Hấp thụ (Absorption)

by tudienkhoahoc
Hấp thụ là một quá trình vật lý hoặc hóa học trong đó các nguyên tử, phân tử hoặc ion đi vào một khối vật chất rắn hoặc lỏng. Quá trình này khác với hấp phụ (adsorption), trong đó chất chỉ bám trên bề mặt. Trong quá trình hấp thụ, chất bị hấp thụ (chất tan) được hòa tan hoặc phân tán đều trong chất hấp thụ (dung môi).

Các loại hấp thụ

Hấp thụ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm sự phân loại dựa trên bản chất tương tác giữa chất tan và dung môi:

  • Hấp thụ vật lý (Physical absorption): Đây là quá trình mà chất tan được giữ lại trong dung môi bởi các lực liên kết phân tử yếu như lực Van der Waals. Quá trình này thường có thể đảo ngược bằng cách thay đổi các điều kiện như nhiệt độ hoặc áp suất. Sự thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất ảnh hưởng đến độ hòa tan của chất khí trong chất lỏng, do đó ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ. Ví dụ: hấp thụ khí CO2 vào nước.
  • Hấp thụ hóa học (Chemical absorption hoặc Chemisorption): Trong loại hấp thụ này, chất tan phản ứng hóa học với dung môi để tạo thành một hợp chất mới. Quá trình này thường không thể đảo ngược. Ví dụ: hấp thụ khí SO2 vào dung dịch NaOH tạo thành Na2SO3 hoặc NaHSO3.

Một cách phân loại khác dựa trên sự tiếp xúc giữa hai pha là hấp thụ khí-lỏng (ví dụ hấp thụ khí CO2 vào nước) và hấp thụ lỏng-rắn (ví dụ hấp thụ các chất ô nhiễm từ nước thải bằng than hoạt tính).

Các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thụ

Một số yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả hấp thụ bao gồm:

  • Diện tích bề mặt tiếp xúc: Diện tích bề mặt tiếp xúc giữa chất tan và dung môi càng lớn, tốc độ hấp thụ càng nhanh. Điều này có thể được tăng cường bằng cách sử dụng các vật liệu có độ xốp cao hoặc bằng cách khuấy trộn dung dịch.
  • Nồng độ: Hiệu suất hấp thụ thường tăng khi nồng độ chất tan tăng cho đến khi đạt đến trạng thái bão hòa.
  • Nhiệt độ: Tác động của nhiệt độ phụ thuộc vào loại hấp thụ. Trong hấp thụ vật lý, nhiệt độ tăng thường làm giảm độ tan của khí trong chất lỏng, trong khi trong hấp thụ hóa học, nhiệt độ tăng thường làm tăng tốc độ phản ứng, tuy nhiên cũng có thể làm giảm độ tan nếu phản ứng tỏa nhiệt lớn.
  • Áp suất: Áp suất tăng thường làm tăng độ tan của khí trong chất lỏng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hấp thụ vật lý.
  • Bản chất của chất tan và dung môi: Tính chất hóa học và vật lý của chất tan và dung môi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả hấp thụ. Ví dụ, các chất có tính phân cực tương tự thường hòa tan tốt vào nhau.

Ứng dụng của hấp thụ

Hấp thụ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Tách khí: Tách các thành phần mong muốn từ hỗn hợp khí. Ví dụ: tách CO2 từ khí thải.
  • Làm sạch khí thải: Loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi khí thải công nghiệp.
  • Sản xuất hóa chất: Nhiều phản ứng hóa học được thực hiện trong pha lỏng sử dụng hấp thụ.
  • Điều hòa không khí: Hấp thụ độ ẩm từ không khí.
  • Công nghệ thực phẩm: Bảo quản thực phẩm và cải thiện chất lượng.
  • Y học: Dùng trong việc hấp thụ thuốc qua da hoặc đường tiêu hóa.

Ví dụ về tính toán

Định luật Henry mô tả mối quan hệ giữa áp suất riêng phần của khí và nồng độ của nó trong dung dịch:

$p = k_H c$

Trong đó:

  • $p$ là áp suất riêng phần của khí trên dung dịch (Pa).
  • $k_H$ là hằng số Henry (Pa m3 mol-1). Hằng số này phụ thuộc vào bản chất của khí và dung môi, cũng như nhiệt độ.
  • $c$ là nồng độ của khí trong dung dịch (mol m-3).

Hấp thụ là một quá trình quan trọng với nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghiệp. Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thụ là cần thiết để tối ưu hóa các quá trình này.

Thiết bị hấp thụ

Một số thiết bị hấp thụ phổ biến bao gồm:

  • Tháp đệm: Tháp chứa các vật liệu đệm (packing) để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa pha khí và pha lỏng. Các vật liệu đệm có thể là các hình dạng khác nhau như vòng đệm Raschig, đệm Berl, hoặc đệm cấu trúc.
  • Tháp phun: Chất lỏng được phun thành các giọt nhỏ vào dòng khí đi lên. Thiết bị này tạo ra sự tiếp xúc tốt giữa hai pha, nhưng có thể gây ra tổn thất áp suất lớn.
  • Tháp đĩa: Tháp chứa các đĩa đục lỗ hoặc đĩa van để phân phối pha lỏng và tạo ra tiếp xúc giữa pha khí và pha lỏng. Trên mỗi đĩa, chất lỏng chảy xuống thành dòng mỏng, tiếp xúc với khí đi lên qua các lỗ hoặc van.
  • Thiết bị hấp thụ màng: Sử dụng màng để tách và hấp thụ các thành phần mong muốn. Màng hoạt động như một rào cản chọn lọc, cho phép một số chất đi qua trong khi giữ lại các chất khác.

So sánh Hấp thụ và Hấp phụ

Mặc dù cả hai quá trình đều liên quan đến sự tương tác giữa chất tan và một vật liệu khác, nhưng có sự khác biệt quan trọng giữa hấp thụ và hấp phụ:

Đặc điểm Hấp thụ Hấp phụ
Vị trí tương tác Toàn bộ thể tích chất hấp thụ Bề mặt chất hấp phụ
Bản chất tương tác Hòa tan hoặc phản ứng hóa học Lực liên kết phân tử yếu (Van der Waals, tĩnh điện, liên kết hydro…)
Sự phân bố chất tan Đồng đều trong chất hấp thụ Tập trung trên bề mặt chất hấp phụ

Ví dụ minh họa

  • Hấp thụ CO2 vào dung dịch monoethanolamine (MEA): Đây là một quá trình hấp thụ hóa học được sử dụng để loại bỏ CO2 từ khí thải. CO2 phản ứng với MEA để tạo thành carbamate.

    $CO_2 + 2MEA \rightleftharpoons MEA-carbamate + H_2O$

  • Hấp thụ khí SO2 vào nước: SO2 tan trong nước tạo thành axit sulfurơ. Đây là một ví dụ về hấp thụ vật lý, mặc dù axit sulfurơ cũng có thể phân ly thành ion trong nước.

    $SO_2(g) \rightleftharpoons SO_2(aq)$

    $SO_2(aq) + H_2O \rightleftharpoons H_2SO_3(aq)$

Tóm tắt về Hấp thụ

Hấp thụ là quá trình vật lý hoặc hóa học, trong đó chất tan được phân bố đều trong toàn bộ thể tích của chất hấp thụ. Điều này khác biệt so với hấp phụ, nơi chất tan chỉ bám trên bề mặt. Hiệu quả của quá trình hấp thụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm diện tích bề mặt tiếp xúc, nồng độ, nhiệt độ, áp suất, và bản chất của cả chất tan và chất hấp thụ.

Có hai loại hấp thụ chính: hấp thụ vật lý và hấp thụ hóa học. Hấp thụ vật lý dựa trên các lực liên kết yếu, thường có thể đảo ngược bằng cách thay đổi điều kiện. Ngược lại, hấp thụ hóa học liên quan đến phản ứng hóa học giữa chất tan và chất hấp thụ, tạo thành hợp chất mới và thường không thể đảo ngược dễ dàng. Ví dụ về hấp thụ vật lý là sự hòa tan của CO2 trong nước, tuân theo định luật Henry: $p = k_H c$. Trong khi đó, phản ứng của SO2 với dung dịch NaOH là một ví dụ về hấp thụ hóa học.

Nhiều thiết bị khác nhau được sử dụng cho quá trình hấp thụ, chẳng hạn như tháp đệm, tháp phun, và tháp đĩa. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như tính chất của chất tan và chất hấp thụ, tốc độ dòng chảy, và hiệu quả hấp thụ mong muốn. Ứng dụng của hấp thụ rất đa dạng, từ tách khí và làm sạch khí thải đến sản xuất hóa chất, điều hòa không khí, công nghệ thực phẩm, và y học. Việc hiểu rõ nguyên lý và các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thụ là rất quan trọng để tối ưu hóa các quá trình này trong thực tế.


Tài liệu tham khảo:

  • Treybal, R. E. (1980). Mass-transfer operations. McGraw-Hill.
  • Perry, R. H., & Green, D. W. (Eds.). (2008). Perry’s chemical engineers’ handbook. McGraw-Hill Professional.
  • Seader, J. D., Henley, E. J., & Roper, D. K. (2011). Separation process principles. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa hấp thụ vật lý và hấp thụ hóa học là gì? Cho ví dụ minh hoạ.

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở bản chất của tương tác giữa chất tan và chất hấp thụ. Hấp thụ vật lý dựa trên các lực liên kết yếu như lực Van der Waals, không có phản ứng hóa học xảy ra. Ví dụ: hòa tan khí CO2 trong nước. Hấp thụ hóa học liên quan đến phản ứng hóa học giữa chất tan và chất hấp thụ, tạo thành hợp chất mới. Ví dụ: hấp thụ khí SO2 vào dung dịch NaOH tạo thành Na2SO3.

Định luật Henry mô tả điều gì? Viết công thức và giải thích các đại lượng.

Trả lời: Định luật Henry mô tả mối quan hệ giữa áp suất riêng phần của một khí trên dung dịch và nồng độ của khí đó trong dung dịch ở trạng thái cân bằng. Công thức: $p = k_H c$. Trong đó: p là áp suất riêng phần của khí, kH là hằng số Henry (phụ thuộc vào bản chất của khí và dung môi), và c là nồng độ của khí trong dung dịch.

Tại sao diện tích bề mặt tiếp xúc lại quan trọng trong quá trình hấp thụ?

Trả lời: Diện tích bề mặt tiếp xúc càng lớn thì số lượng phân tử chất tan có thể tương tác với chất hấp thụ càng nhiều, dẫn đến tốc độ hấp thụ nhanh hơn và hiệu quả hấp thụ cao hơn. Đây là lý do tại sao các thiết bị hấp thụ thường được thiết kế để tối đa hóa diện tích bề mặt tiếp xúc, ví dụ như sử dụng vật liệu đệm trong tháp hấp thụ.

Nêu ba ứng dụng của hấp thụ trong công nghiệp.

Trả lời:

  1. Làm sạch khí thải: Hấp thụ được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi khí thải công nghiệp, ví dụ như loại bỏ SO2 từ khí thải nhà máy điện.
  2. Tách khí: Hấp thụ được sử dụng để tách các thành phần mong muốn từ hỗn hợp khí, ví dụ như tách CO2 từ khí tự nhiên.
  3. Sản xuất hóa chất: Nhiều phản ứng hóa học được thực hiện trong pha lỏng sử dụng hấp thụ, ví dụ như sản xuất axit sulfuric.

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên quá trình hấp thụ vật lý và hấp thụ hóa học như thế nào?

Trả lời: Đối với hấp thụ vật lý, nhiệt độ tăng thường làm giảm độ tan của khí trong chất lỏng. Đối với hấp thụ hóa học, nhiệt độ tăng thường làm tăng tốc độ phản ứng, do đó có thể tăng hoặc giảm hiệu quả hấp thụ tùy thuộc vào bản chất của phản ứng.

Một số điều thú vị về Hấp thụ

  • Hấp thụ ánh sáng giúp thực vật quang hợp: Thực vật hấp thụ ánh sáng mặt trời, đặc biệt là ánh sáng đỏ và xanh lam, để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học thông qua quá trình quang hợp. Quá trình này sử dụng sắc tố chlorophyll để hấp thụ photon ánh sáng, khởi động một chuỗi phản ứng tạo ra glucose, nguồn năng lượng chính cho cây.
  • Hấp thụ âm thanh giúp giảm tiếng ồn: Các vật liệu xốp như bông, len, hoặc bọt biển có khả năng hấp thụ âm thanh tốt. Chúng làm giảm tiếng ồn bằng cách chuyển đổi năng lượng âm thanh thành nhiệt năng khi sóng âm thanh đi qua cấu trúc xốp của chúng. Đây là lý do tại sao các phòng thu âm thường được lót bằng các vật liệu hấp thụ âm thanh.
  • Hấp thụ tia UV bảo vệ da: Kem chống nắng hoạt động bằng cách hấp thụ hoặc phản xạ tia cực tím (UV) có hại từ mặt trời. Các thành phần hóa học trong kem chống nắng hấp thụ tia UV và chuyển đổi chúng thành nhiệt, ngăn chặn chúng gây tổn thương cho da.
  • Hấp thụ thuốc trong cơ thể: Việc hấp thụ thuốc vào máu sau khi uống hoặc tiêm là một quá trình phức tạp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất hóa học của thuốc, đường dùng thuốc, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hiểu rõ về cơ chế hấp thụ thuốc là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
  • Hấp thụ CO2 bởi đại dương làm giảm biến đổi khí hậu: Đại dương hấp thụ một lượng lớn CO2 từ khí quyển, giúp làm giảm hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, việc hấp thụ quá nhiều CO2 làm tăng độ axit của nước biển, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với các sinh vật biển.
  • Hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột: Quá trình tiêu hóa bao gồm việc hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn vào máu thông qua thành ruột. Ruột non có diện tích bề mặt rất lớn nhờ các nếp gấp và lông ruột, giúp tối ưu hóa quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt