$Z = \frac{Vm}{V{m, \text{lý tưởng}}}$
Từ phương trình trạng thái khí lý tưởng $PV=nRT$, ta có thể tích mol của khí lý tưởng là $V_{m, \text{lý tưởng}} = \frac{V}{n} = \frac{RT}{P}$. Thay vào biểu thức trên, ta có một định nghĩa phổ biến hơn cho hệ số nén:
$Z = \frac{PV_m}{RT}$
Trong đó:
- $P$: Áp suất tuyệt đối của khí.
- $V_m$: Thể tích mol của khí ($V_m = V/n$).
- $T$: Nhiệt độ tuyệt đối của khí (thường tính bằng Kelvin).
- $R$: Hằng số khí lý tưởng.
Giá trị của Z cho biết thông tin quan trọng về trạng thái của khí:
- $Z = 1$: Khí có hành vi giống hệt khí lý tưởng. Điều này thường xảy ra ở áp suất thấp và nhiệt độ cao, nơi các lực tương tác giữa các phân tử và thể tích bản thân của chúng có thể bỏ qua.
- $Z < 1$: Lực hút giữa các phân tử chiếm ưu thế. Các phân tử hút nhau làm cho thể tích thực tế của khí nhỏ hơn so với khí lý tưởng ở cùng điều kiện. Điều này có nghĩa là khí dễ bị nén hơn so với khí lý tưởng. Hiện tượng này thường xảy ra ở áp suất trung bình và nhiệt độ tương đối thấp.
- $Z > 1$: Lực đẩy giữa các phân tử chiếm ưu thế. Lực đẩy này chủ yếu xuất phát từ thể tích hữu hạn của chính các phân tử, chúng chiếm không gian và cản trở việc nén. Kết quả là thể tích thực tế lớn hơn so với khí lý tưởng, và khí khó bị nén hơn. Hiện tượng này đặc trưng cho vùng áp suất rất cao.
Các yếu tố ảnh hưởng, Ứng dụng và Phương pháp xác định
Hệ số nén $Z$ không phải là một hằng số mà phụ thuộc nhiều vào trạng thái của khí. Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của nó là:
- Áp suất ($P$): Khi áp suất tăng từ mức thấp, các phân tử khí bị kéo lại gần nhau hơn, làm lực hút giữa chúng trở nên đáng kể, khiến cho $Z$ giảm xuống dưới 1. Tuy nhiên, khi áp suất tiếp tục tăng lên mức rất cao, khoảng cách giữa các phân tử trở nên cực kỳ nhỏ, lúc này lực đẩy do thể tích hữu hạn của phân tử chiếm ưu thế. Điều này làm cho $Z$ tăng lên, thường vượt qua giá trị 1. Do đó, đồ thị của $Z$ theo $P$ (ở nhiệt độ không đổi) thường có một điểm cực tiểu.
- Nhiệt độ ($T$): Khi nhiệt độ tăng, động năng của các phân tử tăng lên đáng kể. Năng lượng này giúp các phân tử vượt qua lực hút tương tác giữa chúng. Kết quả là, ở nhiệt độ cao, hành vi của khí thực ngày càng tiến gần đến khí lý tưởng, và giá trị $Z$ có xu hướng tiến về 1.
- Bản chất của chất khí: Mỗi loại khí có cấu trúc phân tử, kích thước và lực tương tác liên phân tử (lực Van der Waals) khác nhau. Các khí có lực hút liên phân tử mạnh (ví dụ: amoniac, CO₂) sẽ có độ lệch so với hành vi lý tưởng lớn hơn (Z khác 1 nhiều hơn) so với các khí có lực hút yếu (ví dụ: hydro, heli) ở cùng điều kiện.
Nhờ khả năng mô tả chính xác hành vi của khí thực, hệ số nén có nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học và kỹ thuật:
- Tính toán trong kỹ thuật quá trình: $Z$ là một thông số không thể thiếu trong các tính toán liên quan đến khí thực. Nó được dùng để hiệu chỉnh phương trình trạng thái khí lý tưởng, cho phép tính toán chính xác mật độ, thể tích, và các thuộc tính nhiệt động khác như entanpi, entropi.
- Thiết kế và vận hành thiết bị: Trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, và năng lượng, việc tính toán chính xác hệ số nén là rất quan trọng để thiết kế đường ống dẫn khí, bình chứa áp suất cao, máy nén, và tua bin. Sai sót trong việc xác định $Z$ có thể dẫn đến thiết kế sai kích thước, tổn thất năng lượng và rủi ro an toàn.
- Nghiên cứu khoa học cơ bản: Bằng cách nghiên cứu sự thay đổi của $Z$ theo nhiệt độ và áp suất, các nhà khoa học có thể thu được thông tin quý giá về lực tương tác giữa các phân tử, giúp xây dựng và kiểm chứng các mô hình lý thuyết về chất lỏng và chất khí.
Có ba phương pháp chính để xác định hệ số nén:
- Sử dụng biểu đồ nén tổng quát (Generalized Compressibility Charts): Đây là phương pháp đồ thị phổ biến, dựa trên nguyên lý trạng thái tương ứng. Các biểu đồ này biểu diễn $Z$ theo áp suất rút gọn ($P_r = P/P_c$) và nhiệt độ rút gọn ($T_r = T/T_c$), với $P_c$ và $T_c$ là áp suất và nhiệt độ tới hạn của chất khí. Phương pháp này cho kết quả tương đối chính xác cho nhiều loại khí khác nhau.
- Sử dụng các phương trình trạng thái (Equations of State – EOS): Các phương trình trạng thái cho khí thực như phương trình Van der Waals, Redlich-Kwong, Soave-Redlich-Kwong (SRK), và Peng-Robinson (PR) là các mô hình toán học mô tả mối quan hệ P-V-T. Từ các phương trình này, người ta có thể giải ra giá trị $Z$ một cách chính xác. Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi trong các phần mềm mô phỏng quá trình.
- Đo đạc thực nghiệm: Đây là phương pháp trực tiếp và chính xác nhất, trong đó các giá trị áp suất ($P$), thể tích ($V$), nhiệt độ ($T$), và số mol ($n$) của một mẫu khí được đo chính xác trong phòng thí nghiệm. Sau đó, giá trị $Z$ được tính toán trực tiếp từ công thức định nghĩa $Z = \frac{PV}{nRT}$.
Mô hình hóa và Các phương pháp Tổng quát
Để xác định hệ số nén mà không cần đo đạc thực nghiệm cho mọi điều kiện, các nhà khoa học và kỹ sư đã phát triển các mô hình và phương pháp tổng quát. Hai phương pháp tiếp cận chính là dựa trên nguyên lý trạng thái tương ứng và sử dụng các phương trình trạng thái.
1. Nguyên lý Trạng thái Tương ứng và Biểu đồ Nén Tổng quát
Nguyên lý trạng thái tương ứng (Principle of Corresponding States) là một trong những khái niệm nền tảng trong nhiệt động lực học. Nguyên lý này phát biểu rằng: tất cả các chất khí, khi được so sánh ở cùng một nhiệt độ rút gọn và áp suất rút gọn, sẽ có hành vi tương tự và có cùng một hệ số nén $Z$.
Nhiệt độ và áp suất rút gọn là các đại lượng không thứ nguyên, được định nghĩa bằng cách chia giá trị tuyệt đối của chúng cho giá trị tại điểm tới hạn:
$T_r = \frac{T}{T_c}$
$P_r = \frac{P}{P_c}$
Trong đó:
- $T_c$ và $P_c$ lần lượt là nhiệt độ tới hạn và áp suất tới hạn của chất. Đây là các hằng số vật lý đặc trưng cho mỗi chất. Tại điểm tới hạn, ranh giới giữa pha lỏng và pha khí biến mất, và chất tồn tại ở một trạng thái duy nhất gọi là chất lưu siêu tới hạn.
Dựa trên nguyên lý này, người ta đã xây dựng nên các Biểu đồ Nén Tổng quát (Generalized Compressibility Chart) từ vô số dữ liệu thực nghiệm của nhiều loại khí. Các biểu đồ này vẽ mối quan hệ giữa hệ số nén $Z$ (trục tung) và áp suất rút gọn $P_r$ (trục hoành) cho nhiều đường đẳng nhiệt rút gọn $T_r$ khác nhau. Bằng cách tính $P_r$ và $T_r$ cho một khí bất kỳ, ta có thể dễ dàng tra cứu giá trị $Z$ tương ứng trên biểu đồ. Các biểu đồ Nelson-Obert là một ví dụ nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi.
2. Các Phương trình Trạng thái (Equations of State – EOS)
Phương trình trạng thái là các mối quan hệ toán học mô tả trạng thái của một chất dưới một tập hợp các điều kiện vật lý. Đối với khí thực, các phương trình này phức tạp hơn nhiều so với phương trình khí lý tưởng vì chúng phải tính đến hai yếu tố quan trọng: lực hút giữa các phân tử và thể tích hữu hạn của chính các phân tử đó. Từ các phương trình này, ta có thể tính toán được hệ số nén $Z$. Một số phương trình phổ biến bao gồm:
- Phương trình Van der Waals: Đây là phương trình đầu tiên và đơn giản nhất cho khí thực, hiệu chỉnh phương trình khí lý tưởng bằng hai hằng số $a$ (đại diện cho lực hút liên phân tử) và $b$ (đại diện cho thể tích bị chiếm bởi các phân tử).
$$(P + \frac{a n^2}{V^2})(V – nb) = nRT$$ - Phương trình Redlich-Kwong (RK): Là một cải tiến so với phương trình Van der Waals, mang lại kết quả chính xác hơn, đặc biệt là ở áp suất cao.
$$P = \frac{RT}{V_m – b} – \frac{a}{\sqrt{T}V_m(V_m + b)}$$ - Phương trình Peng-Robinson (PR): Đây là một trong những phương trình được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp hóa chất và dầu khí do độ chính xác cao trong việc dự đoán các thuộc tính của cả pha lỏng và pha hơi. Trong phương trình này, hệ số $a$ là một hàm phụ thuộc vào nhiệt độ.
$$P = \frac{RT}{V_m – b} – \frac{a(T)}{V_m(V_m + b) + b(V_m – b)}$$
Lưu ý về độ chính xác: Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào yêu cầu về độ chính xác và điều kiện làm việc. Biểu đồ nén tổng quát cung cấp một cách ước tính nhanh chóng và khá tin cậy (sai số thường dưới 5%) cho hầu hết các khí không phân cực. Trong khi đó, các phương trình trạng thái như Peng-Robinson hoặc Soave-Redlich-Kwong (SRK) mang lại độ chính xác cao hơn nhiều, đặc biệt trong các tính toán cân bằng pha, và là công cụ không thể thiếu trong các phần mềm mô phỏng kỹ thuật.