2010). The nucleolus under stress. Molecular cell, 40(2), 216–227.

Câu hỏi và Giải đáp

Cơ chế nào điều khiển sự hình thành và biến mất của hạch nhân trong chu kỳ tế bào?

Trả lời: Sự hình thành và biến mất của hạch nhân được điều khiển bởi một loạt các sự kiện phân tử phức tạp liên quan đến sự phosphoryl hóa và dephosphoryl hóa của các protein ribosome và các yếu tố khác. Trong giai đoạn tiền kỳ, sự phosphoryl hóa của các protein ribosome bởi các kinase như CDK1 dẫn đến sự ức chế phiên mã rRNA và tháo rời hạch nhân. Ngược lại, trong giai đoạn telophase, hoạt động phosphatase tăng lên dẫn đến sự dephosphoryl hóa các protein ribosome, cho phép phiên mã rRNA được khởi động lại và hạch nhân được tái tạo từ các NORs.

Vai trò của snoRNA trong quá trình xử lý rRNA là gì?

Trả lời: snoRNA (small nucleolar RNAs) đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các sửa đổi hóa học và cắt chính xác pre-rRNA 45S thành các rRNA trưởng thành 18S, 5.8S và 28S. Chúng hoạt động bằng cách hình thành các phức hợp ribonucleoprotein nhỏ (snoRNPs) và base-pairing với các vùng đặc hiệu trên pre-rRNA, sau đó tuyển dụng các enzyme để thực hiện các sửa đổi như methyl hóa 2′-O-ribose và pseudouridylation.

Làm thế nào các protein ribosome được vận chuyển từ tế bào chất vào hạch nhân?

Trả lời: Các protein ribosome được tổng hợp trong tế bào chất và sau đó được vận chuyển vào hạch nhân thông qua các lỗ nhân. Quá trình này được thực hiện bởi các protein vận chuyển nhân, chúng nhận diện và liên kết với các tín hiệu định vị nhân (NLS) trên các protein ribosome. Sau đó, các protein vận chuyển tương tác với các thành phần của lỗ nhân để vận chuyển protein ribosome vào bên trong hạch nhân.

Hạch nhân có vai trò gì trong các bệnh lý ngoài ung thư?

Trả lời: Rối loạn chức năng hạch nhân liên quan với một loạt các bệnh lý ngoài ung thư, bao gồm các bệnh do rối loạn ribosome (ribosomopathies), bệnh lão hóa sớm (như hội chứng Werner) và các bệnh thoái hóa thần kinh (như bệnh Alzheimer). Trong các bệnh này, sự gián đoạn quá trình sinh tổng hợp ribosome hoặc chức năng của ribosome có thể dẫn đến các khuyết tật trong quá trình tổng hợp protein và ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của tế bào.

Các chiến lược điều trị tiềm năng nào đang được phát triển để nhắm mục tiêu vào hạch nhân trong điều trị ung thư?

Trả lời: Một số chiến lược điều trị đang được nghiên cứu để nhắm mục tiêu vào hạch nhân trong điều trị ung thư, bao gồm:

  • Ức chế RNA polymerase I để ngăn chặn quá trình phiên mã rRNA.
  • Ức chế các protein tham gia vào quá trình xử lý và lắp ráp ribosome.
  • Sử dụng các phân tử nhỏ nhắm mục tiêu vào các thành phần cấu trúc của hạch nhân để phá vỡ tổ chức và chức năng của nó.
  • Khai thác vai trò của hạch nhân trong phản ứng stress của tế bào để tăng độ nhạy cảm của tế bào ung thư với các liệu pháp điều trị khác.
    Việc nghiên cứu sâu hơn về vai trò của hạch nhân trong ung thư hứa hẹn sẽ mở ra những hướng điều trị mới và hiệu quả hơn.
Một số điều thú vị về Hạch nhân

  • Hạch nhân không phải là một cấu trúc tĩnh: Mặc dù thường được mô tả như một hình cầu đậm đặc, hạch nhân thực sự là một cấu trúc rất năng động. Hình dạng và kích thước của nó thay đổi theo chu kỳ tế bào và hoạt động trao đổi chất. Các thành phần bên trong hạch nhân cũng liên tục di chuyển và tương tác với nhau.
  • Hạch nhân là “nhà máy” sản xuất năng suất cao: Một tế bào động vật có vú điển hình có thể sản xuất hàng triệu ribosome mỗi phút. Để đáp ứng nhu cầu này, hạch nhân phải hoạt động rất hiệu quả trong việc phiên mã và lắp ráp ribosome.
  • Hạch nhân là nơi gặp gỡ của nhiều phân tử: Không chỉ rRNA và protein ribosome, hạch nhân còn chứa hàng trăm loại protein và RNA khác nhau tham gia vào nhiều quá trình tế bào, bao gồm sửa chữa DNA, điều hòa chu kỳ tế bào và phản ứng với stress.
  • Hạch nhân có thể hoạt động như một “cảm biến” stress: Khi tế bào bị stress, hạch nhân có thể thay đổi cấu trúc và thành phần, ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp ribosome và kích hoạt các con đường tín hiệu stress. Điều này cho thấy hạch nhân có vai trò quan trọng trong việc giúp tế bào thích nghi với các điều kiện bất lợi.
  • Sự rối loạn chức năng hạch nhân có thể dẫn đến ung thư: Sự thay đổi kích thước và hình dạng của hạch nhân thường được quan sát thấy trong các tế bào ung thư và có thể được sử dụng như một dấu hiệu chẩn đoán và tiên lượng.
  • Hạch nhân biến mất và tái xuất hiện trong quá trình phân bào: Trong giai đoạn tiền kỳ của nguyên phân, hạch nhân biến mất hoàn toàn. Sau đó, nó được tái tạo lại trong giai đoạn cuối của telophase từ các NORs trên nhiễm sắc thể. Cơ chế chính xác của quá trình này vẫn đang được nghiên cứu.
  • Hạch nhân là một mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị ung thư: Do vai trò quan trọng của hạch nhân trong sự tăng sinh tế bào, nó đang được coi là một mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị ung thư. Một số loại thuốc đang được phát triển nhằm ức chế chức năng của hạch nhân trong các tế bào ung thư.

Những sự thật thú vị này cho thấy hạch nhân không chỉ là một “nhà máy ribosome” mà còn là một trung tâm điều phối quan trọng cho nhiều quá trình tế bào và có vai trò then chốt trong sức khỏe và bệnh tật.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt