Hệ số nội phối (Inbreeding coefficient)

by tudienkhoahoc
Hệ số nội phối (Inbreeding coefficient), thường được ký hiệu là F, là một thước đo xác suất hai alen tại một locus bất kỳ trong một cá thể là đồng hợp tử do tổ tiên chung (identical by descent – IBD). Nói cách khác, nó đo lường khả năng một cá thể nhận được hai bản sao giống hệt nhau của một gen từ một tổ tiên chung. Điều này khác với việc hai alen có cùng trạng thái (ví dụ, cả hai đều là alen trội), trường hợp này được gọi là đồng hợp tử nhưng không nhất thiết phải do tổ tiên chung.

Định nghĩa

Hệ số nội phối (F) của một cá thể là xác suất hai alen tại một locus bất kỳ của cá thể đó là đồng hợp tử do tổ tiên chung. Giá trị của F nằm trong khoảng từ 0 đến 1. F = 0 cho biết không có nội phối, tức là cá thể không có alen nào đồng hợp tử do tổ tiên chung. F = 1 cho biết hoàn toàn nội phối, tức là tất cả các alen của cá thể đều đồng hợp tử do tổ tiên chung.

Cách tính

Có nhiều cách tính hệ số nội phối, tùy thuộc vào thông tin phả hệ có sẵn. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

  • Phương pháp dựa trên đường dẫn (Path analysis):Phương pháp này dựa trên việc xác định tất cả các đường dẫn không lặp lại từ cá thể đến tổ tiên chung. Đối với mỗi đường dẫn, hệ số nội phối được tính bằng:

    $F = \left(\frac{1}{2}\right)^{n+1} \times (1 + F_A)$

    Trong đó:

    • n là số cá thể trong đường dẫn (không tính cá thể đang xét và tổ tiên chung).
    • FA là hệ số nội phối của tổ tiên chung. Nếu tổ tiên chung không được biết là có nội phối, FA = 0.

    Tổng cộng tất cả các đường dẫn sẽ cho hệ số nội phối của cá thể.

  • Phương pháp sử dụng ma trận quan hệ (Relationship matrix):Phương pháp này sử dụng ma trận quan hệ giữa các cá thể trong quần thể. Hệ số nội phối của một cá thể được tính từ các phần tử trong ma trận này. Phương pháp này thường được sử dụng trong các chương trình máy tính phân tích phả hệ phức tạp.
  • Phương pháp dựa trên tần số alen:Trong một quần thể nhỏ, hệ số nội phối có thể được ước lượng dựa trên sự thay đổi tần số alen. Tuy nhiên, phương pháp này ít chính xác hơn so với các phương pháp dựa trên phả hệ.

Ý nghĩa

Hệ số nội phối có ý nghĩa quan trọng trong di truyền học và chọn giống:

  • Suy giảm nội phối (Inbreeding depression): Hệ số nội phối cao thường dẫn đến suy giảm nội phối, tức là giảm khả năng sinh sản, sức sống và khả năng thích nghi của cá thể. Điều này xảy ra do sự gia tăng tỷ lệ đồng hợp tử, làm lộ ra các alen lặn gây hại.
  • Cố định các alen: Nội phối có thể được sử dụng để cố định các alen mong muốn trong một quần thể, tuy nhiên cần phải cẩn thận để tránh suy giảm nội phối.
  • Phân tích di truyền quần thể: Hệ số nội phối được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc di truyền của quần thể và ảnh hưởng của nội phối đến sự tiến hóa.

Ví dụ

Nếu bố mẹ của một cá thể là anh em ruột, thì có một đường dẫn duy nhất từ cá thể đến ông bà chung. Đường dẫn này có n = 2 (bố và mẹ). Giả sử ông bà không có nội phối (FA = 0). Vậy hệ số nội phối của cá thể là:

$F = \left(\frac{1}{2}\right)^{2+1} \times (1 + 0) = \frac{1}{8}$

Hệ số nội phối là một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ nội phối và ảnh hưởng của nó đến cá thể và quần thể. Việc hiểu và tính toán hệ số nội phối là cần thiết cho các nhà nghiên cứu di truyền học, nhà chọn giống và những người quan tâm đến bảo tồn đa dạng sinh học.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số nội phối

Hệ số nội phối của một quần thể có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Kích thước quần thể: Quần thể nhỏ hơn có xu hướng nội phối cao hơn do số lượng bạn tình tiềm năng hạn chế.
  • Hệ thống giao phối: Các hệ thống giao phối không ngẫu nhiên, chẳng hạn như tự thụ phấn hoặc giao phối giữa họ hàng gần, sẽ làm tăng hệ số nội phối.
  • Sự phân bố không gian: Nếu cá thể trong quần thể phân bố không đều, có thể dẫn đến nội phối cục bộ.
  • Sự di cư: Di cư giữa các quần thể có thể làm giảm hệ số nội phối bằng cách đưa vào các alen mới.
  • Chọn lọc: Chọn lọc chống lại các cá thể đồng hợp tử có thể làm giảm hệ số nội phối.

Hệ số nội phối và dị hợp tử

Hệ số nội phối liên quan chặt chẽ với mức độ dị hợp tử trong quần thể. Dị hợp tử (heterozygosity) là tỷ lệ cá thể có hai alen khác nhau tại một locus. Nội phối làm giảm dị hợp tử và tăng đồng hợp tử. Mối quan hệ giữa hệ số nội phối (F) và dị hợp tử quan sát được (Ho) so với dị hợp tử mong đợi trong điều kiện cân bằng Hardy-Weinberg (He) được thể hiện qua công thức:

$H_o = H_e(1 – F)$

Ứng dụng của hệ số nội phối

Ngoài những ý nghĩa đã đề cập, hệ số nội phối còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như:

  • Bảo tồn: Hệ số nội phối được sử dụng để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng của các loài có quần thể nhỏ và đề xuất các biện pháp bảo tồn phù hợp.
  • Y học: Hệ số nội phối có thể giúp xác định nguy cơ mắc các bệnh di truyền lặn.
  • Pháp y: Hệ số nội phối được sử dụng trong phân tích DNA để xác định mối quan hệ huyết thống.

Một số hạn chế của hệ số nội phối

  • Hệ số nội phối chỉ đo lường xác suất đồng hợp tử do tổ tiên chung, không tính đến các alen đồng hợp tử ngẫu nhiên.
  • Việc tính toán hệ số nội phối có thể phức tạp trong các phả hệ lớn hoặc khi thông tin phả hệ không đầy đủ.
  • Hệ số nội phối không phản ánh tất cả các ảnh hưởng của nội phối, ví dụ như ảnh hưởng đến các tính trạng số lượng.

Tóm tắt về Hệ số nội phối

Hệ số nội phối (F) là một thước đo quan trọng trong di truyền học quần thể, đánh giá xác suất hai alen tại một locus là đồng hợp tử do tổ tiên chung. Nói cách khác, nó đo lường khả năng một cá thể nhận được hai bản sao giống hệt nhau của một gen từ một tổ tiên. Giá trị F nằm trong khoảng từ 0 đến 1, với 0 biểu thị không có nội phối và 1 biểu thị nội phối hoàn toàn.

Có nhiều phương pháp tính toán F, bao gồm phương pháp dựa trên đường dẫn phả hệ và phương pháp sử dụng ma trận quan hệ. Công thức $F = \sum (\frac{1}{2})^{n+1} (1 + F_A)$ được dùng trong phương pháp đường dẫn, với n là số cá thể trong đường dẫn và $F_A$ là hệ số nội phối của tổ tiên chung. Việc lựa chọn phương pháp tính toán phụ thuộc vào thông tin phả hệ có sẵn và độ phức tạp của bài toán.

Hệ số nội phối cao thường dẫn đến suy giảm nội phối (inbreeding depression), thể hiện qua việc giảm khả năng sinh sản, sức sống và khả năng thích nghi của cá thể. Điều này là do sự gia tăng tỷ lệ đồng hợp tử, làm lộ ra các alen lặn gây hại. Mối quan hệ giữa hệ số nội phối và dị hợp tử được mô tả bởi công thức $H_o = H_e (1 – F)$, cho thấy nội phối làm giảm dị hợp tử quan sát được ($H_o$) so với dị hợp tử mong đợi ($H_e$).

Ứng dụng của hệ số nội phối rất rộng rãi, từ việc đánh giá nguy cơ tuyệt chủng của các loài đến xác định nguy cơ mắc các bệnh di truyền lặn ở người. Trong chọn giống, F được sử dụng để quản lý nội phối và tối ưu hóa các chương trình lai tạo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng F không phản ánh tất cả các ảnh hưởng của nội phối và việc tính toán có thể phức tạp trong một số trường hợp. Việc hiểu rõ về hệ số nội phối là cần thiết cho bất kỳ ai nghiên cứu về di truyền học quần thể và các ứng dụng của nó.


Tài liệu tham khảo:

  • Falconer, D. S., & Mackay, T. F. C. (1996). Introduction to quantitative genetics. Longman.
  • Hartl, D. L., & Clark, A. G. (2007). Principles of population genetics. Sinauer Associates.
  • Wright, S. (1922). Coefficients of inbreeding and relationship. The American Naturalist, 56(645), 330-338.
  • Lynch, M., & Walsh, B. (1998). Genetics and analysis of quantitative traits. Sinauer Associates.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa đồng hợp tử do tổ tiên chung (IBD) và đồng hợp tử do ngẫu nhiên?

Trả lời: Đồng hợp tử do tổ tiên chung (IBD) xảy ra khi hai alen tại một locus giống hệt nhau vì chúng được di truyền từ một tổ tiên chung. Đồng hợp tử do ngẫu nhiên xảy ra khi hai alen giống nhau, nhưng không phải do chúng được di truyền từ một tổ tiên chung gần. Phân biệt IBD và đồng hợp tử ngẫu nhiên đòi hỏi phân tích phả hệ hoặc dữ liệu kiểu gen chi tiết. Hệ số nội phối chỉ đo lường xác suất IBD.

Hệ số nội phối thay đổi như thế nào qua các thế hệ trong một quần thể giao phối gần?

Trả lời: Trong một quần thể giao phối gần, hệ số nội phối (F) tăng dần qua các thế hệ. Tốc độ tăng phụ thuộc vào mức độ giao phối gần. Ví dụ, trong trường hợp tự thụ phấn, F tăng khoảng 50% mỗi thế hệ.

Ngoài suy giảm nội phối, còn có những hậu quả nào khác của nội phối?

Trả lời: Ngoài suy giảm nội phối, nội phối còn có thể dẫn đến:

  • Giảm biến dị di truyền trong quần thể.
  • Tăng khả năng cố định các alen, cả có lợi và có hại.
  • Tăng tính đồng nhất về kiểu hình.
  • Giảm khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.

Làm thế nào để giảm thiểu nội phối trong các chương trình bảo tồn?

Trả lời: Một số biện pháp giảm thiểu nội phối trong các chương trình bảo tồn bao gồm:

  • Duy trì kích thước quần thể lớn.
  • Đưa cá thể từ các quần thể khác nhau vào để tăng dòng gen.
  • Sử dụng thông tin phả hệ để lựa chọn bạn tình không có quan hệ họ hàng gần.
  • Sử dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh nhân tạo.

Hệ số nội phối có liên quan như thế nào đến khái niệm khoảng cách di truyền?

Trả lời: Hệ số nội phối và khoảng cách di truyền có liên quan nhưng không giống nhau. Khoảng cách di truyền đo lường sự khác biệt di truyền giữa các cá thể hoặc quần thể, trong khi hệ số nội phối đo lường xác suất hai alen trong một cá thể là IBD. Nội phối có thể làm tăng khoảng cách di truyền giữa các dòng hoặc quần thể giao phối gần, nhưng không trực tiếp đo lường sự khác biệt di truyền giữa các cá thể.

Một số điều thú vị về Hệ số nội phối

  • Nội phối hoàng gia: Các gia đình hoàng gia châu Âu trong lịch sử thường thực hiện hôn nhân cận huyết để duy trì quyền lực và dòng máu “thuần khiết”. Điều này dẫn đến hệ số nội phối cao và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe di truyền, ví dụ như bệnh máu khó đông ở hoàng gia Tây Ban Nha và Nga.
  • “Vua nội phối” Charles II của Tây Ban Nha: Là một ví dụ điển hình về hậu quả của nội phối kéo dài, vua Charles II mang nhiều dị tật bẩm sinh và không có khả năng sinh sản. Nghiên cứu cho thấy hệ số nội phối của ông cao hơn cả con cái của anh em ruột.
  • Nội phối ở động vật: Nội phối cũng xảy ra ở động vật, đặc biệt là trong các quần thể nhỏ hoặc bị cô lập. Ví dụ, loài báo Florida (Florida panther) đã trải qua suy giảm nội phối nghiêm trọng do mất môi trường sống và bị cô lập.
  • Chọn lọc chống lại nội phối: Một số loài đã phát triển các cơ chế để tránh nội phối, chẳng hạn như phân tán giới tính (sex-biased dispersal), trong đó con cái của một giới tính sẽ rời khỏi quần thể để tìm bạn tình ở nơi khác.
  • Nội phối có thể có lợi trong một số trường hợp: Mặc dù nội phối thường có hại, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để cố định các alen mong muốn trong chọn giống cây trồng và vật nuôi. Tuy nhiên, điều này cần được thực hiện cẩn thận để tránh suy giảm nội phối.
  • Hệ số nội phối không phải là thước đo duy nhất về sức khỏe di truyền: Mặc dù hệ số nội phối cung cấp thông tin hữu ích, nhưng nó không phản ánh hết tất cả các khía cạnh của sức khỏe di truyền. Các yếu tố khác như đa dạng di truyền tổng thể và sự hiện diện của các alen gây bệnh cụ thể cũng cần được xem xét.
  • Các chương trình bảo tồn sử dụng hệ số nội phối: Các nhà khoa học sử dụng hệ số nội phối để quản lý các chương trình nhân giống bảo tồn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhằm tối đa hóa đa dạng di truyền và giảm thiểu suy giảm nội phối.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt