Hạt alpha (Alpha particle)

by tudienkhoahoc
Hạt alpha (α) là một loại hạt được phóng ra từ hạt nhân của một số nguyên tố phóng xạ trong quá trình phân rã alpha. Về cơ bản, nó giống hệt với hạt nhân của nguyên tố helium-4 ($^4_2He$), bao gồm hai proton và hai neutron liên kết với nhau.

Tính chất của hạt alpha:

  • Điện tích: Hạt alpha mang điện tích dương +2e, trong đó e là điện tích cơ bản (e ≈ 1.602 x 10-19 C). Điều này là do nó có hai proton.
  • Khối lượng: Khối lượng của hạt alpha xấp xỉ 4 đơn vị khối lượng nguyên tử (u) hoặc khoảng 6.644 x 10-27 kg.
  • Tốc độ: Hạt alpha được phóng ra với tốc độ cao, thường vào khoảng 5% đến 7% tốc độ ánh sáng. Mặc dù tốc độ này rất lớn, nó vẫn chậm hơn nhiều so với các hạt khác như hạt beta hay tia gamma.
  • Khả năng xuyên thấu: Do kích thước và điện tích tương đối lớn, hạt alpha có khả năng xuyên thấu thấp. Chúng có thể bị chặn lại bởi một tờ giấy hoặc một vài cm không khí. Chính vì vậy, bức xạ alpha thường không gây nguy hiểm trừ khi nguồn phóng xạ được hít vào hoặc nuốt vào cơ thể.
  • Khả năng ion hóa: Hạt alpha có khả năng ion hóa cao. Khi chúng di chuyển qua vật chất, chúng tương tác với các electron của nguyên tử, làm bật electron ra khỏi quỹ đạo và tạo ra các ion. Chính khả năng ion hóa cao này khiến bức xạ alpha có thể gây hại cho các mô sống nếu tiếp xúc ở mức độ cao. Năng lượng của hạt alpha được truyền cho các ion, có thể gây tổn hại DNA và dẫn đến các biến đổi tế bào.
  • Biểu diễn: Hạt alpha được biểu diễn bằng ký hiệu $^4_2He$ hoặc $^4_2\alpha$.

Phân rã Alpha

Phân rã alpha là một loại phân rã phóng xạ trong đó một hạt nhân nguyên tử không ổn định phóng ra một hạt alpha và biến đổi thành một hạt nhân mới với số khối giảm đi 4 và số hiệu nguyên tử giảm đi 2.

Ví dụ: Phân rã alpha của Uranium-238 ($^{238}_{92}U$):

$^{238}{92}U \rightarrow ^{234}{90}Th + ^4_2He$

Trong phản ứng này, Uranium-238 phân rã thành Thorium-234 và một hạt alpha. Sự khác biệt về năng lượng giữa hạt nhân uranium và tổng năng lượng của hạt nhân thorium và hạt alpha được chuyển thành động năng của hạt alpha.

Ứng dụng:

Mặc dù hạt alpha có khả năng xuyên thấu thấp và có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc trực tiếp, chúng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng như:

  • Máy dò khói: Americium-241, một chất phát ra alpha, được sử dụng trong máy dò khói. Hạt alpha ion hóa không khí bên trong máy dò, tạo ra một dòng điện nhỏ. Khói làm gián đoạn dòng điện này, kích hoạt báo động.
  • Máy phát điện đồng vị phóng xạ (RTG): Plutonium-238, một chất phát ra alpha, được sử dụng trong RTG để cung cấp năng lượng cho tàu vũ trụ và các thiết bị khác trong môi trường khắc nghiệt. Nhiệt sinh ra từ quá trình phân rã alpha được chuyển đổi thành điện năng.
  • Xạ trị: Trong một số trường hợp, các nguồn phát ra alpha được sử dụng trong xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư. Kỹ thuật này được gọi là liệu pháp hạt alpha nhắm mục tiêu (TAT) và tận dụng khả năng ion hóa cao của hạt alpha để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách có chọn lọc.

Nguy cơ:

Hạt alpha có khả năng gây ion hóa cao, do đó chúng có thể gây hại cho các mô sống nếu bị hấp thụ hoặc hít vào. Tiếp xúc bên ngoài với bức xạ alpha thường không gây nguy hiểm vì da có thể chặn được nó. Tuy nhiên, nếu các chất phát ra alpha xâm nhập vào cơ thể thông qua hít thở, ăn uống hoặc vết thương hở, chúng có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các mô bên trong. Tổn thương này có thể dẫn đến đột biến và tăng nguy cơ ung thư.

Năng lượng của hạt alpha

Năng lượng của hạt alpha được phóng ra trong quá trình phân rã alpha được xác định bởi sự khác biệt về khối lượng giữa hạt nhân mẹ và hạt nhân con, cộng với khối lượng của hạt alpha. Sự khác biệt khối lượng này được chuyển đổi thành năng lượng động học của hạt alpha theo phương trình nổi tiếng của Einstein: $E = mc^2$, trong đó E là năng lượng, m là khối lượng và c là tốc độ ánh sáng. Hạt alpha thường được phóng ra với năng lượng từ 4 đến 9 MeV.

Tương tác của hạt alpha với vật chất

Khi hạt alpha di chuyển qua vật chất, nó mất năng lượng chủ yếu thông qua quá trình ion hóa và kích thích các nguyên tử. Do kích thước và điện tích lớn, hạt alpha tương tác mạnh với các electron của nguyên tử, làm bật electron ra khỏi quỹ đạo. Quá trình này tạo ra các cặp ion và làm chậm hạt alpha. Mật độ ion hóa do hạt alpha gây ra rất cao dọc theo đường đi của nó, tạo thành một “vết” ion dày đặc.

Phạm vi của hạt alpha

Phạm vi của hạt alpha trong vật chất là khoảng cách mà nó có thể di chuyển trước khi mất hết năng lượng. Phạm vi này phụ thuộc vào năng lượng ban đầu của hạt alpha và mật độ của vật chất mà nó đi qua. Trong không khí, phạm vi của hạt alpha điển hình là vài cm, trong khi trong vật chất đặc hơn như nước hoặc mô sống, phạm vi chỉ vài micromet.

Sự tán xạ Rutherford

Một thí nghiệm quan trọng liên quan đến hạt alpha là thí nghiệm tán xạ Rutherford. Trong thí nghiệm này, một chùm hạt alpha được bắn vào một lá vàng mỏng. Hầu hết các hạt alpha đi thẳng qua lá vàng, nhưng một số hạt bị lệch hướng ở các góc lớn, thậm chí bị phản xạ ngược lại. Kết quả này đã dẫn đến việc phát hiện ra hạt nhân nguyên tử, một vùng nhỏ, đặc và mang điện tích dương ở trung tâm của nguyên tử. Thí nghiệm này đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về cấu trúc nguyên tử.

So sánh hạt alpha với các loại bức xạ khác

Tính chất Hạt alpha ($^4_2He$ hoặc $^4_2\alpha$) Hạt beta ($\beta$) Tia gamma ($\gamma$)
Điện tích +2e -e hoặc +e 0
Khối lượng ~4u ~1/1840u 0
Khả năng xuyên thấu Thấp Trung bình Cao
Khả năng ion hóa Cao Trung bình Thấp
Tốc độ ~5-7% tốc độ ánh sáng ~90% tốc độ ánh sáng Tốc độ ánh sáng

Tóm tắt về Hạt alpha

Hạt alpha ($^4_2\alpha$ hoặc $^4_2He$) là hạt nhân của nguyên tử helium, mang điện tích dương +2e và có khối lượng xấp xỉ 4 đơn vị khối lượng nguyên tử (u). Chúng được phóng ra từ một số hạt nhân phóng xạ trong quá trình phân rã alpha. Quá trình phân rã này làm giảm số khối của hạt nhân mẹ đi 4 và số hiệu nguyên tử đi 2, tạo ra một nguyên tố mới. Ví dụ, $^{238}{92}U \rightarrow ^{234}{90}Th + ^4_2He$.

Mặc dù có năng lượng cao, hạt alpha lại có khả năng xuyên thấu rất thấp do kích thước và điện tích lớn. Chúng có thể bị chặn lại bởi một tờ giấy hoặc một vài cm không khí. Tuy nhiên, khả năng ion hóa của hạt alpha lại rất cao. Điều này có nghĩa là chúng có thể dễ dàng làm bật electron ra khỏi nguyên tử khi tương tác với vật chất, tạo ra các ion. Chính khả năng ion hóa cao này làm cho hạt alpha nguy hiểm nếu chúng xâm nhập vào cơ thể, vì chúng có thể gây tổn thương đáng kể cho các mô sống.

Ứng dụng của hạt alpha bao gồm máy dò khói, máy phát điện đồng vị phóng xạ (RTG) và một số liệu pháp xạ trị. Tuy nhiên, việc xử lý các nguồn phát ra alpha cần phải hết sức cẩn thận để tránh tiếp xúc trực tiếp và ô nhiễm. Thí nghiệm tán xạ Rutherford sử dụng hạt alpha đã đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá cấu trúc của nguyên tử, chứng minh sự tồn tại của hạt nhân nguyên tử. Tóm lại, việc hiểu rõ tính chất của hạt alpha là rất quan trọng trong cả vật lý hạt nhân và các ứng dụng thực tế.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Lilley, J. S. (2001). Nuclear Physics: Principles and Applications. John Wiley & Sons.
  • Serway, R. A., & Jewett, J. W. (2018). Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao hạt alpha có khả năng ion hóa cao nhưng khả năng xuyên thấu lại thấp?

Trả lời: Khả năng ion hóa cao của hạt alpha là do điện tích +2e lớn của nó. Điện tích này tương tác mạnh với các electron của nguyên tử trong vật chất, dễ dàng làm bật electron ra khỏi quỹ đạo và tạo ra các ion. Tuy nhiên, chính kích thước và điện tích lớn này cũng là nguyên nhân khiến hạt alpha có khả năng xuyên thấu thấp. Do tương tác mạnh với vật chất, hạt alpha mất năng lượng nhanh chóng dọc theo đường đi của nó, do đó không thể đi xa.

Làm thế nào để tính năng lượng của hạt alpha được phóng ra trong phân rã alpha?

Trả lời: Năng lượng của hạt alpha được tính dựa trên sự khác biệt khối lượng giữa hạt nhân mẹ và các sản phẩm phân rã (hạt nhân con và hạt alpha). Sự khác biệt khối lượng này ($\Delta m$) được chuyển đổi thành năng lượng ($E$) theo phương trình $E = \Delta m c^2$, trong đó $c$ là tốc độ ánh sáng.

Ngoài máy dò khói và RTG, còn có ứng dụng nào khác của hạt alpha?

Trả lời: Hạt alpha cũng được sử dụng trong một số liệu pháp xạ trị ung thư, đặc biệt là đối với các khối u nằm gần bề mặt da hoặc trong các khoang cơ thể. Một ví dụ là liệu pháp sử dụng Radium-223 để điều trị ung thư xương di căn.

Tại sao việc tiếp xúc với radon lại nguy hiểm, và nó liên quan gì đến hạt alpha?

Trả lời: Radon là một chất khí phóng xạ tự nhiên phân rã thành các hạt alpha. Khi radon được hít vào, các hạt alpha có thể gây tổn thương cho các mô phổi do khả năng ion hóa cao của chúng. Tiếp xúc lâu dài với radon làm tăng nguy cơ ung thư phổi.

Thí nghiệm tán xạ Rutherford đã chứng minh điều gì về cấu trúc của nguyên tử?

Trả lời: Thí nghiệm tán xạ Rutherford, trong đó các hạt alpha được bắn vào một lá vàng mỏng, đã chứng minh rằng phần lớn khối lượng và điện tích dương của nguyên tử tập trung trong một vùng rất nhỏ ở trung tâm, được gọi là hạt nhân. Hầu hết các hạt alpha đi thẳng qua lá vàng, nhưng một số ít bị lệch hướng ở góc lớn, thậm chí bị phản xạ ngược lại, cho thấy sự tồn tại của hạt nhân đặc và mang điện tích dương này.

Một số điều thú vị về Hạt alpha

  • Hạt alpha và sự phát hiện ra hạt nhân: Thí nghiệm tán xạ Rutherford, sử dụng hạt alpha bắn phá lá vàng mỏng, đã dẫn đến một khám phá mang tính cách mạng về cấu trúc nguyên tử. Sự lệch hướng bất ngờ của một số hạt alpha cho thấy sự tồn tại của một hạt nhân nhỏ, đặc và mang điện tích dương ở trung tâm nguyên tử, lật đổ mô hình “bánh pudding mận” trước đó.
  • Hạt alpha trong nhà bạn: Nhiều máy dò khói sử dụng một lượng nhỏ Americium-241, một chất phát ra alpha. Hạt alpha ion hóa không khí bên trong máy dò, cho phép dòng điện chạy qua. Khi khói đi vào máy dò, nó làm gián đoạn dòng điện này và kích hoạt báo động. Vậy nên, có một nguồn bức xạ alpha (tuy rất nhỏ và an toàn) ngay trong nhà bạn!
  • Năng lượng từ hạt alpha: Các máy phát điện đồng vị phóng xạ (RTG) sử dụng nhiệt sinh ra từ quá trình phân rã alpha của các chất phóng xạ như Plutonium-238 để tạo ra điện năng. RTG được sử dụng trong các tàu vũ trụ, vệ tinh và các thiết bị hoạt động ở những nơi không thể sử dụng năng lượng mặt trời hoặc pin thông thường, như ngoài vũ trụ hoặc dưới đáy biển. Các tàu thăm dò vũ trụ Voyager 1 và 2, đã rời khỏi hệ mặt trời, vẫn hoạt động nhờ năng lượng được cung cấp bởi RTG sử dụng hạt alpha.
  • Hạt alpha và liệu pháp ung thư: Một số loại liệu pháp ung thư sử dụng các nguồn phát ra alpha để tiêu diệt tế bào ung thư. Do khả năng ion hóa cao và phạm vi ngắn, bức xạ alpha có thể tập trung vào khối u mà ít ảnh hưởng đến các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Khám phá Radon: Radon, một chất khí phóng xạ tự nhiên, phân rã thành các hạt alpha. Radon có thể tích tụ trong nhà và là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi sau hút thuốc. Việc đo nồng độ radon trong nhà và thực hiện các biện pháp giảm thiểu nếu cần thiết là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
  • Hạt alpha và tốc độ của chúng: Mặc dù hạt alpha di chuyển với tốc độ rất cao (khoảng 5-7% tốc độ ánh sáng), chúng vẫn chậm hơn nhiều so với các hạt beta và tia gamma. Điều này một phần là do khối lượng của chúng lớn hơn so với các hạt khác.
  • Ernest Rutherford và hạt alpha: Ernest Rutherford, nhà vật lý đã thực hiện thí nghiệm tán xạ nổi tiếng, đã gọi các loại bức xạ khác nhau là alpha, beta và gamma. Ông chọn “alpha” cho loại bức xạ có khả năng ion hóa mạnh nhất nhưng khả năng xuyên thấu yếu nhất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt